Sở GD-ĐT Hà Nội






THPT Đa Phúc
SBD Phòng thi HK2 năm 2009-2010









Ghi chú:
SBD và phòng thi áp dụng cho cả thi vấn đáp và thi học kỳ.









so_hieu
Họ và Tên
Lớp
Phòng
SBD

101.1502.80007
nguyễn
đức
anh
11A
1
110007

101.1502.80008
đặng
hải
anh
11A
1
110008

101.1502.80010
phạm
ngọc
anh
11A
1
110011

101.1502.80021
nguyễn
thị thảo
anh
11A
1
110022

101.1502.80030
nguyễn
tuấn
anh
11A
2
110031

101.1502.80051
nguyễn
thị thuỳ
chi
11A
3
110053

101.1502.80052
nguyễn
đăng
chiến
11A
3
110054

101.1502.80061
lơng
anh
công
11A
3
110063

101.1502.80063
lã
minh
công
11A
3
110064

101.1502.80068
nguyễn
mạnh
cờng
11A
3
110069

101.1502.80091
nguyễn
xuân
dũng
11A
4
110090

101.1502.80107
nguyễn
thành
đô
11A
5
110106

101.1502.80108
trần
văn
đô
11A
5
110107

101.1502.80129
lơng
xuân
giang
11A
6
110127

101.1502.80130
nguyễn
hoàng
hà
11A
6
110128

101.1502.80151
phạm
thị mỹ
hạnh
11A
7
110149

101.1502.80157
lê
thanh
hằng
11A
7
110155

101.1502.80180
nguyễn
chấn
hiệp
11A
8
110175

101.1502.80187
nguyễn
minh
hiếu
11A
8
110182

101.1502.80190
phạm
thị ánh
hoa
11A
8
110185

101.1502.80197
nguyễn
thị
hoà
11A
8
110192

101.1502.80221
trần
đức
huy
11A
9
110215

101.1502.80222
trần
ngọc
huy
11A
9
110216

101.1502.80234
nguyễn
thị thu
huyền
11A
10
110228

101.1502.80260
đàm
quang
kha
11A
11
110254

101.1502.80289
nguyễn
thị thuỳ
linh
11A
12
110284

101.1502.80292
nguyễn
thuỳ
linh
11A
12
110287

101.1502.80310
nguyễn
quỳnh thanh
ly
11A
13
110305

101.1502.80316
nguyễn
thị thanh
mai
11A
14
110313

101.1502.80328
nguyễn
đức vơng
nam
11A
14
110324

101.1502.80339
nguyễn
thuý
nga
11A
14
110335

101.1502.80350
trần
hà
nguyên
11A
15
110346

101.1502.80357
ngô
văn
ninh
11A
15
110353

101.1502.80366
trần
đông
pha
11A
16
110362

101.1502.80390
trần
thanh
quy
11A
16
110384

101.1502.80409
nguyễn
xuân
quỳnh
11A
17
110404

101.1502.80421
phạm
đức
tâm
11A
18
110414

101.1502.80439
trần
thị phơng
thảo
11A
19
110433

101.1502.80448
đỗ
quyết
thắng
11A
19
110439

101.1502.80458
nguyễn
minh
thu
11A
19
110449

101.1502.80464
trần
phơng
thuỷ
11A
19
110456

101.1502.80465
nguyễn
thị
thuỷ
11A
20
110457

101.1502.80472
nguyễn
mai
thức
11A
20
110465

101.1502.80476
nguyễn
thị
tiến
11A
20
110470

101.1502.80481

nguon VI OLET