MÌNH BÁN FILE WORD RẤT NHIỀU SÁCH TIẾNG ANH THÍ ĐIỂM
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ ZALO O937-351-107
SAU ĐÂY XIN TẶNG BẠN FILE KEY UNIT1 Bùi Văn Vinh 11
Unit 1. THE GENERATION GAP - KEY
PART 1: VOCABULARY AND GRAMMAR REVIEW
A. VOCABULARY
afford /ə`fɔ:d/ (v.) có khả năng chi trả
attitude /`ætɪtju:d/ (n.) thái độ
burden /`bɜ:dn/ (n.) gánh nặng
casual /`kæʒuəl/ (adj.) bình thường, thường ngày
comfortable /`kʌmftəbl/ (adj.) thoải mái, dễ chịu
compare /kəm`peə(r)/ (v.) so sánh
conflict / kɒnflɪkt/ (n.) cuộc xung đột
control /kən`trəʊl/ (v.) điểu khiển, chỉ đạo
curfew /`kə:fju:/ (n.) lệnh giới nghiêm
dye /daɪ/ (v.) nhuộm
elegant /`elɪgənt/ (adj.) thanh lịch, tao nhã
flashy /`flæʃi/ (adj.) diện, hào nhoáng
forbid /fə`bɪd/ (v.) cấm, ngăn cấm
force /fɔ:s/ (v.) bắt buộc
frustrating /frʌs`treɪtɪŋ/ (adj.) khó chịu, bực mình
interact /ˌɪntə`rækt/ (v.) tương tác, giao tiếp
judge /dʒʌdʒ/ (v.) phán xét, đánh giá
mature /mə`tʃʊə(r)/ (adj.) trưởng thành, chín chắn
norm /nɔ:m/ (n.) chuẩn mực
obey /ə`beɪ/ (v.) vâng lời, tuân thủ
pierce /pɪəs/ (v.) xấu khuyên (tai, mũi...)
rude /ru:d/ (adj.) thô lỗ, lỗ mãng
sibling /`sɪblɪŋ/ (n.) anh/ chị/ em ruột
skinny /skɪni/ (adj.) bó sát, ôm sát
spit /spɪt/ (v.) khạc nhổ
swear /sweə(r)/ (v) thề, chửi thề
tight /taɪt/ (adj.) bó sát, chật
trend /trend/ (n.) xu hướng
trivial /`trɪviəl/ (adj.) nhỏ nhặt/ lặt vặt
value /`vælju:/ (n.) giá trị
brand name /brænd neɪm/ (compound n.) nhãn hiệu, thương hiệu
bridge the gap /brɪdʒ ðə gæp/ (idiom) giảm thiểu sự khác biệt
change one`s mind /tʃeɪndʒ wʌnz maɪnd/ (idiom) thay đổi quan điểm
childcare /`tʃaɪldkeə(r)/ (compound n.) việc chăm sóc con cái
conservative /kən`sɜ:vətɪv/ (adj.) bảo thủ
disapproval /ˌdɪsə`pru:vəl/ (n.) sự phản đối, không tán thành
disrespect /ˌdɪsrɪ`spekt/ (v) không tôn trọng
experienced /ɪk`spɪəriənst/ (adj.) có kinh nghiệm
extended family /ɪk`stendɪd `fæməli/ (compound n.) gia đình đa thế hệ
extracurricular activity /ˌekstrəkə`rɪkjələr æk` tɪvəti/ (compound n.) hoạt động ngoại khóa
fashionable /`fæʃənəbəl/ (adj.) hợp thời trang, theo mốt
financial burden /faɪ`nænʃ1 `bɜ:dən/ (compound n.) gánh nặng tài chính
follow in one`s footsteps /`fɒləʊ ɪn wʌnz `fʊtsteps/ (idiom) theo bước, nối nghiệp
generation gap /ˌdʒenəˈreɪʃən ɡæp/ (compound n.) khoảng
nguon VI OLET