THE REVISION FOR FIRST SEMESTER TEST.

A – VOCABULARY

1. Countries

2. Subjects

Anh

……………………

Khoa học

……………………

……………………

Âm nhạc

……………………

Nhật Bản

……………………

thuật

……………………

Úc

……………………

Tin

……………………

Lai

……………………

Thể dục

……………………

3. Dates of the month

Tiếng Việt

……………………

Ngày 1

……………………

Toán

……………………

Ngày 2

……………………

Tiếng Anh

……………………

Ngày 3

……………………

Điạ

……………………

Ngày 5

……………………

Lịch sử

……………………

Ngày 9

……………………

4. Activities

Ngày 11

……………………

trượt pa-tin

……………………

Ngày 12

……………………

nhảy dây

……………………

Ngày 15

……………………

bơi lội

……………………

Ngày 20

……………………

chơi cờ

……………………

Ngày 30

……………………

đá bóng

……………………

5. Days of the week

cầu lông

……………………

thứ hai

……………………

thả diều

……………………

thứ ba

……………………

đọc sách

……………………

thứ

……………………

trốn tìm

……………………

thứ năm

……………………

nấu ăn

……………………

thứ sáu

……………………

đạp xe

……………………

thứ bảy

……………………

gấp máy bay

……………………

chủ nhật

……………………

làm mẫu vật

……………………

B – LOOK AND WRITE

 


 

 

 


C – READ AND COMPLETE

 

 

 

nguon VI OLET