SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT ………….
TỔNG HỢP HÓA CHẤT CẦN TIÊU HỦY VÀ MUA BỔ SUNG CÁC TRƯỜNG THPT NĂM 2013
TT TÊN HÀNG "CÔNG THỨC
HÓA HỌC" ĐV ĐO SL "ĐƠN GIÁ
NĐ264" "SỐ TIỀN/
MẪU HC
(làm tròn) " "THÔNG KÊ NHU CẦU CỦA TRƯỜNG THPT
(Điền tên trưởng "
"Đơn vị tính
(Mẫu HC hiểu là SL tối thiểu ở cột F tương tứng với ĐV đo ở cột E " "Số lượng
cần tiêu hủy " Mua bổ sung
Số lượng Thành tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
LỚP 10
I DANH MỤC HÓA CHẤT MÔN HÓA LỚP 10
1 Danh mục đóng theo bộ Bộ 1 Mẫu HC
1.1 Lưu huỳnh (bột) S Kg 0.5 "227,850" "113,925" Mẫu HC
1.2 Phốt pho đỏ P Kg 0.2 "1,042,650" "208,530" Mẫu HC
1.3 Magie dây Mg Kg 0.1 "873,600" "87,360" Mẫu HC
1.4 Natri Na Kg 0.05 "3,095,400" "154,770" Mẫu HC
1.5 Đồng phoi bào Cu Kg 0.2 "1,042,650" "208,530" Mẫu HC
1.6 Đồng (II) Oxit CuO Kg 0.2 "1,694,700" "338,940" Mẫu HC
1.7 Mangan dioxit MnO2 Kg 0.5 "571,200" "285,600" Mẫu HC
1.8 Kali pecmanganat KMnO4 Kg 0.25 "609,000" "152,250" Mẫu HC
1.9 Kali clorat KClO3 Kg 0.25 "250,950" "62,738" Mẫu HC
1.10 Bạc Nitrat AgNO3 Kg 0.02 "78,195,600" "1,563,912" Mẫu HC
1.11 Natri Nitrorac NaNO3 Kg 0.2 "276,150" "55,230" Mẫu HC
1.12 Calci carbonat CaCO3 Kg 0.2 "227,850" "45,570" Mẫu HC
1.13 Bari Clorua BaCl2 Kg 0.2 "390,600" "78,120" Mẫu HC
1.14 Natri Bromua NaBr Kg 0.2 "1,011,150" "202,230" Mẫu HC
1.2 Natri Iotua NaI Kg 0.2 "1,140,300" "228,060" Mẫu HC
1.2 Sắt Sunfua FeS Kg 0.2 "332,850" "66,570" Mẫu HC
1.2 Natri Sunfit Na2SO3 Kg 0.2 "390,600" "78,120" Mẫu HC
1.2 Natri thiosunfat Na2S2O3 Kg 0.2 "390,600" "78,120" Mẫu HC
1.2 Muôi mo Kg 0.5 "488,250" "244,125" Mẫu HC
1.2 Đồng Sunfat CuSO4 Kg 0.3 "521,850" "156,555" Mẫu HC
1.2 Natri sunfat Na2SO4 Kg 0.25 "260,400" "65,100" Mẫu HC
1.2 Natri hidroxit NaOH Kg 0.2 "260,400" "52,080" Mẫu HC
1.2 Giay Quỳ tím Hộp 5 "65,100" "325,500" Mẫu HC
1.2 Giấy phenolphtalein Hộp 5 "65,100" "325,500" Mẫu HC
1.3 Iot I2 Lit 0.1 "16,290,750" "1,629,075" Mẫu HC
1.3 Nước Brom 20% Br2 Lit 0.1 "9,774,450" "977,445" Mẫu HC
1.3 Sắt bột Fe Kg 0.3 "455,700" "136,710" Mẫu HC
1.3 Nhôm bột Al Kg 0.3 "599,550" "179,865" Mẫu HC
1.3 Kẽm viên Zn Kg 0.3 "540,750" "162,225" Mẫu HC
1.3 Axit clohydric HCl37% Lít 1 "161,700" "161,700" Mẫu HC
1.3 Axit sunfuric H2SO498% Lít 0.5 "195,300" "97,650" Mẫu HC
1.3 Axit Nitric HNO3 65% Lít 0.5 "212,100" "106,050" Mẫu HC
1.3 Nước cất H2O Lít 2 "48,300" "96,600" Mẫu HC
1.3 Alcol etylic C2H5OH Lít 0.5 "221,550" "110,775" Mẫu HC
1.4 Nước Giaven NaClO Lít 0.5 "195,300" "97,650" Mẫu HC
1.4 Nước Oxi già H2O2 Lít 1 "325,500" "325,500"
LỚP 11 Mẫu HC
I. DANH MỤC HÓA CHẤT MÔN HÓA LỚP 11 Mẫu HC
1 Danh mục đóng theo bộ Bộ 1 Mẫu HC
Phốt pho đỏ P Kg 0.2 "1,042,650" "208,530" Mẫu HC
Amoni nitrat NH4NO3 Kg 0.3 "247,800" "74,340" Mẫu HC
Bac nitrat AgNO3 Kg 0.06 "78,195,600" "4,691,736" Mẫu HC
Kali nitrat KNO3 Kg 0.3 "227,850" "68,355" Mẫu HC
Natri nitrat NaNO3 Kg 0.3 "276,150" "82,845" Mẫu HC
Natri nitrit NaNO2 Kg 0.3 "286,650" "85,995" Mẫu HC
Đồng phoi bào Cu Kg 0.3 "1,072,050" "321,615" Mẫu HC
Amoni sulfat (NH4)2SO4 Kg 0.3 "243,600" "73,080" Mẫu HC
Đồng sulfat CuSO4 Kg 0.3 "521,850" "156,555" Mẫu HC
Kẽm sulfat ZnSO4 Kg 0.3 "227,850" "68,355" Mẫu HC
Natri sulfat Na2SO4 Kg 0.3 "260,400" "78,120" Mẫu HC
Nhôm sulfat Al2SO4 Kg 0.3 "266,700" "80,010" Mẫu HC
Sắt (III) sulfat Fe2SO4 Kg 0.3 "243,600" "73,080" Mẫu HC
Amoni clorur NH4Cl Kg 0.3 "227,850" "68,355" Mẫu HC
Bali clorur BaCl2 Kg 0.3 "390,600" "117,180" Mẫu HC
Calci clorur CaCL2 Kg 0.3 "215,250" "64,575" Mẫu HC
Kali clorur KCl Kg 0.3 "227,850" "68,355" Mẫu HC
Calci đihydrophosphat Ca(H2PO4)2 Kg 0.3 "390,600" "117,180" Mẫu HC
Natri phosphat Na2PO4 Kg 0.3 "260,400" "78,120" Mẫu HC
Đồng (II) Oxit CuO Kg 0.3 "1,188,600" "356,580" Mẫu HC
Silic dioxit SiO2 Kg 0.3 "274,050" "82,215" Mẫu HC
Kali permanganat KMnO4 Kg 0.3 "6,009" "1,803" Mẫu HC
Natri hydrocarbonat NaHCO3 Kg 0.3 "260,400" "78,120" Mẫu HC
Natri carbonat Na2CO3 Kg 0.3 "292,950" "87,885" Mẫu HC
Than hoạt tính C Kg 0.3 "303,450" "91,035" Mẫu HC
Kẽm bạt Zn Kg 0.3 "442,050" "132,615" Mẫu HC
Sắt bột Fe Kg 0.3 "455,700" "136,710" Mẫu HC
Natri hydroxit NaOH Kg 0.3 "260,400" "78,120" Mẫu HC
Naphtalen C10H8 Kg 0.18 "358,050" "64,449" Mẫu HC
Natri acetat CH3COONa Kg 0.3 "286,650" "85,995" Mẫu HC
Giấy đo độ pH Tập 6 "48,300" "289,800" Mẫu HC
Giấy quỳ tím Hộp 2 "65,100" "130,200" Mẫu HC
Natri - Na Na Kg 0.1 "3,095,400" "309,540" Mẫu HC
Calci carcbur CaC2 Kg 0.5 "358,050" "179,025" Mẫu HC
DD Brom 20% Br2 Lit 0.3 "9,774,450" "2,932,335" Mẫu HC
Iot I2 Lit 0.3 "16,290,750" "4,887,225" Mẫu HC
Axit clohydric HCl 37% Lit 1 "162,750" "162,750" Mẫu HC
Axit N
nguon VI OLET