* Newwords:
- a class [klɑ:s ; klæs] : lớp học
- a classroom : phòng học
- a clock [klɔk] : đồng hồ treo tường
- a desk : bàn làm việc, bàn học
- a school [sku:l] : trường học
- a school bag [bæg] : cặp sách
- a student ['stju:dnt] : học sinh
- a teacher ['ti:t∫ə] : giáo viên
* “Is this / Is that …?”(Có phải đây / đó là ….)
Is + this / that + your + N (danh từ)?
Yes, this / that is + my + N.
|
This: chỉ người hoặc vật ở gần người nói
That: chỉ người hoặc vật ở xa người nói.
|