Chương III : H S DỮ LIỆU QUAN H

 

 

 

 

 

BÀI 10 : SỞ DỮ LIỆU QUAN H

 

 

 

 

 

Câu 1  : _ Hãy chọn pơng án trả lời đúng. Trong Tin học, mọi giá tr xử lí đều hữu hạn (tuy có thể rất lớn). Vậy số lượng tối đa các bn ghi (số lượng bộ) trong một quan h phụ thuộc vào điều gì?

A. Khả năng xử lí của ngôn ngữ CSDL cài đặt trong hQTCSDL

B. Kích thước tối đa cho phép của tệp trong hệ điều hành

C. Theo từng quy định của hệ QTCSDL cụ thể

D. Giá tr nhỏ nhất giữa kích thước tối đa cho phép của tệp trong h điều hành dung lượng bộ nhớ còn trống của thiết bị ngoài, nơi lưu trữ tệp (*)

Câu 2  : _ Hãy chọn pơng án trả lời đúng. Trong Tin học, mọi giá tr xử lí đều hữu hạn (tuy có thể rất lớn). Vậy số lượng tối đa các bn ghi (số lượng bộ) trong một quan h phụ

thuộc vào điều gì?

A. Kích thước tối đa cho phép của tệp trong hệ điều hành

B. Theo từng quy định của hệ QTCSDL cụ thể

C. Dung lượng bộ nhớ của thiết bị ngoài nơi lưu trữ tệp

D. Giá tr nhỏ nhất giữa kích thước tối đa cho phép của tệp trong h điều hành dung lượng bộ nhớ còn trống của thiết bị ngoài, nơi lưu trữ tệp (*)

Câu 3  : _ Về khai báo độ rộng cho một trường nào đó của bản ghi, ý kiến nào sau đây là hợp lí?

A. Phụ thuộc o ngôn ngđịnh nghĩa dữ liệu của hệ QTCSDL

B. Không thể khai báo (*)

C. Khai báo đưc

D. Tất cđều đúng

Câu 4  : _ Hãy chọn phương án đúng. Hai bng trong một CSDL quan h liên kết với nhau thông qua :

A. Địa chỉ ca các bảng

B. Thuộc tính khóa (*)

C. Tên trường

D. Thuộc tính ca các trưng được chọn (không nhất thiết phải là khóa)

Câu 5  : _ Hai bảng trong một CSDL quan êh5 được liên kết với nhau bởi các khóa. Điều khẳng

định nào sau đây là đúng?

A. Các khóa liên kết phải là khóa chính ca mỗi bảng

B. Trong các khóa liên kết phải có ít nhất một khóa là khóa chính ở một bảng o đó (*)

C. Trong các khóa liên kết có thể không có khóa chính nào tham gia

D. Tất cđều đúng

Câu 6  : _ Một trường khóa (nhưng không phải khóa chính) được thiết kế bắt buộc phải

điền dữ liệu, không đưc để trống. Điều khng định nào sau đây là đúng? A. Có thể yêu cầu như vậy, nếu điều đó là cần thiết (*)

B. Không thể được, chỉ có trường khóa chính mới bắt buộc điền dữ liệu

C. Về nguyên tc thì không sai, nhưng hệ QTCSDL quan h không công c để kiểm soát

điều đó

D. Tất cđều đúng

Câu 7  : _ Hai nhóm cùng được giao thiết kế một CSDL làm việc độc lập với nhau. Điều khẳng

định nào sau đây là sai ?

A. Các bộ thuộc tính khóa sẽ giống nhau ngoại trừ tên gọi

B. Các bộ thuộc tính khóa có thể khác nhau, nhưng các khóa chính giống nhau (nếu không tính cách đặt tên)

C. Có thể có b khóa khác nhau và khóa chính khác nhau

D. Cả A. B. đều sai (*)

 


 

 

BÀI 11 : CÁC THAO TÁC VỚI CSDL QUAN H

 

Câu 8  : _ Hãy chọn phương án tr lời đúng. các câu trả lời sau cho câu hỏi : “Tại sao phải khai báo ch thước cho mỗi trường?” :

A. Để giúp hệ thống kiểm tra tính đúng đắn khi nhập dữ liệu

B. Để hệ thống dự trữ vùng nhớ phục vụ ghi dữ liệu

C. Để có thể tính kích thước của bản ghi (bdữ liệu) và xác định vị trí các trường trong bản ghi

D. Tất cđều đúng (*)

Câu 9  : _ Hãy cho biết loại cập nhật cấu trúc nào dưới đây luôn thể thực hiện được với một bảng:

A. Thêm một vài trường mới

B. Xóa một vài trường không phải là trường khóa chính

C. Thay đổi tên của một trưng không phi là trường khóa

D. Tất cđều được (*)

Câu 10 : _ Hãy cho biết loại cập nhật cấu trúc nào dưới đây luôn th thực hiện được với một bảng:

A. Thêm một vài trường mới (*)

B. Thay đổi kích thước của một trường C. Thay đổi kiểu dữ liệu của một trường D. Tt cđều được

Câu 11 : _ Hãy cho biết loại cập nhật cấu trúc nào dưới đây luôn th thực hiện được với một bảng:

A. Xóa một vài trường không phải là trường khóa chính (*)

B. Thay đổi kích thước của một trường C. Thay đổi kiểu dữ liệu của một trường D. Tất cđều được

Câu 12 : _ Hãy cho biết loại cập nhật cấu trúc nào dưới đây luôn th thực hiện được với một bảng:

A. Thay đổi kích thước của một trường

B. Thay đổi kiểu dữ liệu của một trường

C. Thay đổi tên của một trưng không phi là trường khóa (*)

D. Tất cđều được

Câu 13 : _ Phép cập nhật cấu trúc nào nêu dưới đây làm thay đổi giá tr các dữ liu hiện có trong bng?

A. Thêm một trường vào cui bảng

B. Thay đổi kiểu dữ liệu của một trường (*)

C. Đổi tên một trường

D. Chèn một trường vào giữa các trường hiện có

Câu 14 : _ Phép cập nhật cấu trúc nào nêu dưới đây không làm thay đổi giá tr các dữ liệu hiện có trong bng?

A. Thêm một trường vào cui bảng

B. Đổi tên một trường

C. Chèn một trường vào giữa các trường hiện có

D. Tất ccác phương án trên (*)

Câu 15 : _ Hãy chọn phương án trả lời đúng. Trường lưu địa chỉ của học sinh có kiểu xâu, kích thước 80 tự. Mt bản ghi nội dung “5 Trần Hưng Đạo”. Sau khi kiểm tra,

phát hiện thấy nhầm lẫn, địa chỉ được sửa thành “155 Trần ng Đạo”. Kích thước của tệp ghi dữ liệu thay đổi như thế nào?

A. Tăng thêm 2 byte

B. Không thay đổi (*)

C. Tăng thêm một lượng đúng bằng kích thước một bản ghi.

D. Tất cđều sai

Câu 16 : _ Để được chọn làm khóa sắp xếp, các trường của bảng cn tính chất nào dưới

đây?

A. Nhất thiết phải chứa khóa chính

B. Không nhất thiết chứa khóa chính, nhưng phải có ít nhất mt trưng khóa

C. Chỉ phụ thuộc vào việc đủ để các bản ghi có được trình tự cần thiết (*)

D. Tất ccác phương án trên

 


 

 

Câu 17 : _ Hãy chn câu tr li đúng. các câu tr li dưới đây cho câu hi : “Sau khi thc hin mt vài phép truy vn, CSDL s như thế nào?”

A. CSDL vn gi nguyên, không thay đi (*)

B. Thông tin rút ra được sau khi truy vn không còn đưc lưu trong CSDL

C. CSDL ch còn cha các thông tin tìm đưc sau khi truy vn

D. Tt c đu đúng

Câu 18 : _  Hãy cho biết ý kiến nào đúng. Vi mt bng d liu, h QTCSDL cho phép: A. Xem mi liên kết gia bng đó vi các bng khác

B. Xem ni dung các bn ghi

C. Xem mt s trường ca mi bn ghi

D. Tt c đu đúng (*)

Câu 19 : _  Hãy cho biết ý kiến nào đúng. Vi mt bng d liu, h QTCSDL cho phép: A. Xem tng nhóm bn ghi, mi bn ghi tương ng vi mt hàng

B. Xem tng bn ghi riêng bit (thông thưng mi hàng tương ng vi mt bn ghi)

C. Xem tng bn ghi hay nhóm bn ghi theo dng thiết kế (biu mu xem)

D. Tt c đu đúng (*)

Câu 20 : _  Hãy cho biết ý kiến nào đúng. Vi mt bng d liu, h QTCSDL cho phép: A. Xem tng bn ghi riêng bit (thông thưng mi hàng tương ng vi mt bn ghi)

B. Xem tng bn ghi hay nhóm bn ghi theo dng thiết kế (biu mu xem)

C. Xem cu trúc bng

D. Tt c đu đúng (*)

Câu 21 : _  Hãy cho biết ý kiến nào đúng. Vi mt bng d liu, h QTCSDL cho phép: A. Xem mi liên kết gia bng đó vi các bng khác

B. Xem mt s trường ca mi bn ghi

C. Xem tng bn ghi riêng bit (thông thưng mi hàng tương ng vi mt bn ghi)

D. Tt c đu đúng (*)

Câu 22 : _  Hãy cho biết ý kiến nào đúng. Vi mt bng d liu, h QTCSDL cho phép: A. Xem ni dung các bn ghi

B. Xem tng nhóm bn ghi, mi bn ghi tương ng vi mt hàng

C. Xem tng bn ghi hay nhóm bn ghi theo dng thiết kế (biu mu xem)

D. Tt c đu đúng (*)

Câu 23 : _  Hãy cho biết ý kiến nào đúng. Vi mt bng d liu, h QTCSDL cho phép: A. Xem mt s trường ca mi bn ghi

B. Xem tng bn ghi hay nhóm bn ghi theo dng thiết kế (biu mu xem)

C. Xem cu trúc bng

D. Tt c đu đúng (*)

Câu 24 : _  Hãy cho biết ý kiến nào sai . Vi mt bng d liu, h QTCSDL cho phép: A. Xem mi liên kết gia bng đó vi các bng khác

B. Xem ni dung các bn ghi

C. Xem mt s trường ca mi bn ghi

D. Xem đng thi cu trúc và ni dung bn ghi (*)

Câu 25 : _  Hãy cho biết ý kiến nào sai . Vi mt bng d liu, h QTCSDL cho phép: A. Xem tng nhóm bn ghi, mi bn ghi tương ng vi mt hàng

