Kỳ thi Nghề phổ thông CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoá ngày 06 tháng 03 năm 2011 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hội đồng chấm thi: Sở GD-ĐT Đồng Tháp ----------------------------------------
#NAME? 81
BẢNG GHI ĐIỂM THI NGHỀ PHỔ THÔNG
#NAME?
1 #NAME? 00
SỐ SỐ PH HỌ VÀ TÊN G NGÀY NƠI HS HS ĐIỂM Kết quả Xếp CẤP LOAI HUYỆN MÃ HỘI PH
TT BD THI THÍ SINH T SINH SINH LỚP TRƯỜNG LT TH TB Đỗ Hỏng lọai HỌC NGHE THỊ HS ĐỒNG THI
1 010001 01 NGUYỄN DIỆU ÁI Nữ 05/04/1996 Đồng Tháp 9A4 THCS Hoà Tân 4.00 10.00 8.50 Đỗ Trung bình THCS THVP H Châu Thành 01_11_08_0001 THPT Châu Thành 1 01
2 010002 01 NGUYỄN THỊ HỒNG AN Nữ 10/09/1996 Đồng Tháp 9A4 THCS Hoà Tân 7.50 10.00 9.40 Đỗ Giỏi THCS THVP H Châu Thành 01_11_08_0002 THPT Châu Thành 1 01
3 010003 01 TRẦN ĐẶNG HƯNG AN Nam 28/12/1996 Đồng Tháp 9A2 THCS Tân Bình 6.50 10.00 9.10 Đỗ Giỏi THCS THVP H Châu Thành 01_14_08_0002 THPT Châu Thành 1 01
4 010004 01 PHẠM TẤN AN Nam 18/03/1996 Đồng Tháp 9 THCS An Hiệp 5.00 9.50 8.40 Đỗ Khá THCS THVP H Châu Thành 01_06_08_0001 THPT Châu Thành 1 01
5 010005 01 VÕ TRẦN THÁI AN Nam 10/09/1996 Đồng Tháp 9A4 THCS Tân Bình 3.00 9.00 7.50 Đỗ Trung bình THCS THVP H Châu Thành 01_14_08_0004 THPT Châu Thành 1 01
6 010006 01 NGUYỄN THỊ TRÚC AN Nữ 19/08/1996 Đồng Tháp 9A2 THCS Tân Bình 2.50 9.50 7.80 Hỏng THCS THVP H Châu Thành 01_14_08_0003 THPT Châu Thành 1 01
7 010007 01 ĐẶNG TRƯỜNG AN Nam 06/03/1996 Đồng Tháp 9A3 THCS Tân Phú Trung 3.00 10.00 8.30 Đỗ Trung bình THCS THVP H Châu Thành 01_17_08_0001 THPT Châu Thành 1 01
8 010008 01 VÕ AN Nam 29/03/1996 Đồng Tháp 9A2 THCS Tân Bình 3.00 9.00 7.50 Đỗ Trung bình THCS THVP H Châu Thành 01_14_08_0001 THPT Châu Thành 1 01
9 010009 01 NGUYỄN ĐỨC ANH Nam 17/06/1996 Đồng Tháp 9A4 THCS Hoà Tân 3.00 9.50 7.90 Đỗ Trung bình THCS THVP H Châu Thành 01_11_08_0003 THPT Châu Thành 1 01
10 010010 01 HUỲNH LÊ NHẬT ANH Nữ 15/12/1996 Đồng Tháp 9A4 THCS Hoà Tân 5.00 9.00 8.00 Đỗ Khá THCS THVP H Châu Thành 01_11_08_0004 THPT Châu Thành 1 01
11 010011 01 HUỲNH THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 24/07/1996 Đồng Tháp 9A4 THCS Phú Long 3.50 8.50 7.30 Đỗ Trung bình THCS THVP H Châu Thành 01_13_08_0094 THPT Châu Thành 1 01
12 010012 01 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Nữ 30/08/1996 Đồng Tháp 9A2 THCS Tân Phú Trung 6.00 8.50 7.90 Đỗ Khá THCS THVP H Châu Thành 01_17_08_0002 THPT Châu Thành 1 01
13 010013 01 VÕ THIÊN ÂN Nam 02/11/1996 Đồng Tháp 9A2 THCS Tân Bình 4.50 10.00 8.60 Đỗ Trung bình THCS THVP H Châu Thành 01_14_08_0005 THPT Châu Thành 1 01
14 010014 01 NGUYỄN ĐOÀN HOÀI BẢO Nam 06/05/1996 Đồng Tháp 9A3 THCS An Nhơn 8.00 9.50 9.10 Đỗ Giỏi THCS THVP H Châu Thành 01_08_08_0001 THPT Châu Thành 1 01
15 010015 01 LÊ THỊ NGỌC BÍCH Nữ 12/01/1996 Đồng Tháp 9A3 THCS Tân Phú Trung 4.00 10.00 8.50 Đỗ Trung bình THCS THVP H Châu Thành 01_17_08_0003 THPT Châu Thành 1 01
16 010016 01 HỒ THỊ NGỌC BÌNH Nữ 07/06/1996 Đồng Tháp 9A3 THCS Tân Phú Trung 7.00 9.00 8.50 Đỗ Khá THCS THVP H Châu Thành 01_17_08_0004 THPT Châu Thành 1 01
17 010017 01 NGUYỄN THỊ MỸ CHI Nữ 08/04/1996 Đồng Tháp 9A3 THCS An Nhơn 7.50 9.50 9.00 Đỗ Giỏi THCS THVP H Châu Thành 01_08_08_0002 THPT Châu Thành 1 01
18 010018 01 PHAN MINH CHIẾN Nam 22/07/1996 Đồng Tháp 9A4 THCS Phú Long 3.50 7.50 6.50 Đỗ Trung bình THCS THVP H Châu Thành 01_13_08_0095 THPT Châu Thành 1 01
19 010019 01 PHẠM THỊ KIM CƯƠNG Nữ 27/02/1996 Đồng Tháp 9A1 THCS Tân Phú Trung 9.00 10.00 9.80 Đỗ Giỏi THCS THVP H Châu Thành 01_17_08_0005 THPT Châu Thành 1 01
20 010020 01 LÊ PHÚ CƯỜNG Nam 25/10/1996 Đồng Tháp 9A1 THCS Phú Long 8.00 10.00 9.50 Đỗ Giỏi THCS THVP H Châu Thành 01_13_08_0044 THPT Châu Thành 1 01
21 010021 01 HUỲNH VĂN TIẾN DANH Nam 16/06/1996 Đồng Tháp 9A1 THCS Hoà Tân 6.00 10.00 9.00 Đỗ Giỏi THCS THVP H Châu Thành 01_11_08_0005 THPT Châu Thành 1 01
22 010022 01 TRẦN NGỌC DIỆP Nữ 15/11/1996 Đồng Tháp 9A5 THCS Tân Bình 3.00 10.00 8.30 Đỗ Trung bình THCS THVP H Châu Thành 01_14_08_0006 THPT Châu Thành 1 01
23 010023 01 ĐOÀN THỊ HỒNG DIỆU Nữ 06/11/1996 Đồng Tháp 9A1 THCS Phú Long 4.00 10.00 8.50 Đỗ Trung bình THCS THVP H Châu Thành 01_13_08_0046 THPT Châu Thành 1 01
24 010024 01 CAO HOÀNG DINH Nam 27/04/1996 Đồng Tháp 9A3 THCS Phú Long 7.00 10.00 9.30 Đỗ Giỏi THCS THVP H Châu Thành 01_13_08_0076 THPT Châu Thành 1 01
1 010025 02 PHAN ĐẶNG THUỲ DUNG Nữ 12/02/1996 Đồng Tháp 9A1 THCS Tân Phú Trung 6.00 10.00 9.00 Đỗ Giỏi THCS THVP H Châu Thành 01_17_08_0007 THPT Châu Thành 1 02
2 010026 02 PHẠM THỊ THUỲ DUNG Nữ 24/07/1996 Đồng Tháp 9A4 THCS Phú Long 3.50 8.50 7.30 Đỗ Trung bình THCS THVP H Châu Thành 01_13_08_0096 THPT Châu Thành 1 02
3 010027 02 LÊ TRÍ DŨNG Nam 15/10/1996 Đồng Tháp 9A2 THCS Tân Phú Trung 6.50 7.00 6.90 Đỗ Trung bình THCS THVP H Châu Thành 01_17_08_0008 THPT Châu Thành 1 02
4 010028 02 PHAN HỒNG ANH DUY Nam 06/09/1996 Đồng Tháp 9A1 THCS Tân Bình 5.00 9.50 8.40 Đỗ Khá THCS THVP H Châu Thành 01_14_08_0007 THPT Châu Thà
nguon VI OLET