Thể loại Giáo án bài giảng Khác (Tin học)
Số trang 1
Ngày tạo 9/1/2016 8:11:13 AM +00:00
Loại tệp doc
Kích thước
Tên tệp pccm h2 ngay 2982016 hk1 20162017 doc
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ 1
NĂM HỌC: 2016 – 2017
TT |
Họ và tên |
Nữ |
Đoàn Đảng |
Ngày sinh |
Trường đào tạo |
Hệ đào tạo |
Môn đào tạo |
Năm TN |
Phân công chuyên môn |
Số tiết thực dạy |
Số tiết kiêm nhiệm |
Tổng số tiết |
Số tiết thừa |
Có gia đình |
1 |
Trần Anh Quốc |
|
Đảng |
30/1/1962 |
ĐH Huế |
ĐHSP |
Vật lý |
2003 |
GDCD 61, 62 (2t) |
2 |
|
2 |
|
CGĐ |
2 |
Nguyễn Hoài Phương |
|
Đảng |
01/12/1978 |
ĐH Huế |
ĐHSP |
Toán-Tin |
2005 |
Tin học: 71, 72 (4t) |
4 |
|
4 |
|
CGĐ |
3 |
Trần Thị Ngọc Khánh |
X |
|
24/03/1977 |
CĐSPTN |
CĐSP |
Lý-Tin |
1998 |
Lí 71, 72 (2t); Tin học: 61, 62, 63, 73(8t); C.Nghệ 61, 62 (4t); C.Nghệ 81, 82 83 (6t) |
14 |
TTCM (3t) |
17 |
|
CGĐ |
4 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệp |
X |
|
20/02/1980 |
ĐH Huế |
ĐHSP |
Lý-KTCN |
2006 |
Lí 61, 62, 63, 91, 92, 93(9t); C.Nghệ 71, 72 73 (3t); HĐNGLL (0,5t) GDHN (0,25t) |
12,5 |
CN 82 (4t) |
16,75 |
|
CGĐ |
5 |
Nguyễn Phúc Linh |
|
|
24/10/1982 |
ĐH Huế |
ĐHSP |
Lý- KTCN |
2008 |
Lí 73, 81, 82, 83 (4t); C.Nghệ 81, 82 83 91, 92, 93 (9t); HĐNGLL (0,5t) |
13,5 |
CN 91 (4t) |
17,5 |
|
CGĐ |
6 |
Nguyễn Hoài Phương |
|
|
10/12/1978 |
ĐH Huế |
ĐHSP |
Toán-Tin |
2004 |
Toán 62, 63, 92, 93 (16t); P.Đạo Toán 9 (2t) |
18 |
|
18 |
|
CGĐ |
7 |
Lê Thành Trung |
|
|
1/3/1976 |
CĐSPTN |
CĐSP |
Toán-Tin |
1997 |
Toán 81, 82, 83, 93 (16t); P.Đạo Toán 8 (2t) |
18 |
|
18 |
|
CGĐ |
8 |
Nguyễn Hữu Lợi |
|
|
1959 |
CĐSPTN |
CĐSP |
Toán |
1997 |
Toán 63, 71, 72 73 (16t); P.Đạo Toán 7 (2t) |
18 |
|
18 |
|
CGĐ |
9 |
Nguyễn Duy Khánh |
|
Đảng |
4/ 9/ 1983 |
CĐSPTN |
CĐSP |
Tin học |
2007 |
Tin học 81, 82, 83; 91, 92, 93 (12t) HĐNGLL(0,5t) |
12,5 |
CN 82 (4t) |
16,5 |
|
CGĐ |
10 |
Hồng Thị Hậu |
X |
|
14/10/1964 |
CĐSPTN |
CĐSP |
Hóa-Sinh |
1987 |
Hóa 81 (2t); C.Nghệ 63 (2t); Sinh 61, 62, 63, 81, 82, 83 (10t) |
14 |
TTCM (3t) |
17 |
|
CGĐ |
11 |
Trà Thị Thanh |
X |
|
29/12/1978 |
CĐSPTN |
ĐHSP |
Hóa KTNN |
1999 |
Hóa: 82, 83 91, 92, 93 (10t); HĐNGLL (0,5t) |
10 |
TTND (2t) CN 83 (4t) |
16 |
|
CGĐ |
12 |
Nguyễn Ngọc Loan |
X |
|
07/12/1967 |
CĐSPTN |
CĐSP |
Hóa-KTNN |
1990 |
M.Thuật: 71, 72 73 (3t) |
3 |
Thư viện |
3 |
|
CGĐ |
13 |
Hồ Thị Cẩm Nhung |
X |
|
20/8/1979 |
ĐH Huế |
ĐHSP |
Sinh |
2006 |
Sinh 71, 72, 73; 91, 92, 93 (12t); HĐNGLL (0,5t) GDHN (0,25t) |
12,75 |
CN 92 (4t) |
16,75 |
|
CGĐ |
14 |
Trần Thị Phương Chi |
X |
Đoàn |
27/02/1984 |
CĐSPTN |
ĐHSP |
Nhạc-CTĐ |
2006 |
Nhạc 61, 62, 63, 71, 72, 73, 81, 82, 83; 91, 92, 93 (12t) GDCD: 63 (1t); HĐNGLL (0,5t) |
13,5 |
CN 71 (4t) |
17,5 |
|
CGĐ |
15 |
Trịnh Minh Hết |
|
Đảng |
30/3/1984 |
CĐSPTN |
ĐHSP |
M.T GDCD |
2007 |
M.Thuật 61, 62, 63, 81, 82, 83; 91, 92, 93 (9t); GDCD: 81, 82, 83; 91, 92, 93 (6t) |
15 |
CTCĐ (3t) |
18 |
|
CGĐ |
16 |
Nguyễn Thị Hiềm |
X |
|
15/01/1967 |
CĐSPTN |
CĐSP |
Địa-KTNN |
1989 |
Địa: 61, 62, 63, 81, 82, 83; 91, 92, 9 (12t); GDCD: 71, 72, 73 (3t) |
15 |
TTCM (3t) |
18 |
|
CGĐ |
17 |
Đặng Ngọc Tình |
X |
Đảng |
13/01/1981 |
ĐH Huế |
ĐHSP |
Địa-Sử |
2009 |
Địa 71, 72, 73 (6t); Sử 73(2t); 81, 82, 83 (6t); HĐNGLL (0,5t) |
14,5 |
CN 73 (4t) |
18,5 |
|
CGĐ |
18 |
Đặng Thị Linh |
X |
|
19/6/1979 |
ĐH Huế |
ĐHSP |
Văn-Sử |
2007 |
N.Văn 61, 62 (8t); 91 (5t); HĐNGLL(0,5t); GDHN (0,25t) |
13,75 |
CN 91 (4t) |
17,75 |
|
ĐT |
19 |
Trịnh Thị Hồng Ánh |
X |
Đảng |
18/12/1981 |
ĐH Huế |
ĐHSP |
Văn-Sử |
2007 |
N.Văn 83 (4t); 92, 93 (10t); Sử 91, 92, 93 (3t) |
17 |
|
17 |
|
CGĐ |
20 |
Nguyễn Thị Mối |
X |
|
12/'02/1965 |
CĐSPTN |
CĐSP |
Ngữ văn |
1995 |
N.Văn: 71, 72, 73 (12t); P.Đạo Văn 7 (2t); HĐNGLL (0,5t) |
14,5 |
CN 72 (4t) |
18,5 |
|
CGĐ |
21 |
Huỳnh Quốc Đạt |
|
Đoàn |
11/11/1991 |
CĐSP.TP |
CĐSP |
Ngữ văn |
2013 |
N.Văn 63 (4t); 81, 82 (8t); P.Đạo Văn 8 (2t); HĐNGLL (0,5t) |
14,5 |
CN 63 (4t) |
18,5 |
|
ĐT |
22 |
Thành Thị Thu Trúc |
X |
Đảng |
17/7/1980 |
ĐH Huế |
ĐHSP |
T.Anh |
2009 |
T.Anh 71 (3t); T.Anh 91, 92, 93 (6t); P.Đạo T.Anh 9 (2t); Sử 71 (1t) |
12 |
TTCM (3t); Thư ký HĐ (2t) |
17 |
|
CGĐ |
23 |
Nguyễn Thị Huỳnh Liên |
X |
|
17/8/1978 |
ĐH Huế |
ĐHSP |
T.Anh |
2006 |
T.Anh 62, 63 (6t); T.Anh 72, 73 (6t); P.Đạo T.Anh 7 (2t); HĐNGLL(0,5t) |
14,5 |
CN 62 (4t) |
18,5 |
|
CGĐ |
24 |
Lê Quốc Cường |
|
|
02/8/1977 |
ĐH Huế |
ĐHSP |
T.Anh |
2009 |
T.Anh 61 (3t); T.Anh 81, 82, 83 (9t); P.Đạo T.Anh 8 (2t); HĐNGLL (0,5t) |
14,5 |
CN 61 (4t) |
18,5 |
|
CGĐ |
25 |
Võ Thu Hiền |
X |
Đảng |
30/8/1982 |
ĐH Huế |
ĐHSP |
Sử-GDCD |
2008 |
Hộ Sản |
|
|
|
|
CGĐ |
26 |
Nguyễn Thị Phượng |
X |
|
06/10/1990 |
ĐH Huế |
ĐHSP |
Sử |
2007 |
Sử 61, 62, 63 (3t) |
3 |
Thiết bị |
3 |
|
CGĐ |
27 |
Lê Quang Vinh |
|
|
30/3/1982 |
CĐSPTN |
CĐSP |
TD-GDCD |
2003 |
T.Dục 71, 72, 73, 81, 82, 83, 91, 92, 93 (18t) |
18 |
|
18 |
|
CGĐ |
28 |
Trà Văn Trung |
|
Đoàn |
12/9/1982 |
CĐSPTN |
CĐSP |
TD-CTĐ |
2004 |
T.Dục 61, 62, 63 (6t) |
6 |
TPTĐ |
6 |
|
CGĐ |
29 |
Nguyễn Thị Phương Chi |
X |
|
30/4/1970 |
ĐH Huế |
ĐHSP |
Sinh |
|
Sinh 61 (2t) |
2 |
|
2 |
|
ĐT |
30 |
Nguyễn Ngọc Chỉnh |
X |
|
25/02/1965 |
ĐH Huế |
ĐHSP |
Ngữ văn |
|
Sử 72 (2t) |
2 |
|
2 |
|
CGĐ |
31 |
Nguyễn Hoàng Duy |
|
|
1983 |
Tr.Cấp KTKT |
Tr.Cấp |
Kế toán |
|
Nhân viên kế toán |
|
|
|
|
CGĐ |
32 |
Nguyễn Thị Tuyền |
X |
|
08/8/1973 |
Tr.Cấp |
Tr.Cấp |
Văn thư |
|
Nhân viên Văn thư |
|
|
|
|
ĐT |
33 |
Trần Thị Hoàng Dung |
X |
Đoàn |
03/7/1991 |
Tr.Cấp Y tế |
Tr.Cấp |
Y tế |
|
Nhân viên Y tế |
|
|
|
|
ĐT |
34 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
X |
Đoàn |
15/3/1987 |
|
|
Bảo vệ |
|
Nhân viên Bảo vệ |
|
|
|
|
CGĐ |
|
|
KT.HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
|
LỚP |
TỔNG SỐ HỌC SINH |
Nữ |
CON THƯƠNG BINH |
CON LIỆT SĨ |
CON DÂN TỘC |
ĐOÀN |
ĐỘI |
|||||
Trên 81% |
Dưới 81% |
Thái |
Chăm |
Khơme |
DT khác |
Cộng |
||||||
6 |
116 |
55 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
116 |
7 |
113 |
54 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
113 |
8 |
123 |
58 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
123 |
9 |
97 |
44 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
97 |
Cộng |
449 |
211 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
449 |
HỌC SINH – GIÁO VIÊN
|
BAN GIÁM HIỆU @ Hiệu trưởng - Họ và tên: Trần Anh Quốc - Ngày tháng năm sinh: 30/01/1962 - Trình độ/môn: ĐHSP/Lý - Đảng viên (Đoàn): Đảng viên - Số ĐTDĐ: 0987155793 Nhà riêng: 0663889792 @ Hiệu phó - Họ và tên: Nguyễn Hoài Phương - Ngày tháng năm sinh: 01/12/1978 - Trình độ/môn: ĐHSP/ Toán - Đảng viên (Đoàn): Đảng viên - Số ĐTDĐ: 0977797695 Nhà riêng: 0663583174 |
Phước Chỉ, ngày 31 tháng 8 năm 2013
Hiệu Trưởng
© 2024 - nslide
Website chạy thử nghiệm. Thư viện tài liệu miễn phí mục đích hỗ trợ học tập nghiên cứu , được thu thập từ các nguồn trên mạng internet ... nếu tài liệu nào vi phạm bản quyền, vi phạm pháp luật sẽ được gỡ bỏ theo yêu cầu, xin cảm ơn độc giả