Thể loại Giáo án bài giảng Khác (Tin học)
Số trang 1
Ngày tạo 2/23/2017 9:46:23 AM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước
Tên tệp cong khai chat luong 14 15 doc
PHÒNG GD&ĐT DIÊN KHÁNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG THCS MẠC ĐĨNH CHI |
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2014-2015
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
|||
Lớp 6 |
Lớp 7 |
Lớp 8 |
Lớp 9 |
|||
I |
Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
721 |
231 |
163 |
153 |
174 |
1 |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
70.9 |
66.3 |
71.8 |
64.7 |
81.6 |
2 |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
24.4 |
26.8 |
26.4 |
29.4 |
14.9 |
3 |
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
4.3 |
5.6 |
1.8 |
5.9 |
3.5 |
4 |
Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
0.4 |
1.3 |
|
|
|
II |
Số học sinh chia theo học lực |
721 |
231 |
163 |
153 |
174 |
1 |
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
32.7 |
32.9 |
33.7 |
29.5 |
33.9 |
2 |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
37.2 |
35.1 |
36.2 |
38.5 |
40.2 |
3 |
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
24.4 |
22.9 |
22.7 |
27.4 |
25.3 |
4 |
Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
5.3 |
7.8 |
7.4 |
4.6 |
0.6 |
5 |
Kém (tỷ lệ so với tổng số) |
0.4 |
1.3 |
|
|
|
III |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
721 |
231 |
163 |
153 |
174 |
1 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
94.3 |
90.9 |
92.6 |
95.4 |
99.4 |
a |
Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
32.7 |
32.9 |
33.7 |
29.5 |
33.9 |
b |
Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) |
36.8 |
34.6 |
36.2 |
37.2 |
40.2 |
2 |
Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) |
3.5 |
6.9 |
7.4 |
27.4 |
|
3 |
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
0.6 |
2.2 |
|
|
|
4 |
Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số)
|
0.8/0.6 |
1.7/2.2 |
|
0.7/0.7 |
0.6/0.6 |
5 |
Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
6 |
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) |
1.0 |
2.2 |
0.6 |
|
0.6 |
IV |
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
|
|
|
|
|
1 |
Cấp tỉnh/thành phố |
|
|
|
|
|
2 |
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế |
|
|
|
|
|
V |
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp |
174 |
|
|
|
174 |
VI |
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp |
173 |
|
|
|
173 |
1 |
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
34.1 |
|
|
|
34.1 |
2 |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
40.5 |
|
|
|
40.5 |
3 |
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
25.4 |
|
|
|
25.4 |
VII |
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
VIII |
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
IX |
Số học sinh nam/số học sinh nữ |
347/374 |
126/105 |
77/86 |
73/80 |
71/103 |
X |
Số học sinh dân tộc thiểu số |
|
|
|
|
1/174 |
Diên Sơn, ngày 28 tháng 5 năm 2015
HIỆU TRƯỞNG
Hồ Thị Kim Nga
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả