Trường THPT Lê Hồng Phong KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ THỂ LỰC HỌC SINH
Lứa tuổi 16 (lớp 10)
TT HỌ TÊN Nữ Bật xa GC.bụng Chạy 30m Chạy 5` XL "Các cột này dùng để thống kê, các bạn không được xóa"
T.tích XL T.tích XL T.tích XL T.tích XL chung Nữ lớp 10
1 thr x 170 T 17 T 6.5 Đ 999 T TỐT Lớp: 10/1 1
2 Lê Quốc Đạt 200 Đ 25 T 4 T 960 Đ ĐẠT Năm học: 2014 - 2015
3 grgre 65 CĐ 21 T 8 CĐ 1204 T CĐ
4 gege x 160 Đ 19 T 7 Đ 960 T ĐẠT Thống kê năm lớp 10 2
5 gege 258 T 25 T 5 Đ 568 CĐ CĐ
6 gege 300 T 21 T 6 Đ 700 CĐ CĐ Cả lớp Nữ
7 gege x 250 T 12 CĐ 6.5 Đ 789 CĐ CĐ SL Tỉ lệ % SLnữ Tỉ lệ % 3
8 gege 65 CĐ 15 Đ 7 CĐ 963 Đ CĐ TSố HS 55 25
9 Trần Văn Anh 125 CĐ 17 Đ 8 CĐ 1000 Đ CĐ Tốt 9 16.4% 6 10.9%
10 ggg x 180 T 23 T 2 T 1264 T TỐT Đạt 4 7.3% 2 3.6% 1
11 bb 180 CĐ 21 T 4 T 998 Đ CĐ Chưa đạt 42 76.4% 17 30.9%
12 ể x 185 T 14 Đ 5 T 977 T TỐT 1
13 gggr 125 CĐ 25 T 4 T 1030 Đ CĐ
14 ggr x 210 T 13 Đ 3 T 489 CĐ CĐ 3
15 gfgd x 178 T 14 Đ 8.5 CĐ 786 CĐ CĐ 3
16 j x 87 CĐ 15 Đ 9.6 CĐ 896 T CĐ 3
17 k x 278 T 55 T 2.5 T 999 T TỐT 1
18 k 289 T 12 CĐ 4.5 T 990 Đ CĐ
19 i 256 T 45 T 7.8 CĐ 1240 T CĐ
20 o x 241 T 23 T 2 T 960 T TỐT 1
21 o 300 T 45 T 2 T 1236 T TỐT Lưu ý:
22 p 45 CĐ 12 CĐ 2 T 456 CĐ CĐ
23 p 258 T 15 Đ 3 T 789 CĐ CĐ - Bật xa tại chỗ: tính bằng cm
24 o 250 T 18 Đ 4 T 987 Đ ĐẠT - Gập cơ bụng: tính số lần/30s
25 o x 250 T 7 CĐ 5 T 986 T CĐ - Chạy 30m: tính bằng giây (s) 3
26 o 55 CĐ 17 Đ 6 Đ 5000 T CĐ - Chạy tùy sức 5`: tính bằng mét
27 o x 250 T 14 Đ 7 Đ 5000 T ĐẠT 2
28 o 140 CĐ 15 Đ 8 CĐ 4000 T CĐ Các từ viết tắt:
29 o x 141 CĐ 16 Đ 9 CĐ 4000 T CĐ 3
30 ui x 150 Đ 25 T 3 T 258 CĐ CĐ XL: Xếp loại 3
31 r 100 CĐ 18 Đ 2 T 3698 T CĐ T: Tốt
32 yu 250 T 19 Đ 1 T 4000 T TỐT Đ: Đạt
33 r x 300 T 25 T 4 T 5000 T TỐT CĐ: Chưa đạt 1
34 ỷty 85 CĐ 26 T 5.6 Đ 5000 T CĐ GC bụng: Gập cơ bụng
35 Trần Văn Anh 8 CĐ 28 T 2 T 4000 T CĐ T.Tích: Thành tích
36 te x 8 CĐ 27 T 5 T 3000 T CĐ 3
37 tt 300 T 1 CĐ 5 Đ 3000 T CĐ
38 tt x 8 CĐ 50 T 5 T 3000 T CĐ 3
39 ư 300 T 38 T 5 Đ 2222 T TỐT
40 f 300 T 35 T 5 Đ 888 CĐ CĐ
41 gfdg 45 CĐ 37 T 4 T 111 CĐ CĐ
42 gfg x 77 CĐ 33 T 4 T 447 CĐ CĐ 3
43 gg 300 T 33 T 4 T 147 CĐ CĐ
44 ge 300 T 55 T 4 T 777 CĐ CĐ
45 g 250 T 55 T 7 CĐ 1111 T CĐ
46 gg x 123 CĐ 44 T 7 Đ 4444 T CĐ 3
47 g 258 T 22 T 7 CĐ 2222 T CĐ
48 a x 258 T 77 T 8 CĐ 2222 T CĐ 3
49 s x 258 T 22 T 9 CĐ 4444 T CĐ 3
50 q 147 CĐ 55 T 8 CĐ 4444 T CĐ
51 ư x 300 T 11 CĐ 5 T 221 CĐ CĐ 3
52 e 300 T 11 CĐ 2 T 1111 T CĐ
53 r x 300 T 11 CĐ 2 T 111 CĐ CĐ 3
54 t x 145 CĐ 19 T 4 T 111 CĐ CĐ 3
55 t x 300 T 19 T 2 T 666 CĐ CĐ 3




















nguon VI OLET