Thể loại Giáo án bài giảng Toán học 2
Số trang 1
Ngày tạo 1/26/2017 10:28:54 PM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước
Tên tệp ke hoach day hoc 2014 doc
TUẦN 1 TỪ NGÀY 22 /8 / 2015 ĐẾN NGÀY 26/ 8/ 2016
Thứ |
Môn |
Tiết |
Đầu bài |
|
Hai 22/8
|
Sáng |
Chào cờ |
|
|
Toán |
1 |
Ôn tập các số đến 100 |
||
Tập đọc |
1 |
Có công mài sắt có ngày nên kim |
||
Tập đọc |
2 |
Có công mài sắt có ngày nên kim |
||
|
|
|
||
Chiều |
Đạo đức |
1 |
Học tập sinh hoạt đúng giờ |
|
Toán |
T |
Ôn tập các số trong phạm vi 100 |
||
TViệt |
T |
Có công mài sắt có ngày nên kim |
||
|
|
|
||
Ba 23/8
|
Sáng |
Tin Học |
|
|
TNXH |
|
|
||
Thủ công |
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
||
Luyện viết |
|
|
||
|
|
|
||
Chiều |
Toán |
2 |
Ôn tập các số đến 100( Tiếp |
|
Tiếng Anh |
|
|
||
Tập đọc |
3 |
Tự thuật |
||
|
|
|
||
Tư 24/8
|
Sáng |
Toán |
|
|
Chính tả |
|
|
||
K/C |
|
( Nghỉ Đ/c Tuyết soạn và dạy) |
||
TV,T(T) |
|
|
||
|
|
|
||
Chiều |
ÂN |
|
|
|
TDục |
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
||
HĐNGLL |
|
|
||
|
|
|
||
Năm 25/8
|
Sáng |
Toán |
4 |
Luyện tập |
LTVC |
1 |
Từ và câu |
||
Tập viết |
1 |
Chữ hoa A |
||
TDục |
|
|
||
|
|
|
||
Chiều |
MT |
|
|
|
Âm nhạc |
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
||
Tin học |
|
|
||
|
|
|
||
Sáu 26/8
|
Sáng |
Toán |
5 |
Đề xi mét |
Chính tả |
1 |
Ngày hôm qua đâu rồi? |
||
TLV |
2 |
Tự giới thiệu câu và bài |
||
Tiếng Anh |
1 |
|
||
|
|
|
||
Chiều |
Toán |
T |
Ôn tập phép cộng, phép trừ, giải toán có lời văn |
|
TV |
T |
Ôn: Từ và câu |
||
Sinh hoạt |
T |
Nhận xét tuần 1, phương hướng tuần 2 |
TUẦN 1 TỪ NGÀY 22 /8 / 2015 ĐẾN NGÀY 26/ 8/ 2016
Thứ |
Môn |
Tiết |
Đầu bài |
|
Hai 22/8
|
Sáng |
Chào cờ |
|
|
Toán |
1 |
Ôn tập các số đến 100 |
||
Tập đọc |
1 |
Có công mài sắt có ngày nên kim |
||
Tập đọc |
2 |
Có công mài sắt có ngày nên kim |
||
|
|
|
||
Chiều |
Đạo đức |
1 |
Học tập sinh hoạt đúng giờ |
|
Toán |
T |
Ôn tập các số trong phạm vi 100 |
||
TViệt |
T |
Có công mài sắt có ngày nên kim |
||
|
|
|
||
Ba 23/8
|
Sáng |
Tin Học |
|
|
TNXH |
|
|
||
Thủ công |
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
||
Luyện viết |
|
|
||
|
|
|
||
Chiều |
Toán |
2 |
Ôn tập các số đến 100( Tiếp |
|
Tiếng Anh |
|
|
||
Tập đọc |
3 |
Tự thuật |
||
|
|
|
||
Tư 24/8
|
Sáng |
Toán |
|
|
Chính tả |
|
|
||
K/C |
|
( Nghỉ Đ/c Tuyết soạn và dạy) |
||
