PHÒNG GD-ĐT TP NAM ĐỊNH
DANH SÁCH HỌC SINH TUYỂN VÀO LỚP 6 ĐÚNG TUYẾN P.TRƯỜNG THI NĂM HỌC 2016 - 2017
TRƯỜNG THCS LÝ TỰ TRỌNG

"Nơi đăng HK
thường trú
" HỒ SƠ XÉT TUYỂN Học lực Điểm môn

TT Họ và tên Ngày sinh Nữ Họ tên Bố Họ tên Mẹ (Tổ Phường/Xã) Chỗ ở hiện tại "HS
trường
TH" Giải Thưởng Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Toán Tiếng Việt TỔNG Ghi chú
1 Nguyễn Trường Hải 1/7/2005 Nguyễn Văn Chiến Kim Thị Hải Yến 29 Trường Thi 2/23 Giải phóng N. Trãi Nhì Olympic Giỏi Giỏi Giỏi HTXS HT Tốt 10 10 20
2 Trần Huy Anh 11/5/2005 Trần Huy Bắc Vũ Thị Ngọc ÁNh 12 Trường Thi 34 Tây Ga N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HTXS HT Tốt 10 10 20
3 Nguyễn Phương Anh 12/1/2005 x Nguyễn Ngọc Hà Trịnh Thị Hoài 34 Trường Thi 52/98 Tô Hiến Hành N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HT Tốt HT Tốt 10 10 20
4 Trần Thị Kiều Anh 14/09/2005 x Trần Văn Thủy Trần Thị Thúy Lan 38 Trường Thi 15 Tô Hiến Thành N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HTXS HT Tốt 10 10 20
5 Nguyễn Thị Kim Anh 6/9/2005 x Nguyễn Văn Minh Trần Thị Hoàn 13 Trường Thi 37 Nguyễn Khuyến N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HTXS HT Tốt 10 10 20
6 Nguyễn Kiều Anh 6/5/2005 x Nguyễn Mạnh Cường Nguyễn Thị Huyên 1 Trường Thi 53 Mới Ga N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HT Tốt HT Tốt 10 10 20
7 Vũ Việt Anh 4/7/2005 Vũ Thế Thắng Bùi Thị Việt Hà 11 Trường Thi Tân An N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HT Tốt HT 10 10 20
8 Nguyễn Minh Anh 24/12/2005 x Nguyễn Văn Thoại Trần Minh Hà 21 Trường Thi 1/29 ngõ 347 Giải Phóng N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HT HT Tốt 10 10 20
9 Trần Linh Chi 22/09/2005 x Trần Văn Dũng Trần Thị Thanh Thủy 40 Trường Thi Trần Huy Liệu N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HTXS HT Tốt 10 10 20
10 Phạm Yến Chi 31/08 2005 x Phạm Đức Thái Nguyễn Thị Nghĩa 3 Trường Thi 4 TT 603 N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HTXS HT Tốt 10 10 20
11 Đoàn Hoàng Đức Dũng 9/1/2005 Đoàn Đức Thiêm Hoàng Thị Dung 33 Trường Thi 4 Nguyễn Khuyến N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HT HT 10 10 20
12 Phạm Tiến Dũng 27/07/2005 Phạm Mạnh Tiến Cao Thị Bích Ngọc 25 Trường Thi 36A/4 Giải Phóng N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HT Tốt HT 10 10 20
13 Nguyễn Quỳnh Dương 29/03/2005 x Nguyễn Anh Phương Trần Thị Kim Thoa 19 Trường Thi 27 TT Sở Điện N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HTXS HT Tốt 10 10 20
14 Nguyễn Hoàng Dương 8/7/2005 Nguyễn Hoàng Quế Trương Thị Thảo 13 Trường Thi 25/43 Nguyễn Khuyến N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HT Tốt HT Tốt 10 10 20 K ĐK ĐP
15 Nguyễn Tuấn Đạt 4/12/2005 Nguyễn Viết Xuân Nguyễn Thị Bích Hồng 13 Trường Thi 12 Nguyễn Cao Luyện Lê Hồng Sơn Giỏi Giỏi Giỏi HT Tốt HTXS 10 10 20
16 Trần Đức Đạt 24/12/2005 Trần Đức Châu Nguyễn Thị Kim Liên 44 Trường Thi B2P2 TT Cty Cầu N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HT Tốt HT Tốt 10 10 20
17 Hoàng Minh Đức 17/09/2005 Hoàng Văn Hậu Phùng Thị Thương Huyền 19 Trường Thi 20 TT Sở điện N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HT HT 10 10 20
18 Nguyễn Trung Đức 29/09/2005 Nguyễn Văn Quê Trần Thị Thu 25 Trường Thi 66/223 Giải Phóng N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HTXS HT Tốt 10 10 20
19 Nguyễn Thị Hương Giang 9/10/2005 x Nguyễn Trường Sơn Cao Thị Vân 18 Trường Thi 130 Giải Phóng N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HTXS HT Tốt 10 10 20
20 Trịnh Thanh Hải 2/5/2005 Trịnh Thanh Bình Trần Thị Tuyết Minh 31 Trường Thi A3P4 TT dệt kim N. Trãi Khá Giỏi Giỏi HT Tốt HT 10 10 20
21 Nguyễn Thúy Hằng 31/10/2005 x Nguyễn Duy Hiển Nguyễn Thị Thu Hà 26 Trường Thi 215C TT Ngân hàng N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HTXS HT Tốt 10 10 20
22 Nguyễn Thúy Hiền 5/10/2005 x Nguyễn Văn Quân Đoàn Thị Huệ 5 Trường Thi 30 Mới Ga N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HTXS HT Tốt 10 10 20
23 Phan Xuân Hiền 2/20/2005 Phan Đình Chiến Nguyễn Thị Lan 36 Trường Thi B2P9 Trường Thi N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HTXS HT Tốt 10 10 20
24 Lại Trịnh Sỹ Hòa 25/03/2005 Lại Thế Dũng Trần Thị Hiền 11 Trường Thi 8 Nguyễn Cao Luyện N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HTXS HT 10 10 20
25 Trần Hữu Hoàng 23/03/2005 Trần Hữu Hiếu Nguyễn Thị Hồng Thoa 30 Trường Thi 14 Tô Hiến Thành N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HT Tốt HT 10 10 20
26 Đỗ Huy Hoàng 31/07/2005 Đỗ Thu Hoạch Nguyễn Thị Hoa 3 Trường Thi 88 Mới Ga N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HT Tốt HT Tốt 10 10 20
27 Mai Anh Hoàng 29/01/2005 Mai Tuấn Anh Nguyễn Thị Bích Hòa 42 Trường Thi 570 Trần Huy Liệu N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HT HT 10 10 20
28 Phạm Trần Việt Hoàng 29/07/2005 Phạm Trần Thông Nguyễn Thị Dịu 34 Trường Thi 25/52/98 Tô Hiến Thành Tân Hóa Giỏi Giỏi Giỏi HT HT 10 10 20
29 Tống Việt Hồng 11/8/2005 x Tống Văn Hùng Trịnh Thị Lan 43 Trường Thi B8P2 Trần Huy Liệu N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HTXS HT 10 10 20
30 Đỗ Thị Thu Hồng 22/04/2005 x Đỗ Hùng Sơn Nguyễn Thị Thoan 35 Trường Thi 92 Tô Hiến Thành N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HT Tốt HT Tốt 10 10 20
31 Đinh Thúy Hồng 21/01/2005 x Đinh Viết Hạnh Đinh Hồng Thái 32 Trường Thi 89 Nguyễn Khuyến N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HTXS HT Tốt 10 10 20
32 Vũ Quang Hưng 9/7/2005 Vũ Hoàng Kỳ Trịnh Thị Minh Hải 39 Trường Thi 354 Trần Huy Liệu N. Trãi Giỏi Giỏi Giỏi HT Tốt HT Tốt 10 10 20
33 Trần Thị Thanh Hương 8/9/2005 x Trần Đại Thành Đặng Thị H
nguon VI OLET