Thể loại Giáo án bài giảng Khác
Số trang 1
Ngày tạo 10/28/2016 6:29:21 PM +00:00
Loại tệp docx
Kích thước
Tên tệp khdh toan docx
PHÒNG GD VÀ ĐT THANH OAI
TRƯỜNG THCS HỒNG DƯƠNG
KẾ HOẠCH DẠY HỌC MÔN TOÁN
LỚP 6
Học kỳ |
Số tuần |
Số tiết/tuần |
I |
19 |
14 tuần x 4 tiết + 4 tuần x 3 tiết + 1 tuần x 4 tiết = 72 tiết |
II |
18 |
13 tuần x 4 tiết + 4 tuần x 3 tiết + 1 tuần x 4 tiết = 68 tiết |
PHÂN MÔN SỐ HỌC 6
HỌC KỲ I: 18 tuần x 3 tiết + 1 tuần x 4 tiết = 58 tiết
Tuần thứ |
Tiết |
Nội dung bài dạy |
Kiến thức bỏ theo giảm tải |
1 |
1 |
Chương 1 Tập hợp, phần tử của tập hợp |
|
2 |
Tập hợp các số tự nhiên |
|
|
3 |
Ghi số tự nhiên |
|
|
2 |
4 |
Số phần tử của một tập hợp-Tập hợp con |
|
5 |
Luyện tập |
|
|
6 |
Phép Cộng và phép nhân |
|
|
3 |
7 |
Luyện tập |
|
8 |
Luyện tập |
|
|
9 |
Phép trừ và phép chia |
|
|
4 |
10 |
Luyện tập |
|
11 |
Luyện tập |
|
|
12 |
Lũy thừa với số mũ tự nhiên |
Chủ đề 1.(3 tiết) |
|
5 |
13 |
Lũy thừa với số mũ tự nhiên |
|
14 |
Lũy thừa với số mũ tự nhiên |
||
15 |
Thứ tự thực hiện các phép tính |
|
|
6 |
16 |
Luyện tập |
|
17 |
Luyện tập |
|
|
18 |
Kiểm tra (1 tiết) (1) |
|
|
7 |
19 |
Tính chất chia hết cho một tổng |
|
20 |
Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 |
|
|
21 |
Luyện tập |
|
|
8 |
22 |
Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 |
|
23 |
Luyện tập |
|
|
24 |
Ước và bội |
|
Tuần thứ |
Tiết |
Nội dung bài dạy |
Kiến thức bỏ theo giảm tải |
9 |
25 |
Số nguyên tố - Hợp số - Bảng số nguyên tố |
|
26 |
Luyện tập |
|
|
27 |
Phân tích một số ra thừa số nguyên tố |
|
|
10 |
28 |
Luyện tập |
|
29 |
Ước chung và bội chung |
|
|
30 |
Luyện tập |
|
|
11 |
31 |
Ước chung lớn nhất |
|
32 |
Luyện tập |
|
|
33 |
Luyện tập |
|
|
12 |
34 |
Bội chung nhỏ nhất |
|
35 |
Luyện tập |
|
|
36 |
Luyện tập |
|
|
13 |
37 |
Ôn tập chương 1 |
|
38 |
Ôn tập chương 1 |
|
|
39 |
Kiểm tra chương 1 ( 1 tiết) (2) |
|
|
14 |
40 |
Chương 2 §1 Làm quen với các số nguyên âm |
|
41 |
Tập hợp các số nguyên |
|
|
42 |
Thứ tự trong tập hợp các số nguyên |
|
|
15 |
43 |
Luyện tập |
|
44 |
Cộng hai số nguyên cùng dấu |
|
|
45 |
Cộng hai số nguyên khác dấu |
|
|
16 |
46 |
Luyện tập |
|
47 |
Tính chất của phép cộng các số nguyên |
|
|
48 |
Luyện tập |
|
|
17 |
49 |
Phép trừ hai số nguyên |
Chủ đề 2(4 tiết) |
50 |
|||
51 |
|||
18 |
52 |
||
53 |
Ôn tập kỳ 1 |
|
|
54 |
Ôn tập kỳ 1 |
|
|
19 |
55 |
Kiểm tra học kỳ 1 (cả số học và hình học) |
|
56 |
|
||
57 |
Trả bài Kiểm tra kỳ 1 (phần số học) |
|
|
58 |
Trả bài Kiểm tra kỳ 1 (phần hình học) |
|
PHÂN MÔN SỐ HỌC 6 Kỳ II
HỌC KỲ II: 17 tuần x 3 tiết + 1 tuần x 2 tiết = 53 tiết
Tuần thứ |
Tiết |
Nội dung bài giảng |
Ghi Chú |
1 |
59 |
Quy tắc chuyển vế - luyện tập |
|
60 |
Nhân hai số nguyên khác dấu |
|
|
61 |
Nhân hai số nguyên cùng dấu |
|
|
2 |
62 |
Luyện tập |
|
63 |
Tính chất của phép nhân |
|
|
64 |
Luyện tập |
|
|
3 |
65 |
Bội và ước của một số nguyên |
|
66 |
Ôn tập chương II |
|
|
67 |
Ôn tập chương II |
|
|
4 |
68 |
Kiểm tra chương II (1 tiết) (1) |
|
69 |
Chương III §1 Mở rộng khái niệm phân số |
|
|
70 |
Phân số bằng nhau |
|
|
5 |
71 |
Tính chất cơ bản của phân số |
|
72 |
Rút gọn phân số |
|
|
73 |
Luyện tập |
|
|
6 |
74 |
Luyện tập |
|
75 |
Quy đồng mẫu nhiều phân số |
|
|
76 |
Luyện tập |
|
|
7 |
77 |
So sánh phân số |
|
78 |
Phép cộng phân số |
|
|
79 |
Luyện tập |
|
|
8 |
80 |
Tính chất cơ bản của phép cộng phân số |
|
81 |
Luyện tập |
|
|
82 |
Phép trừ phân số |
|
|
9 |
83 |
Luyện tập |
|
84 |
Phép nhân phân số |
|
|
85 |
Tính chất cơ bản của phép nhân phân số |
|
|
10 |
86 |
Luyện tập |
|
87 |
Phép chia phân số |
|
|
88 |
Luyện tập |
|
|
11 |
89 |
Hỗn số. Số thập phân - phần trăm |
|
90 |
Luyện tập |
|
|
91 |
Luyện tập (Các phép tính phân số - STP với |
|
Tuần thứ |
Tiết |
Nội dung bài giảng |
Ghi Chú |
|
|
sự trợ giúp của máy tính) |
|
12 |
92 |
Luyện tập |
|
93 |
Kiểm tra (1 tiết) (2) |
|
|
94 |
Giá trị phân số của một số. |
Chủ đề 3(6 tiết) |
|
13 |
95 |
||
96 |
|||
97 |
|||
14 |
98 |
||
99 |
|||
15 |
100 |
Tìm tỉ số của hai số |
|
101 |
Luyện tập |
|
|
102 |
Biểu đồ phần trăm |
Biểu đồ dạng quạt |
|
16 |
103 |
Luyện tập |
|
104 |
Ôn tập chương III (trợ giúp của máy tính bỏ túi) |
|
|
105 |
Ôn tập chương III |
|
|
17 |
106 |
Ôn tập cuối năm |
|
107 |
Ôn tập cuối năm |
|
|
108 |
Ôn tập cuối năm |
|
|
18 |
109 |
Kiểm tra cuối năm (cả số học và hình học) |
|
110 |
|
||
111 |
Trả bài kiểm tra (phần số học) |
|
PHÂN MÔN HÌNH HỌC 6 KỲ I
HỌC KỲ I: 14 tuần x 1 tiết = 14 tiết
Tuần thứ |
Tiết |
Nội dung bài giảng |
Ghi Chú |
|
1 |
Chương 1 Điểm. Đường thẳng |
|
|
2 |
Ba điểm thẳng hang |
|
|
3 |
Đường thẳng đi qua hai điểm |
|
|
4 |
Thực hành trồng cây thẳng hang |
|
|
5 |
Tia |
|
|
6 |
Luyện tập |
|
|
7 |
Đoạn thẳng |
|
|
8 |
Độ dài đoạn thẳng |
|
|
9 |
Khi nào thì AM + MB = AB |
|
|
10 |
Luyện tập |
|
|
11 |
Vẽ đoạn thẳng cho biết độ dài |
|
|
12 |
Trung điểm của đoạn thẳng |
|
|
13 |
Ôn tập chương I |
|
|
14 |
Kiểm tra chương I (1 tiết) (1) |
|
PHÂN MÔN HÌNH HỌC 6 KỲ II
HỌC KỲ II: 15 tuần x 1 tiết = 15 tiết
Tuần thứ |
Tiết |
Nội dung bài giảng |
Ghi Chú |
|
15 |
Chương II Nửa mặt phẳng |
|
|
16 |
Góc
|
Chủ đề 4 (4 tiết) |
|
17 |
||
|
18 |
||
|
19 |
||
|
20 |
Tia phân giác của góc |
|
|
21 |
Luyện tập |
|
|
22 |
Thực hành đo góc trên mặt đất |
|
|
23 |
Thực hành đo góc trên mặt đất |
|
|
24 |
Đường tròn |
|
|
25 |
Tam giác |
|
|
26 |
Ôn tập chương II ( trợ giúp của MT) |
|
|
27 |
Ôn tập chương II |
|
|
28 |
Kiểm tra chương II ( 1 tiết) (1) |
|
|
29 |
Trả bài kiểm tra cuối năm ( phần hình học) |
|
KẾ HOẠCH DẠY HỌC MÔN TOÁN
LỚP 7
Học kỳ |
Số tuần |
Số tiết/tuần |
I |
19 |
14 tuần x 4 tiết + 4 tuần x 3 tiết + 1 tuần x 4 tiết = 72 tiết |
II |
18 |
10 tuần x 4 tiết + 1 tuần x 3 tiết + 2 tuần x 4 tiết + 3 tuần x 3 tiết + 2 tuần x 4 tiết = 68 tiết |
PHÂN MÔN ĐẠI SỐ 7 KỲ I
HỌC KỲ I: 17 tuần x 2 tiết + 2 tuần x 3 tiết = 40 tiết
Tuần thứ |
Tiết |
Nội dung bài giảng |
Ghi Chú |
1 |
1 |
Chương 1 Tập hợp Q các số hữu tỉ |
|
2 |
Cộng, trừ số hữu tỉ |
|
|
2 |
3 |
Nhân, chia số hữu tỉ |
|
4 |
Giá trị tuyệt đối của 1 số hữu tỉ. Cộng, trừ... |
|
|
3 |
5 |
Luyện tập |
|
6 |
Luỹ thừa của một số hữu tỉ |
|
|
4 |
7 |
Luỹ thừa của một số hữu tỉ (tiếp) |
|
8 |
Luyện tập |
|
|
5 |
9 |
Tỉ lệ thức. Tính chất của dãy tỉ số bằng nhau. |
Chủ đề 1(4 tiết) |
10 |
|||
6 |
11 |
||
12 |
|||
7
|
13 |
Số thập phân hữu hạn. Số thập phân vô hạn tuần hoàn. |
|
14 |
Luyện tập |
|
|
8 |
15 |
Làm tròn số |
|
16 |
Luyện tập |
|
|
9 |
17 |
Số vô tỉ. Khái niệm về căn bậc hai |
|
18 |
Số thực |
|
|
10 |
19 |
Luyện tập |
|
20 |
Ôn tập chương I với sự trợ giúp của MT |
|
|
11 |
21 |
Ôn tập chương I với sự trợ giúp của MT (tiếp) |
|
22 |
Kiểm tra chương I (1 tiết) (1) |
|
|
12 |
23 |
Chương II Đại lượng tỉ lệ thuận |
|
Tuần thứ |
Tiết |
Nội dung bài giảng |
Ghi Chú |
|||||||
|
24 |
Một số bài toán về đại lượng tỉ lệ thuận |
|
|||||||
13 |
25 |
Luyện tập |
|
|||||||
26 |
Đại lượng tỉ lệ nghịch |
|
||||||||
14 |
27 |
Một số bài toán về đại lượng tỉ lệ nghịch |
|
|||||||
28 |
Luyện tập |
|
||||||||
29 |
Hàm số
Luyện tập |
|
||||||||
15 |
30 |
|||||||||
31 |
||||||||||
16 |
32 |
|||||||||
33 |
||||||||||
17 |
34 |
|||||||||
35 |
Ôn tập chương II với sự trợ giúp của MT |
|
||||||||
18 |
36 |
Ôn tập học kỳ I |
|
|||||||
37 |
Ôn tập học kỳ I (tiếp) |
|
||||||||
19 |
38 |
Kiểm tra học kỳ I (2 tiết) (cả đại số và hình học) |
|
|||||||
39 |
|
|||||||||
40 |
Trả bài kiểm tra học kỳ I (phần đại số) |
|
ĐẠI SỐ 7 KỲ II
HỌC KỲ II: 10 tuần x 2 tiết + 7 tuần x 1 tiết + 1 tuần x 3 tiết = 30 tiết
Tuần thứ |
Tiết |
Nội dung bài giảng |
Ghi Chú |
20 |
41 |
Chương III §1 Thu nhập số liệu thống kê, tần số |
|
42 |
Luyện tập |
|
|
21 |
43 |
Bảng “tần số” các giá trị của dấu hiệu |
|
44 |
Luyện tập |
|
|
22 |
45 |
Biểu đồ |
|
46 |
Luyện tập |
|
|
23 |
47 |
Số trung bình cộng |
|
