KẾ HOẠCH DẠY HỌC MÔN TIẾNG ANH LỚP6
SáchTiếngAnh 6 Right on
Môn: TiếngAnh - Lớp 6
Thờilượng: 35 tuần x 3 tiết/tuần = 105 tiết/nămhọc
HọcKỳ I: 18 tuần x 3 tiết/tuần = 54 tiết
HọcKỳ II: 17 tuần x 3 tiết/tuần = 51 tiết
SốbàikiểmtratheoThôngtư 58/2011/TT-BGDĐT vàthôngtư 26/2020/ TT-BGDĐT đốivớimônTiếngAnhlớp 6 nhưsau:
Sốcột (bài) Kiểmtra
thườngxuyên
(Hệsố 1)/ 1 HK
Sốcột (bài) Kiểmtrađịnhkì
(Hệsố 2)/ 1 HK
Bàikiểmtra
Họckì
(Hệsố 3)/ 1 HK
Miệng/
Viết 15 phút/ Khác
Viếttừ 1 tiếttrởlên
Viết
04
01
01
KẾ HOẠCH TỔNG THỂ
Họckỳ
TiếngAnh 6 Right on
Sốtiết
I
Hướngdẫnhshọctậpbộmôn
1
Unit 0: Hello
6
Unit 1: Home & Places
13
Unit 2: Every Day
14
Unit 3: All about Food
14
Ôntập + Kiểmtragiữakỳ I + Sửabài
03
Ôntập + Kiểmtracuốihọckỳ I + Sửabài
03
18 tuần x 3 tiết/ tuần
54
II
Unit 4: Holidays!
14
Unit 5: London Was Great!
14
Unit 6: Entertainment
14
Ôntập + Kiểmtragiữakỳ II + Sửabài
03
Ôntập + Kiểmtracuốihọckỳ II + Sửabài
03
Hoạtđộngtrảinghiệm
03
17 tuần x 3 tiết/ tuần
51
Tổngcộng: 105 tiết
2. Kếhoạchdạyhọcthựchiện
A.Họckì 1: 18 tuần
Tuần
Tiết
Bài
Sáchbàihọc Student`s Book
1
1
Hướng dẫn hs học tập bộ môn
2
Unit Hello, Lesson 1 – Countries and Nationalities
Trang 4 - 6
3
Unit Hello, Lesson 2 - Sports
Trang 7 - 9
2
4
Unit Hello, Lesson 3 – Family
Trang 10 - 11
5
Unit Hello, Lesson 4 – Have got
Trang 12 - 13
6
Unit Hello, Lesson 5 – Numbers Greetings & Classroom language
Trang 14 - 17
3
7
Unit Hello, Lesson 6 – National Pride
Trang 18 - 19
8
Unit 1- Getting started & Vocabulary
Trang 20- 21
9
Unit 1, Lesson 1a – Reading, Speaking & writing
Trang 22 - 23
4
10
Unit 1, Lesson 1b – Grammar
Trang 24
11
Unit 1, Lesson 1b – Grammar (cont.)
Trang 25
12
Unit 1, Lesson 1c – Vocabulary
Trang 26
5
13
Unit 1, Lesson 1d – Speaking (Everyday English)
Trang 27
14
Unit 1, Lesson 1e – Grammar
Trang 28
15
Unit 1, Lesson 1e - Grammar (cont.)
Trang 29
6
16
Unit 1, Lesson 1f – Skills
Trang 30
17
Unit 1, Lesson 1f – Skills (cont.)
Trang 31
18
Unit 1, Lesson 1g - CLIL (Maths)
Trang 32
7
19
Unit 1, Lesson 1h – Right on
Trang 33
20
Unit 1- Progress Check
Trang 34-35
21
Unit 2 - Getting started & Vocabulary
Trang 36-37
8
22
Unit 2, Lesson 2a – Vocabulary, Listening & Writing
Trang 39
23
Unit 2, Lesson 2a – Reading& Speaking
Trang 38
24
Ôn tập kiểm tra giữa học kỳ I
9
25
Kiểm tra giữa học kỳ I
26
Unit 2, Lesson 2b – Grammar
Trang 40
27
Unit 2, Lesson 2b – Grammar (cont.)
Trang 41
10
28
Unit 2, Lesson 2c – Vocabulary
Trang 42
29
Sửa bài kiểm tra giữa học kỳ I
30
Unit 2, Lesson 2d – Speaking (Everyday English)
Trang 43
11
31
Unit 2, Lesson 2e – Grammar
Trang 44
32
Unit 2, Lesson 2e - Grammar (cont.)
Trang 45
33
Unit 2, Lesson 2f – Skills(Reading, Vocabulary & Speaking)
Trang 46 – 47
12
34
Unit 2, Lesson 2f – Skills (Listening & Writing)
Trang 47
35
Unit 2, Lesson 2g - CLIL (Citizenship)
Trang 48
36
Unit 2, Lesson 2h – Right on
nguon VI OLET