Toán
Các số có sáu chữ số.
KHỞI ĐỘNG
3. Viết vào ô trống theo mẫu

40
3
32
Toán
CÁC SỐ CÓ SÁU CHỮ SỐ
Đơn vị- Chục- Trăm
1 đơn vị 1 chục 1 trăm
Viết số:1 Viết số: 10 Viết số: 100
b) Nghìn - Chục nghìn - Trăm nghìn
10 trăm = 1 nghìn 10 nghìn = 1 chục nghìn
Viết số: 1000 Viết số: 10 000
10 chục nghìn = 100 nghìn. Viết số: 100 000
Thứ hai ngày 20 tháng 9 năm 2021

1
1
1
1
1
1
100
100
100
100
100
1000
10 000
10
100 000
1000
10 000
10 000
100 000
100 000
100 000

1
1
1
1
1
1
100
100
100
100
100
1000
10 000
10
100 000



Viết số: 432 516

Đọc số: Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu.
1000
10 000
10 000
100 000
100 000
100 000
4
3
2
5
1
6
Viết số: 432 516
Đọc số: Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu.

Bài tập1. Viết theo mẫu: a

1000
1
100 000
100 000
100 000
10 000
1000
1000
100
100
10
1
1
1
3
1
3
2
1
4
Viết số: 313 214
Đọc số: Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn.
10 000
1000
100
10
1
100 000
100 000
100 000
100 000
100 000
10 000
1000
1000
100
100
10
10
10
10
1
1
100
5
2
3
4
5
3
Viết số: 523 453
Đọc số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.
Bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi một.
Bài tập 2 : Viết theo mẫu :
3
6
9
8
1
5
Ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm.
369 815
579623
Năm trăm bảy mươi chín nghin sáu trăm hai mươi ba.
Bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai
786612
7
8
6
6
1
2
96 315:
Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.
Bài tập 3 : Đọc các số sau :
796 315:
106 315:
106 827:
Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.
Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm
Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy.
4. Viết các số sau:

Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm:

Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu:
63115
723936
Củng cố - Dặn dò

- Làm VBT Toán
Chuẩn bị bài sau.

Chúc các em chăm ngoan học giỏi!
nguon VI OLET