PHÒNG GD&ĐT CHƯ SÊ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS CÙ CHÍNH LAN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------- ------------------------------------------------------
BẢNG THANH TOÁN TĂNG GiỜ BẬC THCS
Học kỳ 1 - Năm học 2018-2019. Số tuần thực hiện 19.0
(Theo thông tư số: 07/2013/TTLT-BGDĐT-BNV-BTC và thông tư số 28 /2009/TT-BGDĐT)
TT TT Chức vụ Trình độ chuyên môn " BC, TS, HĐ " Số tiết qui định / tuần Được phân công dạy môn lớp Số tuần dạy Số tiết dạy / tuần " Số tiết được quy đổi, được giảm theo chế độ " Số tiết thực hiện / tuần "H.nghiệp
HĐNGLL" " Được nghỉ ốm, công tác " Dạy thay tống tiết thực hiện/ HK Định mức tiết dạy/ HK Số tiết thừa/ HK Hệ số lương bình quân/năm Thâm niên bình quân/năm Hệ số phụ cấp chức vụ Hệ số phụ cấp khu vực Hệ số phụ cấp ưu đãi Tiền lương 01 giờ dạy thêm Tiết thừa thiếu/HKI Ký xác nhận
Chủnhiệm Khác Tổng tiết quy đổi Dạy khối lớp Số Tiết Số ngày nghỉ Số tiết nghỉ Dạy thay cho ai Lí do Số tiết giảm chuẩn Số tiết Nghĩ dạy Số tiết dạy thay
"
Họ và tên" Lớp Tiết / tuần HĐLĐ Công việc Số tiết / tuần
1 Nguyễn Viết Huế GV ĐH Văn BC 19 "VĂN6A1,2,3,4" 3.0 16 TT 3 3 19 57.0 57.0
1 2 Nguyễn Viết Huế GV ĐH Văn BC 19 "VĂN6A1,2,3,4" 16.0 16 TT 3 3 19 304.0 304.0
3
1 Trần Thị Hoa GV ĐH Văn(CĐ Văn-Sử) BC 19 "VĂN 7A1,2,3,4 ; Sử 9A1,2,3" 3.0 19 TTCĐ 1 1 20
2 2 Trần Thị Hoa GV ĐH Văn(CĐ Văn-Sử) BC 19 "VĂN 7A1,2,3,4 ; Sử 9A1,2,3" 16.0 19 TTCĐ 1 1 20 320.0 304.0 16.0
3
1 Trần Thị Liên GV ĐH Văn BC 19 "VĂN 8A1,2,3, GDCD8A1,2,3; GDCD9A1,2,3" 3.0 18 8A1 4 4 22
3 2 Trần Thị Liên GV ĐH Văn BC 19 "VĂN 8A1,2,3, GDCD8A1,2,3; GDCD9A1,2,3" 16.0 18 8A1 4 4 22 352.0 304.0 48.0
3
1 Văn Thị Đức GV ĐH Văn BC 19 "VĂN9A1,2,3; " 3.0 15 9A2 4 UV CĐ 1 5 20
4 2 Văn Thị Đức GV ĐH Văn BC 19 "VĂN9A1,2,3; " 16.0 15 9A2 4 UV CĐ 1 5 20 320.0 304.0 16.0
3
1 Phạm Văn Vinh GV ĐH Địa BC 19 " Địa9A1,2,3; Địa 7a1,2,3;4; Sử 7a4" 3.0 16 7a3 4 4 20
5 2 Phạm Văn Vinh GV ĐH Địa BC 19 " Địa9A1,2,3; Địa 7a1,2,3;4; Sử 7a4" 16.0 16 7a3 4 4 20 320.0 304.0 16.0
3
1 Võ Anh Tuấn TPT CĐ Sử địa BC 6.3 "SỬ 7A1,2,3;" 3.0 6 6
6 2 Võ Anh Tuấn TPT CĐ Sử địa BC 6.3 "SỬ 7A1,2,3; TD6A4" 16.0 8 8 128.0 100.8 27.2
3
1 Lê Thị Hiền GV ĐH Sử BC 19 "SỬ6A1,2;3,4 SỬ8A1,2,3; Địa6A1,2,3,4; địa8A1,2,3" 3.0 17 6A2 4 4 21
7 2 Lê Thị Hiền GV ĐH Sử BC 19 "SỬ6A1,2;3,4 SỬ8A1,2,3; Địa6A1,2,3,4; địa8A1,2,3" 16.0 17 6A2 4 4 21 336.0 304.0 32.0
3
1 Lê Văn Khoa GV ĐH Hóa BC 19 ".Hóa9A1,2,3; C.nghệ7A1,2.3,4" 3.0 14 9a3 4 CTCĐ 3 7 21
8 2 Lê Văn Khoa GV ĐH Hóa BC 19 ".Hóa9A1,2,3; C.nghệ7A1,2.3,4" 16.0 14 9a3 4 CTCĐ 3 7 21 336.0 304.0 32.0
3
1 Ngô Thị Mừng GV "CĐ Sinh, CN" BC 16 "Sinh8A1,2,3; Sinh6A1,2,3,4; " 3.0 14 8A3 4 TTCĐ 1 5 19
9 2 Ngô Thị Mừng GV "CĐ Sinh, CN" BC 16 "Sinh8A1,2,3; Sinh6A1,2,3,4; " 16.0 14 8A3 4 TTCĐ 1 5 19 304.0 256.0 48.0
3
1 Đoàn Thị Nhàn GV ĐH Hóa BC 19 "Hóa8A1,2,3; C.NGHỆ6A1,2,3,4; " 3.0 14 6A1 4 TT 3 7 21
10 2 Đoàn Thị Nhàn GV ĐH Hóa BC 19 "Hóa8A1,2,3; C.NGHỆ6A1,2,3,4; " 16.0 14 6A1 4 TT 3 7 21 336.0 304.0 32.0
3
1 Phạm Thị Kha GV ĐH Sinh BC 19 "Sinh9A1,2,3; Sinh7A1,2,3,4" 3.0 14 9A1 4 CTHĐT 2 6 20
11 2 Phạm Thị Kha GV ĐH Sinh BC 19 "Sinh9A1,2,3; Sinh7A1,2,3,4" 16.0 14 9A1 4 CTHĐT 2 6 20 320.0 304.0 16.0
3
1 Đặng Cứ GV ĐH TD BC 19 "TD8A1,2,3; TD7A1,2,3,4; TD9A1,2,3; " 3.0 20 VTM 3 3 23
12 2 Đặng Cứ GV ĐH TD BC 19 "TD8A1,2,3; TD7A1,2,3,4; TD9A1,2,3; " 16.0 20 VTM 3 3 23 368.0 304.0 64.0
3
1 Phạm Thị Mùi GV ĐH Anh văn BC 19 "AV7A3,4; 8A1,2,3" 3.0 15 TT 3 3 18
13 2 Phạm Thị Mùi GV ĐH Anh văn BC 19 "AV7A3,4; 8A1,2,3; GDCD7A4" 16.0 16 TT 3 3 19 304.0 304.0
3
1 Phạm Thị Hồng Ngọc GV ĐH Anh văn BC 19 " AV
nguon VI OLET