PHÒNG GD & ĐT CHƯ SÊ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS CÙ CHÍNH LAN Độc lập -Tự do - Hạnh phúc

BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN THÁNG 12 NĂM HỌC 2009 - 2010 BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2020 - 2021
ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01 /04/2021
TT Họ và tên C.vụ TĐCM Được phân công dạy môn Tiếtdạy /tuần CN Tiết Kiêm nhiệm NGLL Tiết Tstiết/tuần Ghi chú
C.Việc Tiết
1 Trần Xuân Luyến HT ĐH Anh văn "K6, HN9" 11/th
2 Nguyễn Ngọc Vàng P.HT ĐH Toán "K8,9, 7" 18/th
3 Nguyễn Viết Huế GV ĐH Văn(CĐ Văn-Sử) "VĂN 8A1,2,3, Sử 7A1,2" 16 TT 3 19 0
4 Trần Thị Hoa GV ĐH Văn(CĐ Văn-Sử) "VĂN 9A1,2,3 ; Sử 9a,1" 17 CTHĐT 2 19 0
5 Trần Thị Liên GV ĐH Văn "VĂN 6A1,2,3, 4; GDCD 6A,3,4" 18 18 -1
6 Văn Thị Đức GV ĐH Văn "VĂN 7A1,2,3; ; GDCD 6A1,2" 14 7 A2 4 UV CĐ 1 19 0
7 Phạm Văn Vinh GV ĐH Địa (CĐ Sư-Đia) " Địa9A1,2,3; Địa 7A1,2,3;; Sử 9A2,3;" 13 9A1 4 TPCM 1 18 -1
9 Lê Thị Hiền GV ĐH Sử (CĐ Sư-Đia) "Địa6A1,2;3,4, SỬ8A1,2,3;SỬ 6A,3,4; địa8A1,2,3" 15 6A3 4 19 0
8 Võ Anh Tuấn GV CĐ Sử địa "SỬ 6A1,2,; TD 6A3; Sử 7A3" 6 TPT 6 -0.3
10 Phạm Thị Mùi GV ĐH T Anh "TA 6A1,2,3;4; " 12 6A1 4 TT 3 19 0
11 Phạm Thị Hồng Ngọc GV ĐH T Anh " TA 8A1,2,3,; TA 9A,1,2,3; " 15 8A2 4 19 0
12 Đàm Thị Tuyến GV ĐH T Anh "TA 7A1,2,3; ; GDCD 9A1,2,3; GDCD8A1,2,3" 15 7A1 4 19 0
13 Huỳnh Ngọc Điệp GV ĐH MT "MT9A123; MT7A,2,3, ,MT 8A1,2,3; ,TD 7a1,3,6A,4" 14 7A3 4 TPCM 1 19 0
14 Bùi Thị Ngọc Tân GV ĐH Nhạc "NHAC6A1234,7A123,Nhạc8A1,2,3; MT6A1,2,3,4;MT7a1" 15 6A4 4 19 0
15 Đặng Cứ GV ĐHThể dục " TD9A1,2,3; TD6A1,2; TD8A1,2,3" 16 VTM 3 19 0
16 Lê T. Nam phương GV CĐ Tin "Tin 8A1,2,3; Tin 6A1,2,3,4;: ; Tin 7A1,2" 18 18 -1
17 Nguyễn Thị Liên GV ĐH Toán(CĐ Toán tin) " Tin 9A1,2,3;Toán 8A,2,3; Tin 7A3" 16 8A3 4 20 1
18 Nguyễn Đoàn Phương Dung GV ThS toán "Toán 8A1; Toán 9A1,2,3" 16 TK 2 18 -1
19 Vũ Quang Giáp GV ĐH Toán "Toán 7A,1,2,3,; Lý 6A,2,3,1; CNg 9a3" 16 TT 3 19 0
20 Nguyễn T. Hồng Liễu GV ĐH Toán "; Toán 6A1,2,3,4 ; Lý 6A4" 17 T.Tra 2 19 0
21 Lê Hữu Huy GV "ĐH Lý(CĐ Lí, KTCN)" "Lí 7A123; Lí 8A123; Lí 9A123; CNg 9A1;2; CNg 8a1.2,3" 20 20 1
22 Lê Văn Khoa GV ĐH Hóa ".Hóa9A1,2,3; C.nghệ7A1,2,3,; TD7A2" 11 9A2 4 CTCĐ 3 18 -1
24 Đoàn Thị Nhàn GV ĐH Sinh(CĐ Sinh hóa) "Hóa8A1,2,3; C.NGHỆ 6A1,2,3,4; ;" 14 8A1 4 TPCM 1 19 0
23 Ngô Thị Mừng GV "ĐH Sinh(CĐ Sinh, CN" "Sinh 9A1,2,3; Sinh 7A1,2,3,,GDCD 7A1,2,3" 15 9A3 4 19 0
25 Vỏ Thị Minh Phương GV ThS Sinh "Sinh6A1,2,3,4; Sinh 8A1,2,3,;" 14 6A2 4 18 -1
TỔNG CỘNG 343 52 25 0 420 0 -4.3
"Ia Blang, ngày 30 tháng 03 năm 2021"
HIỆU TRƯỞNG
nguon VI OLET