MÌNH BÁN FILE WORD RẤT NHIỀU SÁCH TIẾNG ANH THÍ ĐIỂM
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ ZALO O937-351-107
SAU ĐÂY XIN TẶNG BẠN FILE KEY UNIT1 Bùi Văn Vinh 12
Unit 1. LIFE STORIES - KEY
PART 1: VOCABULARY AND GRAMMAR REVIEW
A. VOCABULARY 
• talented /`tælənɪd/ (adj.): có tài năng, có khiếu.
Ex: The kids at this school are all exceptionally talented in some way.
•accomplished /ə`kɒmplɪʃt/ (adj.) (+ at/in): có đầy đủ tài năng, hoàn hảo, được giáo dục. 
Ex: He came to New York in 1976, already accomplished in English. 
• pioneer /ˌpaɪə`nɪə(r)/ (n.): người tiên phong, người đi đầu 
• be widely/internationally recognized: được công nhận rộng rãi, được thế giới công nhận. 
• dedication /ˌdɛdɪ`keɪʃən/ (n.) (+ to): sự cống hiến 
Ex: There was no doubting Luke`s dedication to the campaign. 
• be dedicated to V-ing/ noun phrase: tận tụy, tận tâm 
• respectable /rɪs`pɛktəbl/ (adj.): đáng kính trọng, đúng đắn 
• respectful /ris`pektful/ (adj): lễ phép, bày tỏ sự kính trọng, tôn kính (mô tả hành động, sự việc) 
• distinguished /dɪs`tɪŋgwɪʃt/ (adj.): ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc 
• generosity /ˌdʒɛnə`rɒsɪti/ (n.): sự hào phóng 
• inspiration /ˌɪnspə`reɪʃən/ (n.): sự truyền cảm hứng, cảm hứng 
• strategist /`strætɪdʒɪst/ (n): nhà chiến lược 
• popularity /ˌpɒpjʊ`lærɪti/ (n.): sự nổi tiếng, tính phổ biến 
• influential /ˌɪnflʊ`ɛnʃəl/ (adj.): có ảnh hưởng, có thế lực 
• recognition /ˌrɛkəg`nɪʃən/ (n.): sự công nhận, sự được công nhận, thừa nhận 
• to win/ receive/ meet with recognition from the public: được mọi người thừa nhận 
• achievement /ə`tʃi:vmənt/ (n.): thành tựu, sự giành được, sự hoàn thành 
• controversial /ˌkɒntrə`vɜ:ʃəl/ (adj.): gây tranh cãi 
• racial segregation/`reɪʃəl ˌsɛgrɪ` geɪʃən/: sự phân biệt chủng tộc 
• reach one`s full potential: đạt được tiềm năng tối đa 
• a stroke of luck: một dịp may bất ngờ 
• reputation /ˌrɛpju(:)`teɪʃən/ (n.): danh tiếng, tiếng tăm 
• figure /`fɪgə/ (n.): nhân vật, biểu tượng 
• resort to (v.): dùng đến 
• take something/ somebody for granted: coi ai/cái gì là hiển nhiên, sẵn có 
• at the expense of: phải trả giá bằng 
• be committed to: tận tụy, bị giam giữ 
• be devoted to: tận tâm, cống hiến cho 
• distinctive /dɪs`tɪŋktɪv/ (adj.): đặc biệt, xuất sắc 
•epitome /ɪ`pɪtəmi/ (n.): tấm gương hoàn hảo, hình mẫu hoàn hảo 
• representative /ˌrɛprɪ`zɛntətɪv/ (n.): đại diện, hình mẫu 
• celebrated /`sɛlɪbreɪtɪd/ (adj.): nổi tiếng, trứ danh, lừng danh 
• exceptional /ɪk`sɛpʃənl/ (adj): khác thường, đặc biệt, ngoại lệ, hiếm có 
• extraordinary /ɪks`trɔ:dnri/ (adj): lạ thường, đặc biệt 
• remarkable /rɪ`mɑ:kəb1/ (adj.): xuất sắc, đặc biệt, đáng chú ý 
• spectacular /spɛk`tækjʊlə/ (adj.): đẹp mắt, ngoạn mục, thu hút sự chú ý 
• profound /prə`faʊnd/ (adj.): phức tạp, sâu sắc 
B. GRAMMAR REVIEW 
I. A/AN/THE 
• A/an/the là những từ hết sức quen thuộc trong tiếng Anh, chúng được gọi là mạo từ.
Có 2 loại mạo từ: mạo từ không xác định và mạo từ xác định. 
1. Cách dùng mạo từ không xác định “a” và “an”. 
• Dùng “a” hoặc “an” trước một danh từ số ít đếm được. Chúng có nghĩa là một. Chúng được dùng trong câu có tính khái quát hoặc đề cập đến một chủ thể chưa được đề cập từ trước.
Ex: - A ball is round (nghĩa chung, khái quát, chỉ tất cả các quả bóng): Quả bóng hình tròn.
- He has seen a girl (chúng ta không biết cô gái nào, chưa được đề cập trước đó): Anh ấy vừa mới gặp
một cô gái. 
a. Dùng "an” trước:
- Quán từ "an" được dùng trước các từ bắt đầu bằng nguyên âm (trong cách phát âm, chứ không phải trong cách viết). Bao gồm:
- Các từ bắt đầu bằng các nguyên âm “a, e, i, o”. Ví dụ: an apple (một quả táo), an orange (một quả cam).
- Một số từ bắt đầu bằng “u”: Ví dụ: an umbrella (một cái ô)
- Một số từ bắt đầu bằng “h
nguon VI OLET