Bảng xếp loại học sinh(Chỉ mang tính tham khảo) Năm học
HK TT Họ và Tên Toán Văn Lý Hóa Sinh Sử Địa NN CD CN Tin TBHK HL ÂN MT TD HK
HKI 1 Đ Đ Đ Học lực
2 Đ Đ Đ HS SL TL Nữ
3 Đ Đ Đ Giỏi 0 0.0% 0
4 Đ Đ Đ Khá 0 0.0% 0
5 Đ Đ Đ TB 0 0.0% 0
6 Đ Đ Đ Yếu 0 0.0% 0
7 Đ Đ Đ Kém 0 0.0% 0
8 Đ Đ Đ
9 Đ Đ Đ Hạnh kiểm
10 Đ Đ Đ HS SL TL Nữ
11 Đ Đ Đ Tốt 0 0.0% 0
12 Đ Đ Đ Khá 0 0.0% 0
13 Đ Đ Đ TB 0 0.0% 0
14 Đ Đ Đ
15 Đ Đ Đ
16 Đ Đ Đ
17 Đ Đ Đ
18 Đ Đ Đ
19 Đ Đ Đ
20 Đ Đ Đ
21 Đ Đ Đ
22 Đ Đ Đ
23 Đ Đ Đ
24 Đ Đ Đ
25 Đ Đ Đ
26 Đ Đ Đ
27 Đ Đ Đ
28 Đ Đ Đ
29 Đ Đ Đ
30 Đ Đ Đ
31 Đ Đ Đ
32 Đ Đ Đ
33 Đ Đ Đ
34 Đ Đ Đ
35 Đ Đ Đ
36 Đ Đ Đ
37 Đ Đ Đ
38 Đ Đ Đ
39 Đ Đ Đ
40 Đ Đ Đ
41 Đ Đ Đ
42 Đ Đ Đ
43 Đ Đ Đ
44 Đ Đ Đ
45 Đ Đ Đ
HKII 1 Đ Đ Đ Học lực
2 Đ Đ Đ HS SL TL Nữ
3 Đ Đ Đ Giỏi 0 0.0% 0
4 Đ Đ Đ Khá 0 0.0% 0
5 Đ Đ Đ TB 0 0.0% 0
6 Đ Đ Đ Yếu 0 0.0% 0
7 Đ Đ Đ Kém 0 0.0% 0
8 Đ Đ Đ
9 Đ Đ Đ Hạnh kiểm
10 Đ Đ Đ HS SL TL Nữ
11 Đ Đ Đ Tốt 0 0.0% 0
12 Đ Đ Đ Khá 0 0.0% 0
13 Đ Đ Đ TB 0 0.0% 0
14 Đ Đ Đ
15 Đ Đ Đ
16 Đ Đ Đ
17 Đ Đ Đ
18 Đ Đ Đ
19 Đ Đ Đ
20 Đ Đ Đ
21 Đ Đ Đ
22 Đ Đ Đ
23 Đ Đ Đ
24 Đ Đ Đ
25 Đ Đ Đ
26 Đ Đ Đ
27 Đ Đ Đ
28 Đ Đ Đ
29 Đ Đ Đ
30 Đ Đ Đ
31 Đ Đ Đ
32 Đ Đ Đ
33 Đ Đ Đ
34 Đ Đ Đ
35 Đ Đ Đ
36 Đ Đ Đ
37 Đ Đ Đ
38 Đ Đ Đ
39 Đ Đ Đ
40 Đ Đ Đ
41 Đ Đ Đ
42 Đ Đ Đ
43 Đ Đ Đ
44 Đ Đ Đ
45 Đ Đ Đ
"CẢ
NĂM" 1 Đ Đ Đ Học lực
2 Đ Đ Đ HS SL TL Nữ
3 Đ Đ Đ Giỏi 0 0.0% 0
4 Đ Đ Đ Khá 0 0.0% 0
5 Đ Đ Đ TB 0 0.0% 0
6 Đ Đ Đ Yếu 0 0.0% 0
7 Đ Đ Đ Kém 0 0.0% 0
8 Đ Đ Đ
9 Đ Đ Đ Hạnh kiểm
10 Đ Đ Đ HS SL TL Nữ
11 Đ Đ Đ Tốt 0 0.0% 0
12 Đ Đ Đ Khá 0 0.0% 0
13 Đ Đ Đ TB 0 0.0% 0
14 Đ Đ Đ
15 Đ Đ Đ
16 Đ Đ Đ
17 Đ Đ Đ
18 Đ Đ Đ
19 Đ Đ Đ
20 Đ Đ Đ
21 Đ Đ Đ
22 Đ Đ Đ
23 Đ Đ Đ
24 Đ Đ Đ
25 Đ Đ Đ
26 Đ Đ Đ
27 Đ Đ Đ
28 Đ Đ Đ
29 Đ Đ Đ
30 Đ Đ Đ
31 Đ Đ Đ
32 Đ Đ Đ
33 Đ Đ Đ
34 Đ Đ Đ
35 Đ Đ Đ
36 Đ Đ Đ
37 Đ Đ Đ
38 Đ Đ Đ
39 Đ Đ Đ
40 Đ Đ Đ
41 Đ Đ Đ
42 Đ Đ Đ
43 Đ Đ Đ
44 Đ Đ Đ
45 Đ Đ Đ
nguon VI OLET