Số lớp dạy và tên lớp dạy
HỌC KỲ 1
Khối 6 (6 Khối 7 (5 Khối 8 (4 Khối 9 (3 Khối 10 Khối 11 Khối 12
Số tiết dạy trong 1 tuần
lớp)
lớp)
lớp)
lớp)
(4 lớp)
(4 lớp)
(3 lớp)
TT
Họ và tên
Tổ
2
2
0
1
Nguyễn Thị Kiều Lê TP Lý-Sinh-CN Sinh PT
1
3
4
1234 2 12 2 2 2 2 2 2 2 17 14 14
-3
-2
0
Sinh
KTNN
2 34
2 12
2 2 2 2 2 2 2
8 11
3
Thạch Thị Si Huyên GV
Lý-Sinh-CN
PT
17
CN 10A2
4
3
3
123
2 1
1
2
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
4
4
4
4
4
4
4
2 Trang Ngọc Vỹ CTCĐ Lý-Sinh-CN Sinh CS
3 Ong Kim Diệu GV Lý-Sinh-CN Sinh CS 6 123456
Dương Thành Công GV Lý-Sinh-CN KTNN CS 6 123456
1
1
5
5
1
4
4
1234
3
3
123
2 2 2 2 2 2 2 19 16 16 CTCĐ
2 2 2 2 2 2 2 19 14 14
CN 6A3 4 -1
4
12345
2 1
1
19 17 17
CN 6A5 4
2
5 Đỗ Ánh Lộc
GV Địa-Tin Địa PT
3
1
123
3
4
4
1234
1
1
1 1 2 1 2 2 1 2 14 12 12
2 1 2 1 2 2 1 2 19 12 12 TTCM
1 2 1 2 2 1 2 19 16 16
-2 C nhỏ 14/3
6
7
Ông Thị Hồng Nhi TTCM Địa-Tin Địa CS 6 123456
Trần Thị Thanh Mỹ GV Địa-Tin Địa CS
1234
3
CN 7A3 4
3
-4
1
5
5
12345
123
8 Lê Quốc Thuần GV Địa-Tin Tin PT
9 Trần Văn Hóa PBTĐ Địa-Tin Tin CS
1234 2 12 2 2 2 2 2 2 2 17 14 14 TBC,CX
2 2 2 2 2 2 2 12.4
0
2 34
2 12
8
8
PBT,PM
3 -1.4
0
Huỳnh Thanh Phong TKHĐ Địa-Tin Tin CS
GV Địa-Tin Tin CS 6 123456
12345 2 12
2 2 2 2 2 2 2 19 14 14 TKHĐ
2 2 2 2 2 2 2 19 18 18 QLĐ
2
1
-3
0
1 Lục Thị Út
2 Lý Quang Vinh GV Anh-Hóa Anh PT
3
3
123
123
4
1234 2 12 3 3 3 2 3 3 3 17 18 18
1
3
4
5
6
Phạm Thị Kiều Oanh GV Anh-Hóa Anh PT
3 3 3 2 3 3 3 17 0
0
HS-->15/3
Trịnh Thị Tố Quang TTCM Anh-Hóa Anh CS 4 3456
3 3 3 2 3 3 3 19 18 18 TTCM
3 3 3 2 3 3 3 19 21 21
3 3 3 2 3 3 3 19 21 21
3
2
Đỗ Thị Thúy Hằng GV Anh-Hóa Anh CS 2 12 5 12345
Lê Hoàng Nhân GV Anh-Hóa Anh CS
2
4
4
1234
1234
3
3
123
2
7 Lê Hoài Phong HT Anh-Hóa Hóa PT
1
1
2
2 2 2 3 2 2
2 2 2 3 2 17 12 12 TP CN 11A4
2 2 2 3 2 17 8
2 2 2 3 2 19 14 14
2
2
0
8
9
Nguyễn Thị Bảo Yến TP Anh-Hóa Hóa PT
Đặng Xuyên Em GV Anh-Hóa Hóa PT
123 2 24
2 13 1
4
7
-1
-2
8
TB Hóa CN 11A3
0 Triệu Văn Biển GV Anh-Hóa Hóa CS
1 Lư Thị Như Ý GV Sử-GDCD Sử PT
2 Trầm Chí Hiếu GV Sử-GDCD Sử PT
3
4
3
123
CN 9A3 4 -1
2 12 2 12 1 2 2 1 2 1 3 17 8
123 2 34 1 2 2 1 2 1 3 17 8
8
8
CN 12A1
CN 10A1
4
4
3
-5
-5
-2
3
3
Lê Thị Mộng Hằng TTCM Sử-GDCD Sử CS 3 123
Đặng Văn Dũng GV Sử-GDCD Sử CS 3 456
4
4
1234
1234
3
3
123
123
1 2 2 1 2 1 3 19 14 14 TTCM
1 2 2 1 2 1 2 19 13 13
5
5
12345
12345
CN 6A4 4 -2
CN 8A3 4 -7
CN 9A2 4 -9
CN 7A4 4 -4
5 Lê Việt Phát
GV Sử-GDCD GDCD CS
4
1234
1 1 1 1 1 1 2 19 8
1 1 1 1 1 1 2 19 6
8
6
6
7
Ngô Xiếu Luyến GV Sử-GDCD GDCD CS
123
Nguyễn Thị Cà Ben GV Sử-GDCD GDCD CS 6 123456
1 1 1 1 1 1 2 19 11 11