PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH LỚP 2 HỌC KỲ 1

Tuần
Môn
Tênbài


1
Tiếngviệt
Bài 1: Bé Mai đãlớn (tiết 1)



Tiếngviệt
Bài 1: Bé Mai đãlớn (tiết 2)



Tiếngviệt
Bài 1: Bé Mai đãlớn (tiết 3)



Tiếngviệt
Bài 1: Bé Mai đãlớn (tiết 4)



Tiếngviệt
Bài 2: Thờigianbiểu (tiết 1)



Tiếngviệt
Bài 2: Thờigianbiểu (tiết 2)



Tiếngviệt
Bài 2: Thờigianbiểu (tiết 3)



Tiếngviệt
Bài 2: Thờigianbiểu (tiết 4)



Tiếngviệt
Bài 2: Thờigianbiểu (tiết 5)



Tiếngviệt
Bài 2: Thờigianbiểu (tiết 6)



Toán
Ôntậpcácsốđến 100 (tiết 1)



Toán
Ôntậpcácsốđến 100 (tiết 2)



Toán
Ướclượng



Toán
Sốhạng – tổng (tiết 1)



Toán
Sốhạng – tổng (tiết 2)



Đạođức
Quýtrọngthờigian (tiết 1)



TNXH
Bài 1: Cácthếhệtronggiađình (tiết 1)



TNXH
Bài 1: Cácthếhệtronggiađình (tiết 2)



HĐTN
SHDC: ThamgiaLễkhaigiảng



HĐTN
Chủđề: Chơitròchơi “ Tôicóthể”….



HĐTN
SHL: Bầuchọnlớptrưởng, lớpphó..


2
Tiếngviệt
Ngàyhôm qua đâurồi (tiết 1)



Tiếngviệt
Ngàyhôm qua đâurồi (tiết 2)



Tiếngviệt
Ngàyhôm qua đâurồi (tiết 3)



Tiếngviệt
Ngàyhôm qua đâurồi (tiết 4)



Tiếngviệt
Út Tin (tiết 1)



Tiếngviệt
Út Tin (tiết 2)



Tiếngviệt
Út Tin (tiết 3)



Tiếngviệt
Út Tin (tiết 4)



Tiếngviệt
Út Tin (tiết 5)



Tiếngviệt
Út Tin (tiết 6)



Toán
Sốbịtrừ - sốtrừ - Hiệu (tiết 1)



Toán
Sốbịtrừ - sốtrừ - Hiệu (tiết 2)



Toán
Nhiềuhơn hay íthơn bao nhiêu (tiết 1)



Toán
Nhiềuhơn hay íthơn bao nhiêu (tiết 2)



Toán
Emlàmđượcnhữnggì (tiết 1)



Đạođức
Quýtrọngthờigian (tiết 2)



TNXH
Bài 1: Cácthếhệtronggiađình (tiết 3)



TNXH
Bài 2: Nghềnghiệpcủangườithântronggiađình (tiết1)



HĐTN
SHDC: Thamgiahọctậpnộiquynhàtrường



HĐTN
Chủđề: Tìmhiểunhữngviệclàmcóthêxâydựnghìnhảnhcủabảnthan.



HĐTN
SHL: Thamgiaxâydựngnộiquylớphọc.


3
Tiếngviệt
Tócxoănvàtócthẳng (tiết 1)



Tiếngviệt
Tócxoănvàtócthẳng (tiết 2)



Tiếngviệt
Tócxoănvàtócthẳng (tiết 3)



Tiếngviệt
Tócxoănvàtócthẳng (tiết 4)



Tiếngviệt
Làmviệcthậtlàvui (tiết 1)



Tiếngviệt
Làmviệcthậtlàvui (tiết 2)



Tiếngviệt
Làmviệcthậtlàvui (tiết 3)



Tiếngviệt
Làmviệcthậtlàvui (tiết 4)



Tiếngviệt
Làmviệcthậtlàvui (tiết 5)



Tiếngviệt
Làmviệcthậtlàvui (tiết 6)



Toán
Emlàmđượcnhữnggì (tiết 2)



Toán
Điểm – đoạnthẳng (tiết 1)



Toán
Điểm – đoạnthẳng (tiết 2)



Toán
Tia số - sốliềntrước – sốliềnsau(tiết 1)



Toán
Tia số - sốliềntrước – sốliềnsau(tiết 2)



Đạođức
Bài 2: Nhậnlỗivàsửalỗi (tiết 1)



TNXH
Bài 2: Nghềnghiệpcủangườithântronggiađình (tiết 2)



TNXH
Bài 3: Phòngtránhngộđộckhi ở nhà (tiết1)



HĐTN
SHDC: HoạtđộngvuiTrungthu.



HĐTN
Chủđề: Lậpbảngtheodõiviệclàmcủaemđểxâydựnghìnhảnhcủabảnthan.



HĐTN
SHL: ThamgiavuiTrungthu ở lớp.


4
Tiếngviệt
Nhữngcáitên (tiết 1)



Tiếngviệt
Nhữngcáitên (tiết 2)



Tiếngviệt
Nhữngcáitên (tiết 3)



Tiếngviệt
Nhữngcáitên (tiết 4)



Tiếngviệt
Côgió (tiết 1)



Tiếngviệt
Côgió (tiết 2)



Tiếngviệt
Côgió (tiết 3)



Tiếngviệt
Côgió (tiết 4)



Tiếngviệt
Côgió (tiết 5)



Tiếngviệt
Côgió (tiết 6)



Toán
Đề - xi – mét (tiết 1)



Toán
Đề - xi – mét (tiết 2)



Toán
Emlàmđượcnhữnggì (tiết 1)



Toán
Emlàmđượcnhữnggì (tiết 2)



Toán
Thựchànhvàtrảinghiệm



Đạođức
Bài 2: Nhậnlỗivàsửalỗi (tiết 2)




nguon VI OLET