B. Xem tng bn ghi riêng bit (thông thưng mi hàng tương ng vi mt bn ghi)

C. Xem tng bn ghi hay nhóm bn ghi theo dng thiết kế (biu mu xem)

D. Xem đng thi cu trúc và ni dung bn ghi (*)

Câu 26 : _  Hãy cho biết ý kiến nào sai . Vi mt bng d liu, h QTCSDL cho phép: A. Xem mt s trường ca mi bn ghi

B. Xem tng bn ghi hay nhóm bn ghi theo dng thiết kế (biu mu xem)

C. Xem đng thi cu trúc và ni dung bn ghi (*)

D. Xem cu trúc bng

Câu 27 : _ Hãy cho biết ý kiến nào đúng. V s khác nhau cơ bn ca công c kết xut báo cáo và công c biu mu, có các ý kiến sau:

A. Vi công c biu mu ta không th thay đổi khuôn dng th hin, vi công c to báo o ta có khai báo quy cách đưa thông tin ra tùy ý theo nhu cu

B. Công c biu mu ch cho phép hin th ni dung d liu lưu tr trong các bn ghi, công c

kết xut báo cáo cho phép khai báo đưa ra các thông tin dn xut t thông tin lưu tr

C. Công c biu mu không cho phép in, công c to báo cáo – cho phép in kết qu

D. Câu A.  B. đúng, câu C. sai  (*)

 


 

 

Câu 28 : _ Hãy cho biết ý kiến nào đúng. V s khác nhau cơ bn ca công c kết xut báo cáo và công c biu mu, có các ý kiến sau:

A. Vi công c biu mu ta không th thay đổi khuôn dng th hin, vi công c to báo o ta có khai báo quy cách đưa thông tin ra tùy ý theo nhu cu

B. Công c biu mu ch cho phép hin th ni dung d liu lưu tr trong các bn ghi, công c

kết xut báo cáo cho phép khai báo đưa ra các thông tin dn xut t thông tin lưu tr

C. Câu A.  B. đúng  (*)

D. Câu A.  B. sai

Câu 29 : _ Hãy cho biết câu tr li nào đúng. Sau đây các câu tr li cho câu hi “Có th

chnh sa báo cáo đưc hay không?” :

A. Không được phép chnh sa, phi xây dng li báo cáo mi nếu cn thay đổi

B. Có th chnh sa khuôn dng đưa ra nhưng không th chnh sa ni dung báo cáo C. Có th chnh sa ni dung báo cáo nhưng không th chnh sa khuôn dng dưa ra D. Có th chnh sa c ni dung báo cáo và khuôn dng đưa ra (*)

 

 

 

 

Câu 30 : _ Hãy chn phương án ghép đúng nht. Câu nào đúng trong các câu dưới đây khi nói v CSDL được biu din trong mô hình quan h ?

A. Không dư tha và đm bo tính nht quán ca d liu

B. Không ph thuc vào tài nguyên ca máy tính

C. Lượng d liu rt ln, khó lưu tr

D. Câu A.  B. đúng  (*)

Câu 31 : _ Hãy chn phương án ghép đúng nht. Câu nào đúng trong các câu dưới đây khi nói v CSDL được biu din trong mô hình quan h ?

A. Không dư tha và đm bo tính nht quán ca d liu

B. Không ph thuc vào tài nguyên ca máy tính

C. Gp rt nhiu khó khăn trong vic x lí thông tin

D. Câu A.  B. đúng  (*)

Câu 32 : _ Câu nào đúng trong các câu dưới đây khi nói v CSDL đưc biu din trong mô hình quan h ?

A. Không dư tha và đm bo tính nht quán ca d liu (*)

B. Lượng d liu rt ln, khó lưu tr

C. Gp rt nhiu khó khăn trong vic x lí thông tin

D. Tt c đu đúng

Câu 33 : _ Câu nào đúng trong các câu dưới đây khi nói v CSDL đưc biu din trong mô hình quan h ?

A. Không ph thuc vào tài nguyên ca máy tính (*)

B. Lượng d liu rt ln, khó lưu tr

C. Gp rt nhiu khó khăn trong vic x lí thông tin

D. Tt c đu đúng

Câu 34 : _ Câu nào sai trong các câu dưi đây khi nói v đặc trưng chính ca mt quan h

trong h CSDL quan h?

A. Mi quan h có mt tên phân bit vi tên các quan h khác

B. Các b là không phân bit và th t ca các b là quan trng (*)

C. Mi thuc tính có mt tên phân bit, th t các thuc tính không quan trng

D. Quan h không có thuc tính là đa tr hay phc hp

Câu 35 : _ Khi nào chúng ta cn h qun tr CSDL?

A. Để đảm bo tính tiêu chun hóa: các h CSDL khác nhau, d liu ca các chương trình ng dng khác nhau da trên mt tiêu chun chung

B. Cung cp các công c định nghĩa và thao tác d liu linh hot

C. Tích hp vi nhiu trình ng dng khác nhau: các ngôn ng lp trình, các ng dng h tr

phân tích thiết kế, …

D. Tt c các phương án trên (*)

Câu 36 : _ Khi nào chúng ta không cn h qun tr CSDL?

A. Để đảm bo tính tiêu chun hóa: các h CSDL khác nhau, d liu ca các chương trình ng dng khác nhau da trên mt tiêu chun chung

B. Cung cp các công c định nghĩa và thao tác d liu linh hot

C. Tích hp vi nhiu trình ng dng khác nhau: các ngôn ng lp trình, các ng dng h tr

phân tích thiết kế, …

D. Khi không cn thiết đa người dùng cùng truy nhp vào CSDL chung (*)

 


 

 

 

Câu 37 : _ Khi nào không cn h qun tr CSDL?

A. Khi chúng ta gii quyết c vn đề đơn gin mà các chương trình ng dng th thc hin tt không cn ti h CSDL

B. Khi h thng CSDL không đáp ng đưc yêu cu v hiu năng như : tc đ, tính bo mt,

định dng d liu cn lưu tr,

C. Khi không cn thiết đa s người dùng cùng truy cp vào mt CSDL chung

D. Tt c các phương án trên (*)

Câu 38 : _ Khi nào cn h qun tr CSDL?

A. Tích hp vi nhiu trình ng dng khác nhau: các ngôn ng lp trình, các ng dng h tr

phân tích thiết kế, … (*)

B. Khi chúng ta gii quyết c vn đề đơn gin mà các chương trình ng dng th thc hin tt không cn ti h CSDL

C. Khi h thng CSDL không đáp ng đưc yêu cu v hiu năng như : tc đ, tính bo mt,

định dng d liu cn lưu tr,

D. Khi không cn thiết đa s người dùng cùng truy cp vào mt CSDL chung

Câu 39 : _ Câu nào sai trong các câu dưới đây?

A. Trong mt bng có th có nhiu khóa chính (*)

B. Mi bng có ít nht mt khóa

C. Nên chn khóa chính là khóa có ít thuc tính nht

D. Vic xác định khóa ph thuc vào quan h logic ca các d liu ch không ph thuc vào giá tr các d liu

Câu 40 : _ Công vic nào dưới đây Access thc hin mt cách t động?

A. Loi b mt s trong trường văn bn

B. Loi b mt bng nếu bng đó không liên quan đến các bng khác

C. Loi b mt bn ghi có giá tr khóa trùng lp (*)

D. Loi b mt trường nếu trong bng tn ti 2 trường d liu ging nhau

Câu 41 : _ Câu nào đúng trong các câu dưi đây đối vi khóa chính?

A. Các giá tr ca nó phi là duy nht (*)

B. Nó phi được xác định như mt trường văn bn

C. Nó phi là trưng đầu tiên ca bng

D. Nó không bao gi được thay đổi

Câu 42 : _ Gi s mt bng 2 trường SOBH (s bo him) HOTEN (h tên) thì chn trường SOBH làm khóa chính hơn vì

A. Trường SOBH là kiu s, trong khi đó trường HOTEN không phi kiu s

B. Trường SOBH là duy nht, trong khi đó trường HOTEN không phi là duy nht (*)

C. Trường SOBH là trường ngn hơn

D. Trường SOBH đứng trước trường HOTEN

Câu 43 : _ Câu nào sai trong các câu dưới đây?

A. S liên kết gia các bng được xác lp da trên thuc tính khóa

B. Trong mi liên kết gia các bng, bng chính thường bng cha nhiu thông tin hơn

C. Trong liên kết gia các bng, bng chính bng để thiết lp mi quan h gia các đi tượng

D. Ch to được liên kết gia hai bng khi hai bng đếu trường liên kết ging nhau v tên trường (*)

Câu 44 : _ Vic đầu tiên để to lp mt CSDL quan h vic nào trong các vic dưới đây?

A. To lp mt hay nhiu bng (*) B. To ra mt hay nhiu mu hi C. To ra mt hay nhiu biu mu D. To ra mt hay nhiu báo cáo

Câu 45 : _ Khai báo cu trúc cho mt bng không bao gm công vic nào?

A. Đặt tên trường

B. Ch định kiu d liu cho mi trường

C. Nhp d liu cho bng (*)

D. Khai báo kích thước ca trường

Câu 46 : _ Câu nào sai trong các câu dưới đây?

A. H qun tr CSDL quan h có công c đ kim soát s ràng buc d liu được nhp vào

B. Không th a được vĩnh vin mt b ca bng d liu (*)

C. H qun tr CSDL quan h cho phép nhp d liu trc tiếp trong bng hoc nhp thông qua biu mu

D. H qun tr CSDL có th t động chn khóa

 


 

 

Câu 47 : _ Câu nào sai trong các câu dưới đây?

A. Sau khi to bng, h qun tr CSDL không cho phép thay đổi cu trúc ca bng (*)

B. Có th thay đi khóa chính ca bng

C. Có th xóa vĩnh vin 1 bng khi CSDL

D. Câu A. sai , câu B.  C. đúng

Câu 48 : _ Sau khi thiết lp tính toàn vn trong liên kết gia các bng, khi cp nht d liu trong CSDL quan h thì

A. Phi nhp d liu cho bng chính trước, bng tham chiếu sau

B. Phi nhp d liu cho bng tham chiếu trước, bng chính sau (*)

C. Không bc buc, có th nhp cho bng tùy ý

D. Phi nhp d liu cho bng có ít thông tin trước

Câu 49 : _ Câu nào sai trong các câu dưới đây?

A. Có th xem toàn b d liu ca bng

B. th dùng công c lc d liu để xem mt tp con các bn ghi hoc mt s trường trong mt bng

C. Các h QTCSDL quan h quen thuc cũng cho phép to ra các biu mu để xem các bn ghi

D. Không th to ra chế đ hin th d liu đơn gin, d hiu, ch hin th mi ln mt bn ghi

(*)

Câu 50 : _ Câu nào sai trong các câu sau?

