Thể loại Giáo án bài giảng Giáo dục Công dân 10
Số trang 1
Ngày tạo 10/17/2015 10:14:17 AM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước 0.17 M
Tên tệp tkb 20152016 h hoaap dung tu ngay 19102015 doc
Sở GD và ĐT Quảng Trị THỜI KHÓA BIỂU KHỐI SÁNG
Trường THPT Chế Lan Viên HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2015– 2016 ( Áp dụng từ 19 / 10 / 2015 )
Thứ |
Lớp Tiết |
12B1 |
12B2 |
12B3 |
12B4 |
12B5 |
10B1 |
10B2 |
10B3 |
Ghi Chú |
2
|
1 2 3 4 5 |
Chào cờ Hóa - C.Giang CD–C.K.Yến Anh – T.Bút Địa – T. Đạt |
Chào cờ Anh – T.Bút Hóa - C.Giang Địa – T. Đạt CD–C.K.Yến |
Chào cờ CD–C.K.Yến Lý – T. Kiên Anh - T.Long Sử - C. H. Yến |
Chào cờ Văn – C. Ny CD–C. H.Yến Lý – T. Kiên Anh - T.Long |
Chào cờ CD–C. H.Yến Anh - T.Long Sử - C. H. Yến Hóa – T. Thành |
Chào cờ Anh- C.Hanh Anh- C.Hanh Lý – C.Phượng Hóa - C.Giang |
Chào cờ Lý – C.Phượng Văn – C. Ny Tin- T.Thoả Tin- T.Thoả |
Chào cờ Tin- T.Thoả Tin- T.Thoả Hóa –T.Thành Lý –C.Phượng |
|
3
|
1 2 3 4 5 |
Toán–TV. Bình Toán–TV. Bình Sinh – C. Hiền Lý – T. Hải Lý – T. Hải |
Sinh – C. Hiền Lý – T. Hải Lý – T. Hải Toán–TV. Bình Toán–TV. Bình |
Toán–T . Lai Sinh – C. Hiền Hóa – T. Thành Tin - T.Long Tin - T.Long |
Toán–C Trang Hóa – T. Thành CN- C.Q.Trang Văn – C. Ny Văn – C. Ny |
Lý – T. Hải Toán–C Trang Toán–C Trang Hóa – T. Thành CN- C.Q.Trang |
Văn – C. Oanh Văn – C. Oanh Anh- C.Hanh Hóa - C.Giang Hóa - C.Giang |
Anh- C.Hanh Hóa - C.Giang Hóa - C.Giang Toán-CNhung Toán-CNhung |
Hóa –T.Thành Toán-CNhung Toán-CNhung Anh- C.Hanh Anh- C.Hanh |
|
4
|
1 2 3 4 5 |
Văn – C. Tân Sinh – C. Hiền Anh – T.Bút Sử - C. K. Yến Toán–TV. Bình |
Văn – C. Nghĩa Anh – T.Bút Sinh – C. Hiền Toán–TV. Bình Sử - C. K. Yến |
Sử - C. H. Yến Văn – C. Tân Văn – C. Tân Lý – T. Kiên Sinh – C. Hiền |
Tin - T.Long Tin - T.Long Sinh – C. Liên Sử - C. H. Yến Lý – T. Kiên |
Văn – C. Ny Sinh – C. Liên Sử - C. H. Yến Tin - T.Long Tin - T.Long |
Toán–TV Bình Toán–TV Bình
|
Sinh – C. Hiền Anh- C.Hanh
|
Anh- C.Hanh Văn – C.Oanh
|
|
5
|
1 2 3 4 5 |
Hóa - C.Giang Tin - T.Long Tin - T.Long Toán–TV. Bình Toán–TV. Bình |
Toán–TV. Bình Toán–TV. Bình Hóa - C.Giang Tin - T.Long Tin - T.Long |
Toán–T . Lai Toán–T . Lai Địa - C. Bích Anh - T.Long Anh - T.Long |
Toán–C Trang Toán–C Trang Anh - T.Long Địa - C. Bích Hóa – T.Thành |
Anh - T.Long Anh - T.Long Toán–C Trang Toán–C Trang Địa - C. Bích |
Lý –C.Phượng Lý –C.Phượng Anh - C.Hạnh Địa – T. Đạt CN- T. Đạt |
Địa – T. Đạt CN- T. Đạt Lý – C.Phượng Anh - C.Hạnh Anh - C.Hạnh |
Anh - C.Hạnh Địa – T. Đạt Hóa –T.Thành CN- T. Đạt Toán-CNhung |
|
6
|
1 2 3 4 |
Lý – T. Hải CN-C. Q.Trang Văn – C. Tân Văn – C. Tân Địa – T. Đạt |
Văn – C. Nghĩa Văn – C. Nghĩa CN- C.Q.Trang Địa – T. Đạt Lý – T. Hải |
CN- C.Q.Trang Anh - T.Long Toán–T . Lai Toán–T . Lai Văn – C. Tân |
Sinh – C. Liên Toán–C Trang Toán–C Trang Anh - T.Long Anh - T.Long |
Anh - T.Long Sinh – C. Liên Lý – T. Hải Lý – T. Hải Toán–C Trang |
Toán–TV.Bình Toán–TV.Bình Văn – C. Oanh CD–T.D. Đạt Sinh – C. Hiền |
Hóa - C.Giang CD–T.D. Đạt Địa – T. Đạt Toán-C Nhung Toán-C Nhung |
CD–T.D. Đạt Toán-CNhung Sinh – C. Hiền Văn – C.Oanh Văn – C.Oanh |
|
7 |
1 2 3 4 5 |
Sử - C. K. Yến Hóa - C.Giang Anh – T.Bút Anh – T.Bút Sinh hoạt |
Anh – T.Bút Anh – T.Bút Sử - C. K. Yến Hóa - C.Giang Sinh hoạt |
Địa - C. Bích Hóa – T. Thành Hóa – T. Thành Lý – T. Kiên Sinh hoạt |
Hóa – T. Thành Địa - C. Bích Lý – T. Kiên Sử - C. H. Yến Sinh hoạt |
Văn – C. Ny Văn – C. Ny Địa - C. Bích Hóa – T. Thành Sinh hoạt |
Tin- T.Thoả Tin- T.Thoả Sử - C. H. Yến Địa – T. Đạt Sinh hoạt |
Lý –C.Phượng Sử - C. H. Yến Văn – C. Ny Văn – C. Ny Sinh hoạt |
Sử - C. H. Yến Địa – T. Đạt Lý –C.Phượng Lý –C.Phượng Sinh hoạt |
|
|
GVCN |
Thầy Bút |
Cô K. Yến |
Thầy Kiên |
Cô H .Yến |
Thầy Thành |
Cô Giang |
Cô Ny |
Cô Phượng |
|
Chú ý: Các môn tự chọn Toán 1 tiết; Lý 1 tiết; Hóa 1 tiết; Anh 1 tiết .
Sở GD và ĐT Quảng Trị THỜI KHÓA BIỂU KHỐI CHIỀU
Trường THPT Chế Lan Viên HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 ( Áp dụng từ 19 / 10 / 2015 )
Thứ |
Lớp Tiết |
11B1 |
11B2 |
11B3 |
11B4 |
11B5 |
10B4 |
10B5 |
Ghi Chú |
2
|
1 2 3 4 5 |
Địa - C. Bích Lý - C. Trang Hóa - C.Thảo Văn - C. Tân Chào cờ |
Toán - C. Lệ Toán - C. Lệ Văn - C. Tân Hóa - C.Thảo Chào cờ |
Văn - C. Nghĩa Hóa - C.Thảo Lý- T. Hải Toán-T T.Bình Chào cờ |
Toán-T T.Bình Địa - C. Bích Văn - C. Nghĩa Lý- T. Hải Chào cờ |
Lý - C. Trang Văn - C. Nghĩa Toán-T T.Bình Địa - C. Bích Chào cờ |
Hóa - C.Thảo Sinh- C. Hiền Toán-C. Nhung Địa – T. Đạt Chào cờ |
Sinh- C. Hiền Địa – T. Đạt Hóa – C. Nhi Toán- C.Trang Chào cờ |
|
3 |
1 2 3 4 5 |
Văn - C. Tân Văn - C. Tân Sinh- C. Liên Anh- T. Long Anh- T. Long |
Toán - C. Lệ Sinh- C. Liên Anh - C. Tinh Văn - C. Tân Văn - C. Tân |
Anh- T. Bút Anh- T. Bút Toán-T T.Bình Toán-T T.Bình Sinh- C. Liên |
Toán-T T.Bình Tin- T.Thoả Hóa – C. Nhi Anh- T. Bút Anh- T. Bút |
Tin- T.Thoả Hóa – C. Nhi Anh - C.Hạnh Sinh- C. Liên Toán-T T.Bình |
Anh - C. Tinh Anh - C. Tinh Lý- T. Kiên Tin- C.Phượng Tin- C.Phượng |
Lý- T. Kiên Tin- C.Phượng Tin- C.Phượng Anh - C. Tinh Anh - C. Tinh |
|
4
|
1 2 3 |
Toán- T. Tiến Anh- T. Long
|
Anh - C. Tinh Anh - C. Tình |
Anh- T. Bút Văn - C. Nghĩa
|
CN- C. Nhung Anh- T. Bút
|
Văn - C. Nghĩa CN- C. Nhung |
Văn - C. Ny Sử - C.H.Yến
|
Sử - C.H.Yến Văn - C. Oanh
|
Hội họp |
5
|
1 2 3 4 5 |
Toán- T. Tiến Toán- T. Tiến Anh- T. Long Lý - C. Trang Lý - C. Trang |
Lý - C. Trang CD- T. D.Đạt CN- C. Nhung Hóa - C.Thảo Hóa - C.Thảo |
Hóa - C.Thảo Anh- T. Bút Lý- T. Hải Lý- T. Hải Sử- C.K.Yến |
Lý- T. Hải Lý- T. Hải Hóa – C. Nhi Anh- T. Bút CD-T.D.Đạt |
Hóa – C. Nhi Lý - C. Trang Lý - C. Trang Sử- C.K.Yến Anh - C.Hạnh |
Lý- T. Kiên Lý- T. Kiên Hóa - C.Thảo Toán-C. Nhung Toán-C. Nhung |
Toán- C.Trang Toán- C.Trang CD-T.D.Đạt Lý- T. Kiên Lý- T. Kiên |
|
6
|
1 2 3 4 5 |
Toán- T. Tiến Toán- T. Tiến CN- C. Nhung CD-T.D.Đạt Văn - C. Tân |
Toán - C. Lệ Anh - C. Tinh Văn - C. Tân Lý - C. Trang Lý - C. Trang |
CD-T.D.Đạt CN- C. Nhung Toán-T T.Bình Văn - C. Nghĩa Văn - C. Nghĩa |
Hóa – C. Nhi Văn - C. Nghĩa Văn - C. Nghĩa Toán-T T.Bình Toán-T T.Bình |
Toán-T T.Bình Toán-T T.Bình Hóa – C. Nhi Anh - C.Hạnh Anh - C.Hạnh |
Anh - C. Tinh CD-T.D.Đạt Văn - C. Ny Văn - C. Ny Toán-C. Nhung |
Văn - C. Oanh Văn - C. Oanh Anh - C. Tinh Hóa – C. Nhi Hóa – C. Nhi |
|
7
|
1 2 3 4 5 |
Tin- T.Thoả Sử- C.K.Yến Hóa - C.Thảo Hóa - C.Thảo Sinh hoạt |
Địa - C. Bích Tin- T.Thoả Toán - C. Lệ Sử- C.K.Yến Sinh hoạt |
Hóa - C.Thảo Địa - C. Bích Tin- T.Thoả Toán-T T.Bình Sinh hoạt |
Toán-T T.Bình Văn - C. Nghĩa Sử- C.K.Yến Sinh- C. Liên Sinh hoạt |
CD - T.D.Đạt Toán-T T.Bình Văn - C. Nghĩa Văn - C. Nghĩa Sinh hoạt |
Địa – T. Đạt Hóa - C.Thảo Anh - C. Tinh CN- T . Đạt Sinh hoạt |
Anh - C. Tinh Địa – T. Đạt CN- T . Đạt Toán- C.Trang Sinh hoạt |
|
|
GVCN |
Cô Bích |
Cô Lệ |
Cô Nghĩa |
Thầy T. Bình |
Cô T. Liên |
Cô Thảo |
Cô T. Trang |
|
Chú ý: Các môn tự chọn Toán 1 tiết; Lý 1 tiết; Hóa 1 tiết; Anh 1 tiết .
Sở GD và ĐT Quảng Trị THỜI KHÓA BIỂU MÔN THỂ DỤC – GDQP – NGLL - HN
Trường THPT Chế Lan Viên HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 ( Áp dụng từ 19 / 10 / 2015 )
HỌC BUỔI SÁNG
Thứ |
Lớp Tiết |
11B1 |
11B2 |
11B3 |
11B4 |
11B5 |
10B4 |
10B5 |
2
|
1 2 3 4 |
TD - C.Thơm TD - C.Thơm QP - T Khải QP - T Khải |
NG - C. Lệ NG - C. Lệ HN– C. Lệ ( Tuần 1 ) |
|
NG - C. Lệ NG - C. Lệ HN– C. Lệ ( Tuần 2 ) |
|
|
|
3
|
1 2 3 4 |
NG - C. Lệ NG - C. Lệ HN– C. Lệ ( Tuần 1 ) |
TD - C.Thơm TD - C.Thơm QP - T Khải QP - T Khải |
QP - T Khải QP - T Khải TD - C.Thơm TD - C.Thơm |
|
NG - C. Lệ NG - C. Lệ HN– C. Lệ ( Tuần 2 ) |
|
|
4
|
1 2 3 4 |
|
|
NG - C. Lệ NG - C. Lệ HN– C. Lệ ( Tuần 1 ) |
TD - C.Thơm TD - C.Thơm QP - T Khải QP - T Khải |
QP - T Khải QP - T Khải TD - C.Thơm TD - C.Thơm |
|
|
5 |
1 2 3 4 |
|
|
|
|
|
NG -C. Hiền NG -C. Hiền HN - C. Hiền ( Tuần 1 ) |
NG -C. Hiền NG -C. Hiền HN - C. Hiền ( Tuần 2 ) |
6 |
1 2 3 4 |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
1 2 3 4 |
|
|
|
|
|
TD - T Khải TD - T Khải QP – C.Thơm QP – C.Thơm |
QP – C.Thơm QP – C.Thơm TD - T Khải TD - T Khải |
CHÚ Ý: + Môn Quốc phòng học cách tuần ( một tuần học 2 tiết và tuần tiếp theo nghỉ );
+ Môn Ngoài giờ lên lớp và Hướng nghiệp chỉ học 1 buổi / 1 tháng ( theo tuần thứ 1, 2 của tháng như đã phân trong TKB );
+ Nếu vì lý do khách quan mà không thực hiện được hoạt động NGLL-HN thì GVGD tự bố trí lịch dạy bù vào tuần tiếp theo
+ TKB học Nghề phổ thông của khối 11 tại TTHN-DN Sông Hiếu: Sáng thứ 5 và Sáng thứ 6.
Sở GD và ĐT Quảng Trị THỜI KHÓA BIỂU MÔN THỂ DỤC - QP - NGLL - HN
Trường THPT Chế Lan Viên HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 ( Áp dụng từ 19 / 10/ 2015 )
HỌC BUỔI CHIỀU
Thứ |
Lớp Tiết |
12B1 |
12B2 |
12B3 |
12B4 |
12B5 |
10B1 |
10B2 |
10B3 |
2
|
2 3 4 5 |
NG - C.TLiên NG - C.TLiên HN– C.TLiên ( Tuần 1 ) |
|
|
NG - C.TLiên NG - C.TLiên HN– C.TLiên ( Tuần 2 ) |
|
TD – T. Phúc TD – T. Phúc QP - T Khải QP - T Khải |
QP - T Khải QP - T Khải TD – T. Phúc TD – T. Phúc |
|
3
|
2 3 4 5 |
TD – T. Phúc TD – T. Phúc QP – C.Thơm QP – C.Thơm |
QP – C.Thơm QP – C.Thơm TD – T. Phúc TD – T. Phúc |
|
|
|
|
|
NG -C. Hiền NG -C. Hiền HN - C. Hiền ( Tuần 1 ) |
4
|
2 3 4 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
2 3 4 5 |
|
|
TD – T. Phúc TD – T. Phúc QP – C.Thơm QP – C.Thơm |
QP – C.Thơm QP – C.Thơm TD – T. Phúc TD – T. Phúc |
NG - C.TLiên NG - C.TLiên HN– C.TLiên ( Tuần 1 ) |
NG -C. Hiền NG -C. Hiền HN - C. Hiền ( Tuần 1 ) |
NG -C. Hiền NG -C. Hiền HN - C. Hiền ( Tuần 2 ) |
|
6 |
2 3 4 5 |
|
NG - C.TLiên NG - C.TLiên HN– C.TLiên ( Tuần 1 ) |
NG - C.TLiên NG - C.TLiên HN– C.TLiên ( Tuần 2 ) |
|
TD – T. Phúc TD – T. Phúc QP – C.Thơm QP – C.Thơm |
|
|
QP – C.Thơm QP – C.Thơm TD - T Khải TD - T Khải |
7 |
2 3 4 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
CHÚ Ý: + Môn Quốc phòng học cách tuần ( một tuần học 2 tiết và tuần tiếp theo nghỉ );
+ Môn Ngoài giờ lên lớp và Hướng nghiệp chỉ học 1 buổi / 1 tháng ( theo tuần thứ 1, 2 của tháng như đã phân trong TKB ).
+ Nếu vì lý do khách quan mà không thực hiện được hoạt động NGLL-HN thì GVGD tự bố trí lịch dạy bù vào tuần tiếp theo
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả