Đúng giờ
Đủ sách vở, đồ dùng
Ngồi đúng tư thế
Sách giáo khoa
Thước kẻ
Bút chì
Chuẩn bị đồ dùng
Tay trái: SGK
Tay phải: vở ghi
Thứ năm ngày 19 tháng 8 năm 2021
Toán
Các số có 6 chữ số
(SGK – Toán 4 – trang 8 )
Viết xong – gõ số 1
Đọc, viết được các số có 6 chữ số
Chỉ ra được giá trị của từng chữ số theo vị trí của nó trong số đó
Ứng dụng các số có 6 chữ số trong thực tế
Đơn vị - Chục- Trăm
1 đơn vị.
Viết số : 1
Viết số : 10
Viết số : 100
Đơn vị - Chục- Trăm
b) Nghìn - Chục nghìn - Trăm nghìn
10 trăm = 1 nghìn
10 nghìn = 1 chục nghìn
Viết số : 1 000
Viết số : 10 000
10 chục nghìn
= 100 nghìn
Viết số : 100 000
10 chục nghìn = 100 nghìn
Viết số : 100 000
100 000
100 000
100 000
100 000
10 000
10 000
10 000
1 000
1 000
1
1
1
1
1
10
100
100
100
100
4
3
2
5
1
6
Viết số:…………..
432 516
Đọc số:…………..
Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu.
100
1
Bài 1 - Trang 9
1
1
1
1
10
100
100
1000
1000
1000
10 000
100 000
100 000
100 000
a) Mẫu
3
1
3
2
1
4
Viết số:…………..
313 214
Đọc số:…………..
Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn.
Áp dụng:
Bài tập 1, 2, 3, 4 (Làm vào Sách giáo khoa – Trang 9 + 10)
Bài 1b -Trang 9
1
1
1
10
100
100
1000
1000
1000
10 000
100 000
100 000
100 000
5
2
3
4
5
3
Viết số:…………..
523 453
Đọc số:…………..
Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.
100 000
100 000
10 000
100
100
10
10
10
10
Bài 2 -Trang 9
Viết theo mẫu
Ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm
3
6
9
8
1
5
579 623
Năm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba
786 612
7
8
6
6
1
2
Bài 3 -Trang 10
Đọc các số sau:
Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.
796 315
96 315
106 315
106 827
Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm
Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm
Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy.
Bài 4 -Trang 10
Viết các số sau:
a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm
723 936
63 115
c) Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba
b) Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu
943 103
d) Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai
860 372
DẶN DÒ
nguon VI OLET