UNIT 5 : Birthday and Toys

*Từ vựng

Ride a Bicycle : Chạy xe đạp                Doll: Con Búp

Ride : đạp xe                                          Bat: Cây gậy 

Bicycle: Xe Đạp                                   Jump rope: nhảy dây                  

Fly a kite: Thả diều                              Rope:Dây thừng,dây dung để buộc cột                      

Fly:bay lên                                           Jump: nhảy cao

Kite: Cánh diều,con diều                    Puzzle: Trò chơi lắp ráp hình.

Toy: Đồ chơi                                       Birthday: sinh nhật

Little:ít,một chút                                  Big:to lớn

New: mới                                             Old:cũ

Long: dài                                             Short:ngắn

Round:tròn,vòng tròn                          Square: vuông                                                

*Ngữ pháp cách sử dung:

.Dùng để hỏi số tuổi: How old are you?

thể thay đổi từ you = Tên gọi của người cần hỏi

.Dùng để trả lời câu hỏi về số tuổi: I’m(I am) seven years old.

thể thay đổi từ seven = những con số khác.

.Dùng để hỏi người khác thể làm được hoặc chơi được môn thể thao hoặc trò chơi nào :

What can you do?( Bạn thể làm gì,bạn thể chơi môn thể thao nào)

.Dùng để trả lời người khác thể làm được hoặc chơi được môn thể thao hoặc trò chơi nào :

I can ride a bicycle.(Tôi thể chạy xe đạp)

thể thay đổi từ Ride a bicycle = những môn thể thao khác hoặc những việc làm khác

.Dùng để hỏi đó(hoặc vật đó) ?

What is it?( đó cái vậy)

.Dùng để trả lời câu hỏi đó cái :

It’s(it is) a Bicycle.(Đó chiếc xe đạp) thể thay đổi từ Bicycle = những danh từ khác.

 

 


UNIT 6 : OUTDOORS

*Từ vựng:

Sunny:Nắng                      Rainy:Mưa              Windy:Gió,Giông gió          Cloudy:mây,âm u

Snowy:tuyết rơi           Throw: ném            Throw a ball: ném bóng           Ball:bóng

Catch:bắt lấy,giữ lấy          Hit:Đánh               Kick:Đá               Weather:Thời tiết

Flower:Bông hoa         Tree:cây               Cloud:Đám mây         Puddle:Vũng nước

In:ở trong            On:ở trên            Under:bên dưới         By:bên cạnh

Bag:cái cặp,cái giỏ xách.          Table:cái bàn        Bug:con bọ,côn trùng.    Book:quyển sách

Nut:quả hạnh nhân            Octopus:con bạch tuột          Omelet:Trứng ốp la

Queen:Nữ hoàng,Hoàng hậu.      Pencil: viết chì          Notebook:quyển tập.     Picture:Bức tranh

Question:Câu hỏi      Chair:cái ghế        Handbag:giỏ xach tay     

*Ngữ pháp cách sử dụng:

.Dùng để hỏi đồ vật,con gì,người nào đangđâu:

-Dùng cho số ít:Where’s(where is)the pen?(cây viếtđâu)

thể thay đổi từ pen=danh từ khác

.Cách để trả lời câu hỏiđâu:It’s(it is)on the table.(trên bàn)

thể thay đổi từ on= những từ chỉ hướng khác từ table= những danh từ khác.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


UNIT 7: FOOD

*Từ vựng:

Food:món ăn,đồ ăn          Apple:quả táo          Orange:quả cam            Banana:quả chuối

Sandwich:bánh kẹp(bánh xăng quích)      Cookie:bánh quy        Salad:rau lách

Egg:quả trứng        MILKSHAKE:trà sữa         Chicken:con gà,thịt        Fish:con cá,cá

Pizza:bánh pi za(bánh Ý)      Bread:bánh        Rice:cây lúa,cơm        Cake:bánh ngọt

Ice cream:kem đá         Rainbow:cầu vồng            Socks:đôi vớ         Sun:mặt trời

Rocket:tên lửa             Towel:khăn tắm            Teapot:bình trà,ấm trà      Umpire:trọng tài

Umbrella:cây          Thin:gầy gò,lưa thưa        Pretty:xinh đẹp        

I don’t know:tôi không biết            Know:hiểu biết,biết        Want:muốn,mong muốn

Compact disc(CD):dĩa nhựa,dĩa compact            telephone:điện thoại

New:mới           Old:cũ

*Ngữ pháp cách sử dụng:

.Dùng để hỏi 1 ai đó,người  muốn 1 cái hay ko:

-Do you want a bicycle?(bạn muốn 1 chiếc xe đạp hay không)

thể thay đổi từ bicycle= danh từ khác.

.Dùng để trả lời câu hỏi muốn hay không:

-Đồng ý:Yes,I do                           -Không đồng ý:No,I don’t(do not)

.Dùng để cho người khác biết mình muốn :

-I want a bicycle.(tôi muốn 1 chiếc xe đạp)

thể thay đổi từ Bicycle=những món đồ khác.

 

 

 

 

 

 

 

 


UNIT 8: ANIMALS

*TỪ VỰNG:

Animal:động vật             Horse:con ngựa            Dog:con chó            Cat:con mèo

Turtle:con rùa           Dolphin:con heo          Bird:con chim         Rabbit:con thỏ

Frog:con ếch        Favorite:yêu thích      Red:màu đỏ        Blue:màu xanh dương

Yellow:màu vàng        Green:màu xanh cây         Brush:chải           Walk:đi bộ,đi dạo

Feed:nuôi dưỡng,nuôi       Pet:vật nuôi        Monkey:con khỉ         Bear:con gấu

Lion:con tử          Tiger:con cọp        Giraffe:con hươu cao cổ    Elephant:con voi

Fox:con cáo           Zebra:con ngựa vằn    Vacuum:khoảng không           Van:xe thùng,xe tải         

Wig:tóc giả        Box:cái hộp         yarn:sợi,chỉ len             Water:nước,nước uống.

Hungry:đói bụng             Thirsty:khát nước          Hot:nóng bức        Cold:lạnh cóng,rét

Happy:hạnh phúc,vui mừng.        Sad:buồn          Angry:giận dữ      Tired:mệt mỏi

Sick:bệnh,đau ốm       Scared:lo lắng        Zoo:Sở thú,vườn bách thú      Like:yêu thích

Color:màu sắc           What about you?:còn bạn nghĩ sao?

*Ngữ pháp cách dùng:

.Cách để hỏi người khách thích con hoặc cái hay không:

What do you like?(bạn thích cái )

.Cách để trả lời câu hỏi bạn thích : 

I like turtle.(tôi thích con rùa)

.Cách để hỏi ý kiến của người khác về 1 món đồ vật,con vật nào đó:

What’s(is) your favorite color?(màu bạn yêu thích màu ?)

thể thay đổi từ Color bằng những danh từ khác.

.Cách để cho người khác biết bạn thích hay không thích 1 đồ vật hay con vật nào đó:

-thích :I like Dolphin(Tôi thích con heo)    -không thích: I don’t(do not) rainy.(tôi không thích trời mưa)

thể thay đổi từ Dolphin,rainy=những danh từ khác.           

 

.

nguon VI OLET