SỞ GD&ĐT SÓC TRĂNG  
TRƯỜNG THCS&THPT HƯNG LỢI  
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM  
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc  
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY HKI, NĂM HỌC 2016 - 2017  
(Áp dụng từ ngày 31/10/2016)  
Số lớp dạy và tên lớp dạy  
HỌC KỲ 1  
Khối 6 (6 Khối 7 (5 Khối 8 (4 Khối 9 (3 Khối 10 Khối 11 Khối 12  
Số tiết dạy trong 1 tuần  
lớp)  
lớp)  
lớp)  
lớp)  
(4 lớp)  
(4 lớp)  
(3 lớp)  
TT  
Họ và tên  
Tổ  
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Lê Tuấn Mãi PHT Toán Toán PT  
Nguyễn Quang Toàn TP Toán Toán PT  
Nguyễn Thanh Thoảng GV Toán Toán PT  
Hoa Thanh Sang GV Toán Toán PT  
Lê Hoàng Hân GV Toán Toán PT  
Võ Ngọc Thanh GV Toán Toán PT  
Nguyễn Văn Út Nhỏ TTCM Toán Toán CS 1  
Nguyễn Triều Dương GV Toán Toán CS  
Thạch Dưỡng GV Toán Toán CS  
1 PĐ 4 4 4 4 5 5 4 4  
4
4
8
0
2 12 4 4 4 4 5 5 4 17 8  
UVCĐ CN 12A2  
5
5
-4  
1
1
1
2
1
3
1
2
4 4 4 4 5 5 4 17 10 10 UVCĐ CN 11A2  
4 4 4 4 5 5 4 17 15 15  
-2  
2 34  
-2  
1
1
4 4 4 4 5 5 4 17 10 10  
4 4 4 4 5 5 4 17 4  
CN 10A3  
4
3
-3  
1
2
5
125  
4
-13 Đi học  
4
4 4 4 4 5 5 4 19 12 12 TTCM  
4 4 4 4 5 5 4 19 16 16  
4 4 4 4 5 5 4 19 12 12  
4 4 4 4 5 5 4 19 12 12  
4 4 4 4 5 5 4 19 16 16  
-4  
-3  
2 23 2 12  
2 14 1  
3
CN 8A4 4 -3  
CN 6A6 4 -3  
-3  
1
1
0
1
Lâm Thị Mỹ Hoàng GV Toán Toán CS 2 56 1  
Trịnh Thị Hồng Phượng GV Toán Toán CS 3 123  
3
4
1
Lý  
1
3
4
2 12 1 1 1 2 2 2 2  
6
2 Trần Văn Rớt TTCM Lý-Sinh-CN  
TTCM  
1
1
1
1
PT  
PT  
CS  
8
12  
10  
0
3
-6  
-5  
KTKN  
2
12  
1 1  
2 1 17 2  
Lý  
3
123  
123  
1 1 1 2 2 2 2  
12  
0
Trương Thanh Liêm PBTĐ Lý-Sinh-CN  
Nguyễn Văn Nhựt GV  
3
4
5
17  
19  
19  
KTCN  
1
1
2 1  
1 1 1 2 2 2 2  
1 1 2 1  
1 1 1 2 2 2 2  
2 1  
Lý  
3
123  
6
Lý-Sinh-CN  
CN 9A1 4 -5  
KTCN  
2
34  
4
Lý CS  
0
Lý-Sinh-CN  
HS-->01/5  
Trần Thị Thu Đa GV  
KTNN CS  
1
0
1
1
1
1
6 Lý Quốc Tế  
7 Võ Thị Hạnh  
GV Lý-Sinh-CN Lý CS 2 56 5 12345  
GV Lý-Sinh-CN Lý CS 4 1234  
1 1 1 2 2 2 2 19 7  
1 1 1 2 2 2 2 19 8  
7
8
TB Lý CN 7A1 6 -6  
CN 8A2 4 -7  
4
4
1234  
1234  
8
9
Trần Nguyễn Minh Khải TPT Lý-Sinh-CN KTCN CS  
2 12  
1 1  
1 1  
2 1 6.3 4 4 TPT  
-2.3  
Phan Thanh Đăng GV Lý-Sinh-CN KTCN CS  
3
123  
2 1 19 7 7 PC,Web CN 8A1 10 -2  
Số lớp dạy và tên lớp dạy  
HỌC KỲ 1  
Khối 6 (6 Khối 7 (5 Khối 8 (4 Khối 9 (3 Khối 10 Khối 11 Khối 12  
Số tiết dạy trong 1 tuần  
lớp)  
lớp)  
lớp)  
lớp)  
(4 lớp)  
(4 lớp)  
(3 lớp)  
TT  
Họ và tên  
Tổ  
2
2
0
1
Nguyễn Thị Kiều Lê TP Lý-Sinh-CN Sinh PT  
1
3
4
1234 2 12 2 2 2 2 2 2 2 17 14 14  
-3  
-2  
0
Sinh  
KTNN  
2 34  
2 12  
2 2 2 2 2 2 2  
8 11  
3
Thạch Thị Si Huyên GV  
Lý-Sinh-CN  
PT  
17  
CN 10A2  
4
3
3
123  
2 1  
1
2
2
2
2
2
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
4
4
4
4
4
4
4
2 Trang Ngọc Vỹ CTCĐ Lý-Sinh-CN Sinh CS  
3 Ong Kim Diệu GV Lý-Sinh-CN Sinh CS 6 123456  
Dương Thành Công GV Lý-Sinh-CN KTNN CS 6 123456  
1
1
5
5
1
4
4
1234  
3
3
123  
2 2 2 2 2 2 2 19 16 16 CTCĐ  
2 2 2 2 2 2 2 19 14 14  
CN 6A3 4 -1  
4
12345  
2 1  
1
19 17 17  
CN 6A5 4  
2
5 Đỗ Ánh Lộc  
GV Địa-Tin Địa PT  
3
1
123  
3
4
4
1234  
1
1
1 1 2 1 2 2 1 2 14 12 12  
2 1 2 1 2 2 1 2 19 12 12 TTCM  
1 2 1 2 2 1 2 19 16 16  
-2 C nhỏ 14/3  
6
7
Ông Thị Hồng Nhi TTCM Địa-Tin Địa CS 6 123456  
Trần Thị Thanh Mỹ GV Địa-Tin Địa CS  
1234  
3
CN 7A3 4  
3
-4  
1
5
5
12345  
123  
8 Lê Quốc Thuần GV Địa-Tin Tin PT  
9 Trần Văn Hóa PBTĐ Địa-Tin Tin CS  
1234 2 12 2 2 2 2 2 2 2 17 14 14 TBC,CX  
2 2 2 2 2 2 2 12.4  
0
2 34  
2 12  
8
8
PBT,PM  
3 -1.4  
0
Huỳnh Thanh Phong TKHĐ Địa-Tin Tin CS  
GV Địa-Tin Tin CS 6 123456  
12345 2 12  
2 2 2 2 2 2 2 19 14 14 TKHĐ  
2 2 2 2 2 2 2 19 18 18 QLĐ  
2
1
-3  
0
1 Lục Thị Út  
2 Lý Quang Vinh GV Anh-Hóa Anh PT  
3
3
123  
123  
4
1234 2 12 3 3 3 2 3 3 3 17 18 18  
1
3
4
5
6
Phạm Th Kiều Oanh GV Anh-Hóa Anh PT  
3 3 3 2 3 3 3 17 0  
0
HS-->15/3  
Trịnh Thị Tố Quang TTCM Anh-Hóa Anh CS 4 3456  
3 3 3 2 3 3 3 19 18 18 TTCM  
3 3 3 2 3 3 3 19 21 21  
3 3 3 2 3 3 3 19 21 21  
3
2
Đỗ Thị Thúy Hằng GV Anh-Hóa Anh CS 2 12 5 12345  
Lê Hoàng Nhân GV Anh-Hóa Anh CS  
2
4
4
1234  
1234  
3
3
123  
2
7 Lê Hoài Phong HT Anh-Hóa Hóa PT  
1
1
2
2 2 2 3 2 2  
2 2 2 3 2 17 12 12 TP CN 11A4  
2 2 2 3 2 17 8  
2 2 2 3 2 19 14 14  
2
2
0
8
9
Nguyễn Thị Bảo Yến TP Anh-Hóa Hóa PT  
Đặng Xuyên Em GV Anh-Hóa Hóa PT  
123 2 24  
2 13 1  
4
7
-1  
-2  
8
TB Hóa CN 11A3  
0 Triệu Văn Biển GV Anh-Hóa Hóa CS  
1 Lư Thị Như Ý GV Sử-GDCD Sử PT  
2 Trầm Chí Hiếu GV Sử-GDCD Sử PT  
3
4
3
123  
CN 9A3 4 -1  
2 12 2 12 1 2 2 1 2 1 3 17 8  
123 2 34 1 2 2 1 2 1 3 17 8  
8
8
CN 12A1  
CN 10A1  
4
4
3
-5  
-5  
-2  
3
3
Lê Thị Mộng Hằng TTCM Sử-GDCD Sử CS 3 123  
Đặng Văn Dũng GV Sử-GDCD Sử CS 3 456  
4
4
1234  
1234  
3
3
123  
123  
1 2 2 1 2 1 3 19 14 14 TTCM  
1 2 2 1 2 1 2 19 13 13  
5
5
12345  
12345  
CN 6A4 4 -2  
CN 8A3 4 -7  
CN 9A2 4 -9  
CN 7A4 4 -4  
5 Lê Việt Phát  
GV Sử-GDCD GDCD CS  
4
1234  
1 1 1 1 1 1 2 19 8  
1 1 1 1 1 1 2 19 6  
8
6
6
7
Ngô Xiếu Luyến GV Sử-GDCD GDCD CS  
123  
Nguyễn Thị Cà Ben GV Sử-GDCD GDCD CS 6 123456  
1 1 1 1 1 1 2 19 11 11  
Số lớp dạy và tên lớp dạy  
HỌC KỲ 1  
Khối 6 (6 Khối 7 (5 Khối 8 (4 Khối 9 (3 Khối 10 Khối 11 Khối 12  
Số tiết dạy trong 1 tuần  
lớp)  
lớp)  
lớp)  
lớp)  
(4 lớp)  
(4 lớp)  
(3 lớp)  
TT  
Họ và tên  
Tổ  
4
4
8 Hứa Tiên Sùng GV TD-QPAN-NK TD PT  
3
3
123  
1
4
2 12 2 2 2 2 2 2 2 17 12 12  
-5  
-2  
-2  
GDCD  
2
12 1 1 1 1 1 1 2  
4
9
TD-QPAN-NK  
9 Lư Hưng Tuấn GV  
PT  
17  
1 1 1  
13 TTND  
2
3
QP  
123  
4
3
1234 2 12  
123  
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
6
6
6
6
6
6
0 Thạch Chương TTCM TD-QPAN-NK TD CS  
4
1234  
2 2 2 2 2 2 2 19 14 14 TTCM  
2 2 2 2 2 2 2 19 14 14  
2 2 2 2 2 2 2 19 14 14  
1 Lê Hoài Thắng GV TD-QPAN-NK TD CS 6 123456  
2 Quách Văn Nhi GV TD-QPAN-NK TD CS  
1
4
5
5
1
CN 6A2 4 -1  
CN 7A2 4 -1  
2345  
12345  
12345  
3
3
123  
123  
3
4
5
6
7
Nguyễn Thị Minh Thư GV TD-QPAN-NK Nhạc CS 6 123456  
Văn Quốc Cường GV TD-QPAN-NK MT CS 6 123456  
4
4
1234  
1234  
1 1 1 1  
1 1 1  
19 18 18 VN, UVCĐ  
3
2
19 15 15  
-4  
Trần Ngọc Thúy PHT Văn Văn PT  
Quách Thị Kiều Tiên GV Văn Văn PT  
Lê Thị Ngọc Như GV Văn Văn PT  
5 5 5 6 4 5 4 4  
0
0
-4 Đi học  
1
1
1
2
3
1
2 12  
2 34  
5 5 5 6 4 5 4 17 14 14  
5 5 5 6 4 5 4 17 14 14  
2 12 5 5 5 6 4 5 4 17 12 12  
5 5 5 6 4 5 4 19 15 15  
5 5 5 6 4 5 4 19 11 11 TTCM  
5 5 5 6 4 5 4 19 15 15  
5 5 5 6 4 5 4 19 15 15  
CN 11A1  
PĐ12  
4
4
3
1
-3  
-1  
-4  
-5  
0
8 Tô Thị Nghía  
GV Văn Văn PT  
9
0
1
2
3
Quách Ngọc Thảo GV Văn Văn CS 3 345  
Lê Thị Hồng Cẩm TTCM Văn Văn CS  
Trịnh Thúy Hằng GV Văn Văn CS 1  
1
1
1
2
6
2 45  
CN 7A5 4  
CN 6A1 4  
Nguyễn Ngọc Tuyền GV Văn Văn CS 2 12 1  
3
2
0
Đỗ Thanh Nhân BTĐ Văn Văn CS  
GV Văn Văn CS  
5 Trần Văn Hưng TTVP Văn Văn CS  
1
5 5 5 6 4 5 4 5.7 5  
5
-0.7  
-3  
0
4 Lê Thị Thúy  
2 34 1  
2 12 1  
3
1
5 5 5 6 4 5 4 19 16 16  
5 5 5 6 4 5 4 19 16 16 TTVP  
3
2
7
Hưng Lợi, ngày 27 tháng 10 năm 2016  
KT. HIỆU TRƯỞNG  
Nơi nhận:  
-
-
-
-
HT và các PHT;  
PHÓ HIỆU TRƯỞNG  
Các tổ trưởng;  
Thông báo email CM, website;  
Lưu: CM, VT.  
(Đã ký)  
Lê Tuấn Mãi  
nguon VI OLET