"TRƯỜNG THCS NGUYỄN DU
Năm học 2018 - 2019
Học kỳ 1" THỜI KHOÁ BIỂU BUỔI SÁNG
Số 3 (Áp dụng từ ngày 22/10/2018)


THỨ TIẾT "6A1
(Sao)" "6A2
(Thông)" "6A3
(Huyền)" "6A4
(Hiệp)" "6A5
(Hường)" "6A6
(Sương)" "7A1
(L.Vân)" "7A2
(Hảo)" "7A3
(Châu)" "7A4
(Hà)" "7A5
(T.Thuỳ)" "7A6
(Tươi)" "8A1
(Thuỷ)" "8A2
(Q. Sơn)" "8A3
(Ngọc)" "8A4
(Dung)" "8A5
(Năm)" "8A6
(Trung)" "8A7
(Lượng)" "9A1
(Ly)" "9A2
(Sen)" "9A3
(Quế)" "9A4
(Trinh)" "9A5
(H.Thu)" "9A6
(Hải)" "9A7
(Ca)" "9A8
(Sinh)"
2 1 ChCờ - Sao ChCờ - Thông ChCờ - Huyền ChCờ - Hiệp ChCờ - Hường ChCờ - Sương ChCờ - L.Vân ChCờ - Hảo ChCờ - Châu ChCờ - Hà ChCờ - T.Thuỳ ChCờ - Tươi ChCờ - Thuỷ ChCờ - Q. Sơn ChCờ - Ngọc ChCờ - Dung ChCờ - Năm ChCờ - Trung ChCờ - Lượng ChCờ - Ly ChCờ - Sen ChCờ - Quế ChCờ - Trinh ChCờ - H.Thu ChCờ - Hải ChCờ - Ca ChCờ - Sinh
2 NNgữ - Sao Toán - Thông Sử - Huyền TD - Hiệp GDCD - Hường Tin - Sương MT - L.Vân Toán - Hảo Văn - Thuyến Nhạc - Hà Tin - T.Thuỳ NNgữ - Tươi Lí - Thuỷ Lí - Q. Sơn Hóa - Ngọc Địa - Dung Toán - Năm Tin - Trung Nhạc - Lượng NNgữ - Ly Địa - Sen Lí - Quế Sử - Trinh Sử - H.Thu Tin - Hải Toán - Ca Hóa - Sinh
3 Văn - Lụa Sinh - Thắng Toán - Hoàn Toán - Thông TD - Hiệp Lí - Q. Sơn Toán - Châu NNgữ - Ly Văn - Thuyến Toán - Hảo NNgữ - Tươi Địa - Đạo NNgữ - Huy Nhạc - Lượng Văn - Thuận Sử - H.Thu Tin - Trung Địa - Liên Văn - Cường CNghệ - Dung Nhạc - Hà Tin - Hải GDCD - Huyền Văn - Ai.Vân Toán - Ca MT - Thảo Lí - Hồng
4 Sinh - Thắng Văn - Lụa Nhạc - Lượng Toán - Thông Tin - Sương TD - Hiệp Toán - Châu Địa - Đạo Sinh - Ngọc Toán - Hảo Lí - Thuỷ MT - Thảo Toán - Bằng Văn - Thuận Tin - T.Thuỳ Văn - Cường Hóa - Sinh Sử - H.Thu Toán - Bá Sử - Trinh NNgữ - Ly Văn - H.Vân Lí - Quế Văn - Ai.Vân NNgữ - Huy Lí - Hồng Địa - Liên
5 HĐNG - Sao HĐNG - Thông HĐNG - Huyền HĐNG - Hiệp HĐNG - Hường HĐNG - Sương HĐNG - L.Vân HĐNG - Hảo HĐNG - Châu HĐNG - Hà HĐNG - T.Thuỳ HĐNG - Tươi Văn - Thuận Văn - Cường Sử - H.Thu MT - Thảo Toán - Bá Tin - Trung Sử - Trinh Văn - H.Vân Hóa - Sinh NNgữ - Huy Lí - Hồng Văn - Ai.Vân Toán - Ca
3 1 Văn - Lụa NNgữ - Sao MT - L.Vân Địa - Sen NNgữ - An Sinh - K.Thu Địa - Đạo TD - Hiệp Toán - Châu GDCD - Hường Nhạc - Hà Toán - Rung Toán - Bằng Hóa - Ngọc CNghệ - Q. Sơn MT - Thảo CNghệ - Quế Hóa - Ngân TD - Đ.Sơn Hóa - Hoan GDCD - Huyền TD - Đình Văn - Cường Lí - Hồng Sử - H.Thu Tin - Hải Văn - Ai.Vân
2 Văn - Lụa GDCD - Hường Tin - Sương CNghệ - Châu Lí - Q. Sơn TD - Hiệp Sinh - Ngọc NNgữ - Ly MT - L.Vân CNghệ - Đ.Sơn Toán - Rung Sinh - K.Thu Toán - Bằng MT - Thảo NNgữ - An Văn - Cường Lí - Quế Sinh - Ngân NNgữ - Sao Văn - H.Vân TD - Đình Địa - Sen Toán - Du Văn - Ai.Vân Tin - Hải Hóa - Sinh Lí - Hồng
3 GDCD - Hường Sử - Huyền Văn - Lụa Tin - Sương Toán - Rung NNgữ - An Tin - Bá Sử - Hào TD - Hiệp MT - Thảo Địa - Đạo CNghệ - Đ.Sơn TD - Hậu NNgữ - Huy Sinh - Ngọc Hóa - Ngân Văn - Thuận NNgữ - Sao Tin - Trung Địa - Sen NNgữ - Ly Văn - H.Vân Toán - Du Hóa - Sinh TD - Đình Nhạc - Hà Sinh - Hoan
4 Toán - Thông CNghệ - K.Thuận Văn - Lụa NNgữ - An Văn - H.Vân Văn - Xuân NNgữ - Ly MT - L.Vân Địa - Đạo Sử - Hào GDCD - Hường Nhạc - Hà Hóa - Ngọc TD - Hậu GDCD - Trinh Nhạc - Lượng MT - Thảo Tin - Trung Toán - Bá Sinh - Hoan Toán - Du GDCD - Huyền Tin - Hải Toán - Hảo CNghệ - Dung NNgữ - Huy TD - Đình
5 CNghệ - K.Thuận Toán - Thông Địa - Sen MT - L.Vân Nhạc - Hà Sinh - Ngọc Sử - Hào Toán - Hảo Văn - Xuân GDCD - Hường GDCD - Trinh Văn - Thuận Nhạc - Lượng Tin - Trung NNgữ - An Toán - Bá Hóa - Ngân GDCD - Huyền Văn - H.Vân NNgữ - Ly Sinh - Hoan CNghệ - Dung MT - Thảo Sinh - Hậu Tin - Hải
4 1 Sử - Huyền TD - Thắng NNgữ - Sao GDCD - Hường Tin - Sương Nhạc - Lượng Văn - Thuyến Tin - Bá Lí - Thuỷ Văn - Xuân Toán - Rung Tin - Tĩnh Văn - Thuận Sử - Trinh Địa - Dung TD - Hậu GDCD - Hào Văn - Cường TD - Đ.Sơn Sinh - Hoan TD - Đình NNgữ - Ly Địa - Liên MT - Thảo Toán - Ca Lí - Hồng Văn - Ai.Vân
2 Tin - Sương Lí - Thuỷ GDCD - Hường Nhạc - Lượng Sử - Huyền CNghệ - K.Thu CNghệ - Liên Toán - Hảo Tin - T.Thuỳ Văn - Xuân Sử - Hào Toán - Rung Văn - Thuận Sinh - Ngân MT - Thảo Toán - Năm TD - Hậu Văn - Cường Địa - Dung NNgữ - Ly Toán - Du Hóa - Hoan TD - Đình Lí - Hồng Toán - Ca NNgữ - Huy Văn - Ai.Vân
3 NNgữ - Sao Sinh - Thắng Toán - Hoàn Sử - Huyền Sinh - K.Thu Văn - Xuân NNgữ - Ly Toán - Hảo Sử - Hào TD - Đ.Sơn NNgữ - Tươi Toán - Rung CNghệ - Thuỷ Tin - T.Thuỳ Sử - Trinh Toán - Năm Văn - Thuận Toán - Bá Sinh - Ngân Hóa - Hoan Lí - Quế Toán - Du Văn - Cường TD - Đình Văn - Thuyến Văn - Ai.Vân NNgữ - Huy
4 TD - Thắng CNghệ - K.Thuận Toán - Hoàn Sinh - K.Thu Nhạc - Lượng Toán - Rung Lí - Hồng Sử - Hào GDCD - Hường NNgữ - Tươi TD - Đ.Sơn Văn - Xuân Hóa - Ngọc NNgữ - Huy Văn - Thuận Sinh - Ngân Toán - Năm Toán - Bá NNgữ - Sao Toán - Du MT - Thảo Lí - Quế CNghệ - Dung Toán - Hảo Văn - Thuyến Toán - Ca TD - Đình
5 CNghệ - K.Thuận GDCD - Hường Văn - Thuyến Sinh - K.Thu CNghệ - Đ.Sơn Văn - Xuân Sinh - Ngân Toá
nguon VI OLET