STT ID Họ và tên Khối Lớp Vòng Điểm
1 6240201 Do Duc Tu 5 b 2 600
2 5664993 Nguyen Thi Ha Dung 5 5c 1 300
3 5609479 Junju Lai 5 5 1 300
4 3799143 Đặng Trần Ngọc San 5 6a 1 300
5 5665278 Nguyen Thi Ha Dung 5 5c 1 300
6 5984280 Daotan Toi 5 5c 1 300
7 6238208 Tran Quốc Bảo 5 5a 1 300
8 5693018 Hoang Thi Huyen Trang 5 5c 1 300
nguon VI OLET