Thể loại Giáo án bài giảng Kể chuyện 2
Số trang 1
Ngày tạo 8/10/2013 8:16:34 PM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước 0.27 M
Tên tệp 36 vi sao thien cuong doc
36 vị sao Thiên Cương:
Thứ tự |
Sao |
Hiệu |
Tên |
Chức vụ |
1 |
Thiên Khôi Tinh |
Hô Bảo Nghĩa (người kêu gọi bảo vệ chính nghĩa) |
Tổng Đầu Lĩnh (Hào Kiệt) |
|
2 |
Thiên Cương Tinh |
Ngọc Kỳ Lân (Lân ngọc) |
Phó Đầu Lĩnh (Hào Kiệt) |
|
3 |
Thiên Cơ Tinh |
Trí Đa Tinh (mưu trí sáng tựa ngàn sao) |
Chánh Quân Sư |
|
4 |
Thiên Nhàn Tinh |
Nhập Vân Long (Rồng luồn mây) |
Chánh Phương Sĩ |
|
5 |
Thiên Dũng Tinh |
Đại Đao (Đao lớn) |
Mã Quân Thanh Long Tướng (Võ Tướng) |
|
6 |
Thiên Hùng Tinh |
Báo Tử Đầu (Báo chúa, báo đầu đàn) |
Mã Quân Xích Long Tướng (Võ Tướng) |
|
7 |
Thiên Mãnh Tinh |
Tích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) |
Mã Quân Hổ Tướng (Võ Tướng) |
|
8 |
Thiên Uy Tinh |
Song Tiên (hai roi) |
Mã Quân Hổ Tướng (Võ Tướng) |
|
9 |
Thiên Anh Tinh |
Tiểu Lý Quảng (Lý Quảng nhỏ[3]) |
Mã Quân Bát Hổ Tiên Phong Sứ (Võ Tướng) |
|
10 |
Thiên Quý Tinh |
Tiểu Toàn Phong (cơn lốc nhỏ) |
Quân Lương Lệnh Sử (Hào Kiệt) |
|
11 |
Thiên Phú Tinh |
Phác Thiên Bằng (chim bằng (đại bàng vút trời) |
Mã Quân Bát Hổ Tiên Phong Sứ (Võ Tướng) |
|
12 |
Thiên Mãn Tinh |
Mỹ Nhiệm Công (ông tốt râu) |
Quân Lương Lệnh Sử (Hào Kiệt) |
|
13 |
Thiên Cô Tinh |
Hoa Hòa Thượng (sư xăm hoa) |
Mã Quân Thống Bộ Đầu Lĩnh (Võ Tướng) |
|
14 |
Thiên Thương Tinh |
Hành Giả (sư đi khuyến thiện, khất thực) |
Mã Quân Thống Bộ Đầu Lĩnh (Võ Tướng) |
|
15 |
Thiên Lập Tinh |
Song Thương Tướng (tướng hai thương) |
Mã Quân Hổ Tướng (Hào Kiệt Song Binh) |
|
16 |
Thiên Tiệp Tinh |
Một Vũ Tiễn (tên không lông[4]) |
Mã Quân Hổ Tướng (Võ Tướng Phản Ứng) |
|
17 |
Thiên Ám Tinh |
Thanh Diện Thú (thú mặt xanh[5]) |
Mã Quân Bát Hổ Tiên Phong Sứ (Võ Tướng) |
|
18 |
Thiên Hữu Tinh |
Kim Sang Thủ (tay câu sắt) |
Mã Quân Bát Hổ Tiên Phong Sứ (Võ Tướng) |
|
19 |
Thiên Không Tinh |
Cấp Tiên Phong (tiên phong nóng tính) |
Mã Quân Bát Hổ Tiên Phong Sứ (Võ Tướng) |
|
20 |
Thiên Tốc Tinh |
Thần Hành Thái Bảo (ông thủ từ đi nhanh) |
Tổng cục thăm dò tin tức (Quân Sư) |
|
21 |
Thiên Dị Tinh |
Xích Phát Quỷ (quỷ tóc đỏ) |
Bộ Quân Đầu Lĩnh (Võ Tướng) |
|
22 |
Thiên Sát Tinh |
Hắc Toàn Phong (cơn lốc đen) |
Bộ Quân Đầu Lĩnh (Võ Tướng) |
|
23 |
Thiên Vị Tinh |
Cửu Văn Long (Hình xăm Chín con rồng) |
Mã Quân Bát Hổ Tiên Phong Sứ (Hào Kiệt) |
|
24 |
Thiên Cứu Tinh |
Một Già Lan (không che giấu) |
Mã Quân Bát Hổ Tiên Phong Sứ |
|
25 |
Thiên Thoái Tinh |
Sáp Sí Hổ (Hổ chắp cánh) |
Bộ Quân Đầu Lĩnh (Võ Tướng) |
|
26 |
Thiên Thọ Tinh |
Hỗn Giang Long (rồng quấy sông) |
Thủy Quân Đầu Lĩnh |
|
27 |
Thiên Kiếm Tinh |
Lập Địa Thái Tuế (thái tuế mở đất) |
Thủy Quân Đầu Lĩnh (Võ Tướng) |
|
28 |
Thiên Bình Tinh |
Thuyền Đầu Hoả (lửa đầu thuyền) |
Thủy Quân Đầu Lĩnh |
|
29 |
Thiên Tội Tinh |
Đoản Mệnh Nhị Lang (chàng hai xấu số) |
Thủy Quân Đầu Lĩnh (Võ Tướng) |
|
30 |
Thiên Tổn Tinh |
Lãng Lý Bạch Điều (lụa trắng trên sóng) |
Thủy Quân Đầu Lĩnh |
|
31 |
Thiên Đại Tinh |
Hoạt Diêm La (Diêm La sống) |
Thủy Quân Đầu Lĩnh (Võ Tướng) |
|
32 |
Thiên Lao Tinh |
Bệnh Quan Sách (Quan Sách ốm) |
Bộ Quân Đầu Lĩnh (Võ Tướng) |
|
33 |
Thiên Tuệ Tinh |
Biển/Phanh Mệnh Tam Lang (chàng ba liều mạng) |
Bộ Quân Đầu Lĩnh (Võ Tướng) |
|
34 |
Thiên Bảo Tinh |
Lưỡng Đầu Xà (rắn hai đầu) |
Bộ Quân Đầu Lĩnh (Phương Sĩ) |
|
35 |
Thiên Khốc Tinh |
Song Vĩ Hạt (bọ cạp hai đuôi) |
Bộ Quân Đầu Lĩnh (Phương Sĩ) |
|
36 |
Thiên Xảo Tinh |
Lãng Tử (tay chơi) |
Bộ Quân Đầu Lĩnh (Quân Sư Vũ lực) |
[sửa]72 vị sao Địa Sát
Thứ tự |
Sao |
Hiệu |
Tên |
37 |
Địa Khôi Tinh |
Thần Cơ Quân Sư (quân sư giỏi kế) |
|
38 |
Địa Sát Tinh |
Trấn Tam Sơn (trấn ba núi) |
|
39 |
Địa Dũng Tinh |
Bệnh Uý Trì (Uý Trì ốm) [6] |
|
40 |
Địa Kiệt Tinh |
Xú Quận Mã (quận mã xấu) |
|
41 |
Địa Hùng Tinh |
Tỉnh Mộc Hãn (chó ngao đen) |
|
42 |
Địa Uy Tinh |
Bách Thắng Tướng (tướng bách thắng) |
|
43 |
Địa Anh Tinh |
Thiên Mục Tướng (tướng mắt trời) |
|
44 |
Địa Kỳ Tinh |
Thánh Thuỷ Tướng Quân (tướng thánh nước) |
|
45 |
Địa Mãnh Tinh |
Thần Hoả Tướng Quân (tướng thần lửa) |
|
46 |
Địa Văn Tinh |
Thánh Thủ Thư Sinh (học trò chữ đẹp) |
|
47 |
Địa Chính Tinh |
Thiết Diện Khổng Mục (quan toà mặt sắt) |
|
48 |
Địa Tịch Tinh |
Ma Vân Kim Sí (chim cắt luồn mây) |
|
49 |
Địa hạp Tinh |
Hoả Nhãn Toan Nghê (Sư tử mắt lửa) |
|
50 |
Địa Cường Tinh |
Cẩm Mao Hổ (hổ lông gấm) |
|
51 |
Địa Âm Tinh |
Cẩm Báo Tử (báo gấm) |
|
52 |
Địa Phụ Tinh |
Oanh Thiên Lôi (tiếng sét vang trời) |
|
53 |
Địa Hội Tinh |
Thần Toán Tử (ông giỏi toán) |
|
54 |
Địa Tá Tinh |
Tiểu Ôn Hầu (Ôn hầu[7] nhỏ) |
|
55 |
Địa Hựu Tinh |
Trại Nhân Quý (giống Nhân Quý [8]) |
|
56 |
Đị Linh Tinh |
Thần Y (thày thuốc giỏi) |
|
57 |
Địa Thú Tinh |
Tử Nhiêm Bá (ông râu tía) |
|
58 |
Địa Vi Tinh |
Nuỵ Cước Hổ (hổ chân lùn) |
|
59 |
Địa Tuệ Tinh |
Nhất Trượng Thanh (cô một trượng) |
|
60 |
Địa Hao Tinh |
Tang Môn Thần (thần cửa nhà táng) |
|
61 |
Địa Mặc Tinh |
Hỗn Thế Ma Vương (ma vương càn quấy) |
|
62 |
Địa Xương Tinh |
Mao Đẩu Tinh (sao nhỏ) |
|
63 |
Địa Cường Tinh |
Độc Hoả Tinh (sao lửa) |
|
64 |
Địa Phi Tinh |
Bát Tý Na Tra (Na Tra 8 tay) |
|
65 |
Địa Tẩu Tinh |
Phi Thiên Đại Thánh (Đại Thánh về trời) |
|
66 |
Địa Xảo Tinh |
Ngọc Tý Tượng (tay thợ ngọc) |
|
67 |
Địa Minh Tinh |
Thiết Địch Tiên (tiên thổi sáo sắt) |
|
68 |
Địa Tiến Tinh |
Xuất Động Giao (cá sấu rời động) |
|
69 |
Địa Thoái Tinh |
Phiên Giang Thần (thần lội nước) |
|
70 |
Địa Mãn Tinh |
Ngọc Phan Cang (cán cờ ngọc) |
|
71 |
Địa Toại Tinh |
Thông Tý Viên (vượn tay dài) |
|
72 |
Địa Chu Tinh |
Khiêu Giản Hổ (hổ nhảy khe) |
|
73 |
Địa Ẩn Tinh |
Bạch Hoa Xà (rắn hoa trắng) |
|
74 |
Địa Di Tinh |
Bạch Diện Lang Quân (anh mặt trắng) |
|
75 |
Địa Lý Tinh |
Cửu Vĩ Quy (rùa chín đuôi) |
|
76 |
Địa Tuấn Tinh |
Thiết Phiến Tử (tay quạt sắt) |
|
77 |
Địa Nhạc Tinh |
Thiết Khiếu Tử (tay sáo sắt) |
|
78 |
Địa Tiệp Tinh |
Hoa Hạng Hổ (hổ sẹo hoa) |
|
79 |
Địa Tốc Tinh |
Trúng Tiễn Hổ (hổ trúng tên) |
|
80 |
Địa Trấn Tinh |
Tiểu Già Lan (giấu chút ít) |
|
81 |
Địa cơ Tinh |
Thao Đao Quỷ (quỷ múa dao) |
|
82 |
Địa Ma Tinh |
Vân Lý Kim Cương (thần Kim Cương đường mây) |
|
83 |
Địa Yêu Tinh |
Mô Trước Thiên (sờ được trời) |
|
84 |
Địa U Tinh |
Bệnh Đại Trùng (hổ ốm) |
|
85 |
Địa Phục Tinh |
Kim Nhãn Bưu (beo mắt vàng) |
|
86 |
Địa Tịch Tinh |
Đả Hổ Tướng (tướng đánh hổ) |
|
87 |
Địa Không Tinh |
Tiểu Bá Vương (Bá vương[9] nhỏ) |
|
88 |
Địa Cô Tinh |
Kim Tiền Báo Tử (báo đốm vàng) |
|
89 |
Địa Toàn Tinh |
Quỷ Kiểm Nhi (gã đếm quỷ) |
|
90 |
Địa Đoản Tinh |
Xuất Lâm Long (rồng rời rừng) |
|
91 |
Địa Giốc Tinh |
Độc Giác Long (rồng một sừng) |
|
92 |
Địa Tú Tinh |
Hãn Địa Hốt Luật (chồn khát nước) |
|
93 |
Địa Tàng Tinh |
Tiếu Diện Hổ (hổ mặt cười) |
|
94 |
Địa Binh Tinh |
Thiết Tý Bác (bác tay sắt) |
|
95 |
Địa Tổn Tinh |
Nhất Chi Hoa (một nhành hoa) |
|
96 |
Địa Nô Tinh |
Thôi Mệnh Phán Quan (phán quan đoạt mệnh) |
|
97 |
Địa Sát Tinh |
Thanh Nhãn Hổ (hổ mắt xanh) |
|
98 |
Địa Ác Tinh |
Một Diện Mục (anh xấu hổ) |
|
99 |
Địa Xú Tinh |
Thạch Tướng Quân (tướng quân họ Thạch) |
|
100 |
Địa Số Tinh |
Tiểu Uý Trì (Uý Trì nhỏ) [6] |
|
101 |
Địa Âm Tinh |
Mẫu Đại Trùng (hổ mẹ) |
|
102 |
Địa Hình Tinh |
Thái Viên Tử (người trông vườn rau) |
|
103 |
Địa Tráng Tinh |
Mẫu Dạ Xoa (dạ xoa cái) |
|
104 |
Địa Liệt Tinh |
Hoạt Thiểm Bà (Thiểm Bà sống) |
|
105 |
Địa Kiện Tinh |
Hiểm Đạo Thần (thần hiểm ác) |
|
106 |
Địa Hao Tinh |
Bạch Nhật Thử (chuột chính ngày) |
|
107 |
Địa Tặc Tinh |
Cổ Thượng Tảo (bọ trên trống) |
|
108 |
Địa Cẩu Tinh |
Kim Mao Khuyển (chó lông vàng) |
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả