Thể loại Giáo án bài giảng Giáo dục Công dân 10
Số trang 1
Ngày tạo 8/21/2015 12:57:11 AM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước 0.16 M
Tên tệp tkb nm 20152016 ap dng t 248 doc
Sở GD và ĐT Quảng Trị THỜI KHÓA BIỂU KHỐI SÁNG
Trường THPT Chế Lan Viên HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2015– 2016 ( Áp dụng từ 24 / 8 / 2015 )
Thứ |
Lớp Tiết |
12B1 |
12B2 |
12B3 |
12B4 |
12B5 |
10B1 |
10B2 |
10B3 |
Ghi Chú |
2
|
1 2 3 4 5 |
Chào cờ CD–C.K.Yến Hóa - C.Giang Anh – T.Bút Địa – T. Đạt |
Chào cờ Hóa - C.Giang Anh – T.Bút Địa – T. Đạt CD–C.K.Yến |
Chào cờ Hóa – T. Thành Lý – T. Kiên Anh - T.Long Sử - C. H. Yến |
Chào cờ Văn – C. Ny CD–C. H.Yến Lý – T. Kiên Anh - T.Long |
Chào cờ CD–C. H.Yến Anh - T.Long Sử - C. H. Yến Hóa – T. Thành |
Chào cờ Anh- C.Hanh Anh- C.Hanh Lý – C.Phượng Hóa - C.Giang |
Chào cờ Lý – C.Phượng Văn – C. Ny Tin - C. Thi Tin - C. Thi |
Chào cờ Tin - C. Thi Tin - C. Thi Hóa –T.Thành Lý –C.Phượng |
|
3
|
1 2 3 4 5 |
Toán–TV. Bình Toán–TV. Bình Sinh – C. Hiền Lý – T. Hải Lý – T. Hải |
Sinh – C. Hiền Lý – T. Hải Lý – T. Hải Toán–TV. Bình Toán–TV. Bình |
Toán–T . Lai Sinh – C. Hiền Hóa – T. Thành Tin - T.Long Tin - T.Long |
Toán–C Trang Hóa – T. Thành CN - C.Phượng Văn – C. Ny Văn – C. Ny |
Lý – T. Hải Toán–C Trang Toán–C Trang Hóa – T. Thành CN - C.Phượng |
Văn – C. Tân Văn – C. Tân Anh- C.Hanh Hóa - C.Giang Hóa - C.Giang |
Anh- C.Hanh Hóa - C.Giang Hóa - C.Giang Toán-CNhung Toán-CNhung |
Hóa –T.Thành Toán-CNhung Toán-CNhung Anh- C.Hanh Anh- C.Hanh |
|
4
|
1 2 3 4 5 |
Văn – C. Tân Sinh – C. Hiền Anh – T.Bút Sử - C. K. Yến Toán–TV. Bình |
Văn – C. Nghĩa Anh – T.Bút Sinh – C. Hiền Toán–TV. Bình Sử - C. K. Yến |
Sử - C. H. Yến Văn – C. Tân Văn – C. Tân Lý – T. Kiên Sinh – C. Hiền |
Tin - T.Long Tin - T.Long Sinh – C. Liên Sử - C. H. Yến Lý – T. Kiên |
Văn – C. Ny Sinh – C. Liên Sử - C. H. Yến Tin - T.Long Tin - T.Long |
Toán–TV Bình Toán–TV Bình
|
Sinh – C. Hiền Anh- C.Hanh
|
Anh- C.Hanh Văn–C. Nghĩa
|
|
5
|
1 2 3 4 5 |
Hóa - C.Giang Tin - T.Long Tin - T.Long Toán–TV. Bình Toán–TV. Bình |
Toán–TV. Bình Toán–TV. Bình Hóa - C.Giang Tin - T.Long Tin - T.Long |
Toán–T . Lai Toán–T . Lai Địa - C. Bích Anh - T.Long Anh - T.Long |
Toán–C Trang Toán–C Trang Anh - T.Long Địa - C. Bích Hóa – T.Thành |
