HƯỚNG DẪN THEO DÕI

 

Nội dung theo dõi

Nội dung theo dõi

Điểm trừ

Sĩ số

Đi trễ 1

0,5

Vắng 1

0,5

Bỏ giờ

1

Trang phục

Không đồng phục, khăn quàng, măng non

0,5

Sinh hoạt đầu giờ

Không sinh hoạt

    1

Phòng học

Khăn trải bàn, lọ hoa, chậu, khăn tay, sọt rác, xô, chổi

1

Vệ sinh lớp

Bẩn

1

Kê bàn ghê không đúng

1

Chậm

1

Vệ sinh sân trường

Chậm

1

Vút rác trên sân trường

1/em

Bẩn

1

Để xe

Xếp xe không đúng quy định

1

Đạp xe trong sân trường

1

Cây xanh

Không quét lá rụng

1

Không tưới nước

2

TDGG

Ồn

1

Không thẳng hàng

1

Đùa giởn

0,5/em

Xếp hàng ra, vào lớp

Chậm

1

Không thẳng hàng

1

Chen lấn

0,5/em

Các vi phạm khác

Đánh nhau

3

Vô lễ với giáo viên, người lớn

3

Trèo cây, đánh bài

1

 

 

 

 

 

 

                                   

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Năm học: 2017 - 2018

 


 

HƯỚNG DẪN THEO DÕI

 

Nội dung theo dõi

Nội dung theo dõi

Điểm trừ

Sĩ số

Đi trễ 1

0,5

Vắng 1

0,5

Bỏ giờ

1

Trang phục

Không đồng phục, khăn quàng, măng non

0,5

Sinh hoạt đầu giờ

Không sinh hoạt

    1

Phòng học

Khăn trải bàn, lọ hoa, chậu, khăn tay, sọt rác, xô, chổi

1

Vệ sinh lớp

Bẩn

1

Kê bàn ghê không đúng

1

Chậm

1

Vệ sinh sân trường

Chậm

1

Vút rác trên sân trường

1/em

Bẩn

1

Để xe

Xếp xe không đúng quy định

1

Đạp xe trong sân trường

1

Cây xanh

Không quét lá rụng

1

Không tưới nước

2

TDGG

Ồn

1

Không thẳng hàng

1

Đùa giởn

0,5/em

Xếp hàng ra, vào lớp

Chậm

1

Không thẳng hàng

1

Chen lấn

0,5/em

Các vi phạm khác

Đánh nhau

3

Vô lễ với giáo viên, người lớn

3

Trèo cây, đánh bài

1

 

 

 

 

 

 

                                   

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Năm học: 2017 - 2018

 


 

 

     Tuần: ……….

  Từ ngày ………………….…. đến ngày ………………..……….

 

Người theo dõi: ……………………………………

Nnnnnngười

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ TỔNG HỢP

 

NỘI DUNG

2

3

4

5

6

 

Sĩ số

 

 

 

 

 

5/ngày

Trang phục

 

 

 

 

 

5/ngày

Sinh hoạt đầu giờ

 

 

 

 

 

5/ngày

Phòng học

 

 

 

 

 

5/ngày

Vệ sinh lớp

 

 

 

 

 

5/ngày

Vệ sinh sân trường

 

 

 

 

 

5/ngày

Để xe

 

 

 

 

 

5/ngày

Cây xanh

 

 

 

 

 

5/ngày

TDGG

 

 

 

 

 

5/ngày

Xếp hàng ra, vào lớp

 

 

 

 

 

5/ngày

Các vi phạm khác

 

 

 

 

 

10/ngày

Tổng điểm trừ

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số điểm: 300 điểm

Tổng trừ trong tuần: …………….

Tổng điểm còn lại: ………………

 

Lưu ý: Mỗi nội dung sai phạm trừ không quá 5 điểm trong ngày (Riêng cột: Các vi phạm khác được trừ tối đa 10 điểm)

      Giáo viên chủ nhiệm                      Sao đỏ theo dõi

 

 

 

Tuần: ……….

  Từ ngày ………………….…. đến ngày ………………..……….

 

Người theo dõi: ……………………………………

Nnnnnngười

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ TỔNG HỢP

 

NỘI DUNG

2

3

4

5

6

 

Sĩ số

 

 

 

 

 

5/ngày

Trang phục

 

 

 

 

 

5/ngày

Sinh hoạt đầu giờ

 

 

 

 

 

5/ngày

Phòng học

 

 

 

 

 

5/ngày

Vệ sinh lớp

 

 

 

 

 

5/ngày

Vệ sinh sân trường

 

 

 

 

 

5/ngày

Để xe

 

 

 

 

 

5/ngày

Cây xanh

 

 

 

 

 

5/ngày

TDGG

 

 

 

 

 

5/ngày

Xếp hàng ra, vào lớp

 

 

 

 

 

5/ngày

Các vi phạm khác

 

 

 

 

 

10/ngày

Tổng điểm trừ

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số điểm: 300 điểm

Tổng trừ trong tuần: …………….

Tổng điểm còn lại: ………………

 

Lưu ý: Mỗi nội dung sai phạm trừ không quá 5 điểm trong ngày (Riêng cột: Các vi phạm khác được trừ tối đa 10 điểm)

      Giáo viên chủ nhiệm                      Sao đỏ theo dõi

 

 

 

 

 

nguon VI OLET