TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHIÃ VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PHIẾU LIÊN LẠC
(Giữa nhà trường và gia đình)

Họ và tên học sinh: Trần Như An Lớp: 7A3

STT MÔN HỌC ĐTB CÁC MÔN THI LẠI KẾT QUẢ XẾP LOẠI
HKI HKII CN
1 Toán 8.4 9.2 8.9 Các mặt GD HKI HKII Cả năm
2 Lý 8.6 9.1 8.9 Hạnh kiểm T T T
3 Hóa Học lực K G G
4 Sinh 6.5 8.6 7.9
5 Ngữ văn 8.0 7.5 7.7 KẾT QUẢ CHUNG
6 Sử 5.2 8.1 7.1
7 Địa 7.4 7.6 7.5 Danh hiệu thi đua:
8 Ngoại ngữ 8.0 8.6 8.4 +HKI: HS tiên tiến
9 GDCD 9.1 9.2 9.2 +HKII: HS giỏi
10 Công nghệ 6.8 8.5 7.9 +Cả năm: HS giỏi
11 Thể dục Đ Đ Đ Tổng số ngày nghỉ: 0
12 Âm nhạc Đ Đ Đ Lên lớp / Ở lại lớp Được lên lớp
13 Mỹ thuật Đ Đ Đ
14 Tin học 7.7 8.4 8.2
15 Tự chọn 2
ĐTB CÁC MÔN 7.6 8.5 8.2

LIÊN LẠC VỚI GIA ĐÌNH

Nhận xét của GVCN Ý kiến của phụ huynh
"Học kì I
"

"Học kì II
"

"Cả năm
" "Học giỏi, tiến bộ"


GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM


LÊ VĂN BÌNH




TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHIÃ VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PHIẾU LIÊN LẠC
(Giữa nhà trường và gia đình)


Họ và tên học sinh: Vũ Trấn Hà An Lớp: 7A3

STT MÔN HỌC ĐTB CÁC MÔN THI LẠI KẾT QUẢ XẾP LOẠI
HKI HKII CN
1 Toán 6.7 8.6 8.0 Các mặt GD HKI HKII Cả năm
2 Lý 8.1 8.6 8.4 Hạnh kiểm T T T
3 Hóa Học lực G G G
4 Sinh 9.1 9.4 9.3
5 Ngữ văn 8.5 8.0 8.2 KẾT QUẢ CHUNG
6 Sử 7.9 9.7 9.1
7 Địa 9.1 9.2 9.2 Danh hiệu thi đua:
8 Ngoại ngữ 7.9 8.6 8.4 +HKI: HS giỏi
9 GDCD 9.5 9.2 9.3 +HKII: HS giỏi
10 Công nghệ 8.5 9.0 8.8 +Cả năm: HS giỏi
11 Thể dục Đ Đ Đ Tổng số ngày nghỉ: 0
12 Âm nhạc Đ Đ Đ Lên lớp / Ở lại lớp Được lên lớp
13 Mỹ thuật Đ Đ Đ
14 Tin học 8.5 8.4 8.4
15 Tự chọn 2
ĐTB CÁC MÔN 8.4 8.9 8.7

LIÊN LẠC VỚI GIA ĐÌNH

Nhận xét của GVCN Ý kiến của phụ huynh
"Học kì I
"

"Học kì II
"

"Cả năm
" "Chăm ngoan, học giỏi"


GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM


LÊ VĂN BÌNH


TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHIÃ VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PHIẾU LIÊN LẠC
(Giữa nhà trường và gia đình)


Họ và tên học sinh: Huỳnh Trâm Anh Lớp: 7A3

STT MÔN HỌC ĐTB CÁC MÔN THI LẠI KẾT QUẢ XẾP LOẠI
HKI HKII CN
1 Toán 4.9 6.4 5.9 Các mặt GD HKI HKII Cả năm
2 Lý 6.8 7.7 7.4 Hạnh kiểm T T T
3 Hóa Học lực Tb K K
4 Sinh 7.3 7.9 7.7
5 Ngữ văn 7.0 7.3 7.2 KẾT QUẢ CHUNG
6 Sử 7.3 7.4 7.4
7 Địa 8.2 9.0 8.7 Danh hiệu thi đua:
8 Ngoại ngữ 7.8 7.9 7.9 +HKI:
9 GDCD 9.1 9.2 9.2 +HKII: HS tiên tiến
10 Công nghệ 8.6 7.9 8.1 +Cả năm: HS tiên tiến
11 Thể dục Đ Đ Đ Tổng số ngày nghỉ: 0
12 Âm nhạc Đ Đ Đ Lên lớp / Ở lại lớp Được lên lớp
13 Mỹ thuật Đ Đ Đ
14 Tin học 5.2 5.4 5.3
15 Tự chọn 2
ĐTB CÁC MÔN 7.2 7.6 7.5

LIÊN LẠC VỚI GIA ĐÌNH

Nhận xét của GVCN Ý kiến của phụ huynh
"Học kì I
"

"Học kì II
"

"Cả năm
" "Ngoan hiền, học tập có nhiều tiến bộ"


GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM


LÊ VĂN BÌNH


TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHIÃ VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PHIẾU LIÊN LẠC
(Giữa nhà trường và gia đình)


Họ và tên học sinh: Phan Huỳnh Thiên Ân Lớp: 7A3

STT MÔN HỌC ĐTB CÁC MÔN THI LẠI KẾT QUẢ XẾP LOẠI
HKI HKII CN
1 Toán 7.5 7.6 7.6 Các mặt GD HKI HKII Cả năm
2 Lý 7.8 8.3 8.1 Hạnh kiểm K K K
3 Hóa Học lực Tb K K
4 Sinh 8.0 8.7 8.5
5 Ngữ văn 6.3 5.7 5.9 KẾT QUẢ CHUNG
6 Sử 4.6 7.6 6.6
7 Địa 5.7 7.8 7.1 Danh hiệu thi đua:
8 Ngoại ngữ 4.3 5.8 5.3 +HKI:
9 GDCD 8.2 8.8 8.6 +HKII: HS tiên tiến
10 Công nghệ 7.2 7.9 7.7 +Cả năm: HS tiên tiến
11
nguon VI OLET