UBND HUYỆN KẾ HOẠCH GIÁO DỤC NĂM HỌC 2021-2022
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN MÔN: ANH VĂN LỚP 7 HỆ 7 NĂM
Cảnăm: 3 tiết/tuần × 35 tuần = 105 tiết
Họckì I: 3 tiết/tuần × 18 tuần = 54 tiết
Họckì II: 3 tiết/tuần × 17 tuần = 51 tiết


HỌC KÌ I
Tuần

Tiết PPCT

Tênbàihọc/chủđề

Nội dung điềuchỉnh
Hướngdẫnthựchiện
Phươngtiện, đồdùngdạyhọc, thínghiệm, thựchành

Ghichú

Họckì I: 18 tuần (54 tiết) từngày 13/09/2021vàkếtthúcngày 15/01/2022

1

1
REVISION



Textbook, cards



2
Unit 1: A134



Textbook, CD player
- B3,7: Họcsinhtựthựchiện
- B6: Họcsinhtựhọc


3
Unit 1: A256


Textbook, CD player, pictures



2

4
Unit 1: B1


Textbook, sub-boards



5
Unit 1: B2



Textbook, CD player, pictures



6
Unit 1: B45


Textbook, CD player, pictures


3

7
Unit 2: A13



Textbook, CD player, cards
- A2,6,7; B5,8,9: Họcsinhtựthựchiện
- A5; B6,7: Họcsinhtựhọc


8
Unit 2: A4



Textbook, CD player, posters



9
Unit 2: B1


Textbook, CD player, cards, ha


4

10
Unit 2: B23



Textbook, CD player



11
Unit 2: B4+ Đánh giá thường xuyên



Textbook, hand-outs, posters



12
Unit 3: A1



Textbook, CD player, paper test
- A3,4; B6: Họcsinhtựthựchiện
- B5: Họcsinhtựhọc
- Language focus 1: Học sinh tự làm




13
Unit 3: A2



Textbook, pictures, CD player



14
Unit 3: B1

A3
Khôngdạy
Textbook, cards



15
Unit 3: B23


Textbook, CD player, cards



6

16
Unit 3: B4



Textbook, CD player, pictures



17
Unit 4: A123


Textbook, CD player hand-outs
- A7, B5: Họcsinhtựthựchiên
- A6, B3: Họcsinhtựhọc


18
Unit 4: A45



Textbook, CD player sub-boards, posters



7

19
Unit 4: A6



Textbook, CD player



20
Unit 4: B12


Textbook, CD player, cards



21
Unit 4: B345



Textbook, CD player, pictures



8

22
REVISION 1


Paper test, CD player



23
REVISION 2


Textbook, sub-boards



24
REVISION 3


Textbook, CD player, cards




9

25
Đánhgiágiữahọckì I


Paper test, CD player, cards
Đánhgiágiữa HKI


26
Unit 5: A1


Textbook, CD player, pictures
A3,6,7: Họcsinhtựthựchiện


27
Unit 5: A24


Textbook, CD player, pictures



10

28
Unit 5: A5


Textbook, CD player, cards



29
Sửabàiđánhgiágiữahọckì I


Textbook, CD player, pictures,



30
Unit 5: B1



Textbook, CD player
- B4,5: Họcsinhtựthựchiện
- B2: Họcsinhtựhọc

11

31
Unit 5: B3



Textbook, CD player, pictures



32
Unit 6: A1



Textbook, CD player, cards
- A5; B4,5: Họcsinhtựthựchiện
- A4: Họcsinhtựhọc


33
Unit 6: A2+ Đánhgiáthườngxuyên


Textbook, CD player, cards



12

34
Unit 6: A3


Textbook, CD player



35
Unit 6: B1



Textbook, CD player, pictures



36
Unit 6: B2


Textbook, CD player



13

37
Unit 6: B3


Textbook, sub-boards, posters



38
Unit 7: A1



Textbook, CD player
-
nguon VI OLET