Thể loại Giáo án bài giảng Toán học
Số trang 1
Ngày tạo 7/29/2011 10:18:05 PM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước 1.22 M
Tên tệp thong ke ket qua thi vao 10 20112012 doc
KẾT QUẢ XẾP LOẠI TOÀN TỈNH
mtruong
TÊN TRƯỜNG
Huyen sldkdtVĂN ANH TOÁN tbtong
XL XL
HUYỆN TỈNH
XL
VĂN
XL XL
ANH TOÁN
112
114
150
116
142
113
49
154
162
155
71
139
148
118
105
140
138
157
109
147
108
158
143
115
36
145
149
160
141
156
117
144
38
122
132
111
153
120
44
123
110
93
78
48
130
THCS Hải Đình
THCS Đồng Mỹ
THCS Kiến Giang
THCS số 1 Nam Lý
THCS Mỹ Thủy
THCS Đồng Phú
THCS Nguyễn Hàm Ninh
THCS Liên Thuỷ
THCS Hoa Thủy
THCS Sơn Thủy
THCS Quách Xuân Kỳ
THCS Xuân Thủy
THCS Tân Thuỷ
THCS số 1 Bắc Lý
THCS Số 1 Đồng Sơn
THCS Dương Thuỷ
THCS Ngư Thuỷ Nam
THCS Lệ Ninh
THCS Đức Ninh Đông
THCS Ngư Thuỷ Trung
THCS Đức Ninh
THCS Cam Thuỷ
THCS Mai Thủy
THCS Hải Thành
THCS Quảng Đông
TH&THCS Trường Thuỷ
THCS Văn Thủy
THCS Phong Thủy
THCS Hưng Thủy
THCS Lộc Thủy
THCS số 2 Nam Lý
THCS Thái Thủy
THCS Quảng Phú
THCS Lương Ninh
THCS Xuân Ninh
THCS Bảo Ninh
THCS Phú Thủy
THCS Lộc Ninh
THCS Quảng Xuân
THCS Quán Hàu
THCS Phú Hải
THCS Hoàn Trạch
THCS Hạ Trạch
THCS Ba Đồn
THCS Tân Ninh
ĐH
ĐH
LT
ĐH
LT
ĐH
QT
LT
LT
LT
BT
LT
LT
ĐH
ĐH
LT
LT
LT
ĐH
LT
ĐH
LT
LT
ĐH
QT
LT
LT
LT
LT
LT
ĐH
LT
QT
QN
QN
ĐH
LT
ĐH
QT
QN
ĐH
BT
BT
QT
QN
90
115
152
161
76
139
123
110
92
128
218
59
98
68
98
63
32
90
65
28
82
61
127
36
34
19
30
125
129
66
73
64
76
63
113
65
135
106
67
86
22
34
71
76
67
5.87
5.82
5.93
5.63
6.21
5.8
5.76
5.7
5.36
5.79
5.73
5.47
5.47
5.53
5.8
5.17
5.48
5.37
5.41
5.87
5.82
5.62
5.48
5.57
5.96
5.11
5.6
5.6
5.51
5.23
5
5.36
5.39
5.84
5.35
4.94
5.16
4.97
5.77
5.47
5.16
5.59
5.88
5.54
4.68
7.35
6.96
5.89
6.61
5.76
6.23
5.71
5.28
6.26
5.3
5.19
5.44
4.72
5.27
4.68
5
4.48
5.31
5.29
4.63
5.05
5.13
4.69
5.25
4.03
5.64
5.21
4.43
4.56
4.64
5.07
4.78
4.16
4.36
4.53
4.78
4.6
4.41
3.79
3.95
4.4
3.65
3.67
3.95
4.63
6.63
6.09
6.6
5.92
6.17
5.93
5.93
6.21
5.14
5.66
5.72
5.69
6.1
5.45
5.77
5.97
6.16
5.43
5.4
5.58
4.88
4.82
5.37
4.63
5.46
4.63
4.44
5.11
4.99
5.14
4.85
4.78
5.35
4.68
4.93
4.95
4.92
5.16
4.96
5.07
4.81
5.1
4.69
4.73
4.87
6.62
6.29
6.14
6.05
6.04
5.99
5.8
5.73
5.59
5.58
5.55
5.53
5.43
5.42
5.41
5.38
5.38
5.37
5.37
5.36
5.25
5.19
5.18
5.15
5.15
5.13
5.08
5.05
5.02
5.01
4.97
4.97
4.97
4.96
4.94
4.89
4.89
4.85
4.84
4.83
4.79
4.78
4.75
4.74
4.73
1
2
1
3
2
4
3
4
5
1
6
7
5
6
8
9
10
7
11
8
12
13
9
14
15
16
17
18
10
19
1
2
11
20
12
3
13
2
3
4
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
7
10
5
22
1
12
16
20
55
14
17
38
38
32
12
80
36
54
51
7
10
23
36
28
4
87
25
25
33
69
99
55
53
9
58
107
81
105
15
38
81
27
6
30
125
1
2
6
3
7
5
8
14
4
12
18
10
25
15
27
22
35
11
13
29
21
19
26
16
47
9
17
36
32
28
20
23
43
39
34
23
31
37
58
51
38
67
63
51
29
1
7
2
11
4
9
9
3
27
15
13
14
6
18
12
8
5
19
20
16
43
47
21
56
17
56
62
30
35
27
46
50
22
54
40
39
41
26
37
32
49
31
53
51
45
137
159
151
127
59
41
92
131
106
119
90
125
134
73
42
52
37
55
53
121
57
128
46
129
58
39
107
103
69
43
61
45
152
126
50
77
98
80
95
97
74
89
25
65
124
75
67
62
82
THCS An Thủy
THCS Hồng Thuỷ
THCS Sen Thuỷ
THCS Duy Ninh
THCS Phù Hoá
THCS Quảng Tùng
THCS Bắc Dinh
THCS Hiền Ninh
THCS số 2 Đồng Sơn
THCS số 2 Bắc Lý
THCS Nam Trạch
THCS Võ Ninh
THCS số 2 Nam Lý
THCS Đại Trạch
THCS Cảnh Dương
THCS Quảng Thanh
THCS Quảng Kim
THCS Quảng Lưu
THCS Quảng Trường
THCS Quang Phú
THCS Quảng Tiến
THCS Hải Ninh
THCS Quảng Thuận
THCS Gia Ninh
THCS Quảng Liên
THCS Quảng Hợp
THCS Bắc Nghĩa
THCS và THPT Việt Trung
THCS Quảng Trung
THCS Quảng Hưng
THCS Quảng Hòa
THCS Quảng Phúc
THCS Ngư Thuỷ Bắc
THCS Hàm Ninh
THCS Quảng Long
THCS Mỹ Trạch
THCS Nhân Trạch
THCS Đồng Trạch
THCS Hòa Trạch
THCS Phú Định
THCS Hải Trạch
THCS Sơn Lộc
THCS Đồng Lê
THCS Quảng Sơn
THCS Vĩnh Ninh
THCS Bắc Trạch
THCS Quảng Hải
THCS Quảng Lộc
THCS Phú Trạch
LT
LT
LT
QN
QT
QT
BT
QN
ĐH
ĐH
BT
QN
ĐH
BT
QT
QT
QT
QT
QT
ĐH
QT
QN
QT
QN
QT
QT
ĐH
BT
QT
QT
QT
QT
LT
QN
QT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
TH
QT
QN
BT
QT
QT
BT
141
158
65
125
47
66
59
119
61
44
41
162
78
96
94
46
54
110
40
51
30
24
95
80
68
42
98
106
81
67
110
113
41
91
49
48
63
57
42
42
82
30
101
97
74
126
32
91
39
5.45
5.19
5.23
5.18
5.45
5.3
5.4
4.67
5.11
4.75
5.5
5.42
4.68
5.36
5.13
5.61
5.72
5.72
5.98
4.85
5.29
5.34
5.16
5.22
5.33
5.54
5.06
5.06
5.42
5.68
5.3
5.21
5.45
5.19
5.03
5.19
5.04
5.16
6.08
5.32
5.1
4.78
5.08
5.32
4.99
4.77
5.42
5.32
5.5
3.66
4.55
4.01
4.09
3.47
3.82
3.55
4.22
3.47
4.28
3.85
3.8
3.83
4.03
3.15
2.7
3.4
3.63
2.8
4.11
4.01
4.22
3.78
3.77
3.5
3.02
3.72
3.62
2.84
2.74
3.12
3.36
3.37
3.66
2.98
3.47
3.35
3.25
2.68
3.93
3.23
3.66
3.43
3.26
3.32
3.12
2.83
2.54
3.21
5.06
4.42
4.91
4.88
5.12
4.82
4.96
4.97
5.23
4.7
4.39
4.49
5.04
4.13
5.26
5.2
4.25
3.99
4.55
4.31
3.89
3.61
4.08
3.97
4.1
4.36
4.11
4.22
4.64
4.48
4.44
4.21
3.93
3.7
4.54
3.86
3.99
3.91
3.55
2.95
3.86
3.68
3.59
3.49
3.69
4.1
3.74
4.15
3.25
4.73
4.72
4.72
4.71
4.68
4.65
4.64
4.62
4.6
4.58
4.58
4.57
4.52
4.51
4.51
4.5
4.46
4.45
4.44
4.42
4.4
4.39
4.34
4.32
4.31
4.31
4.3
4.3
4.3
4.3
4.29
4.26
4.25
4.18
4.18
4.17
4.13
4.11
4.1
4.07
4.06
4.04
4.03
4.02
4
4
4
4
3.99
21
22
23
5
1
4
6
14
15
5
7
16
6
17
8
9
18
7
24
8
9
10
11
12
13
14
2
10
15
16
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
41
76
69
79
41
65
52
128
87
120
34
46
125
55
85
24
18
18
3
112
67
59
81
71
60
30
92
92
46
21
65
74
41
76
96
76
94
81
2
61
89
116
90
61
103
117
46
61
34
64
33
49
45
73
56
71
41
73
40
54
57
55
47
92
114
78
68
106
44
49
41
59
60
72
97
62
69
104
112
94
81
80
64
99
73
82
87
117
53
89
64
77
86
83
94
105
125
91
33
64
42
43
29
47
37
36
24
52
65
60
34
73
23
25
68
80
58
67
86
99
79
82
77
66
76
69
55
61
62
70
83
94
59
87
80
84
103
118
87
96
100
105
95
77
92
71
108
54
THCS Quảng Phương
QT
125
5.42
2.9
3.66
3.99
95
46
102
98
161
THCS&THPT Dương Văn An
93
4.45
3.57
3.91
3.98
25
96
137
70
84
68
THCS Quảng Tân
QT
42
5.57
2.69
3.67
3.98
97
28
116
97
91
76
133
66
63
94
51
72
47
64
79
84
70
17
40
86
81
83
60
56
20
101
16
9
34
15
96
4
164
87
88
85
21
26
31
22
163
19
28
27
THCS Lý Trạch
THCS Thanh Trạch
THCS An Ninh
THCS Quảng Thủy
THCS Quảng Văn
THCS Vạn Trạch
THCS Quảng Phong
THCS Trung Trạch
THCS Quảng Thọ
THCS Quảng Minh
THCS Liên Trạch
THCS Xuân Trạch
THCS Quảng Tiên
THCS Châu Hoá
THCS Quảng Châu
THCS số 1 Hưng Trạch
THCS Đức Trạch
THCS Lâm Trạch
THCS Cảnh Hoá
THCS Quảng Thạch
THCS Phong Hóa
PTCS Ba Rền
THCS Tiến Hoá
THCS Thượng Hoá
THCS Lâm Hoá
THCS Văn Hóa
THCS Tây Trạch
THCS TT Quy Đạt
TH&THCS Ngân Thủy
THCS số 2 Hưng Trạch
THCS Sơn Trạch
THCS Cự Nẫm
THCS Đức Hóa
THCS Thuận Hóa
THCS và THPT Bắc Sơn
THCS Thạch Hóa
PT DTNT THCS Lệ Thủy
THCS Mai Hoá
THCS Kim Hóa
THCS Lê Hóa
BT
BT
QN
QT
QT
BT
QT
BT
QT
QT
BT
BT
QT
TH
QT
BT
BT
BT
QT
QT
TH
BT
TH
MH
MH
TH
BT
MH
LT
BT
BT
BT
TH
TH
TH
TH
LT
TH
TH
TH
71
135
149
33
67
84
51
52
93
79
60
53
87
107
112
61
110
39
85
61
133
6
135
56
7
72
55
109
7
57
162
138
138
37
44
102
30
126
91
71
5.42
4.87
4.48
5
5.21
4.65
4.73
5.04
4.94
5.44
5.22
5.44
5.31
5.22
5.07
5.12
4.75
4.51
5.01
5.28
5.01
3.92
4.48
4.84
5
4.98
4.95
4.42
4.54
5
4.92
4.8
4.57
4.73
4.39
4.55
3.72
4.76
4.77
4.9
3.22
3.27
3.25
2.93
2.38
3.15
2.7
3.29
2.77
2.42
2.65
3.38
2.91
2.67
2.58
2.68
3
3.47
2.11
2.48
2.48
4.04
2.75
2.41
2.25
2.28
2.79
2.78
2.36
2.75
2.59
2.32
2.44
3.03
2.62
2.43
3.77
2.12
2.53
2.49
3.25
3.72
4.13
3.79
4.13
3.78
4.15
3.2
3.78
3.58
3.5
2.51
3.09
3.36
3.44
3.12
3.17
2.81
3.56
2.88
3.01
2.42
2.96
2.89
2.89
2.85
2.35
2.88
3.14
2.27
2.53
2.88
2.95
2.1
2.77
2.78
2.18
2.78
2.27
2.2
3.96
3.95
3.95
3.91
3.9
3.86
3.86
3.84
3.83
3.81
3.79
3.78
3.77
3.75
3.69
3.64
3.64
3.59
3.56
3.55
3.5
3.46
3.4
3.38
3.38
3.37
3.36
3.36
3.35
3.34
3.34
3.33
3.32
3.29
3.26
3.25
3.22
3.22
3.19
3.19
17
18
11
19
20
221
22
3
23
24
25
4
26
5
1
2
6
27
3
26
28
29
30
7
8
9
10
27
11
12
13
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
46
111
135
99
74
129
122
94
107
44
71
44
64
71
91
86
120
134
97
68
97
152
135
113
99
104
106
139
133
99
109
115
131
122
141
132
156
119
117
110
90
85
87
100
136
92
114
84
109
133
120
79
101
119
124
117
98
73
153
128
128
46
110
134
143
141
107
108
137
110
123
139
131
96
121
132
60
152
126
127
108
93
73
89
73
90
71
110
90
101
104
134
114
107
106
113
111
126
102
122
115
135
117
120
120
125
137
122
112
140
133
122
118
146
129
127
145
127
140
142
8
THCS và THPT Trung Hoá MH
122
4.15
2.6
2.73
3.16
4
138
148
122
131
29
166
1
18
11
THCS Hương Hoá
TH&THCS Hưng Trạch
THCS Hồng Hoá
THCS Cao Quảng
THCS Hóa Hợp
TH
BT
MH
TH
MH
41
9
56
44
45
4.27
3.97
4.3
4.68
4.44
2.21
2.86
2.23
2.21
2.24
2.76
2.36
2.58
2.2
2.28
3.08
3.06
3.04
3.03
2.99
114
31
5
15
6
139
140
141
142
143
146
150
145
125
138
148
103
147
148
145
130
136
132
142
139
KẾT QUẢ XẾP LOẠI THI VAO LỚP 10 HUYỆN BỐ TRẠCH
MÃ
TÊN TRƯỜNG
TRƯỜNG
HUYỆN
SL ĐK
DT
Văn
Anh
Toán
TB XL XL XL XL XL
TỔNG HUYỆN TỈNH VĂN ANH TOÁN
71 THCS Quách Xuân Kỳ
93 THCS Hoàn Trạch
78 THCS Hạ Trạch
92 THCS Bắc Dinh
90 THCS Nam Trạch
73 THCS Đại Trạch
BT
BT
BT
BT
BT
BT
218
34
71
59
41
96
5.73
5.59
5.88
5.4
5.5
5.36
5.19
3.65
3.67
3.55
3.85
4.03
5.72
5.1
4.69
4.96
4.39
4.13
5.55
4.78
4.75
4.64
4.58
4.51
1
2
3
4
5
6
11
42
43
52
56
59
3
4
2
9
5
10
1
8
6
10
5
3
1
2
4
3
5
7
103 THCS và THPT Việt TrungBT
106
5.06
3.62
4.22
4.3
7
73
17
9
6
77 THCS Mỹ Trạch
98 THCS Nhân Trạch
80 THCS Đồng Trạch
95 THCS Hòa Trạch
97 THCS Phú Định
74 THCS Hải Trạch
89 THCS Sơn Lộc
75 THCS Bắc Trạch
82 THCS Phú Trạch
91 THCS Lý Trạch
76 THCS Thanh Trạch
94 THCS Vạn Trạch
72 THCS Trung Trạch
79 THCS Liên Trạch
84 THCS Xuân Trạch
86 THCS số 1 Hưng Trạch
81 THCS Đức Trạch
83 THCS Lâm Trạch
101 PTCS Ba Rền
96 THCS Tây Trạch
87 THCS số 2 Hưng Trạch
88 THCS Sơn Trạch
85 THCS Cự Nẫm
166 TH&THCS Hưng Trạch
99 TH&THCS Nhân Trạch
104 THCS Phúc Trạch
100 TH&THCS Tân Trạch
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
BT
48
63
57
42
42
82
30
126
39
71
135
84
52
60
53
61
110
39
6
55
57
162
138
9
36
153
2
5.19
5.04
5.16
6.08
5.32
5.1
4.78
4.77
5.5
5.42
4.87
4.65
5.04
5.22
5.44
5.12
4.75
4.51
3.92
4.95
5
4.92
4.8
3.97
4.42
4.32
0.5
3.47
3.35
3.25
2.68
3.93
3.23
3.66
3.12
3.21
3.22
3.27
3.15
3.29
2.65
3.38
2.68
3
3.47
4.04
2.79
2.75
2.59
2.32
2.86
2.13
2.24
2.25
3.86
3.99
3.91
3.55
2.95
3.86
3.68
4.1
3.25
3.25
3.72
3.78
3.2
3.5
2.51
3.12
3.17
2.81
2.42
2.35
2.27
2.53
2.88
2.36
2.19
2.1
0.25
4.17
4.13
4.11
4.1
4.07
4.06
4.04
4
3.99
3.96
3.95
3.86
3.84
3.79
3.78
3.64
3.64
3.59
3.46
3.36
3.34
3.34
3.33
3.06
2.91
2.89
1
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
23
25
26
27
28
28
30
31
32
33
34
81
82
83
84
85
86
87
91
94
98
99
103
105
108
109
113
114
115
119
124
127
128
129
140
146
148
164
13
18
14
1
11
16
25
26
5
8
23
28
18
12
7
15
27
29
33
21
20
22
24
32
30
31
34
11
14
17
27
4
18
7
22
20
19
16
21
15
29
13
27
23
11
2
25
26
30
31
24
34
33
32
11
9
10
16
23
11
15
8
18
18
14
13
20
17
27
22
21
25
28
30
31
26
24
29
32
33
34
TINH
TINH
TINH
1221.09
1203.75
1374.48
1217.16
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả