Chú ý:
- Đây là SBD và phòng thi cho kỳ thi HK2, SBD này có thể khác với SBD thi vấn đáp.
- SBD, phòng thi trong kỳ thi vấn đáp vẫn được giữ nguyên.

Số hiệu
Họ và tên
Lớp
Phòng
SBD

101.1502.70020
nguyễn
tuấn
anh
11A
1
110020

101.1502.70028
tạ
văn
bách
11A
1
110028

101.1502.70040
nguyễn
thị kim
chi
11A
2
110040

101.1502.70054
đàm
đình
dung
11A
2
110054

101.1502.70076
trần
tiến
đạt
11A
3
110076

101.1502.70089
tạ
đức
giang
11A
4
110089

101.1502.70100
nguyễn
thị hải
hà
11A
4
110100

101.1502.70104
tạ
thị thái
hà
11A
4
110104

101.1502.70106
vơng
thu
hà
11A
4
110106

101.1502.70113
đào
thị
hải
11A
4
110113

101.1502.70119
lê
văn
hành
11A
5
110119

101.1502.70129
lê
thị
hằng
11A
5
110129

101.1502.70145
nguyễn
viết
hiện
11A
5
110145

101.1502.70148
đinh
trung
hiếu
11A
6
110148

101.1502.70154
lê
thị minh
hoa
11A
6
110154

101.1502.70185
nguyễn
thị
huyền
11A
7
110185

101.1502.70197
hà
việt
hng
11A
7
110197

101.1502.70202
nguyễn
mai
hơng
11A
7
110202

101.1502.70208
lê
thị
hơng
11A
8
110209

101.1502.70209
nguyễn
thị mai
hơng
11A
8
110210

101.1502.70211
nguyễn
thị
hơng
11A
8
110212

101.1502.70233
trần
đăng
khoa
11A
9
110234

101.1502.70253
lê
thị quỳnh
liên
11A
9
110254

101.1502.70256
nguyễn
thị
liệu
11A
9
110257

101.1502.70295
trần
văn
minh
11A
11
110296

101.1502.70296
vũ
văn
minh
11A
11
110297

101.1502.70308
nguyễn
thị thu
nga
11A
11
110310

101.1502.70331
nguyễn
thị
nhâm
11A
12
110333

101.1502.70335
đinh
thị
nhung
11A
12
110337

101.1502.70352
ngô
phơng
phơng
11A
13
110354

101.1502.70380
nguyễn
thị
quỳnh
11A
14
110382

101.1502.70388
đỗ
thái
sơn
11A
14
110390

101.1502.70400
trịnh
thị ngọc
tâm
11A
14
110402

101.1502.70415
phạm
thị liên
thành
11A
15
110416

101.1502.70427
nguyễn
thu
thảo
11A
15
110429

101.1502.70433
khổng
văn
thắng
11A
16
110436

101.1502.70451
tạ
thị hồng
thu
11A
16
110454

101.1502.70461
lê
thị
thuý
11A
16
110464

101.1502.70471
nguyễn
thuỷ
tiên
11A
17
110474

101.1502.70472
bùi
văn
tiến
11A
17
110475

101.1502.70476
hoàng
thị
toàn
11A
17
110479

101.1502.70483
nguyễn
thị huyền
trang
11A
17
110486

101.1502.70485
lê
thị quỳnh
trang
11A
17
110488

101.1502.70489
vũ
thị thu
trang
11A
17
110492

101.1502.70492
phạm
thu
trang
11A
18
110495


nguon VI OLET