LỜI GIỚI THIỆU

CONTENTS

TELEVISION
(VÔ TUYẾN TRUYỀN HÌNH)

A VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example

cartoon
/kɑːˈtuːn/
(n)
phim hoạt hình

“Jom and Jerry” is always my most favorite cartoon.
Tom và Jerry” luôn là phim hoạt hình yêu thích nhất của tôi.

game show
/geɪm ʃəʊ/
(n)
chương trình trò chơi, buổi truyền hình giải trí

My father and I often spend time watching game shows together.
Bố tôi và tôi thường dành thời gian để xem chương trình trò chơi giải trí với nhau.

comedy
/ˈkɒmədi/
(n)
hài kịch, phim hài

In my spare time, I love to watch some comedies to relieve stress.
Vào thời gian rảnh, tôi thường xem phim hài để giải tỏa căng thẳng.

documentary
/dɒkjuˈmentri/
(n)
phim tài liệu

This documentary about Nile river is absolutely amazing.
Bộ phim tài liệu này về sông Nin rất tuyệt vời.

musical
/ˈmjuːzɪkl/
(n)
buổi biểu diễn văn nghệ, vở nhạc kịch

I dream of watching musicals at Broadway.
Tôi mơ ước được xem nhạc kịch ở nhà hát Broadway.

viewer
/ˈvjuːə(r)/
(n)
người xem (tivi)

This program attracts many viewers.
Chương trình này thu hút rất nhiều người xem.

audience
/ˈɔːdiəns/
(n)
khan giả

The audience stand up and clap their hands.
Khán giá đứng dậy và vỗ tay.

manner
/ˈmænə(r)
(n)
tác phong, phong cách

Children should learn to behave in a good manner.
Trẻ em nên học cách cư xử với một tác phong tốt.

schedule
/ʃedjuːl/
(n)
chương trình, lịch trình

We have a really tight schedule.
Chúng tôi có một lịch trình kín.

educate
/ˈedʒukeɪt/
(n)
giáo dục

Parents should educate their children at an early age.
Bố mẹ nên giáo dục con cái từ nhỏ.

fair
/feə(r)/
(n)
hội chợ, chợ phiên

We are looking forward to the upcoming fair.
Chúng tôi đang trông ngóng hội chợ sắp tới.

adventure
/ədˈventʃə(r)/
(n)
cuộc phiêu lưu

My friends and I had a small adventure in the forest yesterday.
Bạn tôi và tôi đã có một chuyến phiêu lưu nhỏ trong rừng hôm qua.

newsreader
/ˈnjuːzriːdə(r)/
(n)
người đọc bản tin trên đài, truyền hình

A newsreader usually has pleasant voice.
Một người đọc bản tin thường có giọng nói dễ nghe.

weatherman
/ˈweðəmæn/
(n)
người thông báo tin thời tiết trên đài, ti vi

The weatherman always appears on TV at 7:45pm.
Phát thanh viên dự báo thời tiết luôn xuất hiện trên TV lúc 7:45 tối.

character
/ˈkærəktə(r)/
(n)
nhân vật

In this movie, the main character is a very brave man.
Trong bộ phim này, nhân vật chính là người vô cùng quả cảm.

 B GRAMMAR
I Câu hỏi Wh (Wh-questions)
Trong tiếng Anh, khi chúng ta cần hỏi rõ ràng và cần có câu trả lời cụ thể, ta dùng câu hỏi với các từ để hỏi (question words). Loại câu hỏi này còn được gọi là câu hỏi trực tiếp (direct questions)
1. Các từ để hỏi trong tiếng Anh
Who (Ai)
(chức năng chủ ngữ)
Whom (Ai)
(chức năng tân ngữ)
What (Cái gì)
Whose (Của ai)

Where (ở đâu)
Which (Cái nào)
(hỏi về sự lựa chọn)
When (Khi nào)
Why (Tại sao)

How (Thế nào)
How much (Bao nhiêu, giá tiền, số lượng)
How many (bao nhiêu, số lượng)
How long (Bao lâu)

How far (Bao xa)
How old
(Bao nhiêu tuổi)
How often (Bao lần)
What time
(Mấy giờ)

2. Các cấu trúc câu hỏi WH thường gặp
a. Nguyên tắc đặt câu hỏi
- Nếu chưa có trợ động từ thì phải mượn trợ động từ: do / does / did
- Nếu trợ động từ sẵn có
nguon VI OLET