TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ QUẢNG NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAM
TT TIN HỌC - NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ
KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ B TIN HỌC
Tổng số đăng ký: 198
Tổng số dự thi: 194
Trong đó: Giỏi: 157; Khá: 32; Trung bình: 05
STT MÃ HỌ TÊN LỚP NGSINH NƠI SINH ĐIỂM XẾP LOẠI

1 130668 Nguyễn Thị Kiều Nguyên CDD1 12.01.1994 Huế 10 Giỏi
2 130674 Nguyễn Thị Phượng CDD1 01.10.1994 Quảng Nam 9 Giỏi
3 130689 Lê Thị Thúy CDD1 01.01.1995 Gia Lai 9 Giỏi
4 120198 Huỳnh Quốc Cường DD7D 08.08.1994 Quảng Ngãi 9 Giỏi
5 120267 Trần Thị Đào DD7E 15.05.1993 Quảng Trị 7 Khá
6 120270 Nguyễn Thị Hằng DD7E 23.09.1994 Hà Tĩnh 7 Khá
7 120269 Phan Thị Thúy Hằng DD7E 06.10.1994 Quảng Ngãi 6 Trung bình
8 120276 Lương Thị Thu Hiền DD7E 10.10.1993 Quảng Ngãi 6 Trung bình
9 120280 Nguyễn Thị Hữu DD7E 28.03.1994 Quảng Nam 9 Giỏi
10 120282 Trần Thị Mai Lâm DD7E 05.05.1993 Quảng Nam 7 Khá
11 120283 Lê Thị Hồng Lên DD7E 06.10.1994 Bình Định 8 Giỏi
12 120284 Ngô Thị Khánh Linh DD7E 20.02.1994 Quảng Nam 7 Khá
13 120285 Mai Thị Ly DD7E 20.07.1994 Quảng Nam 8 Giỏi
14 120286 Đoàn Thị Thanh Ly DD7E 01.02.1994 Quảng Nam 7 Khá
15 120287 Lê Thị Thảo Ly DD7E 02.09.1994 Quảng Trị 9 Giỏi
16 120289 Đỗ Thị Yến Mi DD7E 07.11.1994 Quảng Ngãi 10 Giỏi
17 120309 Nguyễn Băng Trâm DD7E 01.11.1994 Quảng Nam 9 Giỏi
18 120320 Đồng Thị Mỹ Bình DD7F 12.08.1993 Quảng Ngãi 7 Khá
19 120323 Nguyễn Thị Thanh Dung DD7F 06.10.1994 Quảng Ngãi 7 Khá
20 120326 Nguyễn Thị Hà DD7F 02.06.1993 Quảng Trị 8 Giỏi
21 120334 Võ Thị Như Hiếu DD7F 28.01.1994 Quảng Nam 7 Khá
22 120337 Đinh Thị Huệ DD7F 28.07.1994 Quảng Ngãi 9 Giỏi
23 120349 Nguyễn Thị Mỹ Liên DD7F 29.12.1993 Quảng Nam 9 Giỏi
24 120360 Nguyễn Thị Tuyết Nhung DD7F 12.08.1993 Đăk Lăk 7 Khá
25 120368 Đặng Thị Bích Phượng DD7F 28.01.1993 Quảng Nam 9 Giỏi
26 120413 Đinh Thị Ánh Nguyệt DD7G 17.05.1993 Quảng Nam 8 Giỏi
27 120449 Võ Huỳnh Thị Như Bình DD7H 26.03.1994 Quảng Nam 7 Khá
28 120439 Trịnh Thị Bích Hiền DD7H 02.01.1994 Bình Định 7 Khá
29 120458 Trần Thị Kim Hiền DD7H 25.08.1994 Quảng Nam 7 Khá
30 120460 Nguyễn Thị Hồng DD7H 29.04.1994 Quảng Ngãi 7 Khá
31 120464 Nguyễn Thị Thủy Lành DD7H 05.08.1993 Quảng Nam 9 Giỏi
32 120467 Đỗ Thị Kim Liên DD7H 04.08.1994 Quảng Nam 7 Khá
33 120470 Lê Thị Thanh Lý DD7H 12.09.1994 Quảng Ngãi 8 Giỏi