Anh - T.Long Anh - T.Long Toán–C Trang Toán–C Trang Địa - C. Bích |
Lý –C.Phượng Lý –C.Phượng Anh - C.Hạnh Địa – T. Đạt CN- T. Đạt |
Địa – T. Đạt CN- T. Đạt Lý – C.Phượng Anh - C.Hạnh Anh - C.Hạnh |
Anh - C.Hạnh Địa – T. Đạt Hóa –T.Thành CN- T. Đạt Toán-CNhung |
|
6
|
1 2 3 4 |
Lý – T. Hải CN-C. Q.Trang Văn – C. Tân Văn – C. Tân Địa – T. Đạt |
Văn – C. Nghĩa Văn – C. Nghĩa CN- C.Q.Trang Địa – T. Đạt Lý – T. Hải |
CN- C.Q.Trang Anh - T.Long Toán–T . Lai Toán–T . Lai Văn – C. Tân |
Sinh – C. Liên Toán–C Trang Toán–C Trang Anh - T.Long Anh - T.Long |
Anh - T.Long Sinh – C. Liên Lý – T. Hải Lý – T. Hải Toán–C Trang |
Văn – C. Tân Toán–TV.Bình Toán–TV.Bình CD–T.D. Đạt Sinh – C. Hiền |
Hóa - C.Giang CD–T.D. Đạt Địa – T. Đạt Toán-C Nhung Toán-C Nhung |
CD–T.D. Đạt Toán-CNhung Sinh – C. Hiền Văn–C. Nghĩa Văn–C. Nghĩa |
|
7 |
1 2 3 4 5 |
Sử - C. K. Yến Hóa - C.Giang Anh – T.Bút Anh – T.Bút Sinh hoạt |
Anh – T.Bút Anh – T.Bút Sử - C. K. Yến Hóa - C.Giang Sinh hoạt |
Địa - C. Bích Lý – T. Kiên Hóa – T. Thành CD–C.K.Yến Sinh hoạt |
Hóa – T. Thành Địa - C. Bích Lý – T. Kiên Sử - C. H. Yến Sinh hoạt |
Văn – C. Ny Văn – C. Ny Địa - C. Bích Hóa – T. Thành Sinh hoạt |
Tin - C. Thi Tin - C. Thi Sử - C. H. Yến Địa – T. Đạt Sinh hoạt |
Lý –C.Phượng Sử - C. H. Yến Văn – C. Ny Văn – C. Ny Sinh hoạt |
Sử - C. H. Yến Địa – T. Đạt Lý –C.Phượng Lý –C.Phượng Sinh hoạt |
|
|
GVCN |
Thầy Bút |
Cô K. Yến |
Thầy Kiên |
Cô H .Yến |
Thầy Thành |
Cô Giang |
Cô Ny |
Cô Phượng |
|
Chú ý: Các môn tự chọn Toán 1 tiết; Lý 1 tiết; Hóa 1 tiết; Anh 1 tiết .
Sở GD và ĐT Quảng Trị THỜI KHÓA BIỂU KHỐI CHIỀU
Trường THPT Chế Lan Viên HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 ( Áp dụng từ 24 / 8 / 2015 )
Thứ |
Lớp Tiết |
11B1 |
11B2 |
11B3 |
11B4 |
11B5 |
10B4 |
10B5 |
Ghi Chú |
2
|
1 2 3 4 5 |
Địa - C. Bích Lý - C. Trang Hóa - C.Thảo Văn - C. Tân Chào cờ |
Toán-C. Nhung Văn - C. Tân Lý - C. Trang Hóa - C.Thảo Chào cờ |
Văn - C. Nghĩa Hóa - C.Thảo Lý- T. Hải Toán-T T.Bình Chào cờ |
Toán-T T.Bình Địa - C. Bích Văn - C. Nghĩa Lý- T. Hải Chào cờ |
Lý - C. Trang Văn - C. Nghĩa Toán-T T.Bình Địa - C. Bích Chào cờ |
Hóa - C.Thảo Toán-C. Nhung Sinh- C. Hiền Địa – T. Đạt Chào cờ |
Sinh- C. Hiền Hóa – T.Thành Địa – T. Đạt Toán- C.Trang Chào cờ |
|
3 |
1 2 3 4 5 |
Văn - C. Tân Văn - C. Tân Sinh- C. Liên Anh- T. Long Anh- T. Long |
Sinh- C. Liên Anh- T. Long Anh- T. Long Văn - C. Tân Văn - C. Tân |
Toán-T T.Bình Toán-T T.Bình Anh- T. Bút Anh- T. Bút Sinh- C. Liên |
Anh- T. Bút Anh- T. Bút Toán-T T.Bình Hóa - C. Hằng Hóa - C. Hằng |
Hóa - C. Hằng Hóa - C. Hằng Anh - C.Hạnh Sinh- C. Liên Toán-T T.Bình |
Anh - C. Liên Anh - C. Liên Lý- T. Kiên Tin- C. Thi Tin- C. Thi |
Lý- T. Kiên Tin- C. Thi Tin- C. Thi Anh - C. Liên Anh - C. Liên |
|
4
|
1 2 3 |
Tin- C. Thi Anh- T. Long
|
Anh- T. Long Tin- C. Thi
|
Anh- T. Bút Văn - C. Nghĩa
|
CN- C.Phượng Anh- T. Bút
|
Văn - C. Nghĩa CN- C.Phượng
|
Văn - C. Ny Sử - C.H.Yến
|
Sử - C.H.Yến Văn - C. Ny
|
Hội họp |
5
|
1 2 3 4 5 |
Toán- T. Tiến Toán- T. Tiến Anh- T. Long Lý - C. Trang Lý - C. Trang |
Anh- T. Long Toán-C. Nhung Toán-C. Nhung Hóa - C.Thảo Hóa - C.Thảo |
Hóa - C.Thảo Sử- C.K.Yến Lý- T. Hải Lý- T. Hải Anh- T. Bút |
Lý- T. Hải Lý- T. Hải Hóa - C. Hằng Anh- T. Bút CD-T.D.Đạt |
Sử- C.K.Yến CD-T.D.Đạt Lý - C. Trang Anh - C.Hạnh Hóa - C. Hằng |
Lý- T. Kiên Lý- T. Kiên Hóa - C.Thảo Toán-C. Nhung Toán-C. Nhung |
Toán- C.Trang Toán- C.Trang CD-T.D.Đạt Lý- T. Kiên Lý- T. Kiên |
|
6
|
1 2 3 4 5 |
Toán- T. Tiến Toán- T. Tiến Văn - C. Tân CN- C.Phượng CD-T.D.Đạt |
CN- C.Phượng Văn - C. Tân CD-T.D.Đạt Toán-C. Nhung Toán-C. Nhung |
CD-T.D.Đạt Tin- C. Thi CN- C.Phượng Văn - C. Nghĩa Văn - C. Nghĩa |
Tin- C. Thi Văn - C. Nghĩa Văn - C. Nghĩa Toán-T T.Bình Toán-T T.Bình |
Toán-T T.Bình Toán-T T.Bình Tin- C. Thi Anh - C.Hạnh Anh - C.Hạnh |
Anh - C. Liên CD-T.D.Đạt Toán-C. Nhung Văn - C. Ny Văn - C. Ny |
Văn - C. Ny Văn - C. Ny Anh - C. Liên Hóa – T.Thành Hóa – T.Thành |
|
7
|
1 2 3 4 5 |
Toán- T. Tiến Sử- C.K.Yến Hóa - C.Thảo Hóa - C.Thảo Sinh hoạt |
Sử- C.K.Yến Lý - C. Trang Lý - C. Trang Địa - C. Bích Sinh hoạt |
Hóa - C.Thảo Địa - C. Bích Toán-T T.Bình Toán-T T.Bình Sinh hoạt |
Toán-T T.Bình Văn - C. Nghĩa Sử- C.K.Yến Sinh- C. Liên Sinh hoạt |
Lý - C. Trang Toán-T T.Bình Văn - C. Nghĩa Văn - C. Nghĩa Sinh hoạt |
CN- T . Đạt Hóa - C.Thảo Anh - C. Liên Địa – T. Đạt Sinh hoạt |
Anh - C. Liên CN- T . Đạt Địa – T. Đạt Toán- C.Trang Sinh hoạt |
|
|
GVCN |
Cô Bích |
Cô Q Trang |
Cô Nghĩa |
Thầy T. Bình |
Cô T Liên |
Cô Thảo |
Cô T Trang |
|
Chú ý: Các môn tự chọn Toán 1 tiết; Lý 1 tiết; Hóa 1 tiết; Anh 1 tiết .
Sở GD và ĐT Quảng Trị THỜI KHÓA BIỂU MÔN THỂ DỤC – GDQP – NGLL - HN
Trường THPT Chế Lan Viên HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 ( Áp dụng từ 24 / 8 / 2015 )
HỌC BUỔI SÁNG
Thứ |
Lớp Tiết |
11B1 |
11B2 |
11B3 |
11B4 |
11B5 |
10B4 |
10B5 |
2
|
1 2 3 4 |
TD - C.Thơm TD - C.Thơm QP - T Khải QP - T Khải |
NG - C.Hằng NG - C.Hằng HN–C.H.ằng ( Tuần 1 ) |
|
NG - C.Hằng NG - C.Hằng HN–C.H.ằng ( Tuần 2 ) |
|
|
|
3
|
1 2 3 4 |
NG - C.Hằng NG - C.Hằng HN–C.H.ằng ( Tuần 1 ) |
TD - C.Thơm TD - C.Thơm QP - T Khải QP - T Khải |
QP - T Khải QP - T Khải TD - C.Thơm TD - C.Thơm |
|
NG - C.Hằng NG - C.Hằng HN–C.H.ằng ( Tuần 2 ) |
NG -C.H.Liên NG -C.H.Liên HN - C.H.Liên ( Tuần 1 ) |
|
4
|
1 2 3 4 |
|
|
NG - C.Hằng NG - C.Hằng HN–C.H.ằng ( Tuần 1 ) |
TD - C.Thơm TD - C.Thơm QP - T Khải QP - T Khải |
QP - T Khải QP - T Khải TD - C.Thơm TD - C.Thơm |
|
NG -C.H.Liên NG -C.H.Liên HN - C.H.Liên ( Tuần 1 ) |
5 |
1 2 3 4 |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
1 2 3 4 |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
1 2 3 4 |
|
|
|
|
|
TD - T Khải TD - T Khải QP – C.Thơm QP – C.Thơm |
QP – C.Thơm QP – C.Thơm TD - T Khải TD - T Khải |
CHÚ Ý: + Môn Quốc phòng học cách tuần ( một tuần học 2 tiết và tuần tiếp theo nghỉ );
+ Môn Ngoài giờ lên lớp và Hướng nghiệp chỉ học 1 buổi / 1 tháng ( theo tuần thứ 1, 2 của tháng như đã phân trong TKB );
+ Nếu vì lý do khách quan mà không thực hiện được hoạt động NGLL-HN thì GVGD tự bố trí lịch dạy bù vào tuần tiếp theo
+ TKB học Nghề phổ thông của khối 11 tại TTHN-DN Sông Hiếu: Sáng thứ 5 và Sáng thứ 6.
Sở GD và ĐT Quảng Trị THỜI KHÓA BIỂU MÔN THỂ DỤC - QP - NGLL - HN
Trường THPT Chế Lan Viên HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2015 – 2016 ( Áp dụng từ 24 / 8/ 2015 )
HỌC BUỔI CHIỀU
Thứ |
Lớp Tiết |
12B1 |
12B2 |
12B3 |
12B4 |
12B5 |
10B1 |
10B2 |
10B3 |
2
|
2 3 4 5 |
NG - C.Hằng NG - C.Hằng HN–C.H.ằng ( Tuần 1 ) |
|
|
NG - C.Hằng NG - C.Hằng HN–C.H.ằng ( Tuần 2 ) |
|
TD – T. Phúc TD – T. Phúc QP - T Khải QP - T Khải |
QP - T Khải QP - T Khải TD – T. Phúc TD – T. Phúc |
NG -C.H.Liên NG -C.H.Liên HN - C.H.Liên ( Tuần 1 ) |
3
|
2 3 4 5 |
TD – T. Phúc TD – T. Phúc QP – C.Thơm QP – C.Thơm |
QP – C.Thơm QP – C.Thơm TD – T. Phúc TD – T. Phúc |
|
|
|
|
|
|
4
|
2 3 4 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
2 3 4 5 |
|
|
TD – T. Phúc TD – T. Phúc QP – C.Thơm QP – C.Thơm |
QP – C.Thơm QP – C.Thơm TD – T. Phúc TD – T. Phúc |
|
NG -C.H.Liên NG -C.H.Liên HN - C.H.Liên ( Tuần 1 ) |
NG -C.H.Liên NG -C.H.Liên HN - C.H.Liên ( Tuần 2 ) |
|
6 |
2 3 4 5 |
|
NG - C.Hằng NG - C.Hằng HN–C.H.ằng ( Tuần 1 ) |
|
|
TD – T. Phúc TD – T. Phúc QP – C.Thơm QP – C.Thơm |
|
|
QP – C.Thơm QP – C.Thơm TD - T Khải TD - T Khải |
7 |
2 3 4 5 |
|
|
NG - C.Hằng NG - C.Hằng HN–C.H.ằng ( Tuần 1 ) |
|
NG - C.Hằng NG - C.Hằng HN–C.H.ằng ( Tuần 2 ) |
|
|
|
CHÚ Ý: + Môn Quốc phòng học cách tuần ( một tuần học 2 tiết và tuần tiếp theo nghỉ );
+ Môn Ngoài giờ lên lớp và Hướng nghiệp chỉ học 1 buổi / 1 tháng ( theo tuần thứ 1, 2 của tháng như đã phân trong TKB ).
+ Nếu vì lý do khách quan mà không thực hiện được hoạt động NGLL-HN thì GVGD tự bố trí lịch dạy bù vào tuần tiếp theo
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả