Thể loại Giáo án bài giảng Tiểu Học
Số trang 1
Ngày tạo 2/1/2016 8:58:00 PM +00:00
Loại tệp docx
Kích thước 0.02 M
Tên tệp danh sach hoc sinh khoi 4 nhan xet thang nam hoc 20152016 docx
LỚP 4A ( 2015-2016)
S TT |
Họ và tên học sinh |
Kiến thức kĩ năng |
Năng lực |
Phẩm chất |
1 |
Nguyễn Lan Anh |
|
|
|
2 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
|
|
|
3 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
|
|
|
4 |
Trịnh Quốc Bảo |
|
|
|
5 |
Nguyễn Đức Chiến |
|
|
|
6 |
Hoàng Cường |
|
|
|
7 |
Nguyễn Mạnh Cường |
|
|
|
8 |
Nguyễn Văn Cường |
|
|
|
9 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
|
|
|
10 |
Nguyễn Thị Khánh Hà |
|
|
|
11 |
Nguyễn Văn Hảo |
|
|
|
12 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
|
|
|
13 |
Nguyễn Công Hân |
|
|
|
14 |
Nguyễn Minh Hiếu |
|
|
|
15 |
Nguyễn Trung Hiếu |
|
|
|
16 |
Nguyễn Văn Hiếu |
|
|
|
17 |
Nguyễn Huy Hoàng |
|
|
|
18 |
Lê Việt Hoàng |
|
|
|
19 |
Lương Thị Hồng |
|
|
|
20 |
Nguyễn Văn Hùng |
|
|
|
21 |
Nguyễn Thị Huyền |
|
|
|
22 |
Đoàn Thọ Khang |
|
|
|
23 |
Nguyễn Văn Khánh |
|
|
|
24 |
Dương Ngọc Lan |
|
|
|
25 |
Trần Ngọc Mai |
|
|
|
26 |
Nguyễn Thanh Phong |
|
|
|
27 |
Nguyễn Thị Mai Phượng |
|
|
|
28 |
Vũ Minh Quân |
|
|
|
29 |
Lê Minh Thuận |
|
|
|
30 |
Nguyễn Văn Tú |
|
|
|
31 |
Nguyễn Tất Thắng |
|
|
|
32 |
Nguyễn Thành Thái |
|
|
|
33 |
Nguyễn Thảo Uyên |
|
|
|
34 |
Trần Minh Vũ |
|
|
|
35 |
Đồng Phương Anh |
|
|
|
LỚP 4B ( 2015-2016)
S TT |
Họ và tên học sinh |
Kiến thức kĩ năng |
Năng lực |
Phẩm chất |
1 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
|
|
|
2 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
|
|
|
3 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
|
|
|
4 |
Nguyễn Trần Trâm Anh |
|
|
|
5 |
Nguyễn Đồng Trung Anh |
|
|
|
6 |
Nguyễn Văn Anh |
|
|
|
7 |
Nguyễn Việt Anh |
|
|
|
8 |
Nguyễn Tấn Dũng |
|
|
|
9 |
Mạc Khánh Duy |
|
|
|
10 |
Nguyễn Văn Đặng |
|
|
|
11 |
Lê Nguyễn Thanh Hằng |
|
|
|
12 |
Đồng Thị Ngọc Hân |
|
|
|
13 |
Trần Đức Huy |
|
|
|
14 |
Mạc Thùy Linh |
|
|
|
15 |
Nguyễn Văn Lương |
|
|
|
16 |
Phạm Thị Mai |
|
|
|
17 |
Trần Văn Mạnh |
|
|
|
18 |
Nguyễn Huy Minh |
|
|
|
19 |
Đồng Thị Nguyệt Nga |
|
|
|
20 |
Bùi Thị Kim Ngân |
|
|
|
21 |
Đinh Thị Thảo Nhung |
|
|
|
22 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
|
|
|
23 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
|
|
|
24 |
Đồng Bá Quang |
|
|
|
25 |
Nguyễn Duy Quang |
|
|
|
26 |
Mạc Đức Quang |
|
|
|
27 |
Nguyễn Văn Quý |
|
|
|
28 |
Hoàng Văn Thanh |
|
|
|
29 |
Đồng Thế Thắng |
|
|
|
30 |
Đinh Thị Phương Thúy |
|
|
|
31 |
Đồng Thị Hà Trang |
|
|
|
32 |
Phùng Thị Mỹ Vân |
|
|
|
33 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP 4C ( 2015-2016)
S TT |
Họ và tên học sinh |
Kiến thức kĩ năng |
Năng lực |
Phẩm chất |
1 |
Đồng Thị Mai Anh |
|
|
|
2 |
Nguyễn Thị Tú Anh |
|
|
|
3 |
Nguyễn Như Việt Anh |
|
|
|
4 |
Nguyễn Ngọc Dũng |
|
|
|
5 |
Đồng Bá Duy |
|
|
|
6 |
Nguyễn Quý Duy |
|
|
|
7 |
Đinh Tùng Dương |
|
|
|
8 |
Nguyễn Văn Dương |
|
|
|
9 |
Đồng Văn Đạt |
|
|
|
10 |
Nguyễn Ngọc Hải |
|
|
|
11 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
|
|
|
12 |
Mai Thị Hồng Hoa |
|
|
|
13 |
Nguyễn Văn Hùng |
|
|
|
14 |
Hoàng Gia Khánh |
|
|
|
15 |
Vũ Thị Mai Linh |
|
|
|
16 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
|
|
|
17 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
|
|
|
18 |
Nguyễn Thị Loan |
|
|
|
19 |
Đồng Thị Lương |
|
|
|
20 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc |
|
|
|
21 |
Trần Thị Kiều Nhi |
|
|
|
22 |
Nguyễn Văn Phương Nhi |
|
|
|
23 |
Đồng Thanh Phong |
|
|
|
24 |
Đồng Thiên Phước |
|
|
|
25 |
Nguyễn Thái Sơn |
|
|
|
26 |
Nguyễn Xuân Tâm |
|
|
|
27 |
Đồng Thị Thanh Trà |
|
|
|
28 |
Đinh Công Tú |
|
|
|
29 |
Nguyễn Văn Tùng |
|
|
|
30 |
Đồng Thị Tú Uyên |
|
|
|
31 |
Nguyễn Thị Khánh Vân |
|
|
|
32 |
Nguyễn Thị Xuân |
|
|
|
33 |
Trần Thị Hải Yến |
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP 4D ( 2015-2016)
S TT |
Họ và tên học sinh |
Kiến thức kĩ năng |
Năng lực |
Phẩm chất |
1 |
Đặng Thu An |
|
|
|
2 |
Pham Đức Anh |
|
|
|
3 |
Nguyễn Quang Anh |
|
|
|
4 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
|
|
|
5 |
Nguyễn Thị Ngọc Doanh |
|
|
|
6 |
Nguyễn Đức Duy |
|
|
|
7 |
Nguyễn Văn Duy |
|
|
|
8 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
|
|
|
9 |
Nguyễn Ngọc Hải |
|
|
|
10 |
Nguyễn Thị Ánh Hồng |
|
|
|
11 |
Nguyễn Quang Huy |
|
|
|
12 |
Bùi Thanh Huyền |
|
|
|
13 |
Phạm Như Khánh Lâm |
|
|
|
14 |
Nguyễn Công Đức Nguyên |
|
|
|
15 |
Nguyễn Trung Nhật |
|
|
|
16 |
Nguyễn Tuấn Quang |
|
|
|
17 |
Nguyễn Thanh Thảo |
|
|
|
18 |
Nguyễn Trí Thắng |
|
|
|
19 |
Trần Thị Hoài Thương |
|
|
|
20 |
Vũ Đức Tính |
|
|
|
21 |
Lê Thành Trung |
|
|
|
22 |
Nguyễn Văn Tuấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả