THỜI KHÓA BIỂU THỂ DỤC - GDQP&AN
NĂM HỌC 2013 – 2014
( Áp dụng từ ngày 26 tháng 8 năm 2013 đến ngày 13 tháng 10 năm 2013 )
THỨ
HAI
BA
TƯ
NĂM
SÁU
BẢY

T1
Chào cờ - HĐ NGiờ
B1,B2,B3,B4,QP
B9,B10,B11,B12 PQ

 B5,B6,B7,B8,TD


T2

B1,B2,B3,B4,TD
B9,B10,B11,B12 TD

 B13,B14,B15,B16TD


T3

B5,B6,B7,B8,TD
B13,B14,B15,B16 TD

 B9,B10,B11,B12 TD


T4

B5,B6,B7,B8,QP
B13,B14,B15,B16 QP

 B1,B2,B3,B4TD


T5







T1







T2
C1,C2,C3TD C4,C5,C6 QP
 C12,C13,C15TD C16,C17,C18QP
 A8, A9, A10,A11 QP
 C1,C2,C6,C10 QP
 C6,C7,C8,C9,C10TD C11,C16 QP
 A1,A2,A3 TD A5 QP

T3
C1,C2,C3QP C4,C5,C6 TD
 C12,C13,C15QP C16,C17,C18TD
 A7,A8, A9, A10, A11 TD
 C12,C13,C14,C15 QP
 C11,C14,C15,C16TD C7,C8,C9 QP
 A4,A5,A6TD A7,16 QP

T4
 C7,C8,C9QP C10,C11,C14TD
 A1,A2,A3 QP A4, A5,A6 TD
 A12,A13A,A14,A15,A16TD
HỌP HỘI ĐỒNG
 C12,C13,C17,C18TD C3,C4,C5 QP
 A7,A8,A9,A10,A11 TD

T5
 C7,C8,C9TD C10,C11,C14 QP
 A1,A2,A3 TD A4,A6 QP
 A12,A13A,A14,A15 QP
HỌP TỔ
 C1,C2,C3,C4,C5 TD C17,C18 QP
 A12,A13,A14,A15,A16TD


Phân công chuyên môn HKI

Stt
Giáo viên
TD (2 TIẾ TIẾT /LỚP T/LỚP)
 GDQP ( 1 TIẾT /LỚP )
Khối lớp
Kiêm nhiệm
Tiết dạy

1
Phan Tấn Đẩu
C5, C7, C12, A5, A7

10 - 12
3 TT
13

2
Nguyễn Ngọc Sơn
C8, C18, A3, A9, A12
C8, C18, A3, A7, A9, A12
10 - 12

16

3
Nguyễn Tiến Thanh
B3, B5, B11, B13, C3
B3, B5, B11, B13, C3, C7
11 - 12

16

4
Hoàng Hữu Thông
B2, B7, B10, B15,C16
B2, B7, B10, B15, C16
11 - 12

15

5
Nguyễn Quốc Tường
B1, B8, B9, B16
B1, B8, B9, B16, C2, C9, C12, C17
10 - 12

16

6
Vũ Văn Bình
C6, C14, A4, A8, A13
C6, C14, A4, A5, A8, A13
10 - 12

16

7
Trần Trung Thắng
C1, C13, A11, A14
C1, C11, C13, A2, A6, A11, A14, A16
10 - 12

16

8
Nguyễn Anh Pháp
B4, B6, B12, B14, C4
B4, B6, B12, B14, C4
10 - 12

15

9
Đặng Lê Văn
C2, C9, C11, C17, A2, A6, A16

10 - 12
2 Tập sự
16

10
Trần Ngọc Anh
C10, C15, A1, A10, A15
C5, C10, C15, A1, A10, A15
10 - 12

16


Chú ý : - Các lớp học thể dục đi đúng giờ, như giờ văn hóa ( Học trái buổi ).
- Trang phục THỂ DỤC theo khối lớp đã trang bị.
- Mạng giày Ba ta, Áo bỏ trong quần.
nguon VI OLET