Sở GD và ĐT Quảng Trị                                                                     THỜI KHÓA BIỂU KHỐI SÁNG

Trường THPT Chế Lan Viên                                                HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2015 2016 ( Áp dụng từ  19 / 10 / 2015 )

 

 

Thứ

   Lớp     Tiết    

12B1

12B2

12B3

12B4

12B5

10B1

10B2

10B3

Ghi

Chú

 

 

2

 

 

1

2

3

4

5

Chào cờ

Hóa  - C.Giang

CDC.K.Yến

Anh – T.Bút

Địa – T. Đạt

Chào cờ

Anh – T.Bút

Hóa  - C.Giang

Địa – T. Đạt

CDC.K.Yến

Chào cờ

CDC.K.Yến

Lý – T. Kiên

Anh -  T.Long Sử - C. H. Yến

Chào cờ

Văn – C. Ny

CD–C. H.Yến

Lý – T. Kiên

Anh -  T.Long

Chào cờ

CD–C. H.Yến

Anh -  T.Long Sử - C. H. Yến

Hóa – T. Thành

Chào cờ

Anh- C.Hanh

Anh- C.Hanh

Lý – C.Phượng

Hóa  - C.Giang

Chào cờ

Lý – C.Phượng

Văn – C. Ny

Tin-  T.Thoả

Tin-  T.Thoả

Chào cờ

Tin-  T.Thoả

Tin-  T.Thoả

Hóa –T.Thành

Lý –C.Phượng

 

 

 

3

 

 

1

2

3

4

5

Toán–TV. Bình

Toán–TV. Bình

Sinh – C. Hiền

Lý – T. Hải

Lý – T. Hải

Sinh – C. Hiền

Lý – T. Hải

Lý – T. Hải

Toán–TV. Bình

Toán–TV. Bình

Toán–T . Lai

Sinh – C. Hiền

Hóa – T. Thành

Tin   -  T.Long

Tin   -  T.Long

Toán–C Trang

Hóa – T. Thành

CN- C.Q.Trang

Văn – C. Ny

Văn – C. Ny

Lý – T. Hải

Toán–C Trang

Toán–C Trang

Hóa – T. Thành

CN- C.Q.Trang

Văn – C. Oanh

Văn – C. Oanh

Anh- C.Hanh

Hóa  - C.Giang

Hóa  - C.Giang

Anh- C.Hanh

Hóa  - C.Giang

Hóa  - C.Giang

Toán-CNhung

Toán-CNhung

Hóa –T.Thành

Toán-CNhung

Toán-CNhung

Anh- C.Hanh

Anh- C.Hanh

 

 

 

4

 

 

1

2

3

4

5

Văn – C. Tân

Sinh – C. Hiền

Anh – T.Bút

Sử - C. K. Yến

Toán–TV. Bình

Văn – C. Nghĩa

Anh – T.Bút

Sinh – C. Hiền

Toán–TV. Bình

Sử - C. K. Yến

Sử - C. H. Yến

Văn – C. Tân

Văn – C. Tân

Lý – T. Kiên

Sinh – C. Hiền

Tin   -  T.Long

Tin   -  T.Long

Sinh – C. Liên

Sử - C. H. Yến

Lý – T. Kiên

Văn – C. Ny

Sinh – C. Liên

Sử - C. H. Yến

Tin   -  T.Long

Tin   -  T.Long

Toán–TV Bình

Toán–TV Bình

 

 

Sinh – C. Hiền

Anh- C.Hanh

 

 

Anh- C.Hanh

Văn – C.Oanh

 

 

 

 

 

5

 

 

1

2

3

4

5

Hóa  - C.Giang

Tin   -  T.Long

Tin   -  T.Long

Toán–TV. Bình

Toán–TV. Bình

Toán–TV. Bình

Toán–TV. Bình

Hóa  - C.Giang

Tin   -  T.Long

Tin   -  T.Long

ToánT . Lai

Toán–T . Lai

Địa  -  C. Bích

Anh -  T.Long

Anh -  T.Long

Toán–C Trang

Toán–C Trang

Anh -  T.Long

Địa  -  C. Bích

Hóa – T.Thành

Anh -  T.Long Anh -  T.Long

Toán–C Trang

Toán–C Trang

Địa  -  C. Bích

Lý –C.Phượng

Lý –C.Phượng

Anh -  C.Hạnh

Địa – T. Đạt

CN- T. Đạt

Địa – T. Đạt CN- T. Đạt

Lý – C.Phượng

Anh -  C.Hạnh

Anh -  C.Hạnh

Anh -  C.Hạnh

Địa – T. Đạt

Hóa –T.Thành

CN- T. Đạt

Toán-CNhung

 

 

 

6

 

 

1

2

3

4

Lý – T. Hải

CN-C. Q.Trang

Văn – C. Tân

Văn – C. Tân

Địa – T. Đạt

Văn – C. Nghĩa

Văn – C. Nghĩa

CN- C.Q.Trang

Địa – T. Đạt

Lý – T. Hải

CN- C.Q.Trang

Anh -  T.Long Toán–T . Lai

Toán–T . Lai

Văn – C. Tân

Sinh – C. Liên Toán–C Trang

Toán–C Trang

Anh -  T.Long Anh -  T.Long

Anh -  T.Long Sinh – C. Liên

Lý – T. Hải

Lý – T. Hải

Toán–C Trang

Toán–TV.Bình

Toán–TV.Bình

Văn – C. Oanh

CD–T.D. Đạt

Sinh – C. Hiền

Hóa  - C.Giang

CD–T.D. Đạt

Địa – T. Đạt

Toán-C Nhung

Toán-C Nhung

CD–T.D. Đạt

Toán-CNhung

Sinh – C. Hiền

Văn – C.Oanh

Văn – C.Oanh

 

7

1

2

3

4

5

Sử - C. K. Yến

Hóa  - C.Giang

Anh – T.Bút Anh – T.Bút

Sinh hoạt

Anh – T.Bút

Anh – T.Bút

Sử - C. K. Yến

Hóa  - C.Giang

Sinh hoạt

Địa  -  C. Bích

Hóa – T. Thành

Hóa – T. Thành

Lý – T. Kiên

Sinh hoạt

Hóa – T. Thành

Địa  -  C. Bích

Lý – T. Kiên

Sử - C. H. Yến

Sinh hoạt

Văn – C. Ny

Văn – C. Ny

Địa  -  C. Bích

Hóa – T. Thành

Sinh hoạt

Tin-  T.Thoả

Tin-  T.Thoả

Sử - C. H. Yến

Địa – T. Đạt

Sinh hoạt

Lý –C.Phượng

Sử - C. H. Yến

Văn – C. Ny

Văn – C. Ny

Sinh hoạt

Sử - C. H. Yến

Địa – T. Đạt

Lý –C.Phượng

Lý –C.Phượng

Sinh hoạt

 

 

GVCN

Thầy Bút

Cô  K. Yến

Thầy Kiên

Cô  H .Yến

Thầy Thành

Cô Giang

Cô Ny 

Cô Phượng

 

                      Chú ý:  Các môn tự chọn Toán 1 tiết; Lý 1 tiết; Hóa 1 tiết; Anh 1 tiết .   

 

 

             Sở GD và ĐT Quảng Trị                                                                     THỜI KHÓA BIỂU KHỐI CHIỀU

     Trường THPT Chế Lan Viên                                                   HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 ( Áp dụng từ  19 / 10 / 2015 )

 

Thứ

    Lớp     Tiết    

11B1

11B2

11B3

11B4

11B5

10B4

10B5

Ghi

Chú

 

 

2

 

 

1

2

3

4

5

Địa  - C. Bích

Lý -   C. Trang

Hóa - C.Thảo

Văn - C. Tân

Chào cờ

Toán - C. Lệ

Toán - C. Lệ

Văn - C. Tân

Hóa - C.Thảo

Chào cờ

Văn - C. Nghĩa

Hóa - C.Thảo

Lý- T. Hải

Toán-T T.Bình

Chào cờ

Toán-T T.Bình

Địa  - C. Bích

Văn - C. Nghĩa

Lý- T. Hải

Chào cờ

Lý -   C. Trang

Văn - C. Nghĩa

Toán-T T.Bình

Địa  - C. Bích

Chào cờ

Hóa - C.Thảo

Sinh- C. Hiền

Toán-C. Nhung

Địa – T. Đạt

Chào cờ

Sinh- C. Hiền

Địa – T. Đạt

Hóa – C. Nhi

Toán- C.Trang

Chào cờ

 

 

 

   3    

1

2

3

4

5

Văn - C. Tân

Văn - C. Tân

Sinh- C. Liên

Anh- T. Long

Anh- T. Long

Toán - C. Lệ

Sinh- C. Liên

Anh -  C. Tinh Văn - C. Tân

Văn - C. Tân

Anh- T. Bút

Anh- T. Bút

Toán-T T.Bình

Toán-T T.Bình

Sinh- C. Liên

Toán-T T.Bình

Tin-  T.Thoả

Hóa – C. Nhi

Anh- T. Bút

Anh- T. Bút

Tin-  T.Thoả

Hóa – C. Nhi

Anh -  C.Hạnh

Sinh- C. Liên

Toán-T T.Bình

Anh -  C. Tinh

Anh -  C. Tinh Lý- T. Kiên

Tin-  C.Phượng Tin-  C.Phượng

Lý- T. Kiên

Tin-  C.Phượng Tin-  C.Phượng Anh -  C. Tinh

Anh -  C. Tinh

 

 

4

 

1

2

3

Toán- T. Tiến

Anh- T. Long

 

Anh -  C. Tinh

Anh -  C. Tình

Anh- T. Bút

Văn - C. Nghĩa

 

CN- C. Nhung Anh- T. Bút

 

Văn - C. Nghĩa

CN- C. Nhung

Văn -  C. Ny

Sử  - C.H.Yến

 

Sử  - C.H.Yến

Văn -  C. Oanh

 

 

Hội họp

 

 

5

 

1

2

3

4

5

Toán- T. Tiến

Toán- T. Tiến

Anh- T. Long

Lý -   C. Trang

Lý -   C. Trang

Lý -   C. Trang

CD- T. D.Đạt

CN- C. Nhung

Hóa - C.Thảo

Hóa - C.Thảo

Hóa - C.Thảo

Anh- T. Bút

Lý- T. Hải

Lý- T. Hải

Sử- C.K.Yến

Lý- T. Hải

Lý- T. Hải

Hóa – C. Nhi

Anh- T. Bút

CD-T.D.Đạt

Hóa – C. Nhi

Lý -   C. Trang

Lý -   C. Trang

Sử- C.K.Yến Anh -  C.Hạnh

Lý- T. Kiên

Lý- T. Kiên

Hóa - C.Thảo

Toán-C. Nhung

Toán-C. Nhung

Toán- C.Trang

Toán- C.Trang

CD-T.D.Đạt

Lý- T. Kiên

Lý- T. Kiên

 

 

 

6

 

1

2

3

4

5

Toán- T. Tiến

Toán- T. Tiến

CN- C. Nhung

CD-T.D.Đạt

Văn - C. Tân

Toán - C. Lệ

Anh -  C. Tinh

Văn - C. Tân

Lý -   C. Trang

Lý -   C. Trang

CD-T.D.Đạt

CN- C. Nhung

Toán-T T.Bình

Văn - C. Nghĩa

Văn - C. Nghĩa

Hóa – C. Nhi

Văn - C. Nghĩa

Văn - C. Nghĩa

Toán-T T.Bình

Toán-T T.Bình

Toán-T T.Bình

Toán-T T.Bình

Hóa – C. Nhi

Anh -  C.Hạnh

Anh -  C.Hạnh

Anh -  C. Tinh

CD-T.D.Đạt

Văn -  C. Ny

Văn -  C. Ny

Toán-C. Nhung

Văn -  C. Oanh

Văn -  C. Oanh

Anh -  C. Tinh

Hóa – C. Nhi

Hóa – C. Nhi

 

7

 

1

2

3

4

5

Tin-  T.Thoả

Sử- C.K.Yến

Hóa - C.Thảo

Hóa - C.Thảo

Sinh hoạt

Địa  - C. Bích

Tin-  T.Thoả

Toán - C. Lệ

Sử- C.K.Yến

Sinh hoạt

Hóa - C.Thảo

Địa  - C. Bích

Tin-  T.Thoả

Toán-T T.Bình

Sinh hoạt

Toán-T T.Bình

Văn - C. Nghĩa

Sử- C.K.Yến

Sinh- C. Liên

Sinh hoạt

CD - T.D.Đạt

Toán-T T.Bình

Văn - C. Nghĩa

Văn - C. Nghĩa

Sinh hoạt

Địa – T. Đạt

Hóa - C.Thảo

Anh -  C. Tinh

CN- T . Đạt

Sinh hoạt

Anh -  C. Tinh

Địa – T. Đạt

CN- T . Đạt

Toán- C.Trang

Sinh hoạt

 

 

GVCN

Cô Bích

Cô Lệ

Cô Nghĩa

Thầy T. Bình

Cô T. Liên

Cô Thảo

Cô T. Trang

 

                       Chú ý: Các môn tự chọn Toán 1 tiết; Lý 1 tiết; Hóa 1 tiết; Anh 1 tiết .   

 

 

    Sở GD và ĐT Quảng Trị                               THỜI KHÓA BIỂU MÔN THỂ DỤC – GDQP – NGLL - HN 

Trường THPT Chế Lan Viên                               HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2015 – 2016  ( Áp dụng từ 19 / 10 / 2015 )

 

HỌC BUỔI SÁNG

 

Thứ

     Lớp     Tiết    

11B1

11B2

11B3

11B4

11B5

10B4

10B5

 

2

 

1

2

3

4

TD - C.Thơm

TD - C.Thơm QP - T Khải

QP - T Khải

NG - C. Lệ

NG - C. Lệ

HN– C. Lệ

 ( Tuần 1 )

 

NG - C. Lệ

NG - C. Lệ

HN– C. Lệ

  ( Tuần 2 )

 

 

 

 

3

 

1

2

3

4

NG - C. Lệ

NG - C. Lệ

HN– C. Lệ

 ( Tuần 1 )

TD - C.Thơm

TD - C.Thơm QP - T Khải

QP - T Khải

QP - T Khải

QP - T Khải

TD - C.Thơm

TD - C.Thơm

 

NG - C. Lệ

NG - C. Lệ

HN– C. Lệ

 ( Tuần 2 )

 

 

 

4

 

 

1

2

3

4

 

 

NG - C. Lệ

NG - C. Lệ

HN– C. Lệ

 ( Tuần 1 )

TD - C.Thơm

TD - C.Thơm

QP - T Khải

QP - T Khải

QP - T Khải

QP - T Khải

TD - C.Thơm

TD - C.Thơm

 

 

5

1

2

3

4

 

 

 

 

 

NG -C. Hiền

NG -C. Hiền

HN - C. Hiền

     ( Tuần 1 )

NG -C. Hiền

NG -C. Hiền

HN - C. Hiền

     ( Tuần 2 )

6

1

2

3

4

 

 

 

 

 

 

 

7

1

2

3

4

 

 

 

 

 

TD - T Khải

TD - T Khải

QP – C.Thơm

QP – C.Thơm

QP – C.Thơm

QP – C.Thơm

TD - T Khải

TD - T Khải

 

CHÚ Ý: + Môn Quốc phòng học cách tuần ( một tuần học 2 tiết và tuần tiếp theo nghỉ );

               + Môn Ngoài giờ lên lớp và Hướng nghiệp chỉ học 1 buổi / 1 tháng ( theo tuần thứ 1, 2 của tháng  như  đã phân trong TKB );

               + Nếu vì lý do khách quan mà không thực hiện được hoạt động NGLL-HN thì GVGD t b trí lịch dạy bù vào tuần tiếp theo

               + TKB học Nghề phổ thông của khối 11 tại TTHN-DN Sông Hiếu: Sáng thứ  5 và Sáng thứ 6.

 

 

 

      Sở GD và ĐT Quảng Trị                                       THỜI KHÓA BIỂU MÔN THỂ DỤC - QP - NGLL - HN

Trường THPT Chế Lan Viên                                  HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 ( Áp dụng từ 19 / 10/ 2015 )

 

HỌC BUỔI CHIỀU

 

Thứ

     Lớp     Tiết    

12B1

12B2

12B3

12B4

12B5

10B1

10B2

10B3

 

2

 

2

3

4

5

NG - C.TLiên

NG - C.TLiên

HN– C.TLiên

( Tuần 1 )

 

 

 

NG - C.TLiên

NG - C.TLiên

HN– C.TLiên

 ( Tuần 2 )

 

TD – T. Phúc

TD – T. Phúc

QP - T Khải

QP - T Khải

QP - T Khải

QP - T Khải

TD – T. Phúc

TD – T. Phúc

 

 

3

 

2

3

4

5

TD – T. Phúc

TD – T. Phúc

QP – C.Thơm

QP – C.Thơm

QP – C.Thơm

QP – C.Thơm

TD – T. Phúc

TD – T. Phúc

 

 

 

 

 

NG -C. Hiền

NG -C. Hiền

HN - C. Hiền

     ( Tuần 1 )

 

4

 

 

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

5

2

3

4

5

 

 

TD – T. Phúc

TD – T. Phúc

QP – C.Thơm

QP – C.Thơm

QP – C.Thơm

QP – C.Thơm

TD – T. Phúc

TD – T. Phúc

NG - C.TLiên

NG - C.TLiên

HN– C.TLiên

( Tuần 1 )

NG -C. Hiền

NG -C. Hiền

HN - C. Hiền

     ( Tuần 1 )

NG -C. Hiền

NG -C. Hiền

HN - C. Hiền

     ( Tuần 2 )

 

6

2

3

4

5

 

NG - C.TLiên

NG - C.TLiên

HN– C.TLiên

 ( Tuần 1 )

NG - C.TLiên

NG - C.TLiên

HN– C.TLiên

( Tuần 2 )

 

TD – T. Phúc

TD – T. Phúc

QP – C.Thơm

QP – C.Thơm

 

 

QP – C.Thơm

QP – C.Thơm

TD - T Khải

TD - T Khải

7

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHÚ Ý: + Môn Quốc phòng học cách tuần ( một tuần học 2 tiết và tuần tiếp theo nghỉ );

               + Môn Ngoài giờ lên lớp và Hướng nghiệp chỉ học 1 buổi / 1 tháng ( theo tuần thứ 1, 2 của tháng  như đã phân trong TKB ).

               + Nếu vì lý do khách quan mà không thực hiện được hoạt động NGLL-HN thì GVGD tự bố trí lịch dạy bù vào tuần tiếp theo

 

 

 

 

nguon VI OLET