A. Vic sp xếp d liu trong h CSDL quan h không nh hưởngđến cu trúc d liu ban đu

B. Có th sp xếp d liu cho mt hoc nhiu trường ca bng

C. Sau khi đã sp xếp d liu cho mt trường theo chiu tăng thì không th sp xếp cho trường đó theo chiu gim (*)

D. Câu A.  B. đúng, câu C sai

Câu 51 : _ Câu nào đúng trong các câu sau?

A. Hn chế sp xếp d liu trong bng vì rt d gây nên s xáo trn thông tin gia các trường

B. Sau khi đã sp xếp d liu cho mt trường theo chiu tăng thì không th sp xếp cho trường đó theo chiu gim

C. Có th sp xếp d liu cho mt hoc nhiu trường ca bng

D. Câu A.  B. sai, câu   C đúng (*)

Câu 52 : _ Hc sinh nào nói đúng khi nói v lp báo o?

A. HS1: Có th ly d liu t bng để lp báo cáo

B. HS2: Có th ly d liu t bng hoc mu hi đ lp báo cáo

C. HS3: Có th ly d liu t bng, mu hi thm chí c t báo cáo khác để lp báo cáo (*)

D. HS4: Có th ly d liu t bng, mu hi hoc biu mu để lp báo cáo

 

 

Câu 53 : _ Hãy chn câu tr li đúng. Khi xét mt hình cơ s d liu ta cn quan tâm đến các vn đề gì?

A. cu trúc ca CSDL

B. các thao tác, phép toán trên CSDL

C. các ràng buc d liu (tích hp d liu)

D. các yếu t nêu (A) , (B) và (C). (*)

Câu 54 : _  Hãy chn phương án ghép đúng nht và phù hp nht. Mô hình d liu là: A. mô hình v cu trúc ca d liu

B. mô hình v quan h ràng buc gia các d liu

C. tp các khái nim để t cu trúc d liu, các thao tác d liu , các ràng buc d liu ca mt CSDL (*)

D. mt hình toán hc trong đó có định nghĩa các đối tượng , các phép toán trên đối tượng, các phép toán trên các đi tượng

Câu 55 : _ CSDL trong h CSDL khác vi tp hp các tp d liu đơn l ni dung nào sau

đây?

A. các tp d liu đơn l th có cu trúc khác nhau

B. d liu gia các tp d liu đơn l không có mi liên kết

C. d liu trong các tp d liu đơn l th dư tha ( cùng mt d liu được cha trên nhiu tp khác nhau)

D. tt c các ni dung trên. (*)

Câu 56 : _ CSDL trong h CSDL khác vi tp hp các tp d liu đơn l ni dung nào sau

đây?

A. d liu trong các tp d liu đơn l th dư tha ( cùng mt d liu được cha trên nhiu tp khác nhau)

 


 

 

B. khó có kh năng to khung nhìn t các tp d liu đơn l

C. vic truy xut d liu trên CSDL ca h CSDL nhanh d dàng mc dù CSDL thường ln

D. tt c các ni dung trên. (*)

Câu 57 : _ Hãy chn phương án ghép đúng. th nói QTCSDL Access cho phép xây dng mt mô hình d liu vì h QTCSDL Access :

A. đy đủ các khái nim để to ra CSDL

B. có ngôn ng định nghĩa d liu và ngôn ng thao c d liu để t cu trúc d liu , các phép toán và thao tác trên d liu , các ràng buc d liu (*)

C. cho phép lưu tr  CSDL lâu dài và cho phép khai thác thông tin t d liu ca CSDL

D. là mt phn mm ng dng v qun lí d liu

Câu 58 : _ Hãy chn ý kiến đúng nht. V đặc đim ni bt nht ca mô hình d liu quan h

có các ý kiến sau:

A. cu trúc d liu trong mô hình quan h được th hin qua bng ( mi bng là mt quan h, mi ct mt thuc tính, mi hàng trong bàng mt bn ghi các giá tr thuc tính ca mt cá th)

B. có các phép toán và thao tác cp nht và tìm kiếm d liu trong các bng

C. d liu trong các bng phi tho mãn mt s ràng buc , gia các bng nht định thường có liên kết th hin mi quan h gia các ch th được CSDL phn ánh

D. c ba đc đim trên. (*)

Câu 59 : _ Trong các hình d liu được t sau đây , hình nào hình d liu quan h ?

A. các bn ghi đưc sp xếp theo câu trúc t trên xung theo dng y

B. mt bn ghi bt th được kết ni vi mt s bt các bn ghi khác ( như s liên kết gia các đa ch trên mng)

C. d liu được biu din dưới dng các bng gm các bn ghi . Mi bn ghi ng các thuc tính là mt hàng ca bng . Gia các bng có liên kết (*)

D. các d liu và thao tác trên d liu đưc gói trong mt cu trúc chung gi là cu trúc ca lp đối tượng

Câu 60 : _ Khng định nào sau đây v CSDL quan hđúng ?

A. cơ s d liu được xây dng trên mô hình d liu quan h (*)

B. cơ s d liu được to ra t h QTCSDL Access

C. tp hp các bng d liu

D. cơ s d liu mà gia các d liu có quan h vi nhau

Câu 61 : _ Khng định nào đúng khi nhn xét v các đc trưng quan trng nht ca mt quan h ( mt bng)?

