CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 

BẢNG THỐNG KÊ SỐ LIỆU GIÁO VIÊN – HỌC SINH TRƯỜNG THCS

HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2014 – 2015

 

Đơn vị  :  Trường THCS PHƯỚC CHỈ  Xã : PHƯỚC CHỈ  

 

TT

Họ và tên

Nữ

Đoàn Đảng

Ngày sinh

Trường đào tạo

Hệ   đào tạo

Môn đào tạo

Năm TN 

Phân công CM

Số tiết thực dạy

Số tiết kiêm nhiệm

Tổng số tiết

Số tiết thừa

Có gia đình

1

Trần Anh Quốc

 

Đảng

30/1/1962

ĐH Huế

ĐHSP

Vật lý

2003

GDCD: 61,63(2t)

2

 

2

 

CGĐ

2

Nguyễn Hoài Phương

 

Đảng

01/12/1978

ĐH Huế

ĐHSP

Toán

2005

Toán: 71(4t)

4

 

4

 

CGĐ

3

Trần Thị Ngọc Khánh

X

 

24/03/1977

CĐSPTN

CĐSP

Lý-Tin

1998

Lí: 61,62,63(3t); T.Học 61,62,63(6t); C.Nghệ: 62,63(4t)

13

TTCM

(3t)

16

 

CGĐ

4

Nguyễn Thị Ngọc Diệp

X

 

20/02/1980

ĐH Huế

ĐHSP

Lý-KTCN

2006

Lí: 72,81,82,83(6t); 91,93(4t); C.Nghệ: 91,92,93(3t)

12

CN:72

(4,5t)

15,5

 

CGĐ

5

Nguyễn Phúc Linh

 

 

24/10/1982

ĐH Huế

ĐHSP

Lý- KTCN

2008

Lí: 71,73, 93(4t); C.Nghệ: 81,82,83(6t)

10

CN: 93

(4,75t)

14,75

 

CGĐ

6

Nguyễn Hoài Phương

 

 

10/12/1978

ĐH Huế

ĐHSP

Toán-Tin

2004

Toán: 81,82,83,91(16t)

16

 

16

 

CGĐ

7

Lê Thành Trung

 

 

1/3/1976

CĐSPTN

CĐSP

Toán-Tin

1997

Toán: 72,73,92,93(16t); C.Đ Toán: 9(2t)

18

 

18

 

CGĐ

8

Nguyễn Hữu Lợi

 

 

1959

CĐSPTN

CĐSP

Toán

 

Toán 61,62,63(12t)

12

 

12

 

CGĐ

9

Nguyễn Duy Khánh

 

Đảng

4/ 9/ 1983

CĐSPTN

CĐSP

Tin học

2007

Tin: 7,8(12t)

12

P.trách P.TH (3t)

15

 

CGĐ

10

Hồng Thị Hậu

X

 

14/10/1964

CĐSPTN

CĐSP

Hóa-Sinh

1987

Hóa 81(2t); Sinh: 6,8(12t)

14

TTCM (3t)

17

 

CGĐ

11

Trà Thị Thanh

X

 

29/12/1978

CĐSPTN

ĐHSP

Hóa KTNN

1999

Hóa 82,83,91,92,93(10t); TTND(2t)

12

CN: 81

(4,5t)

16,5

 

CGĐ

12

Nguyễn Ngọc Loan

X

 

07/12/1967

CĐSPTN

CĐSP

Hóa-KTNN

1990

 C.Nghệ: 61(2t), Thư viện

2

 

2

 

CGĐ

13

Hồ Thị Cẩm Nhung

X

 

20/8/1979

ĐH Huế

ĐHSP

Sinh

2006

Sinh: 71,72,73(6t); 91,992,93(6t)

12

CN: 93 (4,75t)

16,75

 

CGĐ

14

Trịnh Minh Hết

 

Đảng

30/3/1984

CĐSPTN

ĐHSP

M.T GDCD

2007

M.Thuật: 6,7,8,9(12t); GDCD: 72,73(3t)

15

CTCĐ

(2t)

17

 

CGĐ

15

Trần Thị Phương Chi

X

Đoàn

27/02/1984

CĐSPTN

ĐHSP

Nhạc-GDCD

2006

Nhạc: 6,7,8,9 (12t); C.Nghệ: 73(1t)

13

CN: 63

(4,5t)

17,5

 

CGĐ

16

Nguyễn Thị Hiềm

X

 

15/01/1967

CĐSPTN

CĐSP

Địa-KTNN

1989

Địa: 61,62,63(3t); 71,72,73(6t); 81,82,83(3t); C.Nghệ: 71,72(2t)

14

TTCM

(3t)

17

 

CGĐ

17

Đặng Ngọc Tình

X

Đảng

13/01/1981

ĐH Huế

ĐHSP

Địa-Sử

2009

Địa: 91,92,93(6t); Sử 81(2t); Sử: 71,72,73(6t)

14

CN: 73

(4,5t)

18,5

 

CGĐ

18

Đặng Thị Linh

X

 

29/6/1979

ĐH Huế

ĐHSP

Văn-Sử

2007

Văn: 81,82(8t); 91(5t)

13

CN: 91

(4,75t)

17,75

 

CGĐ

19

Trịnh Thị Hồng Ánh

X

Đảng

18/12/1981

ĐH Huế

ĐHSP

Văn-Sử

2007

Văn: 71(4t); 92,93(10t); C.Đ.Văn: 9(2t)

16

 

16

 

CGĐ

20

Nguyễn Thị Mối

X

 

12/'02/1965

CĐSPTN

CĐSP

Ngữ văn

1995

Văn: 63(4t); 72,73(8t)

12

CN: 62

(4,5t)

16,5

 

CGĐ

21

Huỳnh Quốc Đạt

 

Đoàn

11/11/1991

CĐSP.TP

CĐSP

Ngữ văn

2013

Văn: 61,62,83(12t)

12

CN: 61

(4,5t)

16,5

 

ĐT

22

Thành Thị Thu Trúc

X

Đảng

17/7/1980

ĐH Huế

ĐHSP

T.Anh

2009

T.Anh: 71(3t); 91,92,93(6t); C.Đ.T.Anh: 9(2t)

12

TTCM

(3t); TK(2t)

16

 

CGĐ

23

Nguyễn Thị Huỳnh Liên

X

 

17/8/1978

ĐH Huế

ĐHSP

T.Anh

2006

T.Anh: 62,63(6t); 72,73(6t)

13

CN: 71

(4,5t)

16,5

 

CGĐ

24

Lê Quốc Cường

 

 

02/8/1977

ĐH Huế

ĐHSP

T.Anh

2009

T.Anh: 61(3t); 81,82,83(9t)

12

CN:82

(4,5t)

16,5

 

CGĐ

25

Võ Thu Hiền

X

Đảng

30/8/1982

ĐH Huế

ĐHSP

Sử-GDCD

2008

GDCD: 81,82,83,91,92,93(6t); Sử: 82,83(4t); Sử: 61(1t); 91,92,93(3t)

14

CN:83

(4,5t)

18,5

 

CGĐ

26

Nguyễn Thị Phượng

X

 

06/10/1990

ĐH Huế

ĐHSP

Sử

2007

Sử 61,62(2t)

2

 

2

 

CGĐ

27

Lê Quang Vinh

 

Đoàn

30/3/1982

CĐSPTN

CĐSP

TD-GDCD

2003

T.Dục: 71,72,73,81,82,83,91,92,93(18t)

18

 

18

 

CGĐ

28

Trà Văn Trung

 

Đoàn

12/9/1982

CĐSPTN

CĐSP

TD-CTĐ

2004

T.Dục: 61,62,63(6t)

6

TPTĐ

6

 

CGĐ

29

Nguyễn Thị Phương Chi

X

 

30/4/1970

ĐH Huế

ĐHSp

Sinh

2005

GDCD 62,71(2t)

2

PCGD

2

 

ĐT

 

 Phước Chỉ, ngày  01 tháng 12  năm 2014                                                                                                                                                            

 KT.HIỆU TRƯỞNG

 PHÓ HIỆU TRƯỞNG

 

 

 (Đã ký)

 

 

 Nguyễn Hoài Phương

 

 

 

 

LỚP

TỔNG SỐ

HỌC SINH

Nữ

CON THƯƠNG BINH

CON LIỆT SĨ

CON DÂN TỘC

ĐOÀN

ĐỘI

Trên 81%

Dưới 81%

Thái

Chăm

Khơme

DT khác

Cộng

6

123

54

 

 

 

 

 

 

 

 

 

123

7

116

55

 

 

 

 

 

 

 

 

 

116

8

113

54

 

 

 

 

 

 

 

 

 

113

9

113

50

 

 

 

 

 

 

 

 

 

113

Cộng

465

213

 

 

 

 

 

 

 

 

 

465

 

 

 

HỌC SINH – GIÁO VIÊN

  • Số học sinh tuyển lớp 6 trong địa bàn/HS HT CT tiểu học: 120/140 (tính đến 1/9/2014)
  • Số học sinh chưa ra lớp 6 trong địa bàn: 02
  • Số học sinh bỏ học trong năm học 2013-2014: 11. Tỷ lệ 2,46% (tổng số- tỉ lệ)
  • Số học sinh bỏ học trong hè (tổng số - tỉ lệ ): 8. Tỷ lệ  1,69%
  • Số học sinh lưu ban trong năm học 2013-2014: 0. Tỷ lệ 0,0% (tổng số-tỉ lệ)
  • Số học sinh bị khuyết tật: 0
  • Tổng số giáo viên trực tiếp giảng dạy-tỉ lệ: 22- Tỷ lệ 1,83 %
  • Số giáo viên chưa đạt chuẩn: 0                  
  • Số giáo viên thiếu/môn: 01 giáo viên môn Toán
  • Số giáo viên thừa/môn: 01 giáo viên môn Lý
  • Số điện thoại cơ quan: 066 3889003

 

BAN GIÁM HIỆU

     @ Hiệu trưởng                                                                                                                       

- Họ và tên:   Trần Anh Quốc                                                                                                                        

- Ngày tháng năm sinh:  30/01/1962                                                                                                        - Trình độ/môn: ĐHSP/Lý

- Đảng viên (Đoàn):     Đảng viên                                                                                                           - Số ĐTDĐ:  0987155793          Nhà riêng: 0663889792

     @ Hiệu phó

- Họ và tên:  Nguyễn Hoài Phương                                                                                                                          - Ngày tháng năm sinh:  01/12/1978  

- Trình độ/môn: ĐHSP/ Toán                                                                                                                 - Đảng viên (Đoàn): Đảng viên

- Số ĐTDĐ: 0977797695           Nhà riêng: 0663583174

 

 

 

 

Phước Chỉ, ngy 30 thng 8 năm 2014

HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

nguon VI OLET