Thể loại Giáo án bài giảng Giáo dục Hướng nghiệp 11
Số trang 1
Ngày tạo 8/25/2013 9:08:07 AM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước 0.31 M
Tên tệp hsg cap truong 1213 doc
TT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Môn |
Xếp giải |
|
1 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
19/6/1996 |
11A6 |
Toán |
Nhất |
2 |
Trần Danh |
Tuấn |
16/12/1996 |
11A6 |
Toán |
Nhất |
3 |
Hà Thị |
Hiền |
01/09/1996 |
11A6 |
Toán |
Ba |
4 |
Phạm Văn |
Dương |
27/12/1996 |
11A6 |
Toán |
Ba |
5 |
Lưu Xuân |
Anh |
27/12/1996 |
11A6 |
Toán |
KK |
6 |
Trịnh Thị |
Thắm |
09/10/1996 |
11A6 |
Toán |
KK |
7 |
Lê Anh |
Tuấn |
11/06/1996 |
11A7 |
Toán |
KK |
8 |
Vũ Thị Kim |
Anh |
27/121996 |
11A7 |
Toán |
KK |
9 |
Trịnh Thị |
Dung |
27/6/1996 |
11A6 |
Toán |
KK |
1 |
Trịnh Văn |
Giang |
08/02/1996 |
11A6 |
Vật lí |
Nhất |
2 |
Lưu Xuân |
Anh |
03/09/1996 |
11A6 |
Vật lí |
Nhì |
3 |
Trần Thị |
Thu |
10/10/1996 |
11A5 |
Vật lí |
Ba |
4 |
Hoàng Thị |
Trang |
16/4/1996 |
11A6 |
Vật lí |
Ba |
5 |
Lê Trọng |
Dương |
20/06/1996 |
11A7 |
Vật lí |
KK |
6 |
Vũ Thi Kim |
Anh |
27/12/1996 |
11A7 |
Vật lí |
KK |
7 |
Lê Thị |
Hương |
11/09/1996 |
11A6 |
Vật lí |
KK |
1 |
Vũ Thị Kim |
Anh |
27/12/1996 |
11A7 |
Hóa học |
Nhất |
2 |
Trần Văn |
Tam |
08/08/1996 |
11A6 |
Hóa học |
Nhất |
3 |
Phạm Thị |
Chuyên |
06/05/1996 |
11A7 |
Hóa học |
Nhì |
4 |
Lê Anh |
Tuấn |
11/06/1996 |
11A7 |
Hóa học |
Ba |
5 |
Lê Trọng |
Dương |
20/06/1996 |
11A7 |
Hóa học |
Ba |
6 |
Trịnh Văn |
Đạt |
17/04/1996 |
11A6 |
Hóa học |
KK |
7 |
Hoàng Văn |
Thành |
19/04/1996 |
11A7 |
Hóa học |
KK |
1 |
Vũ Thị Kim |
Anh |
27/12/1996 |
11A7 |
Sinh học |
Nhất |
2 |
Phạm Thị |
Giang |
20/03/1996 |
11A7 |
Sinh học |
Nhì |
3 |
Đỗ Thị Lan |
Anh |
06/10/1996 |
11A7 |
Sinh học |
Ba |
4 |
Mai Thị |
Hằng |
17/07/1996 |
11A7 |
Sinh học |
KK |
5 |
Hoàng Văn |
Thành |
19/04/1996 |
11A7 |
Sinh học |
KK |
6 |
Lưu Thị Huyền |
Anh |
16/06/1996 |
11A7 |
Sinh học |
KK |
7 |
Phạm Thị |
Chuyên |
06/05/1996 |
11A7 |
Sinh học |
KK |
8 |
Phạm Thị |
Trang |
10/06/1996 |
11A6 |
Sinh học |
KK |
9 |
Vũ Thị |
Trang |
10/02/1996 |
11A7 |
Sinh học |
KK |
1 |
Mai Thị |
Hạnh |
07/05/1996 |
11A7 |
Văn |
Nhất |
2 |
Tô Hoài |
Linh |
30/11/1996 |
11A4 |
Văn |
Ba |
3 |
Lê Thị |
Lệ |
03/10/1996 |
11A4 |
Văn |
Ba |
4 |
Cao Thị |
Thắm |
19/05/1996 |
11A4 |
Văn |
Ba |
5 |
Nguyễn Thị |
Kiều |
01/05/1996 |
11A4 |
Văn |
KK |
6 |
Lê Thị |
Huệ |
07/10/1996 |
11A4 |
Văn |
KK |
|||||||
7 |
Lê Thị |
Loan |
28/03/1996 |
11A4 |
Văn |
KK |
|||||||
8 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
08/11/1996 |
11A7 |
Văn |
KK |
|||||||
9 |
Lê Thị |
Trang |
03/01/1996 |
11A7 |
Văn |
KK |
|||||||
1 |
Hoàng Thị |
Hiền |
15/05/1996 |
11A4 |
Lịch Sử |
Nhất |
|||||||
2 |
Trần Thị Trà |
My |
22/8/1996 |
11A5 |
Lịch Sử |
Nhì |
|||||||
3 |
Nguyễn Thị Thu |
Trà |
13/7/1996 |
11A5 |
Lịch Sử |
Nhì |
|||||||
4 |
Mai Thị |
Hạnh |
07/05/1996 |
11A7 |
Lịch Sử |
Ba |
|||||||
5 |
Cao Thị |
Thắm |
19/05/1996 |
11A4 |
Lịch Sử |
Ba |
|||||||
6 |
Lê Thị |
Trang |
03/01/1996 |
11A7 |
Lịch Sử |
Ba |
|||||||
7 |
Lê Thị |
Hồng |
14/01/1996 |
11A4 |
Lịch Sử |
KK |
|||||||
8 |
Nguyễn Thị |
Yến |
02/06/1996 |
11A4 |
Lịch Sử |
KK |
|||||||
9 |
Lê Thị |
Chinh |
20/6/1996 |
11A5 |
Lịch Sử |
KK |
|||||||
10 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
13/10/1996 |
11A7 |
Lịch Sử |
KK |
|||||||
11 |
Nguyễn Tiến |
Thành |
19/08/1996 |
11A7 |
Lịch Sử |
KK |
|||||||
12 |
Nguyễn Thị |
Chinh |
18/08/1996 |
11A4 |
Lịch Sử |
KK |
|||||||
13 |
Nguyễn Minh |
Từ |
24/09/1996 |
11A4 |
Lịch Sử |
KK |
|||||||
1 |
Phạm Thị |
Gấm |
09/10/1996 |
11A4 |
Địa |
Nhất |
|||||||
2 |
Trịnh Thị |
Quỳnh |
18/01/1996 |
11A4 |
Địa |
Nhì |
|||||||
3 |
Cao Thị |
Thắm |
19/05/1996 |
11A4 |
Địa |
Ba |
|||||||
4 |
Đỗ Thị |
Hậu |
10/05/1996 |
11A5 |
Địa |
Ba |
|||||||
5 |
Nguyễn Thị |
Giang |
26/01/1996 |
11A4 |
Địa |
KK |
|||||||
6 |
Lại Thị |
Hằng |
15/01/1996 |
11A4 |
Địa |
KK |
|||||||
7 |
Hoàng Thị |
Hiền |
15/05/1996 |
11A4 |
Địa |
KK |
|||||||
8 |
Trương Thị |
Liên |
22/06/1996 |
11A4 |
Địa |
KK |
|||||||
9 |
Trần Thị |
Chinh |
01/10/1996 |
11A4 |
Địa |
KK |
|||||||
10 |
Trần Thị |
Tươi |
17/02/1996 |
11A4 |
Địa |
KK |
|||||||
11 |
Trịnh Thị |
Linh |
24/06/1996 |
11A5 |
Địa |
KK |
|||||||
1 |
Hà Thị |
Lê |
03/11/1996 |
11A6 |
Tiếng Anh |
KK |
|||||||
2 |
Trần Thị |
Hà |
21/10/1996 |
11A6 |
Tiếng Anh |
KK |
|||||||
3 |
Trịnh Thị |
Trang |
30/11/1996 |
11A6 |
Tiếng Anh |
KK |
|||||||
4 |
Cao Thị |
Thu |
05/10/1996 |
11A6 |
Tiếng Anh |
KK |
|||||||
1 |
Vũ Thị |
Trang |
10/02/1996 |
11A7 |
GDCD |
Ba |
|||||||
2 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
17/9/1996 |
11A7 |
GDCD |
KK |
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
Trường THPT Thọ Xuân 4 |
|||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
XẾP GIẢI THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC 2012-2013 |
|||||||||||||
Lớp 10 |
|||||||||||||
TT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Môn |
Xếp giải |
|
1 |
Hoàng Thị |
Trang |
26/02/1997 |
10A6 |
Toán |
Nhì |
2 |
Đỗ Trọng |
Dương |
10/08/1997 |
10A6 |
Toán |
Ba |
3 |
Hà Quốc |
Đạt |
17/02/1997 |
10A6 |
Toán |
KK |
4 |
Lê Thị |
Sao |
15/10/1997 |
10A5 |
Toán |
KK |
5 |
Trịnh Thị |
Phương |
16/06/1997 |
10A6 |
Toán |
KK |
6 |
Đặng Thị |
Ngọc |
29/07/1997 |
10A6 |
Toán |
KK |
7 |
Tống Văn |
Quân |
16/08/1997 |
10A6 |
Toán |
KK |
1 |
Trịnh Thị |
Phương |
16/06/1997 |
10A6 |
Vật Lí |
Nhất |
2 |
Trịnh Thị |
Hoa |
11/10/1997 |
10A6 |
Vật Lí |
Nhì |
3 |
Đặng Thị |
Ngọc |
29/07/1997 |
10A6 |
Vật Lí |
Ba |
4 |
Hoàng Thị |
Trang |
26/02/1997 |
10A6 |
Vật Lí |
Ba |
5 |
Trần Bảo |
My |
18/09/1997 |
10A6 |
Vật Lí |
KK |
6 |
Tống Văn |
Quân |
16/08/1997 |
10A6 |
Vật Lí |
KK |
7 |
Tống Thị |
Trang |
03/01/1997 |
10A6 |
Vật Lí |
KK |
8 |
Lê Ngọc |
Nam |
13/11/1997 |
10A6 |
Vật Lí |
KK |
1 |
Trịnh Thị |
Phương |
16/06/1997 |
10A6 |
Hóa Học |
Nhì |
2 |
Hoàng Thị |
Trang |
26/02/1997 |
10A6 |
Hóa Học |
Ba |
3 |
Hoàng Yến |
Anh |
30/08/1997 |
10A6 |
Hóa Học |
KK |
4 |
Lê Thị |
Sao |
15/10/1997 |
10A5 |
Hóa Học |
KK |
1 |
Trịnh Thị |
Hoa |
11/10/1997 |
10A6 |
Sinh học |
Ba |
2 |
Trịnh Thùy |
Trang |
23/12/1997 |
10A6 |
Sinh học |
Ba |
3 |
Phạm Thị |
Mai |
08/07/1997 |
10A5 |
Sinh học |
Ba |
4 |
Lê Thị Hà |
Trang |
28/07/1997 |
10A6 |
Sinh học |
Ba |
5 |
Lê Thị Quỳnh |
Anh |
30/08/1997 |
10A6 |
Sinh học |
KK |
6 |
Hoàng Yến |
Anh |
30/08/1997 |
10A6 |
Sinh học |
KK |
7 |
Phạm Thị Thùy |
Linh |
07/01/1997 |
10A6 |
Sinh học |
KK |
1 |
Lê Thị |
Yến |
06/08/1997 |
10A6 |
Tin học |
Nhì |
2 |
Tống Thị |
Trang |
01/03/1997 |
10A6 |
Tin học |
Ba |
3 |
Lê Minh |
Hoàng |
26/9/1996 |
10A6 |
Tin học |
KK |
4 |
Lê Thị |
Thanh |
24/10/1997 |
10A5 |
Tin học |
KK |
5 |
Nguyễn Thị |
Trang |
03/09/1997 |
10A6 |
Tin học |
KK |
1 |
Trần Thị |
Trang |
23/03/1997 |
10A4 |
Văn |
Ba |
2 |
Trần Thị |
Phương |
29/09/1997 |
10A4 |
Văn |
KK |
3 |
Lê Thị |
Phương |
27/07/1997 |
10A4 |
Văn |
KK |
4 |
Nguyễn Thị |
Liên |
06/08/1997 |
10A4 |
Văn |
KK |
5 |
Phạm Thị |
Giang |
14/08/1997 |
10A4 |
Văn |
KK |
6 |
Lê Thị |
Yến |
01/01/1997 |
10A4 |
Văn |
KK |
7 |
Vũ Thị |
Điệp |
20/02/1997 |
10A4 |
Văn |
KK |
8 |
Trần Thị |
Hồng |
12/03/1997 |
10A4 |
Văn |
KK |
9 |
Đỗ Thị |
Phương |
28/09/1997 |
10A4 |
Văn |
KK |
10 |
Hoàng Thị |
Phương |
13/06/1997 |
10A4 |
Văn |
KK |
1 |
Trần Thị |
Trang |
23/03/1997 |
10A4 |
Lịch sử |
Nhất |
2 |
Nguyễn Thị |
Trang |
27/08/1997 |
10A4 |
Lịch sử |
Nhì |
3 |
Nguyễn Thị |
Trang |
12/08/1997 |
10A4 |
Lịch sử |
Nhì |
4 |
Lê Văn |
Vỹ |
16/6/1997 |
10A7 |
Lịch sử |
Nhì |
5 |
Phạm Thị |
Giang |
14/08/1997 |
10A4 |
Lịch sử |
Ba |
6 |
Đỗ Thị |
Thương |
24/05/1997 |
10A4 |
Lịch sử |
Ba |
7 |
Trần Thị |
Lệ |
06/10/1997 |
10A4 |
Lịch sử |
KK |
8 |
Vũ Thị |
Linh |
17/05/1997 |
10A4 |
Lịch sử |
KK |
9 |
Lê Thị |
Yến |
01/01/1997 |
10A4 |
Lịch sử |
KK |
10 |
Hoàng Tú |
Anh |
15/10/1997 |
10A4 |
Lịch sử |
KK |
11 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
16/11/1997 |
10A4 |
Lịch sử |
KK |
12 |
Trần Thị |
Phương |
29/09/1997 |
10A4 |
Lịch sử |
KK |
13 |
Lê Thị |
Phương |
27/07/1997 |
10A4 |
Lịch sử |
KK |
14 |
Nguyễn Thị |
Liên |
06/08/1997 |
10A4 |
Lịch sử |
KK |
1 |
Trần Thị |
Trang |
23/03/1997 |
10A4 |
Địa lí |
Nhất |
2 |
Nguyễn Thị |
Trang |
27/08/1997 |
10A4 |
Địa lí |
Nhì |
3 |
Nguyễn Thị |
Trang |
12/08/1997 |
10A4 |
Địa lí |
Nhì |
4 |
Lê Thị |
Phương |
27/07/1997 |
10A4 |
Địa lí |
Nhì |
5 |
Đỗ Thị |
Thương |
24/05/1997 |
10A4 |
Địa lí |
Ba |
6 |
Đỗ Thị |
Phương |
28/09/1997 |
10A4 |
Địa lí |
Ba |
7 |
Nguyễn Văn |
Sỹ |
25/02/1997 |
10A4 |
Địa lí |
Ba |
8 |
Vũ Văn |
Hải |
17/01/1997 |
10A4 |
Địa lí |
Ba |
9 |
Phạm Thị |
Giang |
14/08/1997 |
10A4 |
Địa lí |
KK |
10 |
Hoàng Anh |
Tùng |
12/05/1997 |
10A4 |
Địa lí |
KK |
11 |
Nguyễn Văn |
Trường |
25/08/1997 |
10A4 |
Địa lí |
KK |
1 |
Trịnh Thị |
Hoa |
11/10/1997 |
10A6 |
Tiếng Anh |
Nhất |
2 |
Trần Bảo |
My |
18/9/1997 |
10A6 |
Tiếng Anh |
Nhì |
3 |
Hà Thị |
Thu |
16/6/1997 |
10A6 |
Tiếng Anh |
KK |
4 |
Đoàn Thị Diệu |
Hằng |
22/12/1997 |
10A5 |
Tiếng Anh |
KK |
5 |
Trần Thị |
Hiền |
09/10/1997 |
10A5 |
Tiếng Anh |
KK |
6 |
Hà Quốc |
Đạt |
17/02/1997 |
10A6 |
Tiếng Anh |
KK |
1 |
Trần Thị |
Lệ |
26/11/1997 |
10A5 |
GDCD |
Ba |
2 |
Hà Thị |
Thu |
09/10/1997 |
10A5 |
GDCD |
KK |
3 |
Tống Thị |
Trang |
03/01/1997 |
10A6 |
GDCD |
KK |
4 |
Lê Thi |
Phương |
27/07/1997 |
10A4 |
GDCD |
KK |
5 |
Lê Thị |
Linh |
22/10/1997 |
10A4 |
GDCD |
KK |
6 |
Hoàng Thị |
Thương |
04/10/1997 |
10A4 |
GDCD |
KK |
7 |
Trần Thị |
Trang |
23/03/1997 |
10A4 |
GDCD |
KK |
8 |
Nguyễn Thị |
Trang |
27/08/1997 |
10A4 |
GDCD |
KK |
9 |
Nguyễn Thị |
Trang |
12/08/1997 |
10A4 |
GDCD |
KK |
10 |
Đoàn Thị Huyền |
Trang |
26/06/1997 |
10A6 |
GDCD |
KK |
11 |
Lê Thị Hà |
Trang |
28/07/1997 |
10A6 |
GDCD |
KK |
12 |
Lê Thị |
Yến |
09/11/1997 |
10A4 |
GDCD |
KK |
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả