Thứ
|
Lớp Tiết
|
12B1
|
12B2
|
12B3
|
12B4
|
10B1
|
10B2
|
10B3
|
10B4
|
Ghi
Chú
|
2
|
1
2
3
4
5
|
Chào cờ
Văn – C. Tân
Địa - C. Bích
Anh - T.Long Anh - T.Long
|
Chào cờ
Sinh – C. Liên
Văn – C. Tân
Anh – C.Anh
Anh – C.Anh
|
Chào cờ
Anh- T.Bút
Anh- T.Bút
Văn – C.Nghĩa
Văn – C.Nghĩa
|
Chào cờ
Văn – C.Nghĩa Văn – C.Nghĩa
CD–C.Thường
Anh- T.Bút
|
Chào cờ
Địa – C.Bích
KNN - T.Đạt Anh- T.Bút
Hóa – T. Hải
|
Chào cờ
Anh - T.Long
Toán–T.Cường
Toán–T.Cường
KNN- T.Đạt
|
Chào cờ
Lý – C. Hòa
Sử- C.K.Yến
KNN - T.Đạt
Văn– C. Diệu
|
Chào cờ
KNN- T.Đạt Văn– C. Diệu
Văn– C. Diệu
CD–C.Thường
|
|
3
|
1
2
3
4
5
|
Toán –T.Tiến
Toán –T.Tiến
Lý – T. Kiên
CD–C.Thường
|
Hóa – T. Thành
Hóa – T. Thành
CD–C.Thường
Lý – T. Gia
|
Anh- T.Bút
Anh- T.Bút
Lý – T. Gia
Địa – T. Đạt
|
Lý – T. Kiên
Địa – T. Đạt
Anh- T.Bút
Anh- T.Bút
|
Lý – C. Hòa
Lý – C. Hòa Văn – C. Tân
Văn – C. Tân
Tin – C.Hường
|
Toán–T.Cường
Tin – C.Hường
Tin – C.Hường
Hóa–T.Thành
Hóa– T. Thành
|
Anh-C.Quyên
Anh-C.Quyên
Hóa – C.Thảo
Hóa – C.Thảo
CD–C.Thường
|
Hóa – C.Thảo
Hóa – C.Thảo
Anh-C.Quyên
Tin – C.Hường
Địa - T.Toàn
|
|
4
|
1
2
3
4
5
|
KCN- T.Kiên
Văn – C. Tân
Lý – T. Kiên
Địa - C. Bích
|
Lý – T. Gia
Địa – C. Bích
Văn – C. Tân
Văn – C. Tân
|
Toán–T . Lai
Toán–T . Lai
Lý – T. Gia
CD–C.Thường
|
Sử- C.K.Yến
KCN- T.Hùng
Văn – C.Nghĩa
Lý – T. Kiên
|
Văn – C. Tân
Tin – C.Hường
CD–C.Thường
Toán-C.Nhung
Toán-C.Nhung
|
Văn – C.Nghĩa Văn – C.Nghĩa
Địa – C.Bích
Sử- C.K.Yến
CD–C.Thường
|
Địa – C.Bích
Anh-C.Quyên
Sử- C.K.Yến
Tin – C.Hường
Tin – C.Hường
|
Toán-C.Nhung
Toán-C.Nhung
Tin – C.Hường
Anh-C.Quyên
Sử- C.K.Yến
|
|
5
|
1
2
3
4
5
|
Văn – C. Tân
Văn – C. Tân
Anh - T.Long
Hóa – T. Thành
|
Toán–TV. Bình
Toán–TV. Bình
Tin - C. Thi
Văn – C. Tân
|
Toán–T . Lai
Toán–T . Lai
Hóa – T. Thành
Tin - C. Thi
|
Anh- T.Bút
Hóa – T. Thành
Toán–TV. Bình
Toán–TV. Bình
|
Sử- C.K.Yến
Anh- T.Bút
Anh- T.Bút
|
Anh - T.Long Anh - T.Long
Sử- C.K.Yến
|
Toán-C.Nhung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|