TV,T(T) |
|
|
||
|
|
|
||
Chiều |
ÂN |
|
|
|
TDục |
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
||
HĐNGLL |
|
|
||
|
|
|
||
Năm 25/8
|
Sáng |
Toán |
4 |
Luyện tập |
LTVC |
1 |
Từ và câu |
||
Tập viết |
1 |
Chữ hoa A |
||
TDục |
|
|
||
|
|
|
||
Chiều |
MT |
|
|
|
Âm nhạc |
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
||
Tin học |
|
|
||
|
|
|
||
Sáu 26/8
|
Sáng |
Toán |
5 |
Đề xi mét |
Chính tả |
1 |
Ngày hôm qua đâu rồi? |
||
TLV |
2 |
Tự giới thiệu câu và bài |
||
Tiếng Anh |
1 |
|
||
|
|
|
||
Chiều |
Toán |
T |
Ôn tập phép cộng, phép trừ, giải toán có lời văn |
|
TV |
T |
Ôn: Từ và câu |
||
Sinh hoạt |
T |
Nhận xét tuần 1, phương hướng tuần 2 |
Nội dung điều chỉnh phù hợp thực tế
|
Trang thiết bị dạy học |
|
|
|
- Bảng phụ BT2 |
|
-Tranh minh họa, bảng phụ |
|
|
|
|
|
- VBT |
|
|
|
|
|
|
|
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bỏ BT2( Tr 4) |
|
|
- Tranh SGK |
|
|
|
|
( Nghỉ Đ/c Tuyết soạn và dạy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
|
|
|
|
|
|
|
Bỏ BT2( Cột 2,3). BT3(b) |
-VBt |
|
- Tranh SGK BT1 |
|
-Chữ mẫu A |
|
|
|
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
|
|
|
|
|
Bỏ BT3( Tr 7) |
- Thước có vạch chia dm |
|
|
|
- Tranh SGK BT3 |
|
|
|
|
|
-Bảng phụ BT3 |
|
|
|
|
|
|
TUẦN 2 TỪ NGÀY 29 /8 ĐẾN NGÀY 2/ 9
Thứ |
Môn |
Tiết |
Đầu bài |
|
Hai 29/8
|
Sáng |
Chào cờ |
|
|
Toán |
6 |
Luyện tập |
||
Tập đọc |
4 |
Phần thưởng |
||
Tập đọc |
5 |
Phần thưởng |
||
|
|
|
||
Chiều |
Đạo đức |
2 |
Học tập sinh hoạt đúng giờ( Tiếp) |
|
LTVC |
2 |
Từ ngữ về học tập. Dấu chấm hỏi |
||
TViết |
2 |
Chữ hoa Ă, |
||
|
|
|
||
Ba 30/8
|
Sáng |
Tin Học |
|
|
TNXH |
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
||
Thủ công |
|
|
||
Luyện viết |
|
|
||
|
|
|
||
Chiều |
Toán |
7 |
Số bị trừ - Số trừ - Hiệu |
|
Tiếng Anh |
|
|
||
Tập đọc |
6 |
Làm việc thật là vui |
||
|
|
|
||
Tư 31/8
|
Sáng |
Toán |
|
|
Chính tả |
|
( Nghỉ Đ/c Tuyết soạn và dạy ) |
||
K/C |
|
|
||
TV,T(T) |
|
|
||
|
|
|
||
Chiều |
ÂN |
|
|
|
TDục |
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
||
HĐNGLL |
|
|
||
|
|
|
||
Năm 1/9
|
Sáng |
Toán |
10 |
Luyện tập chung |
Chính tả |
4 |
Làm việc thật là vui |
||
TLV |
2 |
Chào hỏi, Tự giới thiệu |
||
TDục |
|
|
||
|
|
|
||
Chiều |
MT |
|
|
|
Âm nhạc |
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
||
Tin học |
|
|
||
|
|
|
||
Sáu 2/9
|
Sáng |
Toán |
|
|
Chính tả |
|
( Nghỉ ngày 2 / 9 ) |
||
TLV |
|
|
||
Tiếng Anh |
|
|
||
|
|
|
||
Chiều |
Toán |
T |
|
|
TV |
T |
( Nghỉ ngày 2 / 9 ) |
||
Sinh hoạt |
T |
|
Nội dung điều chỉnh phù hợp thực tế
|
Trang thiết bị dạy học |
|
|
Bỏ BT3(cột 3) Tr 8 |
|
|
-Tranh SGK, bảng phụ |
|
|
|
|
|
- VBT |
|
- VBT |
|
- Mẫu chữ Ă, Â |
|
|
|
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
|
|
|
|
|
|
|
Bỏ BT2 phần d( Tr 9) |
Bảng phụ BT1 |
|
Tranh SGK, bảng phụ |
|
|
|
|
|
|
( Nghỉ Đ/c Tuyết soạn và dạy ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
|
|
|
|
|
Bỏ BT1(3 số cuối, BT3(2 phép cuối) BT5 |
- VBT |
|
- VBT |
|
- Tranh SGK BT2 |
|
|
|
|
|
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
|
|
|
|
|
|
|
( Nghỉ ngày 2 / 9 ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
( Nghỉ ngày 2 / 9 ) |
|
|
|
TUẦN 3 TỪ NGÀY 5 / 9 ĐẾN NGÀY 9 / 9
Thứ |
Môn |
Tiết |
Đầu bài |
|
Hai 5/9
|
Sáng |
Chào cờ |
|
|
Toán |
|
|
||
Tập đọc |
|
( Nghỉ khai giảng năm học mới) |
||
Tập đọc |
|
|
||
|
|
|
||
Chiều |
Đạo đức |
|
|
|
LTVC |
|
( Nghỉ khai giảng năm học mới) |
||
TViết |
|
|
||
|
|
|
||
Ba 6/9
|
Sáng |
Tin Học |
|
|
TNXH |
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
||
Thủ công |
|
|
||
Luyện viết |
|
|
||
|
|
|
||
Chiều |
Toán |
11 |
Kiểm tra |
|
Tiếng Anh |
|
|
||
Tập đọc |
7,8 |
Bạn của Nai Nhỏ |
||
|
|
|
||
Tư 7/9
|
Sáng |
Toán |
|
|
Chính tả |
|
( Đ/c Tuyết soạn và dạy) |
||
K/C |
|
|
||
TV,T(T) |
|
|
||
|
|
|
||
Chiều |
ÂN |
|
|
|
TDục |
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
||
HĐNGLL |
|
|
||
|
|
|
||
Năm 8/9
|
Sáng |
Toán |
14 |
Luyện tập |
Tập đọc |
9 |
Gọi bạn |
||
TLV |
3 |
Từ chỉ sự vật . Câu kiểu Ai là gì? |
||
TDục |
|
|
||
|
|
|
||
Chiều |
MT |
|
|
|
Âm nhạc |
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
||
Tin học |
|
|
||
|
|
|
||
Sáu 9/9
|
Sáng |
Toán |
15 |
9 cộng với một số : 9 + 5 |
Chính tả |
6 |
N –V: Gọi bạn |
||
TLV |
3 |
Sắp xếp câu trong bài. Lập danh sách học sinh |
||
Tiếng Anh |
|
|
||
|
|
|
||
Chiều |
Đạo đức |
3 |
Biết nhận lỗi và sửa lỗi(T1) |
|
TViết |
3 |
Chữ hoa B |
||
ATGT |
1 |
Bài 1: An toàn và nguy hiểm khi đi trên đường phố |
Nội dung điều chỉnh phù hợp thực tế
|
Trang thiết bị dạy học |
|
|
( Nghỉ khai giảng năm học mới) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
( Nghỉ khai giảng năm học mới) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-Tranh minh họa, bảng phụ |
|
|
|
|
( Đ/c Tuyết soạn và dạy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
|
|
|
|
|
Bỏ BT1( dòng 2); BT5 ( Tr 14) |
|
|
-Tranh SGK , bảng phụ |
|
- Tranh SGK BT1 |
|
|
|
|
|
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
|
|
|
|
|
Bỏ BT3(Tr 15) |
- Bảng gài, que tính |
|
- VBT |
|
- Tranh SGK |
|
|
|
|
|
- VBT, Tranh SGK |
|
- Chữ mẫu |
|
- Tranh SGK |
|
|
TUẦN 4 TỪ NGÀY 12 /9/ ĐẾN NGÀY 16/ 9
Thứ |
Môn |
Tiết |
Đầu bài |
|
Hai 12/9
|
Sáng |
Chào cờ |
|
|
Toán |
16 |
29 + 5 |
||
Tập đọc |
10 |
Bím tóc đuôi sam |
||
Tập đọc |
11 |
Bím tóc đuôi sam |
||
|
|
|
||
Chiều |
Đạo đức |
4 |
Biết nhận lỗi và sửa lỗi(Tiếp) |
|
To¸n |
T |
26 +4; 36 + 24, giải toán |
||
TV |
T |
Luyện đọc các bài tập đọc tuần 3: Bạn của Nai Nhỏ. |
||
|
|
|
||
Ba 13/9
|
Sáng |
Tin học |
|
|
TNXH |
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
||
Thủ công |
|
|
||
Luyện viết |
|
|
||
|
|
|
||
Chiều |
Toán |
17 |
49 + 25 |
|
Tiếng Anh |
|
|
||
Tập đọc |
12 |
Trên chiếc bè |
||
|
|
|
||
Tư 14 /9
|
Sáng |
Toán |
|
|
Chính tả |
|
( Nghỉ Đ/c Tuyết soạn và dạy) |
||
K/C |
|
|
||
TV,T(T) |
|
|
||
|
|
|
||
Chiều |
ÂN |
|
|
|
TDục |
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
||
HĐNGLL |
|
|
||
|
|
|
||
Năm 15/9
|
Sáng |
Toán |
19 |
8 cộng với một số 8 + 5 |
LTVC |
4 |
Từ chỉ sự vật. Từ ngữ về ngày , tháng, năm |
||
Tập viết |
4 |
Chữ hoa C |
||
TDục |
|
|
||
|
|
|
||
Chiều |
MT |
|
|
|
Âm nhạc |
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
||
Tin học |
|
|
||
|
|
|
||
Sáu 16/9
|
Sáng |
Toán |
20 |
28 + 5 |
Chính tả |
8 |
N – V: Trên chiếc bè |
||
TLV |
4 |
Cảm ơn, xin lỗi |
||
Tiếng Anh |
|
|
||
|
|
|
||
Chiều |
Toán |
T |
Luyện tập: 9 cộng với một số; 29 + 5 |
|
TV |
T |
Luyện viết: Bím tóc đuôi sam. |
||
Sinh hoạt |
4 |
Nhận xét tuần 4. Phương hướng tuần 5 |
Nội dung điều chỉnh phù hợp thực tế
|
Trang thiết bị dạy học |
|
|
Bỏ BT1( cột 4,5), BT2( Phần c) Trang 16 |
-Que tính, bảng gài |
|
-Tranh minh họa, bảng phụ |
|
|
|
|
|
-VBT |
|
|
|
- Phiếu ghi tên các bài tập đọc |
|
|
|
|
|
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
|
|
|
|
|
Bỏ BT1 cột 4,5.BT2 (Tr 17) |
-Bảng gài, que tính |
|
|
|
- Tranh minh họa, Bảng phụ |
|
|
|
|
( Nghỉ Đ/c Tuyết soạn và dạy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
|
|
|
|
|
Bỏ BT3( Trang 19) |
-Bảng gài, que tính |
|
-Bảng phụ BT3 |
|