34 120482 Hoàng Thị Bích Ngọc DD7H 05.02.1994 Gia Lai 8 Giỏi
35 120486 Nguyễn Thị Kim Phương DD7H 13.02.1994 Quảng Nam 7 Khá
36 120491 Đặng Thị Thu Sương DD7H 20.04.1994 Bình Định 6 Trung bình
37 120494 Trần Thị Thảo DD7H 13.12.1994 Quảng Nam 6 Trung bình
38 120497 Nguyễn Thị Thương DD7H 25.06.1993 Đăk Lăk 8 Giỏi
39 120499 Phạm Thị Thanh Tiền DD7H 25.01.1993 Quảng Nam 7 Khá
40 120502 Nguyễn Thị Thúy Trang DD7H 25.12.1994 Quảng Nam 8 Giỏi
41 120511 Nguyễn Thị Tường Vy DD7H 12.08.1994 Quảng Nam 9 Giỏi
42 130003 Trần Thị Kim Chi DD8A 04.10.1995 Quảng Ngãi 9 Giỏi
43 130005 Võ Thị Định DD8A 02.05.1993 Quảng Ngãi 7 Khá
44 130012 Huỳnh Thị Hoàng DD8A 10.08.1995 Bình Định 10 Giỏi
45 130021 Lê Thị Liên DD8A 16.06.1994 Đăk Lăk 7 Khá
46 130022 Lê Ly DD8A 05.07.1995 Quảng Nam 10 Giỏi
47 130024 Võ Thị Kim Ngân DD8A 03.09.1993 Quảng Nam 7 Khá
48 130033 Trần Thị Cẩm Phương DD8A 10.06.1994 Quảng Nam 10 Giỏi
49 120100 Lê Thị Phượng DD8A 15.07.1994 Quảng Nam 8 Giỏi
50 130039 Nguyễn Thị Thu Thảo DD8A 08.05.1995 Quảng Nam 9 Giỏi
51 130044 Nguyễn Thị Thu DD8A 24.11.1994 Quảng Nam 9 Giỏi
52 130046 Đặng Thị Kim Thuận DD8A 06.09.1995 Quảng Nam 10 Giỏi
53 130047 Đào Thị Thương DD8A 10.02.1995 Quảng Trị 7 Khá
54 130048 Dương Vũ Thường DD8A 14.10.1994 Quảng Nam 8 Giỏi
55 130050 Nguyễn Thị Thanh Thúy DD8A 10.12.1995 Quảng Ngãi 7 Khá
56 130051 Ngô Thị Thùy DD8A 28.04.1994 Đăk Lăk 8 Giỏi
57 130056 Trần Thị Trà DD8A 09.07.1995 Quảng Nam 9 Giỏi
58 130061 Nguyễn Thị Tuy DD8A 01.06.1995 Quảng Nam 9 Giỏi
59 130067 Bùi Thị Châu DD8B 02.09.1995 Quảng Ngãi 10 Giỏi
60 130085 Phan Thị Thanh Hồng DD8B 10.01.1994 Quảng Nam 8 Giỏi
61 130088 Đồng Thị Phương Loan DD8B 15.10.1995 Đăk Lăk 10 Giỏi
62 130090 Nguyễn Thị Bé Ly DD8B 09.03.1995 Đăk Lăk 9 Giỏi
63 130092 Ngô Thị My DD8B 02.02.1994 Quảng Nam 9 Giỏi
64 130095 Trần Thị Ánh Nguyệt DD8B 18.09.1995 Quảng Nam 10 Giỏi
65 130108 Nguyễn Thị Lệ Thu DD8B 01.08.1995 Quảng Nam 9 Giỏi
66 130127 Nguyễn Thị Cúc DD8C 10.08.1995 Quảng Nam 8 Giỏi
67 130130 Phạm Thị Kim Dung DD8C 14.08.1995 Quảng Nam 9 Giỏi
68 130136 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh DD8C 20.12.1995 Quảng Nam 9 Giỏi
69 130141 Nguyễn Thị Kim Hoài DD8C 30.08.1995 Quảng Ngãi 8 Giỏi
70 130143 Lê Thị Huệ DD8C 06.05.1995 Quảng Nam 8 Giỏi
71 130145 Ngô Thị Thu Hương DD8C 15.03.1995 Đăk Lăk 9 Giỏi
72 130146 Huỳnh Thị Long DD8C 11.09.1995 Quảng Nam 8 Giỏi
nguon VI OLET