A. mi quan h có mt tên phân bit

B. quan h không có thuc tính phc hp hoc đa tr

C. các bn ghi là phân bit

D. không th nói đặc trưng nào quan trng nht vì tt c các đc tính trên đều góp phn hình thành mt quan h trong quan h CSDL quan h (*)

Câu 62 : _ Khng định nào đúng khi nhn xét v các đc trưng quan trng nht ca mt quan h ( mt bng)?

A. mi quan h có mt tên phân bit

B. các bn ghi là phân bit

C. các thuc tính có tên phân bit

D. không th nói đặc trưng nào quan trng nht vì tt c các đc tính trên đều góp phn hình thành mt quan h trong quan h CSDL quan h (*)

Câu 63 : _ Hãy chn lí gii đúng. Cho bng d liu sau:

 

 

S th

 

Mã s sách

Ngày mưn - tr

Ngày mưn

Ngày tr

TV-02

TO – 012

5 – 9 – 2007

30 – 9 – 2007

TV-04

TN - 103

12 – 9 - 2007

15 – 9 - 2007

TV-02

TN - 102

24 – 9 - 2007

5 – 10 - 2007

TV-01

TO - 012

12 – 10 - 2007

12 – 10 - 2007

 

có các lí gii sau cho rng bng đó không phi là mt quan h: A. Tên các thuc tính bng ch Vit

B. Không có thuc tính tên người mượn C. có mt ct thuc tính là phc hp (*) D. S bn ghi quá ít.

 


 

 

Câu 64 : _ Hãy chn phương án ghép đúng. Cho bng d liu sau:

 

S th

Mã s sách

Ngày mưn

Ngày tr

 

TV-02

TO – 012

5 – 9 – 2007

30 – 9 – 2007

TN – 103

22 – 10 - 2007

25 – 10 – 2007

TV-04

TN – 103

12 – 9 – 2007

15 – 9 – 2007

TV02

TN – 102

24 – 9 – 2007

5 – 10 – 2007

TV01

TO – 012

5 – 10 - 2007

 

 

Bng này không là mt quan h vì:

A. Ð rng các ct không bng nhau

B. Có hai bn ghi có cùng giá tr thuc tính s th TV – 02

C. Mt thuc tính có tính đa tr (*)

D. Có bn ghi chưa đủ các giá tr thuc tính

Câu 65  : _ Phát biu nào v h QTCSDL quan hđúng?

A. Phn mm dùng để xây dng các CSDL quan h

B. Phn mm dùng để to lp, cp nht và khai thác CSDL quan h (*)

C. Phn mm Microsoft Access

D. Phn mm đ gii các bài toán qun lí có cha các quan h gia các d lit

Câu 66 : _ Trong các phn mm sau dây, phn mm nào không phi là h QTCSDL quan h?

A. Microsoft Access

B. Oracle

C. Microsoft SQL Server

D. Microsoft Excel (*)

Câu 67 : _ Phát biu nào sau đây là sai?

A. Mt bng có th liên kết vi nhiu bng trong CSDL quan h

B. Nh liên kết gia các bng, ta tp hp được thông tin t nhiu bng trong CSDL quan h

C. CSDL t chc tt là CSDL có ít bng (*)

D. Trong mi bng ca CSDL quan h có th có rt nhiu bn ghi

Câu 68 : _ Phát biu nào sau đây là đúng trong các phát biu sau?

A. Khoá là tp mt hoc nhiu thuc tính sao cho có th phân bit được các bn ghi

B. Khoá là tp mt s ít nht các thuc tính sao cho có th phân bit được các bn ghi

C. Mt bng có th không có khóa

D. Giá tr trên các thuc tính khoá có th trng (*)

Câu 69 : _ Vi ni dung thư vin là mi bn đọc trong mt ngày ch được mưn mt cun sách nào đó không quá 1 ln. Cho bng sau:

 

S th

Mã s sách

Ngày mưn

Ngày tr

TV – 02

TO – 012

5 – 9 – 2007

30 – 9 – 2007

TV – 04

TN – 103

12 – 9 – 2007

15 – 9 – 2007

TV – 02

TN – 102

24 – 9 – 2007

5 – 10 – 2007

TV – 01

TO – 012

5 – 10 - 2007

 

...

...

...

...

 

Phương án chn khoá nào sau đây là hp lí?

A. Khoá = {S th}

B. Khoá = {S th , Mã s sách}

C. Khoá = {S th , Mã s sách , Ngày mưn} (*)

D. Khoá = {S th , Mã s sách , Ngày mưn, Ngày tr}

Câu 70 : _ Trong bng sau đây, mi hc sinh ch có mt mã s (Mahs), các mã s khác nhau:

 

Mahs

HoTen

Ngaysinh

Lop

Diachi

Toan

Li

Hoa

0001

Tran Van Thanh

1 – 2 – 1990

12A

Ni trú

10

9

8

0002

Tran Van Thanh

1 – 2 – 1990

12A

20 Lê Li

9

10

5

0003

Tran Van Thanh

1 – 2 – 1990

12B

Ni trú

7

7

7

 

Phương án chn khoá nào sau đây là hp lí?

A. Khoá = {Mahs} (*)

B. Khoá = {HoTen, Ngaysinh}

C. Khoá = {HoTen, Ngaysinh, Lop}

D. Tt c các phương án trên

 


 

 

Câu 71 : _ Trong bng sau đây, mi hc sinh ch có mt mã s (Mahs), các mã s khác nhau:

Mahs

HoTen

Ngaysinh

Lop

Diachi

Toan

Li

Hoa

0001

Tran Van Thanh

1 – 2 – 1990

12A

Ni trú

10

9

8

0002

Tran Van Thanh

1 – 2 – 1990

12A

20 Lê Li

9

10

5

0003

Tran Van Thanh

1 – 2 – 1990

12B

Ni trú

7

7

7

Phương án chn khoá nào sau đây là hp lí?

A. Khoá = {HoTen, Ngaysinh}

B. Khoá = {HoTen, Ngaysinh, Lop}

C. Khoá = {HoTen, Ngaysinh, Lop, Diachi}(*)

D. Tt c các phương án trên.

Câu 72 : _ Phát biu nào v khoá chính sau đây là đúng?

A. Khoá chính là khoá phi có ít thuc tính nht

B. Mt bng có th có nhiu hơn mt kh chính

C. Có thnhiu cách chn khoá chính khác nhau (*)

D. Các phương án trên đều sai

Câu 73 : _ Phát biu nào v khoá chính sau đây là đúng?

A. Khoá chính là khoá phi có ít thuc tính nht

B. Mt bng có th có nhiu hơn mt kh chính

C. Trong các khcó mt khnào đó đưc ch định làm khoá chính (*)

D. Các phương án trên đều sai

Câu 74 : _ Phát biu nào v khoá chính sau đây là đúng?

A. Khoá chính là khoá phi có ít thuc tính nht

B. Khoá chính phi là khoá có đúng mt thuc tính

C. Trong các khcó mt khnào đó đưc ch định làm khoá chính (*)

D. Các phương án trên đều sai

Câu 75 : _ Phát biu nào v khoá chính sau đây là đúng?

A. Khoá chính phi là khoá có đúng mt thuc tính

B. Khoá chính phi là khoá gm các thuc tính có kiu s C. Có thnhiu cách chn khoá chính khác nhau (*) D. Các phương án trên đều sai

Câu 76 : _ Phát biu nào v khoá chính sau đây là đúng?

A. Khoá chính là khoá phi có ít thuc tính nht

B. Khoá chính phi là khoá gm các thuc tính có kiu s C. Có thnhiu cách chn khoá chính khác nhau (*) D. Các phương án trên đều sai

Câu 77 : _ Phát biu nào v khoá chính sau đây là đúng?

A. Khoá chính phi là khoá có đúng mt thuc tính

B. Mt bng có th có nhiu hơn mt kh chính

C. Trong các khcó mt khnào đó đưc ch định làm khoá chính (*)

D. Các phương án trên đều sai

Câu 78 : _ Phát biu nào v khoá chính sau đây là đúng?

A. Khoá chính là khoá phi có ít thuc tính nht

B. Khoá chính phi là khoá gm các thuc tính có kiu s

C. Trong các khcó mt khnào đó đưc ch định làm khoá chính (*)

D. Các phương án trên đều sai

Câu 79 : _ Phát biu nào v khoá chính sau đây là đúng?

A. Khoá chính phi là khoá có đúng mt thuc tính

B. Mt bng có th có nhiu hơn mt kh chính

C. Trong các khcó mt khnào đó đưc ch định làm khoá chính (*)

D. Các phương án trên đều sai

Câu 80 : _ Trong bng sau đây, mi hc sinh ch có ms (Mahs).

 

Mahs

HoTen

Ngaysinh

Lop

Diachi

Toan

Li

Hoa

0001

Tran Van Thanh

1 – 2 – 1990

12A

Ni trú

10

9

8

0002

Tran Van Thanh

1 – 2 – 1990

12A

20 Lê Li

9

10

5

0003

Tran Van Thanh

1 – 2 – 1990

12B

Ni trú

7

7

7

Khoá chính ca bng là:

A. Khoá chính = {Mahs} (*)

B. Khoá chính = {HoTen, Ngaysinh, Lop, Diachi, Toan}

C. Khoá chính = {HoTen, Ngaysinh, Lop, Diachi, Li}

D. Khoá chính = {HoTen, Ngaysinh, Lop, Diachi}.

 


 

 

 

Câu 81 : _ Tiêu chí nào sau đây thường đưc chn khoá chính?

A. Khoá bt kì

B. Khoá có ít thuc tính nht

C. Ch là khoá có mt thuc tính (*)

D. Không cha các thuc tính thay đi theo thi gian, chng hn như tên địa danh

Câu 82 : _  Hãy chn phương án ghép đúng. Liên kết gia các bng được da trên : A. thuc tính khoá  (*)

B. ý định người qun tr h CSDL

C. các thuc tính trùng tên nhau gia các bng

D. ý định ghép các bng thành mt bng có nhiu thuc tính hơn

Câu 83 : _  Hãy chn phương án ghép sai. th to liên kết gia hai bn nh: A. mt thuc tính bt kì ca bng 1 vi mt thuc tính khoá chính ca bng 2

B. hai thuc tính cùng kiu d liu ca hai bng

C. hai thuc tính trùng tên bt kì gia hai bng

D. Tt c đu sai (*)

Câu 84 : _  Hãy chn phương án ghép đúng. Có th to liên kết gia hai bn nh: A. mt thuc tính bt kì ca bng 1 vi mt thuc tính khoá chính ca bng 2

B. hai thuc tính cùng kiu d liu ca hai bng

C. hai thuc tính trùng tên bt kì gia hai bng

D. khoá chính ca bng 1 vi thuc tính tương ng thuc khoá ca bng 2 (*)

Câu 85 : _ Bài toán nào sau đây cn xây dng CSDL?

A. Qun lí mt kì thi

B. Qun lí h sơ cán b mt cơ quan

C. Qun lí mt thư vin

D. Tt c đu đúng (*)

Câu 86 : _ Bài toán nào sau đây cn xây dng CSDL?

A. Tính lương cho cán b ca mt cơ quan

B. Tính các khon thu chi ca gia đình hng ngày

C. Qun lí kinh doanh ca mt ca hàng (*)

D. Tt c đu đúng

Câu 87 : _ Bài toán nào sau đây cn xây dng CSDL?

A. Tính lương cho cán b ca mt cơ quan

B. Qun lí mt kì thi (*)

C. Tính các khon thu chi ca gia đình hng ngày

D. Tt c đu đúng

Câu 88 : _ Bài toán nào sau đây cn xây dng CSDL?

A. Tính các khon thu chi ca gia đình hng ngày

B. Tính lương cho cán b ca mt cơ quan

C. Qun lí mt thư vin  (*)

D. Tt c đu đúng

Câu 89 : _ Bài toán nào sau đây cn xây dng CSDL?

A. Tính lương cho cán b ca mt cơ quan

B. Qun lí h sơ cán b mt cơ quan (*)

C. Tính các khon thu chi ca gia đình hng ngày

D. Tt c đu đúng

Câu 90 : _ Thao tác nào sau đây không thuc loi to lp CSDL quan h?

A. Chn khoá chính

B. Ðt tên bng và lưu cu trúc bng

C. To liên kết gia các bng

D. Nhp d liu ban đầu (*)

Câu 91 : _ Thao tác nào sau đây không thuc loi to lp CSDL quan h?

A. To cu trúc bng

B. Ðt tên bng và lưu cu trúc bng

C. To liên kết gia các bng

D. Nhp d liu ban đầu (*)

Câu 92 : _ Thao tác nào sau đây không thuc loi to lp CSDL quan h?

A. To cu trúc bng

B. Chn khoá chính

C. To liên kết gia các bng

D. Nhp d liu ban đầu (*)

 


 

 

Câu 93 : _ Thao tác nào sau đây không thuc loi to lp CSDL quan h?

A. To cu trúc bng

B. Chn khoá chính

C. Ðt tên bng và lưu cu trúc bng

D. Nhp d liu ban đầu (*)

Câu 94 : _ Thao tác nào sau đây thuc loi to lp CSDL quan h?

A. Chn khoá chính

B. Ðt tên bng và lưu cu trúc bng

C. To liên kết gia các bng

D. Tt c đu đúng (*)

Câu 95 : _ Thao tác nào sau đây không là thao tác cp nht d liu?

A. Nhp d liu ban đầu

B. Sa nhng d liu chưa phù hp

C. Xem d liu  (*)

D. Thêm bn ghi

Câu 96 : _ Thao tác nào sau đây không là thao tác cp nht d liu?

A. Nhp d liu ban đầu

B. Sa nhng d liu chưa phù hp

C. Thêm bn ghi

D. Sao chép CSDL thành bn sao d phòng (*)

Câu 97 : _ Thao tác nào sau đây không là thao tác cp nht d liu?

A. Nhp d liu ban đầu

B. Sa nhng d liu chưa phù hp

C. Thêm bn ghi

D. Sao chép cu trúc to mt CSDL trng (*)

Câu 98 : _ Thao tác nào sau đây không là thao tác cp nht d liu?

A. Xem d liu  (*)

B. Thêm bn ghi

C. Xoá bn ghi

D. Thêm hoc bt thuc tính trong cu trúc

Câu 99 : _ Thao tác nào sau đây không là thao tác cp nht d liu?

A. Thêm bn ghi

B. Sao chép CSDL thành bn sao d phòng (*)

C. Xoá bn ghi

D. Thêm hoc bt thuc tính trong cu trúc

Câu 100 : _ Thao tác nào sau đây không là thao tác cp nht d liu?

A. Thêm bn ghi

B. Xoá bn ghi

C. Thêm hoc bt thuc tính trong cu trúc

D. Sao chép cu trúc to mt CSDL trng (*)

Câu 101 : _ Thao tác nào sau đây không là thao tác cp nht d liu?

A. Sa nhng d liu chưa phù hp

B. Sao chép CSDL thành bn sao d phòng (*)

C. Xoá bn ghi

D. Thêm hoc bt thuc tính trong cu trúc

Câu 102 : _ Thao tác nào sau đây không là thao tác cp nht d liu?

A. Nhp d liu ban đầu

B. Xoá bn ghi

C. Lưu li cp nht

D. Sao chép cu trúc to mt CSDL trng (*)

Câu 103 : _ Thao tác nào sau đây không là khai thác CSDL quan h?

A. Sp xếp các bn ghi

B. Sp xếp th t các thuc tính (*)

C. Thiết lp , sa đổi liên kết gia các bng

D. To các truy vn

Câu 104 : _ Thao tác nào sau đây không là khai thác CSDL quan h?

A. Sp xếp th t các thuc tính (*)

B. Xem d liu

C. Xem d liu tng hp t d liu trong CSDL

D. Kết xut báo cáo

 

nguon VI OLET