Bài 1: điền từ còn thiếu trong câu:

  1. Happy…………………….., Tom
  2. …………….. old …………. You?
  3. …………. 7 …………. Old.
  4. It………………… doll.
  5. I don’t …………………….

Bài 2: trả lời câu hỏi:

  1. What can you do?

  1. How old are you?

  1. What is it?

  1. What are these?

Bài 3: tìm lỗi sai sửa

  1. This is for your.

  1. I can ride bicycle.

  1. Yes, it isn’t

  1. Is it doll?

  1. It’s a old ball.

  1. Is it a robot new?

  1. Are they map?

  1. It’s a bats

  1. It’s puzzle


Bài 4. Tìm từ

J

U

M

P

R

O

P

E

P

L

U

R

O

B

O

T

Y

S

U

I

I

A

T

S

D

F

U

D

Z

T

C

Q

H

W

E

R

I

G

Z

T

E

N

E

W

A

S

O

H

L

L

Z

X

R

O

U

N

D

J

E

E

D

F

S

H

O

R

T

K

F

G

I

D

O

N

T

K

N

O

W

H

 

  1. JUICE
  2. NEW
  3. I DON’T KNOW
  4. SHORT
  5. ROUND
  6. PUZZLE
  7. LITTLE
  8. JUMP ROPE
  9. ROBOT
  10. MOTHER

Bài 5: dịch sang tiếng anh

  1. một chiếc xe đạp :
  2. một xe oto phải không?:
  3. Chúng những trái banh:
  4. Tôi thể chạy xe đạp:

Bài 6: dịch sang tiếng việt:

  1. Is it a long bat?:
  2. I don’t know:
  3. They are cars:
  4. It’s long:

Bài 1: dịch sang tiếng anh:

Tôi uống sữa mỗi ngày

Tôi đánh răng mỗi ngày

Tôi muốn ăn 1 trái cam 1 trái chuối

Tôi muốn ăn

Tôi không muốn ăn cơm kem

Tôi muốn một khăn tắm bự

Tôi không muốn 1 tên lửa nhỏ.

Tôi thích màu xanh dương màu đỏ

Tôi dắt chó đi bộ mỗi ngày

Tôi cho rùa ăn mỗi ngày.

Tôi thích những con chó những con mèo.

Tôi thích 1 con rùa 1 con ếch.

Bài 2: điền từ còn thiếu trong câu.

Here ......... are

You’r .............

I ............ my hands everyday.

I ........... bread everyday.

I don’t ............ cake.

......... want pizza.

Do you ......... rice?

No. I ............ i want milk.

......... don’t know.


What’s your ............ color?

What ........... you?

I ............ the horse everyday.

I don’t ........ the cat everyday.

What do you ......... ?

I .......... birds

Bài 3. Tìm từ

R A B B I T S U N T

O S A R S U O T R O

C A K E O R C E A W

K D H A D T K A I E

E F G D A L S P N L

T F I S H E A O B E

C H I C K E N T O G

U M B R E L L A W G

 

 

nguon VI OLET