Hướng dẫn một số từ vựng Tiếng Anh về toán học lớp 4

TỪ
NGHĨA

TỪ
NGHĨA

Acute angle
Góc nhọn

Equal
Bằng

Add
Cộng, thêm vào

Equivalent
Tương đương

Add
Cộng/thêm

Even
Chẵn

Addition
Phép tính cộng

Even
Chẵn

Along
Dọc theo

Exactly
Chính xác

Angle
Góc

Express
Diễn tả

Area
Diện tích

Expression
Biểu thức

Area
Diện tích

Favorite/favourite
Ưa thích

Area
Diện tích

Figure
Hình

Average
Trung bình cộng

Figure
Hình

Average
Trung bình

Florist
Người bán hoa

Bicycle
Xe đạp

Fraction
Phân số, phần

Block
Khối

Fraction
Phân số

Bouquet
Bó hoa

Greater
Lớn hơn

Caculate
Tính

Greatest
Lớn nhất

Century
Thế kỉ

Half
Một nửa

Certain number
Số đã cho

Hundreds
Hàng trăm

Common denominator
Mẫu số chung

Increase
Tăng

Compare
So sánh

Integer
Số nguyên

Consecutive
Liên tiếp

Isosceles triangle
Tam giác cân

Consecutive
Liên tiếp

Kilogram
Ki-lô-gam

Decrease
Giảm

Length
Chiều dài

Denominator
Mẫu số

Line
Đường thẳng

Diagram/ chart
Biểu đồ

Line segment
Đoạn thẳng

Difference
Hiệu

Marble
Viên bi

Difference
Hiệu số

Maximum
Lớn nhất

Difference
Hiệu số

Minimum
Nhỏ nhất

Digit
Chữ số

Minus
Trừ

Digit
Chữ số

Minute
Phút

Digit
Chữ số

Missing number
Số còn thiếu

Distinct
Phân biệt/khác nhau

Multiplication
Phép tính nhân

Distinct
Riêng biệt

Multiply
Nhân

Divide
Chia

Multiply
Nhân

Divide
Chia

Mutiply
Nhân

Divide
Chia

Nagetive integer
Số nguyên âm

Divisible
Có thể chia hết

Natural number
Số tự nhiên

Divisible by …
Chia hết cho …

Negative
Âm

Division
Phép tính chia

Non-zero number
Số khác 0




Number
Số

Numerator
Tử số

Repeat
Lặp lại

Obtuse angle
Góc tù

Result
Kết quả

Odd
Lẻ

Rhombus
Hình thoi

Odd
Lẻ

Right angle
Góc vuông

Once
Một lần

Route
Tuyến đường

One-digit number
Số có 1 chữ số

Satisfy the condition
Thỏa mãn điều kiện

Ones
Hàng đơn vị

Second
Giây

Originally
Ban đầu

Sequence / following sequence
Dãy / dãy số sau đây

Outfit
Bộ quần áo

Sequence numbers
Dãy số

Pair
Cặp (số)

Shaded
Làm tối, đánh bóng

Parallel lines
Đường thẳng song song

Similar
Giống nhau

Parallelogram
Hình bình hành

Smaller
Nhỏ hơn

Parallelogram
Hình bình hành

Smallest
Nhỏ nhất

Pattern
Mô hình

Square
Hình vuông

Per
Mỗi

Square
Hình vuông

Perimeter
Chu vi

Square
Hình vuông

Perimeter
Chu vi

Straight angle
Góc bẹt

Perpendicular lines
Đường thẳng vuông góc

Subtract
Trừ, bớt đi

Place
Vị trí, hàng

Subtract
Trừ đi

Polar bear
Gấu bắc/nam cực

Subtraction
Phép tính trừ

Positive
Dương

Sum
Tổng

Positive integer
Số nguyên dương

Sum
Tổng số

Possible value
Giá trị có thể có

Tens
Hàng chục

Pound
*đơn vị đo khối lượng*
1 pound = 0,45359237 kg

Term
Số hạng

Product
Tích số

The same job
Công việc tương tự

Product
Tích số

Thousands
Hàng nghìn

Product
Tích

Ton
Tấn

Quotient
Thương

Total
Tổng số

Rate
Tốc độ

Total/sum
Tổng số

Ratio
Tỉ lệ

Triangle
Hình tam giác

Ratio
Tỉ số

Triangle
Tam giác

Rectangle
Hình chữ nhật

Twice
2 lần

Rectangle
Hình chữ nhật

Two-digit number
Số có 2 chữ số

Rectangle
Hình chữ nhật

Value
Giá trị

Regular polygon
Đa giác đều


nguon VI OLET