EXERCISES ON LESSON 2
I. Complete the alphabet
A B C _ _ _ G H I J K _ _ _ O P Q R S _ _ V W X Y Z
II. Match
A
|
B
|
1. Good morning
2. Good afternoon
3. Good evening
4. Good bye
5. See you again
6. Hello
|
a. Xin chào
b. Tạm biệt
c. Xin chào (buổi sáng)
d. Xin chào (buổi tối)
e. Hẹn gặp lại bạn
f. Xin chào (buổi chiều)
|
III. Complete the words
H _ llo Aft_ _ noon Mor_ _ng Ag_ _n
EXERCISES ON LESSON 2
I. Complete the alphabet
A B C _ _ _ G H I J K _ _ _ O P Q R S _ _ V W X Y Z
II. Match
A
|
B
|
1. Good morning
2. Good afternoon
3. Good evening
4. Good bye
5. See you again
6. Hello
|
a. Xin chào
b. Tạm biệt
c. Xin chào (buổi sáng)
d. Xin chào (buổi tối)
e. Hẹn gặp lại bạn
f. Xin chào (buổi chiều)
|
III. Complete the words
H _ llo Aft_ _ noon Mor_ _ng Ag_ _n
EXERCISES ON LESSON 2
I. Complete the alphabet
A B C _ _ _ G H I J K _ _ _ O P Q R S _ _ V W X Y Z
II. Match
A
|
B
|
1. Good morning
2. Good afternoon
3. Good evening
4. Good bye
5. See you again
6. Hello
|
a. Xin chào
b. Tạm biệt
c. Xin chào (buổi sáng)
d. Xin chào (buổi tối)
e. Hẹn gặp lại bạn
f. Xin chào (buổi chiều)
|
III. Complete the words
H _ llo Aft_ _ noon Mor_ _ng Ag_ _n
EXERCISES ON LESSON 2
I. Complete the alphabet
A B C _ _ _ G H I J K _ _ _ O P Q R S _ _ V W X Y Z
II. Match
A
|
B
|
1. Good morning
2. Good afternoon
3. Good evening
4. Good bye
5. See you again
6. Hello
|
a. Xin chào
b. Tạm biệt
c. Xin chào (buổi sáng)
d. Xin chào (buổi tối)
e. Hẹn gặp lại bạn
f. Xin chào (buổi chiều)
|
III. Complete the words
H _ llo Aft_ _ noon Mor_ _ng Ag_ _n