KẾT QUẢ THI VẬT LÝ CẤP THỊ XÃ QUA INTERNET
Khối thi : 6
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Số ID
|
Lớp
|
Điểm thi
|
Giải
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Quang Giỏi
|
13/04/2005
|
44238492
|
6A1
|
260
|
Ba
|
|
2
|
Lê Xuân Sĩ
|
16/06/2005
|
45405995
|
6A1
|
250
|
KK
|
|
3
|
Phạm Quang Chiến
|
03/05/2005
|
43315550
|
6A1
|
210
|
Đội tuyển
|
|
4
|
Tran Thi Hong Nhung
|
25/06/2005
|
46432043
|
6a1
|
200
|
Đội tuyển
|
|
5
|
Trương Thanh Thuận
|
22/06/2005
|
47514915
|
6A1
|
210
|
Đội tuyển
|
|
6
|
Hồ Anh Quốc
|
16/8/2005
|
46360999
|
6a1
|
220
|
Đội tuyển
|
|
Tổng cộng danh sách có 06 học sinh.
Khối thi : 7 -
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Số ID
|
Lớp
|
Điểm thi
|
Giải
|
Ghi chú
|
1
|
Tô Thị Hồng Hoa
|
24/07/2004
|
46296388
|
7a5
|
260
|
Ba
|
|
2
|
Trương Thị Hương Giang
|
20/05/2004
|
46582408
|
7a1
|
250
|
KK
|
|
Khối thi : 8 -
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Số ID
|
Lớp
|
Điểm thi
|
Gi ải
|
Ghi chú
|
1
|
Huỳnh Thị Thúy Kiều
|
01/05/2003
|
19713603
|
8a1
|
250
|
KK
|
|
2
|
Lê Nguyễn Huyền Mi
|
26/10/2003
|
50432413
|
8a1
|
240
|
KK
|
|
3
|
Nguyễn Cẩm Trúc
|
24/12/2003
|
46255127
|
8a1
|
220
|
Đội tuyển
|
|
4
|
Lê Đào Bảo Thiên
|
01/01/2003
|
46840051
|
8a5
|
180
|
Đội tuyển
|
|
Khối thi : 9 -
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Số ID
|
Lớp
|
Điểm thi
|
Giải
|
Ghi chú
|
1
|
Phạm Hồng Trọng
|
20/11/2002
|
46435385
|
9a4
|
290
|
Nh ì
|
|
2
|
Nguyễn Trọng Vinh
|
07/08/2002
|
46452401
|
9a4
|
270
|
Ba
|
|
3
|
Tạ Hữu Phước
|
11/03/2002
|
45249517
|
9a4
|
270
|
Ba
|
|
4
|
Trương Nhật Minh
|
20/01/2002
|
46433801
|
9a4
|
280
|
Nhì
|
|
5
|
Phạm Thành Đồng
|
26/05/2002
|
43501706
|
9a1
|
270
|
Ba
|
|
6
|
Hồ Diễm Lợi
|
20/12/2002
|
49539778
|
9a4
|
270
|
Ba
|
|
7
|
Đỗ Thị Duyên Thắm
|
14/10/2002
|
49611935
|
9a4
|
250
|
KK
|
|