PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI SỐ 8 HỌC KỲ II

I.Môn toán ĐẠI SỐ: 30t; 13 tuần đầu x 2t=26t; 4 tuần cuối x 4t= 4t .

TUẦN
TIẾT

BÀI DẠY


19
41
42

Mở đầu về phương trình.
Phương trình bậc nhất một ẩn và cách giải.


20
43
44

Phương trình đưa về được dạng ax+b=0.
Luyện tập.


21
45
46

Phương trình tích.
Luyện tập.


22
47
48

Phương trình chứa ẩn ở mẫu thức.
Phương trình chứa ẩn ở mẫu thức.


23
49
50

Luyện tập.
Giải bài toán bằng cách lập phương trình.


24
51
52

Giải bài toán bằng cách lập phương trình.(Tiếp)
Giải bài toán bằng cách lập phương trình.(Tiếp)


25
53
54

Luyện tập.
Ôn tập chương III (Với sự trợ giúp của máy tính CASIO).


26
55
56

Ôn tập chương III (Với sự trợ giúp của máy tính CASIO).
Ki ểm tra ch ư ơng III.


27
57
58

Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng.
Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân.


28
59
60

Luyện tập.
Bất phương trình một ẩn.


29
61
62

Bất phương trình bậc nhất một ẩn.
Bất phương trình bậc nhất một ẩn.(Tiếp)


30
63
64

Luyện tập.
Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối.









65

Ôn tập chương IV.



66
67

Kiểm tra cuối năm 90’ (cả ĐS và HH).



68
69

Ôn tập cuối năm.



70

Trả bài kiểm tra cuối năm (phần đại số).





I.Môn Hình:38 tiết 13 tuần đầu x 2t=26t; 4tuần cuối x 3t=12t.


TUẦN
TIẾT

BÀI DẠY
GHI CHÚ

19
33
34

Diện tích hình thang.
Diện tích hình thoi.+ Diện tích tam giác.


20
35
36

Luyên tập.
Diện tích đa giác.


21
37
38

Định lý Ta-Lét trong tam giác.
Định lý đảo và hệ quả của định lý Ta Lét.


22
39
40

Luyện tập.
Tính chất đường phân giác của tam giác.


23
41
42

Luyện tập.
Khái niệm hai tam giác đồng dạng.


24
43
44

Luyện tập.
Trường hợp đồng dạng thứ nhất.


25
45
46

Trường hợp đồng đạng thứ hai.
Trường hợp đồng dạng thứ ba.


26
47
48

Luyện tập.
Các trường hợp đồng dạng của tam giác vuông.


27
49
50

Luyện tập.
Ứng thực tế của tam giác đồng dạng.


 28
 51
52

Thực hành (đo chiều cao một vật, đo khoảng cách giữa hai điểm trên mặt đất trong đó có một đỉểm không tới được).


29
53
54

Ôn tập chương III (với sự hỗ trợ của máy tính CASIO).
Kiểm tra chương III.


30
55
56

Hình hộp chữ nhật.
Hình hộp chữ nhật. (tiếp)


31
57
58

Thể tích hình hộp chữ nhật.
Luyện tập.


32
59
60
61

Hình lăng trụ đứng.
Diện tích xung quanh hình lăng trụ đứng.
Thể tích hình lăng trụ đứng.


33
62
63
64

Luyện tập.
Hình chóp cụt đều.
Diện tích xung quanh của hình chóp đều.


34
65
66
67

Thể tích hình chóp đều.
Luyện tập.
Ôn tập chương IV.


35
68
69
70

Ôn tập cuối năm.
Ôn tập cuối năm.
Trả bài kiểm tra cuối năm. (Phần hình học).



nguon VI OLET