48 |
Luyện tập |
|
|
24 |
49 |
Ôn tập chương III với sự trợ giúp của MT |
|
50 |
Kiểm tra chương III (1 tiết) (1) |
|
|
25 |
51 |
Chương IV §1 Khái niệm về biểu thức đại số |
|
52 |
Giá trị của một biểu thức đại số |
|
|
26 |
53 |
Đơn thức |
|
54 |
Đơn thức đồng dạng |
|
Tuần thứ |
Tiết |
Nội dung bài giảng |
Ghi Chú |
20 |
41 |
Chương III §1 Thu nhập số liệu thống kê, tần số |
|
42 |
Luyện tập |
|
|
21 |
43 |
Bảng “tần số” các giá trị của dấu hiệu |
|
44 |
Luyện tập |
|
|
22 |
45 |
Biểu đồ |
|
46 |
Luyện tập |
|
|
23 |
47 |
Số trung bình cộng |
|
48 |
Luyện tập |
|
|
24 |
49 |
Ôn tập chương III với sự trợ giúp của MT |
|
50 |
Kiểm tra chương III (1 tiết) (1) |
|
|
25 |
51 |
Chương IV §1 Khái niệm về biểu thức đại số |
|
52 |
Giá trị của một biểu thức đại số |
|
|
26 |
53 |
Đơn thức |
|
54 |
Đơn thức đồng dạng |
|
|
27 |
55 |
Luyện tập |
|
56 |
Đa thức |
|
|
28 |
57 |
Cộng trừ đa thức |
|
58 |
Luyện tập |
|
|
29 |
59 |
Đa thức một biến |
|
60 |
Cộng và trừ đa thức một biến |
|
|
30 |
61 |
Luyện tập |
|
31 |
62 |
Nghiệm của đa thức một biến |
|
32 |
63 |
Nghiệm của đa thức một biến |
|
33 |
64 |
Ôn tập chương IV với sự trợ giúp của MT |
|
34 |
65 |
Ôn tập chương IV với sự trợ giúp của MT (tiếp) |
|
35 |
66 |
Ôn tập cuối năm |
|
36 |
67 |
Ôn tập cuối năm (tiếp) |
|
68 |
Kiểm tra cuối năm (2 tiếp) (cả đại số và hình học) |
|
|
69 |
|
||
70 |
Trả bài kiểm tra cuối năm (phần đại số) |
|
|
27 |
55 |
Luyện tập |
|
56 |
Đa thức |
|
|
28 |
57 |
Cộng trừ đa thức |
|
58 |
Luyện tập |
|
|
29 |
59 |
Đa thức một biến |
|
60 |
Cộng và trừ đa thức một biến |
|
|
30 |
61 |
Luyện tập |
|
31 |
62 |
Nghiệm của đa thức một biến |
|
32 |
63 |
Nghiệm của đa thức một biến |
|
33 |
64 |
Ôn tập chương IV với sự trợ giúp của MT |
|
34 |
65 |
Ôn tập chương IV với sự trợ giúp của MT (tiếp) |
|
35 |
66 |
Ôn tập cuối năm |
|
36 |
67 |
Ôn tập cuối năm (tiếp) |
|
68 |
Kiểm tra cuối năm (2 tiếp) (cả đại số và hình học) |
|
|
69 |
|
||
70 |
Trả bài kiểm tra cuối năm (phần đại số) |
|
PHÂN MÔN HÌNH HỌC 7 KỲ I
HỌC KỲ I: 13 tuần x 2 tiết + 6 tuần x 1 tiết = 32 tiết
Tuần thứ |
Tiết |
Nội dung bài giảng |
Ghi Chú |
1 |
1 |
Chương I Hai góc đối đỉnh |
|
2 |
Luyện tập |
|
|
2 |
3 |
Hai đường thẳng vuông góc |
|
4 |
Luyện tập |
|
|
3 |
5 |
Các góc tạo bởi một đường thẳng cắt hai đường thẳng |
|
6 |
Hai đường thẳng song song |
|
|
4 |
7 |
Luyện tập |
|
8 |
Tiên đề Ơclít về đường thẳng song song |
|
|
5 |
9 |
Luyện tập |
|
10 |
Từ vuông góc đến song song |
|
|
6 |
11 |
Luyện tập |
|
12 |
Định lý |
|
|
7 |
13 |
Luyện tập |
|
14 |
Ôn tập chương I |
|
|
8 |
15 |
Ôn tập chương I (tiếp) |
|
16 |
Kiểm tra chương I (1 tiết) (1) |
|
Tuần thứ |
Tiết |
Nội dung bài giảng |
Ghi Chú |
1 |
1 |
Chương I Hai góc đối đỉnh |
|
2 |
Luyện tập |
|
|
2 |
3 |
Hai đường thẳng vuông góc |
|
4 |
Luyện tập |
|
|
3 |
5 |
Các góc tạo bởi một đường thẳng cắt hai đường thẳng |
|
6 |
Hai đường thẳng song song |
|
|
4 |
7 |
Luyện tập |
|
8 |
Tiên đề Ơclít về đường thẳng song song |
|
|
5 |
9 |
Luyện tập |
|
10 |
Từ vuông góc đến song song |
|
|
6 |
11 |
Luyện tập |
|
12 |
Định lý |
|
|
7 |
13 |
Luyện tập |
|
14 |
Ôn tập chương I |
|
|
8 |
15 |
Ôn tập chương I (tiếp) |
|
16 |
Kiểm tra chương I (1 tiết) (1) |
|
|
9 |
17 |
Chương II §1 Tổng ba góc của một tam giác |
|
18 |
Tổng ba góc của một tam giác (tiếp) |
|
|
10 |
19 |
Luyện tập |
|
20 |
Hai tam giác bằng nhau |
|
|
11 |
21 |
Luyện tập |
|
22 |
Trường hợp bằng nhau thứ nhất của tam giác (c.c.c) |
|
|
12 |
23 |
Luyện tập |
|
24 |
Luyện tập (tiếp) |
|
|
13 |
25 |
Trường hợp bằng nhau thứ hai của tam giác (c.g.c) |
|
26 |
Luyện tập |
|
|
14 |
27 |
Luyện tập (tiếp) |
|
15 |
28 |
Trường hợp bằng nhau thứ ba của tam giác (g.c.g) |
|
16 |
29 |
Luyện tập |
|
17 |
30 |
Ôn tập học kỳ I |
|
18 |
31 |
Ôn tập học kỳ I (tiếp) |
|
19 |
32 |
Trả bài kiểm tra học kỳ I (phần hình học) |
|
9 |
17 |
Chương II §1 Tổng ba góc của một tam giác |
|
18 |
Tổng ba góc của một tam giác (tiếp) |
|
|
10 |
19 |
Luyện tập |
|
20 |
Hai tam giác bằng nhau |
|
|
11 |
21 |
Luyện tập |
|
22 |
Trường hợp bằng nhau thứ nhất của tam giác (c.c.c) |
|
|
12 |
23 |
Luyện tập |
|
24 |
Luyện tập (tiếp) |
|
|
13 |
25 |
Trường hợp bằng nhau thứ hai của tam giác (c.g.c) |
|
26 |
Luyện tập |
|
|
14 |
27 |
Luyện tập (tiếp) |
|
15 |
28 |
Trường hợp bằng nhau thứ ba của tam giác (g.c.g) |
|
16 |
29 |
Luyện tập |
|
17 |
30 |
Ôn tập học kỳ I |
|
18 |
31 |
Ôn tập học kỳ I (tiếp) |
|
19 |
32 |
Trả bài kiểm tra học kỳ I (phần hình học) |
|
PHÂN MÔN HÌNH HỌC 7 KỲ II
HỌC KỲ II: 11 tuần x 2 tiết + 5 tuần x 3 tiết + 1 tuần x 1 tiết = 38 tiết
Tuần thứ |
Tiết |
Nội dung bài giảng |
Kiến thức bỏ theo giảm tải |
20 |
33 |
Luyện tập về ba trường hợp bằng nhau của tam giác |
|
34 |
Luyện tập về ba trường hợp bằng nhau của tam giác (tiếp) |
|
|
21 |
35 |
Tam giác cân |
|
36 |
Luyện tập |
|
|
22 |
37 |
Định lý Pitago |
|
38 |
Luyện tập |
|
|
23 |
39 |
Luyện tập (tiếp) |
|
40 |
Các trường hợp bằng nhau của tam giác vuông
|
Chủ đề 2(3 tiết) |
|
24 |
41 |
||
42 |
|||
25 |
43 |
Thực hành ngoài trời (tiếp) |
|
Tuần thứ |
Tiết |
Nội dung bài giảng |
Kiến thức bỏ theo giảm tải |
20 |
33 |
Luyện tập về ba trường hợp bằng nhau của tam giác |
|
34 |
Luyện tập về ba trường hợp bằng nhau của tam giác (tiếp) |
|
|
21 |
35 |
Tam giác cân |
|
36 |
Luyện tập |
|
|
22 |
37 |
Định lý Pitago |
|
38 |
Luyện tập |
|
|
23 |
39 |
Luyện tập (tiếp) |
|
40 |
Các trường hợp bằng nhau của tam giác vuông
|
Chủ đề 2(3 tiết) |
|
24 |
41 |
||
42 |
|||
25 |
43 |
Thực hành ngoài trời (tiếp) |
|
44 |
Ôn tập chương II với sự trợ giúp của MT CASIO hoặc MT với chức năng tương đương |
|
|
26 |
45 |
Ôn tập chương II với sự trợ giúp của MT CASIO hoặc MT với chức năng tương đương (tiếp) |
|
46 |
Kiểm tra chương II (1 tiết) (1) |
|
|
27 |
47 |
Chương III Quan hệ giữa góc và cạnh đ.d.t.t.g |
|
48 |
Luyện tập |
|
|
28 |
49 |
Quan hệ giữa đường vuông góc và …. |
|
50 |
Luyện tập |
|
|
29 |
51 |
Quan hệ giữa ba cạnh của tam giác bđttg |
|
52 |
Luyện tập |
|
|
30
|
53 |
Tính chất ba đường trung tuyến của tam giác |
|
54 |
Luyện tập |
|
|
31 |
55 |
Tính chất tia phân giác của một góc |
|
56 |
Luyện tập |
|
|
57 |
Tính chất ba đường phân giác của tam giác |
|
|
32 |
58 |
Luyện tập |
|
59 |
Đường trung trực của một đoạn thẳng, của tam giác
|
Chủ đề 3( 4 tiết) |
|
60 |
|||
33 |
61 |
||
62 |
|||
34 |
63 |
Tính chất ba đường cao của tam giác |
|
64 |
Luyện tập |
|
|
35 |
65 |
Ôn tập chương III |
|
66 |
Ôn tập chương III (tiếp) |
|
|
36 |
67 |
Kiểm tra chương III (1 tiết) (2) |
|
68 |
Ôn tập cuối năm |
|
|
69 |
Ôn tập cuối năm (tiếp) |
|
|
37 |
70 |
Trả bài kiểm tra cuối năm (phần hình học) |
|
|
44 |
Ôn tập chương II với sự trợ giúp của MT CASIO hoặc MT với chức năng tương đương |
|
26 |
45 |
Ôn tập chương II với sự trợ giúp của MT CASIO hoặc MT với chức năng tương đương (tiếp) |
|
46 |
Kiểm tra chương II (1 tiết) (1) |
|
|
27 |
47 |
Chương III Quan hệ giữa góc và cạnh đ.d.t.t.g |
|
48 |
Luyện tập |
|
|
28 |
49 |
Quan hệ giữa đường vuông góc và …. |
|
50 |
Luyện tập |
|
|
29 |
51 |
Quan hệ giữa ba cạnh của tam giác bđttg |
|
52 |
Luyện tập |
|
|
30
|
53 |
Tính chất ba đường trung tuyến của tam giác |
|
54 |
Luyện tập |
|
|
31 |
55 |
Tính chất tia phân giác của một góc |
|
56 |
Luyện tập |
|
|
57 |
Tính chất ba đường phân giác của tam giác |
|
|
32 |
58 |
Luyện tập |
|
59 |
Đường trung trực của một đoạn thẳng, của tam giác
|
Chủ đề 3( 4 tiết) |
|
60 |
|||
33 |
61 |
||
62 |
|||
34 |
63 |
Tính chất ba đường cao của tam giác |
|
64 |
Luyện tập |
|
|
35 |
65 |
Ôn tập chương III |
|
66 |
Ôn tập chương III (tiếp) |
|
|
36 |
67 |
Kiểm tra chương III (1 tiết) (2) |
|
68 |
Ôn tập cuối năm |
|
|
69 |
Ôn tập cuối năm (tiếp) |
|
|
37 |
70 |
Trả bài kiểm tra cuối năm (phần hình học) |
|
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả