NỘI QUY LỚP HỌC




Trường tiểu học Tân Mai 1
Toán lớp 4
Tiết 7:Luyện tập
Bài 1: Viết theo mẫu:
425 301
728 309
7
2
8
3
0
9
4
2
5
7
3
6
Bốn trăm hai mươi lăm nghìn ba trăm linh một
Bốn trăm hai mươi lăm nghìn bảy trăm ba mươi sáu
Bài 2:
a, Đọc các số sau :
2453 :
65 243:
762 543:
53 620:

b, Cho biết chữ số 5 ở mỗi số trên thuộc hàng nào.
Đối với số 2453 thì chữ số 5 thuộc
Đối với số 65 243 thì chữ số 5 thuộc
Đối với số 762 543 thì chữ số 5 thuộc
Đối với số 53 620 thì chữ số 5 thuộc
Hai nghìn bốn trăm năm mươi ba
Sáu mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi ba
Bảy trăm sáu mươi hai nghìn năm trăm bốn mươi ba
Năm mươi ba nghìn sáu trăm hai mươi
hàng chục
hàng nghìn
hàng trăm
hàng chục nghìn
Ai nhanh ai đúng
Hoan hô . Bạn chọn đúng rồi !
Tiếc quá …! Bạn chọn sai rồi !
4030
3040
A
D
C
B
1
5
6
8
7
10
9
4
3
2
Hết giờ
3400
4300
Tiếc quá …! Bạn chọn sai rồi !
Tiếc quá …! Bạn chọn sai rồi !
B?n nghỡn ba tram
Hoan hô . Bạn chọn đúng rồi !
Tiếc quá …! Bạn chọn sai rồi !
24 316
42 316
A
D
C
B
1
5
6
8
7
10
9
4
3
2
Hết giờ
24 360
2436
Tiếc quá …! Bạn chọn sai rồi !
Tiếc quá …! Bạn chọn sai rồi !
Hai muoi b?n nghỡn ba tram mu?i sỏu
Hoan hô . Bạn chọn đúng rồi !
Tiếc quá …! Bạn chọn sai rồi !
24 300
42 301
A
D
C
B
1
5
6
8
7
10
9
4
3
2
Hết giờ
24 301
2431
Tiếc quá …! Bạn chọn sai rồi !
Tiếc quá …! Bạn chọn sai rồi !
Hai muoi b?n nghỡn ba tram linh m?t
Hoan hô . Bạn chọn đúng rồi !
Tiếc quá …! Bạn chọn sai rồi !
118 715
180 715
A
D
C
B
1
5
6
8
7
10
9
4
3
2
Hết giờ
18 715
108 715
Tiếc quá …! Bạn chọn sai rồi !
Tiếc quá …! Bạn chọn sai rồi !
M?t tram tỏm muoi nghỡn b?y tram mu?i lam
Hoan hô . Bạn chọn đúng rồi !
Tiếc quá …! Bạn chọn sai rồi !
370 421
37 421
A
D
C
B
1
5
6
8
7
10
9
4
3
2
Hết giờ
307 412
307 421
Tiếc quá …! Bạn chọn sai rồi !
Tiếc quá …! Bạn chọn sai rồi !
Ba tram linh b?y nghỡn b?n tram hai muoi m?t
Hoan hô . Bạn chọn đúng rồi !
Tiếc quá …! Bạn chọn sai rồi !
999 999
909 909
A
D
C
B
1
5
6
8
7
10
9
4
3
2
Hết giờ
99 999
999 909
Tiếc quá …! Bạn chọn sai rồi !
Tiếc quá …! Bạn chọn sai rồi !
Chớn tram chớn muoi chớn nghỡn chớn tram chớn muoi chớn
300 000; 400 000; 500 000; ……… ; ……… ; ………

b) 350 000; 360 000; 370 000; ……… ; ……… ; ………

c) 399 000; 399 100; 399 200; ……… ; ……… ; ………

d) 399 940; 399 950; 399 960; ……… ; ……… ; ………

e) 456 784; 456 785; 456 786; ……… ; ……… ; ………
4. Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
600 000
700 000
800 000
380 000
390 000
400 000
399 300
399 400
399 500
399 970
399 980
399 990
456 787
456 788
456 789
DẶN DÒ
nguon VI OLET