- Mẫu chữ hoa |
|
|
|
|
|
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
|
|
|
|
|
Bỏ BT1( cột 4,5) BT2(Tr 20) |
-Bảng gài, que tính |
|
- VBT |
|
- Tranh SGK BT3 |
|
|
|
|
|
- Bảng phụ BT4 |
|
|
|
|
|
|
TUẦN 5 TỪ NGÀY 19 /9 ĐẾN NGÀY 23/ 9
Thứ |
Môn |
Tiết |
Đầu bài |
|
Hai 19/9
|
Sáng |
Chào cờ |
|
p |
Toán |
21 |
38 + 25 |
||
Tập đọc |
13 |
Chiếc bút mực |
||
Tập đọc |
14 |
Chiếc bút mực |
||
|
|
|
||
Chiều |
Đạo đức |
5 |
Gọn gàng, ngăn nắp |
|
To¸n |
T |
Luyện tập phép cộng, giải toán. |
||
TV |
T |
Luyện viết: Chiếc bút mực |
||
|
|
|
||
Ba 20/9
|
Sáng |
Tin học |
|
|
TNXH |
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
||
Thủ công |
|
|
||
Luyện viết |
|
|
||
|
|
|
||
Chiều |
Toán |
|
|
|
Tiếng Anh |
22 |
Luyện tập |
||
Tập đọc |
15 |
Mục lục sách |
||
|
|
|
||
Tư 21/9
|
Sáng |
Toán |
|
|
Chính tả |
|
( Nghỉ Đ/c Tuyết soạn và dạy) |
||
K/C |
|
|
||
TV,T(T) |
|
|
||
|
|
|
||
Chiều |
ÂN |
|
|
|
TDục |
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
||
HĐNGLL |
|
|
||
|
|
|
||
Năm 22/9
|
Sáng |
Toán |
24 |
Bài toán về nhiều hơn |
LTVC |
5 |
Tên riêng. Câu kiểu Ai là gì? |
||
Tập viết |
5 |
Chữ hoa D |
||
TDục |
|
|
||
|
|
|
||
Chiều |
MT |
T |
|
|
Âm nhạc |
T |
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
||
Tin học |
T |
|
||
|
|
|
||
Sáu 23/9
|
Sáng |
Toán |
25 |
Luyện tập |
Chính tả |
10 |
N – V: Cái trống trường em |
||
TLV |
5 |
TLCH. Đặt tên cho bài. Luyện tập về mục lục sách |
||
T/A |
|
|
||
|
|
|
||
Chiều |
Toán |
T |
Ôn tập phép cộng có nhớ trong….100; Giải toán |
|
TV |
T |
Ôn: Câu kiểu Ai là gì? Tra mục lục sách |
||
ATGT |
5 |
An toàn và nguy hiểm khi đi trên đường phố( Tiếp |
Nội dung điều chỉnh phù hợp thực tế
|
Trang thiết bị dạy học |
|
|
Bỏ Bt1( cột 4,5), BT2, BT4( cột 2) Trang 21 |
-Que tính, bảng gài |
|
-Tranh minh họa, bảng phụ |
|
|
|
|
|
-VBT |
|
- Vở luyện toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
|
|
|
|
|
|
|
Bỏ BT 4,5 ( Trang 22) |
- VBT |
|
- Tranh SGK. Bảng phụ |
|
|
|
|
( Nghỉ Đ/c Tuyết soạn và dạy) |
-VBT |
|
|
|
|
|
|
|
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
|
|
|
|
|
Bỏ BT2 ( Tr 24) |
- Hình vuông |
|
- VBT |
|
- Mẫu chữ hoa |
|
|
|
|
|
|
( Nghỉ GV chuyên soạn và dạy) |
|
|
|
|
|
Bỏ BT3 (Tr 25) |
|
|
-VBT |
|
- Tranh SGk BT1 |
|
|
|
|
|
- Vở luyện toán |
|
|
|
- Tranh SGK |
|
|
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả