MỤC LỤC

1

 


STT

Nội dung

Trang

 

Lời nói đầu

3

 I.

CÁC ĐH, HV, CÁC TRƯỜNG ĐH VÀ CĐ PHÍA BẮC

16

A

Đại học Quốc gia Hà Nội

16

1

Trường Đại học Công nghệ

16

2

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

17

3

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

20

4

Trường Đại học Ngoại ngữ

21

5

Trường Đại học Kinh tế

22

6

 Trường Đại học Giáo dục

23

7

 Khoa Luật

24

8

 Khoa Quốc tế

24

B

Đại học Thái Nguyên

26

9

Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh

26

10

Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp

27

11

Trường Đại học Nông Lâm

28

12

Trường Đại học Sư phạm

29

13

Trường Đại học Y Dược

30

14

Trường Đại học Khoa học

30

15

Khoa Công nghệ thông tin

31

16

Khoa Ngoại ngữ

31

17

Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật

32

18

Học viện An ninh nhân dân

33

19

Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam

33

20

Học viện Báo chí - Tuyên truyền

35

21

Học viện Cảnh sát nhân dân

36

22

Học viện Chính sách và Phát triển

36

23

Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông

37

24

Học viện Hành chính

39

25

Học viện Kỹ thuật Mật mã

40

26

Học viện Ngân hàng

40

27

Học viện Ngoại giao

41

28

Học viện Quản lý giáo dục

41

29

Học viện Tài chính

42

30

Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam

42

31

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội

43

32

Trường Đại học Công đoàn

47

33

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội

48

34

Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh

50

35

Trường Đại học Công nghiệp Việt - Hung

51

36

Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì

53

37

Trường Đại học Dược Hà Nội

55

38

Trường Đại học Điện lực

55

39

Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định

57

40

Trường Đại học Giao thông Vận tải

57

41

Trường Đại học Hà Nội

59

42

Trường Đại học Hà Tĩnh

60

43

Trường Đại học Hàng Hải

61

44

Trường Đại học Hải Phòng

62

45

Trường Đại học Hoa Lư Ninh Bình

65

46

Trường Đại học Hồng Đức

66

47

Trường Đại học Hùng Vương

68

48

Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội

69

49

Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp

70

50

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân

71

51

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

74

52

Trường Đại học Kỹ thuật - Hậu cần Công an Nhân dân

75

53

Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương

76

54

Trường Đại học Lao động - Xã hội

77

55

Trường Đại học Lâm nghiệp

78

56

Trường Đại học Luật Hà Nội

79

57

Trường Đại học Mỏ Địa chất

80

58

Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp

83

59

Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam

84

60

Trường Đại học Ngoại thương

84

61

Trường Đại học Nông lâm Bắc Giang

87

62

Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội

87

63

Trường Đại học Phòng cháy Chữa cháy

90

64

Trường Đại học Sao Đỏ

90

65

Trường Đại học Sân khấu Điện ảnh

93

66

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

94

67

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2

97

68

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên

98

69

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định

100

70

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh

101

71

Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương

103

1

 


STT

Nội dung

Trang

72

Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội

104

73

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

104

74

Trường Đại học Tây Bắc

105

75

Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh

107

76

Trường Đại học Thuỷ lợi

108

77

Trường Đại học Thương mại

110

78

Trường Đại học Văn hoá Hà Nội

112

79

Trường Đại học Vinh

113

80

Trường Đại học Xây dựng

115

81

Trường Đại học Y Hà Nội

117

82

Trường Đại học Y Hải Phòng

117

83

Trường Đại học Y khoa Vinh

117

84

Trường Đại học Y Thái Bình

118

85

Trường Đại học Y tế Công cộng

118

86

Viện Đại học Mở Hà Nội

118

87

Trường Đại học Chu Văn An

121

88

Trường Đại học Công nghệ Đông Á

121

89

Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân

122

90

Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị

122

91

Trường Đại học Đại Nam

123

92

Trường Đại học Dân lập Đông Đô

124

93

Trường Đại học Dân lập Hải Phòng

125

94

Trường Đại học Dân lập Lương Thế Vinh

126

95

Trường Đại học Dân lập Phương Đông

127

96

Trường Đại học FPT

129

97

Trường Đại học Hà Hoa Tiên

130

98

Trường Đại học Hoà Bình

130

99

Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

131

100

Trường Đại học Nguyễn Trãi

132

101

Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà

133

102

Trường Đại học Thành Đô

134

103

Trường Đại học Thành Đông

135

104

Trường Đại học Thành Tây

135

105

Trường Đại học Thăng Long

137

106

Trường Đại học Trưng Vương

138

107

Trường Cao đẳng Công nghiệp Dệt may Thời trang Hà Nội

138

108

Trường Cao đẳng Công nghệ Viettronics

139

109

Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp

140

110

Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội

140

111

Trường Cao đẳng Công nghiệp Cẩm Phả

141

112

Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên

141

113

Trường Cao đẳng Công nghiệp In

142

114

Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định

142

115

Trường Cao đẳng Công nghiệp Phúc Yên

143

116

Trường Cao đẳng Công nghiệp Hoá chất

144

117

Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên

144

118

Trường Cao đẳng Công nghiệp Thực phẩm

145

119

Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng

145

120

Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức

147

121

Trường Cao đẳng Cơ khí luyện kim

147

122

Trường Cao đẳng Cộng đồng Bắc Kạn

148

123

Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội

149

124

Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây

149

125

Trường Cao đẳng Cộng đồng Hải Phòng

150

126

Trường Cao đẳng Cộng đồng Lai Châu

151

127

Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội

151

128

Trường Cao đẳng Dược Trung ương

152

129

Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội

152

130

Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải

153

131

Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Miền Trung

155

132

Trường Cao đẳng Hàng Hải I

155

133

Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội

156

134

Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Điện Biên

156

135

Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Hải Dương

157

136

Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Nghệ An

157

137

Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Phú Thọ

158

138

Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Thái Bình

158

139

Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật thương mại

159

1

 


STT

Nội dung

Trang

140

Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Trung ương

160

141

Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc

160

142

Trường Cao đẳng Kinh tế - Tài chính Thái Nguyên

161

143

Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghiệp

161

144

Trường Cao đẳng Kỹ thuật khách sạn và Du lịch

162

145

Trường Cao đẳng Múa Việt Nam

163

146

Trường Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội

163

147

Trường Cao đẳng Ngô Gia Tự

164

148

Trường Cao đẳng Nội vụ Hà Nội

165

149

Trường Cao đẳng Nông Lâm Đông Bắc

166

150

Trường Cao đẳng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Bắc Bộ

166

151

Trường Cao đẳng Phát thanh Truyền hình I

167

152

Trường Cao đẳng Sơn La

168

153

Trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh

169

154

Trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng

170

155

Trường Cao đẳng Sư phạm Điện Biên

170

156

Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Giang

171

157

Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nam

171

158

Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nội

172

159

Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây

173

160

Trường Cao đẳng Hải Dương

174

161

Trường Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên

175

162

Trường Cao đẳng Sư phạm Hoà Bình

176

163

Trường Cao đẳng Sư phạm Lào Cai

177

164

Trường Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn

178

165

Trường Cao đẳng Sư phạm Nam Định

179

166

Trường Cao đẳng Sư phạm Nghệ An

179

167

Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Ninh

180

168

Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Bình

181

169

Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Nguyên

183

170

Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương

183

171

Trường Cao đẳng Sư phạm Tuyên Quang

184

172

Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc

185

173

Trường Cao đẳng Sư phạm Yên Bái

186

174

Trường Cao đẳng Tài chính - Quản trị kinh doanh

187

175

Trường Cao đẳng Tài nguyên và Môi trường Miền trung

187

176

Trường Cao đẳng Thể dục thể thao Thanh Hoá

188

177

Trường Cao đẳng Thống kê

188

178

Trường Cao đẳng Thuỷ lợi Bắc bộ

188

179

Trường Cao đẳng Thuỷ sản

189

180

Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch

189

181

Trường Cao đẳng Thương Mại và Du lịch Hà Nội

190

182

Trường Cao đẳng Truyền hình

190

183

Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị

191

184

Trường Cao đẳng Xây dựng Nam Định

191

185

Trường Cao đẳng Xây dựng Số 1

192

186

Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Nghệ An

192

187

Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Tây Bắc

193

188

Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Thái Bình

194

189

Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Thanh Hoá

194

190

Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật và Du lịch Hạ Long

195

191

Trường Cao đẳng Văn hoá nghệ thuật Việt Bắc

195

192

Trường Cao đẳng Văn Hoá Nghệ thuật Du lịch Yên Bái

196

193

Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên

196

194

Trường Cao đẳng Y tế Hà Nam

197

195

Trường Cao đẳng Y tế Hà Nội

197

196

Trường Cao đẳng Y tế Hải Phòng

197

197

Trường Cao đẳng Y tế Hà Đông

198

198

Trường Cao đẳng Y tế Hà Tĩnh

198

199

Trường Cao đẳng Y tế Hưng Yên

198

200

Trường Cao đẳng Y tế Lạng Sơn

199

201

Trường Cao đẳng Y tế Ninh Bình

199

202

Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ

199

203

Trường Cao đẳng Y tế Quảng Ninh

200

204

Trường Cao đẳng Y tế Sơn La

200

205

Trường Cao đẳng Y tế Thái Bình

200

206

Trường Cao đẳng Y tế Thanh Hoá

200

207

Trường Cao đẳng Y tế Thái Nguyên

201

208

Trường Cao đẳng Bách Khoa Hưng Yên

201

209

Trường Cao đẳng Bách nghệ Tây Hà

202

210

Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà

203

211

Trường Cao đẳng Công nghệ Hà Nội

203

212

Trường Cao đẳng Dược Phú Thọ

204

213

Trường Cao đẳng Đại Việt

204

1

 


STT

Nội dung

Trang

214

Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Hà Nội

205

215

Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Bách khoa

205

216

Trường Cao đẳng Hoan Châu

206

217

Trường Cao đẳng Ngoại ngữ - Công nghệ Việt Nhật

206

 II.

CÁC ĐH, HV, CÁC TRƯỜNG ĐH VÀ CĐ PHÍA NAM

207

C

Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh

207

218

Trường Đại học Bách khoa

207

219

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

209

220

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

211

221

Trường Đại học Quốc Tế

212

222

Trường Đại học Công nghệ thông tin

214

223

Trường Đại học Kinh tế - Luật

215

224

Khoa Y

215

225

Trung tâm Đào tạo quốc tế

216

226

Trung tâm Đại học Pháp tại TP.HCM

216

D

Đại học Huế

217

227

Trường Đại học Khoa học

217

228

Trường Đại học Sư Phạm

218

229

Trường Đại học Y Dược

219

230

Trường Đại học Nông Lâm

219

231

Trường Đại học Kinh tế

221

232

Trường Đại học Nghệ thuật

222

233

Trường Đại học Ngoại ngữ

222

234

Khoa giáo dục thể chất

223

235

Khoa Du lịch

223

236

Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng trị

223

237

Khoa Luật

223

E

Đại học Đà Nẵng

224

238

Trường Đại học Bách khoa

224

239

Trường Đại học Kinh tế

225

240

Trường Đại học Ngoại ngữ

226

241

Trường Đại học Sư phạm

227

242

Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KomTum

228

243

Trường Cao đẳng Công nghệ

229

244

Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin

229

245

Học viện Hàng Không Việt Nam

230

246

Học viện Âm nhạc Huế

230

247

Nhạc viện TP.HCM

231

248

Trường Đại học An Giang

233

249

Trường Đại học An Ninh nhân dân

235

250

Trường Đại học Bạc Liêu

235

251

Trường Đại học Cần Thơ

236

252

Trường Đại học Cảnh sát nhân dân

241

253

Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM

241

254

Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm TP.HCM

244

255

Trường Đại học Dầu khí Việt Nam

245

256

Trường Đại học Đà Lạt

246

257

Trường Đại học Đồng Nai

247

258

Trường Đại học Đồng Tháp

249

259

Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM

251

260

Trường Đại học Kiến trúc TP.HCM

253

261

Trường Đại học Kinh tế TP.HCM

254

262

Trường Đại học Luật TP.HCM

256

263

Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM

256

264

Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM

257

265

Trường Đại học Nha Trang

258

266

Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM

259

267

Trường Đại học Phú Yên

263

268

Trường Đại học Phạm Văn Đồng

264

269

Trường Đại học Quảng Bình

265

270

Trường Đại học Quảng Nam

267

271

Trường Đại học Quy Nhơn

268

272

Trường Đại học Sài Gòn

270

273

Trường Đại học Sân khấu, Điện ảnh TP.HCM

272

274

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM

273

275

Trường Đại học Sư phạm TP.HCM

276

276

Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TP.HCM

278

277

Trường Đại học Tài chính - Marketing

278

278

Trường Đại học Tây Nguyên

280

279

Trường Đại học Tiền Giang

282

280

Trường Đại học Thể dục thể thao TP.HCM

283

281

Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng

284

282

Trường Đại học Thủ Dầu Một

285

283

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

286

284

Trường Đại học Trà Vinh

288

285

Trường Đại học Văn hoá TP.HCM

291

286

Trường Đại học Y dược Cần Thơ

293

287

Trường Đại học Y Dược TP.HCM

293

288

Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch

294

1

 


STT

Nội dung

Trang

289

Trường Đại học Mở TP.HCM

295

290

Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu

296

291

Trường Đại học Bình Dương

297

292

Trường Đại học Công nghệ Sài gòn

299

293

Trường Đại học Công nghệ Thông tin Gia Định

300

294

Trường Đại học Dân lập Cửu Long

301

295

Trường Đại học Dân lập Duy Tân

302

296

Trường Đại học Dân lập Lạc Hồng

304

297

Trường Đại học Dân lập Phú Xuân

305

298

Trường Đại học Dân lập Văn Lang

306

299

Trường Đại học Đông Á

307

300

Trường Đại học Hoa Sen

308

301

Trường Đại học Hùng Vương

310

302

Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng

312

303

Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An

313

304

Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương

314

305

Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM

315

306

Trường Đại học Kỹ thuật - Công nghệ TP.HCM

316

307

Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM

317

308

Trường Đại học Phan Thiết

318

309

Trường Đại học Phan Châu Trinh

318

310

Trường Đại học Quang Trung

319

311

Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng

320

312

Trường Đại học Quốc tế Miền Đông

323

313

Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn

324

314

Trường Đại học Tân Tạo

325

315

Trường Đại học Tây Đô

325

316

Trường Đại học Thái Bình Dương

326

317

Trường Đại học Văn Hiến

327

318

Trường Đại học Võ Trường Toản

328

319

Trường Đại học Yersin Đà Lạt

329

320

Trường Cao đẳng Bán công Công nghệ và Quản trị doanh nghiệp

330

321

Trường Cao đẳng Bến Tre

331

322

Trường Cao đẳng Cần Thơ

331

323

Trường Cao đẳng Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ

332

324

Trường Cao đẳng Công nghiệp Cao su

333

325

Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức

333

326

Trường Cao đẳng Công nghệ và Quản trị Sonadezi

334

327

Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin Hữu Nghị Việt - Hàn

335

328

Trường Cao đẳng Công nghiệp Huế

335

329

Trường Cao đẳng Công nghiệp Tuy Hoà

336

330

Trường Cao đẳng Công nghệ Kinh tế và Thuỷ lợi Miền trung

337

331

Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc

338

332

Trường Cao đẳng Công thương TP.HCM

338

333

Trường Cao đẳng Cộng đồng Bà Rịa-Vũng Tàu

339

334

Trường Cao đẳng Cộng đồng Bình Thuận

340

335

Trường Cao đẳng Cộng đồng Cà Mau

340

336

Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp

341

337

Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang

341

338

Trường Cao đẳng Cộng đồng Kiên Giang

342

339

Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng

342

340

Trường Cao đẳng Cộng đồng Vĩnh Long

343

341

Trường Cao đẳng Điện lực Miền trung

343

342

Trường Cao đẳng Điện lực TP.HCM

344

343

Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải II

344

344

Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải III

345

345

Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải TP.HCM

346

346

Trường Cao đẳng Kinh tế TP.HCM

346

347

Trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại

346

348

Trường Cao đẳng Kinh tế - Kế hoạch Đà Nẵng

348

349

Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ

348

350

Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Phú Lâm

349

351

Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Kiên Giang

349

352

Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Kon Tum

350

353

Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Quảng Nam

350

354

Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Lâm Đồng

351

355

Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vinatex TP.HCM

352

356

Trường CĐ Kinh tế - Tài chính Vĩnh Long

352

1

 


STT

Nội dung

Trang

357

Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng

353

358

Trường Cao đẳng Kỹ thuật Lý Tự Trọng TP.HCM

353

359

Trường Cao đẳng Kỹ thuật Y tế II

354

360

Trường Cao đẳng Lương thực Thực phẩm

354

361

Trường Cao đẳng Mỹ thuật Trang trí Đồng Nai

355

362

Trường Cao đẳng Nông nghiệp Nam Bộ

355

363

Trường Cao đẳng Phát thanh Truyền hình II

356

364

Trường Cao đẳng Sư phạm Cà Mau

356

365

Trường Cao đẳng Sư phạm Bình Định

356

366

Trường Cao đẳng Sư phạm Bình Phước

357

367

Trường Cao đẳng Sư phạm Bà Rịa-Vũng Tàu

358

368

Trường Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt

358

369

Trường Cao đẳng Sư phạm Đăk Lăk

359

370

Trường Cao đẳng Sư phạm Gia Lai

360

371

Trường Cao đẳng Sư phạm Kiên Giang

361

372

Trường Cao đẳng Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long

362

373

Trường Cao đẳng Sư phạm Kon Tum

362

374

Trường Cao đẳng Sư phạm Long An

363

375

Trường Cao đẳng Sư phạm Nha Trang

364

376

Trường Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận

365

377

Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị

365

378

Trường Cao đẳng Sư phạm Sóc Trăng

366

379

Trường Cao đẳng Sư phạm Tây Ninh

366

380

Trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên Huế

367

381

Trường Cao đẳng Sư phạm Trà Vinh

368

382

Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương TP.HCM

369

383

Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Nha Trang

369

384

Trường Cao đẳng Sư phạm Vĩnh Long

370

385

Trường Cao đẳng Tài chính Hải quan

371

386

Trường Cao đẳng Tài chính Kế toán

371

387

Trường Cao đẳng Tài nguyên và Môi trường TP.HCM

372

388

Trường Cao đẳng Thương Mại

373

389

Trường Cao đẳng Xây dựng Miền Tây

373

390

Trường Cao đẳng Xây dựng số 2

373

391

Trường Cao đẳng Xây dựng số 3

374

392

Trường Cao đẳng Văn hoá nghệ thuật TP.HCM

375

393

Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Đăk Lăk

375

394

Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật và Du lịch Nha Trang

376

395

Trường Cao đẳng Y tế Bình Định

377

396

Trường Cao đẳng Y tế Bình Dương

377

397

Trường Cao đẳng Y tế Bình Thuận

378

398

Trường Cao đẳng Y tế Bạc Liêu

378

399

Trường Cao đẳng Y tế Cà Mau

378

400

Trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ

379

401

Trường Cao đẳng Y tế Đồng Nai

379

402

Trường Cao đẳng Y tế Huế

379

403

Trường Cao đẳng Y tế Khánh Hoà

379

404

Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang

380

405

Trường Cao đẳng Y tế Lâm Đồng

380

406

Trường Cao đẳng Y tế Quảng Nam

380

407

Trường Cao đẳng Y tế Tiền Giang

381

408

Trường Cao đẳng Y tế Trà Vinh

381

409

Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng

381

410

Trường Cao đẳng Bách Việt

382

411

Trường Cao đẳng Công Kỹ nghệ Đông Á

383

412

Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin TP.HCM

383

413

Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh doanh Việt Tiến

384

414

Trường Cao đẳng Dân lập Kinh tế kỹ thuật Đông du Đà Nẵng

385

415

Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Miền Nam

385

416

Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Sài Gòn

386

417

Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Đồng Nai

386

418

Trường Cao đẳng Kinh tế - Công nghệ TP.HCM

387

419

Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghiệp Quảng Ngãi

388

420

Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Vạn Xuân

389

421

Trường Cao đẳng Lạc Việt

389

422

Trường Cao đẳng Nguyễn Tất Thành

389

423

Trường Cao đẳng Phương Đông - Đà Nẵng

390

1

 


STT

Nội dung

Trang

424

Trường Cao đẳng Phương Đông - Quảng Nam

391

425

Trường Cao đẳng Tư thục Đức Trí

391

426

Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ Thuật và Du lịch Sài Gòn

392

427

Trường Cao đẳng Viễn Đông

393

428

Trường Đại học Quốc tế Rmit Việt Nam

394

429

Trường Đại học Việt Đức

394

430

Học viện Kỹ thuật Quân sự

395

431

Học viện Quân y

396

432

Học viện Khoa học Quân sự

396

433

Học viện Biên phòng

397

434

Học viện Hậu cần

398

435

Học viện Phòng không - Không quân

398

436

Học viện Hải quân

399

437

Trường Đại học Chính trị

399

 

 

 

438

Trường Đại học Trần Quốc Tuấn (Sĩ quan Lục quân 1)

399

439

Trường Đại học Nguyễn Huệ (Sĩ quan Lục quân 2)

400

440

Trường Sĩ quan Pháo binh

400

441

Trường Sĩ quan Công binh

400

442

Trường Sĩ quan Thông tin

401

443

Trường Sĩ quan Không quân

401

444

Trường Đại học Văn hoá - Nghệ thuật quân đội

402

445

Trường Đại học Trần Đại Nghĩa (Trường Sĩ quan Kỹ thuật Quân sự - Vin - Hem Pich)

403

446

Trường CĐ Công nghiệp Quốc phòng

404

 

Bảng phân chia khu vực tuyển sinh

405

 

Mã tỉnh, mã thành phố, quận, huyện, thị xã năm 2011

417

 

Mã đơn vị đăng ký dự thi vãng lai

425

1

 


 

1

 

nguon VI OLET