PHÒNG GD&ĐT DIÊN KHÁNH

TRƯỜNG THCS MẠC ĐĨNH CHI                                  

                                                  

CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THÔNG BÁO

Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên

của cơ sở giáo dục phổ thông,đầu năm học 2015-2016

STT

Nội dung

Tổng số

Hình thức tuyển dụng

Trình độ đào tạo

 

 

 

 

Ghi chú

Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)

Các hợp đồng khác  (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)

 

TS

 

ThS

ĐH

TCCN

 

Dưới TCCN

 

Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và

nhân viên

 

49

 

45

 

4

 

 

 

33

 

7

 

4

 

4

 

I

Giáo viên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó số

giáo viên dạy môn:

 

38

 

38

 

 

 

 

31

 

7

 

 

 

1

Toán

7

7

 

 

 

5

2

 

 

 

2

2

2

 

 

 

2

 

 

 

 

3

Hóa

2

2

 

 

 

2

 

 

 

 

4

Sinh

3

3

 

 

 

3

 

 

 

 

 

Tin

1

1

 

 

 

 

1

 

 

 

5

.Sử

2

2

 

 

 

2

 

 

 

 

6

Địa

3

3

 

 

 

3

 

 

 

 

7

Công nghệ

2

2

 

 

 

1

1

 

 

 

8

Tiếng Anh

4

4

 

 

 

4

 

 

 

 

9

Ngữ văn

7

7

 

 

 

7

 

 

 

 

10

GDCD

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

11

Nhạc

1

1

 

 

 

 

1

 

 

 

12

Thể dục

2

2

 

 

 

1

1

 

 

 

13

Mỹ thuật

1

1

 

 

 

 

1

 

 

 

14

GV TPT Đội

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

15

GV Thiết bị

0

0

 

 

 

 

 

 

 

 

II

Cán bộ quản lý

2

2

 

 

 

2

 

 

 

 

1

Hiệu trưởng

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

2

Phó hiệu trưởng

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

III

Nhân viên

8

5

3

 

 

 

 

4

4

 

1

Nhân viên văn thư

1

1

 

 

 

 

 

1

 

 

2

Nhân viên kế toán

1

1

 

 

 

 

 

1

 

 

4

Nhân viên y tế

1

1

 

 

 

 

 

1

 

 

5

Nhân viên thư viện

1

1

 

 

 

 

 

1

 

 

6

Nhân viên bảo vệ

3

1

2

 

 

 

 

 

3

 

 

Nhân viên phục vụ

1

 

1

 

 

 

 

 

1

 

 

                                                                                     Diên Khánh, ngày 3 tháng 9 năm 2015

HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

                                                                                                                   HỒ THỊ KIM NGA

 

      PHÒNG GD&ĐT DIÊN KHÁNH

TRƯỜNG THCS MẠC ĐĨNH CHI

     CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM

                         Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

 

      THÔNG BÁO

                 Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,

              Năm học: 2015– 2016

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học

10

Số m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

10

-

2

Phòng học bán kiên cố

00

-

3

Phòng học tạm

00

-

4

Phòng học nhờ

00

-

5

Số phòng học bộ môn

4

-

6

Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)

1

-

7

Bình quân lớp/phòng học

2/phòng

-

8

Bình quân học sinh/lớp

36/lớp

-

III

Số điểm trường

1

-

IV

Tổng số diện tích đất (m2)

20.485

28.1 m2/hs

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

18280

25,4m2/hs

VI

Tổng diện tích các phòng

1648,5

 

1

Diện tích phòng học (m2)

500

1,4 m2/hs

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2)

76,5

 

3

Diện tích phòng chuẩn bị (m2)

22.5

 

3

Diện tích thư viện (m2)

60

 

4

Diện tích nhà tập đa năng

(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

00

 

5

Diện tích phòng khác (….)(m2)

 

 

 

- Phòng hiệu trưởng

16,5

 

 

- Phòng Phó hiệu trưởng

16.5

 

 

- Phòng Hành chính

35

 

 

- Phòng Hội đồng

35

 

 

- Phòng Đoàn – Đội

38

 

 

- Phòng Y tế

22,5

 

 

- Phòng kho – bếp

 

 

 

- Phòng chờ GV

 

 

 

- Phòng bảo vệ

13,5

 

 

- Vệ sinh giáo viên

16,5

 

 

- Vệ sinh học sinh

116

 

 

- Nhà xe giáo viên

102

1,8m2/người

 

- Nhà xe học sinh

200

0.3m2/hs

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

1

Khối lớp 6

13

2.1/ lớp

2

Khối lớp 7

12

2.0/ lớp

3

Khối lớp 8

13

2.1/ lớp

4

Khối lớp 9

12

2.0/ lớp

5

Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị)

 

-

6

…..

 

 

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

25

Số học sinh/bộ

28hs/bộ

 

IX

Tổng số thiết bị đang sử dụng

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

 

 

2

Cát xét

5

1/ 4

3

Đầu Video/đầu đĩa

 

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

5

1/ 4

 

- Màn hình

5

1/ 4

5

Thiết bị khác…

 

 

..

- Đàn Organ

1

1/ 24

 

- Đàn ghi-ta

1

1/ 20

 

- Am-pli lớn

1

1/ 20

 

- Am-pli trung

 

 

 

- Am-pli nhỏ

1

1/ 20

 

- Loa thùng

2

1/10

 

- Loa thiếc

2

1/10

 

- Loa cầm tay

1

1/ 20

 

-  Mi-cro (không dây)

3

1/ 8

 

- Mi-cro (có dây)

4

1/6

 

- Lap-top

3

1/7

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

 

XI

Nhà ăn

 

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

Không

 

 

XIII

Khu nội trú

Không

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh (116,8m2)

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

x

 

x

 

0.3 m2/hs

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)

 

 

Nội dung

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

          x (lưới)

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

 

     Diênn, ngày 3 tháng 9 năm 2015

 

                                                                                        P.HIỆU TRƯỞNG                                                              

 

 

 

          HỒ THỊ KIM NGA

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

      PHÒNG GD&ĐT DIÊN KHÁNH

TRƯỜNG THCS MẠC ĐĨNH CHI

     CNG HÒA XÃ HI CH NGHĨA VIT NAM

                         Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

THÔNG B¸O

Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, đầu năm học 2015-2016

 

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 6

Lớp 7

Lớp 8

Lớp

9

I

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

719

192

218

163

146

1

Tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

65.6

53.1

70.2

71.8

68.5

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

29.8

39.6

24.8

27.0

27.4

3

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

4.5

6.8

5.0

1.2

4.1

4

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

0.1

0.5

 

 

 

II

Số học sinh chia theo học lực

719

192

218

163

146

1

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

34.2

35.9

34.4

35.0

30.8

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

38.4

38.0

39.4

38.0

37.7

3

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

26.0

24.0

25.7

23.9

31.5

4

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

1.4

2.1

0.5

3.1

 

5

Kém

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

III

Tổng hợp kết quả đầu năm

719

192

218

163

146

1

Lên lớp

(tỷ lệ so với tổng số)

98.6

97.9

99.5

96.9

100

a

Học sinh giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

34.2

35.9

34.4

35.0

30.8

b

Học sinh tiên tiến

(tỷ lệ so với tổng số)

38.4

38.0

39.4

38.0

37.7

2

Thi lại

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

3

Lưu ban

(tỷ lệ so với tổng số)

1.9

3.1

0.5

1.2

 

4

Chuyển trường đến/đi

(Số lượng)

 

3/3

3/0

0/2

 

0/1

5

Bị đuổi học

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

6

Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước)

(tỷ lệ so với tổng số)

0.9

1.6

0.5

0.6

0.7

IV

Số học sinh đạt giải các kỳ thi

học sinh giỏi

 

 

 

 

 

1

Cấp tỉnh/thành phố

 

 

 

 

 

2

Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế

 

 

 

 

 

V

Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp

 

 

 

 

 

VI

Số học sinh được công nhận tốt nghiệp

 

 

 

 

 

1

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

3

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

VII

Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

VIII

Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

IX

Số học sinh nam/số học sinh nữ

364/

355

104/

88

114/

104

78/

85

68/

78

X

Số học sinh dân tộc thiểu số

 

 

 

 

1

 

 

                                                                               Diên Khánh, ngày 3 tháng 9  năm 2015

                                                                               HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

                                                                                                          HỒ THỊ KIM NGA

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

nguon VI OLET