Thể loại Giáo án bài giảng Thể dục 6
Số trang 1
Ngày tạo 11/11/2016 2:24:24 PM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước
Tên tệp so cham diem ngll 8a32013 doc
Sổ chấm điểm hoạt động ngoài giờ lên lớp 8A3
PHOØNG GD&ÑT TAÂN CHAÂU
TRÖÔØNG THCS SUỐI NGÔ
***** & *****
CÁC CHỦ ĐỀ HOẠT ĐỘNG TRONG THÁNG
----------------------------------------------------
Tháng 9: Truyền thống nhà trường
Tháng 10: Chăm ngoan, học giỏi
Tháng 11: Tôn sư trọng đạo
Tháng 12: Uống nước nhớ nguồn
Tháng 1, 2: Mừng Đảng, Mừng Xuân
Tháng 3: Tiến bước lên Đoàn
Tháng 4: Hoà bình và Hữu nghị
Tháng 5: Bác Hồ kính yêu
Tháng 6, 7 ,8: Hè vui, khoẻ và bổ ích
HƯỚNG DẪN XẾP LOẠI KẾT QUẢ HĐNGLL
----------------------------------------------------
( Trích từ công văn 1794/SGDĐT-GDTrH Tây Ninh ngày 24 tháng 8 năm 2011 của Sở giáo dục và đào tạo Tây Ninh)
+ Xếp loại kết quả HĐGDNGLL cho từng HS theo học kỳ và cả năm, cụ thể như sau:
Tính trung bình cộng điểm số của các hoạt động trong từng tháng.
Xếp loại theo 4 mức độ: Tốt, khá, TB, yếu.
Căn cứ vào trung bình cộng điểm số (có tính hệ số) của từng tháng, cụ thể:
Học kỳ 1:
Tháng 9: Hệ số 1
Tháng 10: Hệ số 1,5
Tháng 11: Hệ số 2
Tháng 12: Hệ số 2,5
Học kỳ 2:
Tháng 1,2: Hệ số 1
Tháng 3: Hệ số 1,5
Tháng 4: Hệ số 2
Tháng 5: Hệ số 2,5
Cả năm:
Tiêu chuẩn xếp loại:
Loại tốt: Khi có ĐTB từ 8,0 trở lên.
Loại khá: Khi có ĐTB từ 6,5 – 7,9.
Loại TB: Khi có ĐTB từ 5,0 – 6,4.
Loại yếu: Khi có ĐTB < 5,0.
Không có loại kém.
+ Kết quả xếp loại HĐGDNGLL sẽ tham gia xếp loại hạnh kiểm của HS ở cuối mỗi học kỳ và cả năm:
Căn cứ thông tư 58/2011/TT-BGD&ĐT ngày 12/12/2011 của Bộ GD&ĐT về việc ban hành quy chế đánh giá, xếp loại HS THCS và THPT; ngoài những tiêu chuẩn xếp loại hạnh kiểm được quy định theo Quyết định trên thì việc xếp loại hạnh kiểm HS còn căn cứ vào xếp loại kết quả HĐGDNGLL như sau:
Xếp loại hạnh kiểm theo thông tư 58/2011/TT-BGDĐT |
Xếp loại HĐGDNGLL |
Xếp loại hạnh kiểm chung |
Tốt |
Từ khá trở lên |
Tốt |
Dưới khá |
Khá |
|
Khá |
Từ trung bình trở lên |
Khá |
Dưới trung bình |
TB |
|
TB |
Từ trung bình trở lên |
TB |
Dưới trung bình |
Yếu |
|
Các trường hợp còn lại |
|
Yếu |
Kết quả xếp loại HĐGDNGLL và hạnh kiểm HS phải được theo dõi và ghi vào Sổ chấm điểm hành vi đạo đức HS của GVCN.
SỔ CHẤM ĐIỂM HOẠT ĐỘNG NGOÀI GIỜ LÊN LỚPLỚP 8A3
HỌC KỲ I
TT |
Họ và tên |
Tháng 9 |
Tháng 10 |
Tháng 11 |
Tháng 12 |
TB HKI |
||||||||
HĐ 1 |
HĐ 2 |
ĐTB |
HĐ 1 |
HĐ 2 |
ĐTB |
HĐ 1 |
HĐ 2 |
ĐTB |
HĐ 1 |
HĐ 2 |
ĐTB |
|
||
1 |
Trần Thị Kim Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hồ Thị Ngọc Diễm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Võ Thành Đạt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Đặng Giàu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Đào Thị Hiền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Huỳnh Thị Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Lâm Hoàng Huy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Cao Quốc Hùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Ngô Văn Hùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Lê Hoàng Khải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Tạ Văn Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Trần Thị Lắm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Trần Thành Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Phùng Đức Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
Đặng Thị Như Ngọc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Nguyễn Minh Nhật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
Trần Thị Yến Nhi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Huỳnh Hữu Phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
Lê Thị Trúc Phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
Trần Minh Quân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
Nguyễn Đặng Sang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Dương Đỗ Phương Tài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
Nguyễn Minh Tâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
Nguyễn Thị Anh Thơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
Đoàn Nguyễn Minh Thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
Nguyễn Trọng Thức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 |
Phạm Ngọc Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 |
Huỳnh Tấn Triệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Trần Minh Trí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
Lê Hoàng Tú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
Nguyễn Minh Tỷ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
Nguyễn Tuấn Vũ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
Ngụy Thị Tường Vy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 |
Võ Thị Kim Xuyến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37 |
Vương Hải Yến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỔ CHẤM ĐIỂM HOẠT ĐỘNG NGOÀI GIỜ LÊN LỚPLỚP 8A3
HỌC KỲ II
TT |
Họ và tên |
Tháng 1+2 |
Tháng 3 |
Tháng 4 |
Tháng 5 |
TB HKII |
||||||||
HĐ 1 |
HĐ 2 |
ĐTB |
HĐ 1 |
HĐ 2 |
ĐTB |
HĐ 1 |
HĐ 2 |
ĐTB |
HĐ 1 |
HĐ 2 |
ĐTB |
|
||
1 |
Trần Thị Kim Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hồ Thị Ngọc Diễm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Võ Thành Đạt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Đặng Giàu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Đào Thị Hiền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Huỳnh Thị Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Lâm Hoàng Huy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Cao Quốc Hùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Ngô Văn Hùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Lê Hoàng Khải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Tạ Văn Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Trần Thị Lắm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Trần Thành Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Phùng Đức Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
Đặng Thị Như Ngọc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Nguyễn Minh Nhật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
Trần Thị Yến Nhi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Huỳnh Hữu Phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
Lê Thị Trúc Phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
Trần Minh Quân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
Nguyễn Đặng Sang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Dương Đỗ Phương Tài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
Nguyễn Minh Tâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
Nguyễn Thị Anh Thơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
Đoàn Nguyễn Minh Thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
Nguyễn Trọng Thức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 |
Phạm Ngọc Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 |
Huỳnh Tấn Triệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Trần Minh Trí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
Lê Hoàng Tú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
Nguyễn Minh Tỷ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
Nguyễn Tuấn Vũ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
Ngụy Thị Tường Vy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 |
Võ Thị Kim Xuyến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37 |
Vương Hải Yến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỔ CHẤM ĐIỂM HOẠT ĐỘNG NGOÀI GIỜ LÊN LỚP-LỚP 8A3
CẢ NĂM
STT |
HỌ VÀ TÊN |
HKI |
HKII |
CN |
GHI CHÚ |
1 |
Trần Thị Kim Anh |
|
|
|
|
2 |
Hồ Thị Ngọc Diễm |
|
|
|
|
3 |
Võ Thành Đạt |
|
|
|
|
4 |
Nguyễn Đặng Giàu |
|
|
|
|
5 |
Đào Thị Hiền |
|
|
|
|
6 |
Huỳnh Thị Hòa |
|
|
|
|
7 |
Lâm Hoàng Huy |
|
|
|
|
8 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
|
|
|
|
9 |
Cao Quốc Hùng |
|
|
|
|
10 |
Ngô Văn Hùng |
|
|
|
|
11 |
Lê Hoàng Khải |
|
|
|
|
12 |
Tạ Văn Khánh |
|
|
|
|
13 |
Trần Thị Lắm |
|
|
|
|
14 |
Trần Thành Lộc |
|
|
|
|
15 |
Phùng Đức Nam |
|
|
|
|
16 |
Đặng Thị Như Ngọc |
|
|
|
|
17 |
Nguyễn Minh Nhật |
|
|
|
|
18 |
Trần Thị Yến Nhi |
|
|
|
|
19 |
Huỳnh Hữu Phúc |
|
|
|
|
20 |
Lê Thị Trúc Phương |
|
|
|
|
21 |
Trần Minh Quân |
|
|
|
|
22 |
Nguyễn Đặng Sang |
|
|
|
|
23 |
Dương Đỗ Phương Tài |
|
|
|
|
24 |
Nguyễn Minh Tâm |
|
|
|
|
25 |
Nguyễn Thị Anh Thơ |
|
|
|
|
26 |
Đoàn Nguyễn Minh Thư |
|
|
|
|
27 |
Nguyễn Trọng Thức |
|
|
|
|
28 |
Phạm Ngọc Tiến |
|
|
|
|
29 |
Huỳnh Tấn Triệu |
|
|
|
|
30 |
Trần Minh Trí |
|
|
|
|
31 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
|
|
|
|
32 |
Lê Hoàng Tú |
|
|
|
|
33 |
Nguyễn Minh Tỷ |
|
|
|
|
34 |
Nguyễn Tuấn Vũ |
|
|
|
|
35 |
Ngụy Thị Tường Vy |
|
|
|
|
36 |
Võ Thị Kim Xuyến |
|
|
|
|
37 |
Vương Hải Yến |
|
|
|
|
DUYỆT CỦA TỔ CM GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM
GV:Phạm Thị Nam Năm học 2015-2016
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả