Thể loại Giáo án bài giảng Khác
Số trang 1
Ngày tạo 3/16/2013 7:03:14 AM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước 2.18 M
Tên tệp 6cd phia nam trang 306375 doc
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
334 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁN CÔNG CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP |
CBC |
|
|
1.450 |
- Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước. - Phương thức tuyển sinh: Trường tổ chức thi tuyển sinh: theo lịch thi tuyển sinh Cao đẳng 2013 của Bộ GD&ĐT; - Phương thức đào tạo theo hệ thống tín chỉ. - Số chỗ trong KTX: 800. - Học phí:
+ Khối Công nghệ: 795.000đ/ tháng - Để biết thêm thông tin chi tiết thí sinh có thể liên hệ Trung tâm tư vấn và Phát triển nguồn nhân lực. Hotline: 0977334400 (Cô Thu); 0963547972 (Cô Thuỷ). |
|
Số 15, Đường Trần Văn Trà, Khu đô thị mới Nam Thành Phố, Phường Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh. ĐT: (08) 5 4135 008 - 5 4135 026. Fax: (08) 5 4135 012. Email: daotao@ctim.edu.vn. Website: www.ctim.edu.vn |
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
1.450 |
|
|
Công nghệ thông tin |
|
C480201 |
A,A1 |
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
|
C510302 |
A,A1 |
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
C510301 |
A,A1 |
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
|
C510201 |
A,A1 |
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
|
C510203 |
A,A1 |
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật xây dựng |
|
C510103 |
A,A1 |
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật hoá học |
|
C510401 |
A,A1 |
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
|
C510406 |
A,A1 |
|
|
|
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
A,A1,D1 |
|
|
|
Quản lí công nghiệp |
|
C510601 |
A,A1 |
|
|
|
Tiếng Anh |
|
C220201 |
D1 |
|
|
|
Tiếng Trung Quốc |
|
C220204 |
A1,D1 |
|
|
|
Kế toán |
|
C340301 |
A,A1,D1 |
|
|
|
Tài chính - Ngân hàng |
|
C340201 |
A,A1,D1 |
|
|
335 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BẾN TRE |
C56 |
|
|
835 |
-Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước. |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
|
|
|
|
|
|
. - KTX: 400 chỗ. - Học phí: 4.000.000 đồng/năm |
|
Ấp 1, Xã Sơn Đông, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. ĐT: 075.3822304, 3822325. Fax: 075.3820103. Website: www.cdbt.edu.vn. Email: tuyensinhbtr@yahoo.com.vn |
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
835 |
|
|
Tiếng Anh |
|
C220201 |
D1 |
100 |
|
|
Tin học ứng dụng |
|
C480202 |
A,A1 |
100 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
C510301 |
A,A1 |
60 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật xây dựng |
|
C510103 |
A,A1 |
55 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
|
C510205 |
A,A1 |
55 |
|
|
Kế toán |
|
C340301 |
A,A1 |
100 |
|
|
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
A,A1 |
100 |
|
|
Công nghệ chế biến thủy sản |
|
C540105 |
A,A1,B |
55 |
|
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
|
C620301 |
B |
55 |
|
|
Việt Nam học |
|
C220113 |
C |
55 |
|
|
Tài chính - Ngân hàng |
|
C340201 |
A,A1 |
100 |
|
336 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH ĐỊNH |
C37 |
|
|
1.000 |
* Vùng tuyển sinh: + Các ngành sư phạm chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại tỉnh Bình Định. + Các ngành ngoài sư phạm tuyển sinh trong cả nước.
* Phương thức tuyển sinh: Trường không tổ chức thi, chỉ xét tuyển dựa trên kết quả thí sinh dự thi theo đề thi chung của Bộ GD&ĐT, đảm bảo đúng quy chế tuyển sinh ĐH, CĐ hệ chính quy năm 2013. Riêng các ngành Giáo dục Thể chất, Giáo dục Mầm non, Trường chỉ tổ chức thi tuyển môn năng khiếu vào ngày 28,29/9/2013. |
|
Số 684 Hùng Vương, Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định. ĐT: (056)3848004 hoặc (056)3648004. Website: www.cdbd.edu.vn |
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
1.000 |
|
|
Các ngành sư phạm |
|
|
|
|
|
|
Sư phạm Toán học (Sư phạm Toán - Tin) |
|
C140209 |
A |
|
|
|
Giáo dục Mầm non |
|
C140201 |
M |
|
|
|
Giáo dục Thể chất (Sư phạm Thể dục - Công tác chính trị) |
|
C140206 |
T |
|
|
|
Giáo dục Tiểu học |
|
C140202 |
A,C |
|
|
|
Các ngành ngoài sư phạm |
|
|
|
|
|
|
Tin học ứng dụng |
|
C480202 |
A,A1 |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
|
Tiếng Anh |
|
C220201 |
D1 |
|
|
|
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
A,A1,D1 |
|
|
|
Việt Nam học |
|
C220113 |
C,D1 |
|
|
|
Kế toán |
|
C340301 |
A,A1,D1 |
|
|
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
|
C620301 |
B |
|
|
|
Thư kí văn phòng |
|
C340407 |
C,D1 |
|
|
|
Khoa học thư viện |
|
C320202 |
C,D1 |
|
|
337 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CẦN THƠ |
C55 |
|
|
2.000 |
- Trường không tổ chức thi tuyển mà lấy kết quả thi đại học năm 2013 của thí sinh đã dự thi vào các khối A,B,C,D1 theo đề thi chung của Bộ GD&ĐT vào các trường trong cả nước trên cơ sở hồ sơ đăng ký xét tuyển của thí sinh. - Các ngành Sư phạm: chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tại TP. Cần Thơ từ 3 năm trở lên. Không tuyển thí sinh nói ngọng, nói lắp, dị hình, dị tật; - Các ngành năng khiếu (Mầm non, Giáo dục thể chất). Trường tổ chức thi năng khiếu. Ngày thi theo qui định của Bộ GD&ĐT; Cách tuyển như sau: + Khối T lấy những thí sinh thi khối B đạt 2 môn Sinh, Toán theo qui định còn phải thi năng khiếu TDTT đạt điểm mới tuyển; + Khối M lấy những thí sinh thi khối D đạt 2 môn Văn, Toán còn phải thi thêm năng khiếu Mầm non đạt mới tuyển; + Khối C lấy điểm thi 2 môn Văn, Sử theo qui định còn phải thi thêm năng khiếu Mầm non đạt mới tuyển; |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
|
|
|
|
|
|
- Các ngành ngoài Sư phạm: không tổ chức thi mà xét tuyển những thí sinh có hộ khẩu ở TP. Cần Thơ và các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long. Các ngành ngoài sư phạm phải đóng học phí. - Sỗ chỗ KTX: 1000 |
|
Số 209 Đường 30-4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ. ĐT: 0710.3740182; Website: caodangcantho.edu.vn; Email: bants.c55@moet.edu.vn |
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
2.000 |
|
|
Giáo dục Mầm non |
|
C140201 |
C,M |
|
|
|
Sư phạm Toán học |
|
C140209 |
A,A1 |
|
|
|
Giáo dục Thể chất |
|
C140206 |
T |
|
|
|
Sư phạm Ngữ văn |
|
C140217 |
C |
|
|
|
Sư phạm Sinh học |
|
C140213 |
B |
|
|
|
Giáo dục Tiểu học |
|
C140202 |
C,D1 |
|
|
|
Sư phạm tiếng Anh |
|
C140231 |
D1 |
|
|
|
Tin học ứng dụng |
|
C480202 |
A,A1 |
|
|
|
Quản lí tài nguyên và môi trường |
|
C850101 |
A,A1,B |
|
|
|
Việt Nam học |
|
C220113 |
C,D1 |
|
|
|
Tiếng Anh |
|
C220201 |
D1 |
|
|
|
Khoa học thư viện |
|
C320202 |
A,A1,D1 |
|
|
|
Quản trị văn phòng |
|
C340406 |
A,A1,D1 |
|
|
|
Kế toán |
|
C340301 |
A,A1,D1 |
|
|
|
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
A,A1,D1 |
|
|
|
Tài chính - Ngân hàng |
|
C340201 |
A,A1 |
|
|
|
Công nghệ may |
|
C540204 |
A,A1 |
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật xây dựng |
|
C510103 |
A,A1 |
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
|
C510406 |
A,A1,B |
|
|
338 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CƠ ĐIỆN VÀ NÔNG NGHIỆP NAM BỘ |
CEN |
|
|
500 |
- Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước;
- Phương thức tuyển sinh: Trường không tổ chức thi mà xét tuyển theo đề thi 3 chung; |
|
Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, TP.Cần Thơ. ĐT: 07103.663220/ 07103.862067. Fax: 07103.862791. Website: www.cea.edu.vn |
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
500 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
C510301 |
A,A1 |
120 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
|
C510205 |
A,A1 |
120 |
|
|
Công nghệ chế biến thủy sản |
|
C540105 |
A,B |
100 |
|
|
Kế toán |
|
C340301 |
A,A1,D1 |
100 |
|
|
Chăn nuôi |
|
C620105 |
A,B |
60 |
|
339 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP CAO SU |
CSC |
|
|
450 |
- Vùng tuyển sinh: tuyển sinh trong cả nước. - Phương thức tuyển sinh: Trường tổ chức xét tuyển theo kết quả thi cao đẳng, đại học năm 2013. |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
|
|
|
|
|
|
- Trường có KTX cho sinh viên ở xa
|
|
Số 1428, Đường Phú Riềng Đỏ, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước. ĐT: (0651)3880343. Website: www.ric.edu.vn |
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
450 |
|
|
Khoa học cây trồng |
|
C620110 |
A,B |
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật hoá học |
|
C510401 |
A,A1,B |
|
|
|
Kế toán |
|
C340301 |
A,A1,D1 |
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
C510301 |
A,A1 |
|
|
340 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC |
CCO |
|
|
1.406 |
+ Vùng tuyển: tuyển sinh trên cả nước. + Trường có KTX cho sinh viên ở xa với mức phí 100.000đồng/ tháng/ sinh viên. |
|
Số 53 Võ Văn Ngân, P. Linh Chiểu, Q.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh. ĐT: 08.38970023. Website: www.tdc.edu.vn. |
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
1.406 |
|
|
Tiếng Anh |
|
C220201 |
D1 |
|
|
|
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
A,A1,D1 |
|
|
|
Kế toán |
|
C340301 |
A,A1,D1 |
|
|
|
Công nghệ thông tin |
|
C480201 |
A,A1 |
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
|
C510201 |
A,A1 |
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
|
C510205 |
A,A1 |
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
C510301 |
A,A1 |
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
|
C510302 |
A,A1 |
|
|
341 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN TRỊ SONADEZI |
CDS |
|
|
1000 |
+ Tuyển sinh trong cả nước. + Trường không tổ chức thi tuyển mà lấy kết quả thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2013 các khối A, A1, D1,4 theo đề thi chung của Bộ GD&ĐT để xét tuyển trên cơ sở hồ sơ đăng ký nguyện vọng của thí sinh. + Điểm trúng tuyển xét theo ngành và theo khối thi. |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
|
|
|
|
|
|
+ Trường tuyển thẳng thí sinh dân tộc Hoa tốt nghiệp THPT năm 2013 vào ngành tiếng Trung Quốc.
+ Trường có KTX cho sinh viên với mức phí 160.000/tháng (thu 11 tháng/năm). + Sinh viên nghèo, hiếu học; sinh viên có học lực từ khá trở lên được xét cấp học bổng theo khóa học và học kỳ. + Để biết thêm chi tiết tham khảo website: www.sonadezi.edu.vn |
|
Số 01, Đường 6A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai. ĐT: (061)3994.012/3994.013. |
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
1000 |
|
|
Công nghệ May |
|
C540204 |
A,A1 |
80 |
|
|
Công nghệ Da giày |
|
C540206 |
A,A1 |
80 |
|
|
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
A,A1,D1 |
180 |
|
|
Tài chính - Ngân hàng |
|
C340201 |
A,A1,D1 |
100 |
|
|
Kế toán |
|
C340301 |
A,A1,D1 |
180 |
|
|
Tiếng Anh |
|
C220201 |
A1,D1 |
120 |
|
|
Tiếng Trung Quốc |
|
C220204 |
A1,D1,4 |
60 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật xây dựng |
|
C510103 |
A,A1 |
100 |
|
|
Công nghệ thông tin |
|
C480201 |
A,A1,D1 |
100 |
|
342 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỮU NGHỊ VIỆT HÀN |
CHV |
|
|
1.200 |
- Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước. - Phương thức tuyển sinh: Trường tổ chức thi tuyển sinh theo lịch thi chung của Bộ GD&ĐT. Riêng Khối V và H nhà trường không tổ chức thi tuyển mà xét tuyển theo kết quả thi đại học, cao đẳng năm 2013. - KTX đáp ứng chỗ ở cho hơn 2.000 sinh viên ở nội trú. - Học phí: 1.950.000đ/kỳ. |
|
Phường Hòa Quí, quận Ngũ Hành Sơn, Tp Đà Nẵng. ĐT: (0511)3962.888. |
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
|
C510302 |
A,A1 |
160 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật kiến trúc |
|
C510101 |
A,A1,V |
80 |
|
|
Thiết kế đồ họa |
|
C210403 |
A,A1,H,V |
40 |
|
|
Khoa học máy tính |
|
C480101 |
A,A1,D1 |
360 |
|
|
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
A,A1,D1 |
380 |
|
|
Marketing |
|
C340115 |
A,A1,D1 |
180 |
|
343 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP HUẾ |
CCH |
|
|
1.900 |
+ Tuyển sinh trong cả nước.
+ Trường tổ chức thi tuyển sinh, Môn thi và Khối thi theo qui định của Bộ GD&ĐT. |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
|
|
|
|
|
|
+ Thí sinh xem thêm thông tin trên website của Trường: www.hueic.edu.vn
|
|
70 Nguyễn Huệ, TP Huế. ĐT: (054) 3837073; 3837677. Website: www.hueic.edu.vn. Email: tuyensinh@hueic.edu.vn |
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
1.900 |
|
|
Việt Nam học |
|
C220113 |
A,A1,D1 |
50 |
|
|
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
A,A1,D1 |
100 |
|
|
Tài chính - Ngân hàng |
|
C340201 |
A,A1,D1 |
50 |
|
|
Kế toán |
|
C340301 |
A,A1,D1 |
150 |
|
|
Truyền thông và mạng máy tính |
|
C480102 |
A,A1,D1 |
50 |
|
|
Tin học ứng dụng |
|
C480202 |
A,A1,D1 |
100 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
|
C510201 |
A,A1 |
200 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
|
C510203 |
A,A1 |
100 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
|
C510205 |
A,A1 |
150 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật nhiệt |
|
C510206 |
A,A1 |
100 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
C510301 |
A,A1 |
250 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
|
C510302 |
A,A1 |
100 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá |
|
C510303 |
A,A1 |
100 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật hoá học |
|
C510401 |
A,B |
50 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
|
C510406 |
A,B |
100 |
|
|
Công nghệ thực phẩm |
|
C540102 |
A,B |
100 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật xây dựng |
|
C510103 |
A,A1 |
150 |
|
344 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP TUY HOÀ |
CCP |
|
|
1.600 |
- Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước - Phương thức tuyển sinh: Trường tổ chức thi theo đề thi 3 chung, ngày thi do Bộ GD&ĐT qui định. |
|
Đường Nguyễn Tất Thành, Phường 8, Tp Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên. ĐT: 057.3838241; 0573.822693. Website: www.tic.edu.vn |
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
|
|
|
Tin học ứng dụng |
|
C480202 |
A,D1 |
60 |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
|
Kế toán |
|
C340301 |
A,A1,D1 |
200 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật hoá học |
|
C510401 |
A,B |
140 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
|
C510201 |
A,A1 |
150 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
C510301 |
A,A1 |
150 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
|
C510302 |
A,A1 |
50 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật trắc địa |
|
C515902 |
A,A1 |
60 |
|
|
Tài chính - Ngân hàng |
|
C340201 |
A,D1 |
120 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật địa chất |
|
C515901 |
A,A1 |
50 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá |
|
C510303 |
A,A1 |
40 |
|
|
Truyền thông và mạng máy tính |
|
C480102 |
A,D1 |
50 |
|
|
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
A,A1,D1 |
150 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
|
C510406 |
A,B |
120 |
|
|
Công nghệ cơ điện tử |
|
C510203 |
A,A1 |
40 |
|
|
Thiết kế đồ họa |
|
C210403 |
A,D1 |
60 |
|
|
Quản lí đất đai |
|
C850103 |
A,A1 |
100 |
|
|
Công nghệ sinh học |
|
C420201 |
B |
60 |
|
345 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ KINH TẾ VÀ THUỶ LỢI MIỀN TRUNG |
CEM |
|
|
400 |
- Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước. - Phương thức tuyển sinh: Trường tổ chức thi tuyển sinh. - Các thông tin khác: + KTX trường đảm bảo đủ chỗ ở cho 800 SV. + Học bổng, học phí theo qui định của trường công lập |
|
Số 14 Nguyễn Tất Thành, Hội An, Quảng Nam. ĐT: (0510)3.861.282. |
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
400 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật xây dựng |
|
C510103 |
A,A1 |
250 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước |
|
C510405 |
A,A1 |
50 |
|
|
Kế toán |
|
C340301 |
A,A1,D1 |
100 |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
346 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ KINH TẾ BẢO LỘC |
CBL |
|
|
600 |
- Tuyển sinh trong cả nước. - Trường không tổ chức thi mà lấy kết quả thi ĐH, CĐ năm 2013 của thí sinh đã dự thi các khối A, A1, B & D1,2,3,4,5,6 vào các trường ĐH, CĐ trong cả nước theo đề chung của Bộ GDĐT để xét tuyển trên cơ sở hồ sơ đăng ký xét tuyển của thí sinh. - Thời gian xét tuyển theo quy định của BGDĐT. - Nhà trường có khu KTX cho học sinh ở xa. Số chỗ ở trong ký túc xá: 1000. |
|
454 - Trần Phú - TP. Bảo Lộc - Tỉnh Lâm Đồng; ĐT : 0633.863 326; Fax: 0633. 720 205; Website: blc.edu.vn. Mail: cdbl.cbl@moet.edu.vn |
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
|
|
|
Kế toán |
|
C340301 |
A,A1, D1,2,3,4,5,6 |
150 |
|
|
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
A,A1, D1,2,3,4,5,6 |
100 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
|
C510201 |
A,A1 |
110 |
|
|
Khoa học cây trồng |
|
C620110 |
A,A1,B |
120 |
|
|
Chăn nuôi |
|
C620105 |
A,A1,B |
120 |
|
347 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TP. HỒ CHÍ MINH |
CES |
|
|
|
- Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước. - Phương thức tuyển sinh: Trường tổ chức thi tuyển sinh.
- Ngày thi theo qui định của Bộ GD&ĐT. - Số chỗ trong KTX: 2000 chỗ; tiếp nhận khóa 2013: 1000 chỗ.
- Học phí theo qui định của Nhà nước. |
|
Số 20 Tăng Nhơn Phú, phường Phước Long B, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh; ĐT: (08) 37312370. Website : www.hitu.edu.vn |
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
3.000 |
|
|
Công nghệ sợi, dệt |
|
C540202 |
A,A1 |
100 |
|
|
Công nghệ may |
|
C540204 |
A,A1 |
180 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
|
C510201 |
A,A1 |
120 |
|
|
Công nghệ chế tạo máy |
|
C510202 |
A,A1 |
180 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
|
C510203 |
A,A1 |
120 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
|
C510205 |
A,A1 |
240 |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
C510301 |
A,A1 |
240 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá |
|
C510303 |
A,A1 |
120 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật nhiệt |
|
C510206 |
A,A1 |
120 |
|
|
Kế toán |
|
C340301 |
A,D1 |
350 |
|
|
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
A,D1 |
350 |
|
|
Tài chính - Ngân hàng |
|
C340201 |
A,D1 |
400 |
|
|
Công nghệ da giày |
|
C540206 |
A,A1 |
120 |
|
|
Công nghệ giấy và bột giấy |
|
C540302 |
A |
120 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật hoá học |
|
C510401 |
A |
120 |
|
|
Công nghệ thông tin |
|
C480201 |
A,A1 |
120 |
|
348 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG BÀ RỊA - VŨNG TÀU |
D52 |
|
|
480 |
+ Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước. + Phương thức tuyển sinh: Trường tổ chức thi tuyển sinh. Ngày thi theo qui định chung của Bộ GD&ĐT. + Điểm trúng tuyển theo ngành học.
+ KTX có thể tiếp nhận tối đa khoảng 250 chỗ cho khoá tuyển sinh 2013. + Tham khảo tại Website: www.cdcdbrvt.edu.vn |
|
Đường 3 tháng 2, Phường 11, TP.Vũng Tàu. ĐT: (064)3622374 (số nội bộ 110); Fax: (064)3622375. Email: phongdt@cdcdbrvt.edu.vn; truonglinhvt@gmail.com; |
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
480 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
|
C510201 |
A,A1 |
80 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
C510301 |
A,A1 |
40 |
|
|
Công nghệ thông tin |
|
C480201 |
A,A1 |
40 |
|
|
Kế toán |
|
C340301 |
A,A1,D1 |
100 |
|
|
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
A,A1,D1 |
80 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
|
C510205 |
A,A1 |
40 |
|
|
Công nghệ thực phẩm |
|
C540102 |
A,B |
60 |
|
|
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
|
C510203 |
A,A1 |
40 |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
349 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG BÌNH THUẬN |
C47 |
|
|
900 |
- Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước. - Phương thức tuyển sinh: + Trường xét tuyển điểm thi Đại học, Cao đẳng các khối đã qui định theo đề thi chung của Bộ GD&ĐT. + Thông tin về các ngành sư phạm trường sẽ thông báo tại website của trường (nếu có).
|
|
Số 205 Lê Lợi, Tp Phan Thiết, Bình Thuận. ĐT: (062) 3.828.150. Website: www.btu.edu.vn |
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
|
|
|
Tin học ưng dụng |
|
C480202 |
A,A1 |
|
|
|
Tiếng Anh |
|
C220201 |
D1 |
|
|
|
Quản trị văn phòng |
|
C340406 |
C |
|
|
|
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
A,A1, D1,2,3,4,5,6 |
|
|
|
Khoa học cây trồng |
|
C620110 |
A,A1,B |
|
|
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
C510301 |
A,A1 |
|
|
350 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG CÀ MAU |
D61 |
|
|
500 |
- Vùng tuyển sinh: Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.
- Phương thức tuyển sinh: Tổ chức thi theo thời gian và đề thi chung của Bộ GD&ĐT. |
|
Số 126, Đường 3/2, Phường 6, Tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau. ĐT: (0780) 3828234 –3838277. Website: www.caodangcongdong.camau.gov.vn |
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
500 |
|
|
Kế toán |
|
C340301 |
A,A1 |
100 |
|
|
Công nghệ thông tin |
|
C480201 |
A,A1 |
100 |
|
|
Tiếng Anh |
|
C220201 |
D1 |
100 |
|
|
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
A,A1,D1 |
100 |
|
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
|
C620301 |
A,B |
100 |
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả